CTCP Bánh kẹo Hải Hà (hhc)

111
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh172,213143,135215,334238,531284,844165,778225,814510,503433,591315,989256,919438,828205,308175,654182,647735,872391,869152,614191,461445,170
2. Các khoản giảm trừ doanh thu12,0818,1478,78715,31610,24812,30010,78421,31611,17013,82316,13030,54210,16017,24113,87929,20113,9407,46812,38123,824
3. Doanh thu thuần (1)-(2)160,132134,988206,547223,215274,596153,478215,030489,187422,421302,166240,788408,286195,148158,413168,768706,672377,929145,147179,081421,346
4. Giá vốn hàng bán122,131108,048158,786176,282211,022124,033179,548404,854359,009274,108220,912326,528151,019152,584157,133576,342330,062116,454167,394311,610
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)38,00126,94047,76146,93363,57429,44535,48184,33363,41228,05819,87681,75844,1295,82911,635130,32947,86728,69211,686109,736
6. Doanh thu hoạt động tài chính8,30735,85935,79547,89539411,98910,25352,09451213,1967,6048,3746,1046,3075,9636,0406,0406,6216,6477,167
7. Chi phí tài chính1727,49326,09629,4465,0187,9834,65937,8885,5776,2215,3776,0768,2616,7795,3307,8207,2567,1765,2536,722
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,90927,45826,0855,0714,9207,9834,58437,5035,5336,2215,3126,0447,9116,7375,2687,4227,2486,8615,2476,669
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng19,87923,27021,82336,39917,23916,83117,16941,54426,41422,35420,66147,62025,07723,61814,03071,52725,14716,53514,38651,676
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8,7549,7619,07012,91711,13012,56710,66115,60511,63810,58610,22312,83714,54412,2807,72616,54113,3689,8288,26916,177
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)17,6582,27626,56716,06630,5824,05413,24641,39120,2962,093-8,78123,5992,352-30,541-9,48840,4828,1351,775-9,57542,328
12. Thu nhập khác267835392425128,22739,7214640,315722011058,1731041,078
13. Chi phí khác63649216418721424986,3526,3271,134289136049205104116125344
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-636-492-138-109-179368-98-5,927-6,326-1,13428,19939,7123340,25623-428,057-21734
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)17,0221,78426,42915,95730,4034,42213,14835,46413,96995919,41863,3112,3849,715-9,46440,4788,1379,832-9,59543,062
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4,1164675,3165,0286,1361,0522,6469,8002,7947843,88413,134477518,1101,627498,645
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,1164675,3165,0286,1361,0522,6469,8002,7947843,88413,134477518,1101,627498,645
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)12,9051,31721,11310,92924,2673,37010,50225,66311,17517615,53450,1761,9079,664-9,46432,3686,5109,783-9,59534,417
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)12,9051,31721,11310,92924,2673,37010,50225,66311,17517615,53450,1761,9079,664-9,46432,3686,5109,783-9,59534,417

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,279,0651,369,4311,289,8121,548,8131,436,887703,557946,9381,026,235786,623883,2751,009,691987,611772,625808,822867,852903,2321,161,936759,251850,555852,020
I. Tiền và các khoản tương đương tiền12,28516,11510,05111,71413,5596,7187,82118,39225,06121,19012,69719,00827,6529,8258,80811,57714,95914,84524,56494,752
1. Tiền12,28516,11510,05111,71413,5596,7187,82118,39225,06121,19012,69719,00827,6529,8258,80811,57714,95914,84524,56494,752
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5,0005,0005,00086,00086,00086,00095,00095,00095,000112,000107,000107,000107,000110,000130,000130,000
1. Chứng khoán kinh doanh5,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5,0005,00086,00086,00086,00095,00095,00095,000112,000107,000107,000107,000110,000130,000130,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,189,0311,281,2801,211,1441,441,2711,325,859570,659802,156795,489556,022634,425763,827737,066529,742571,424631,386685,012918,832510,265565,701538,486
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng96,79297,012119,011120,525123,43765,850193,121279,966165,260179,567139,859212,549149,098177,561253,436309,940292,599102,125159,261206,161
2. Trả trước cho người bán6,0093,7754,597122,611124,551124,030132,809132,138120,559180,882273,996197,314149,410150,351168,287160,770377,406211,026210,993207,097
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,086,2301,180,4931,087,5361,198,1351,077,870380,778476,226383,385270,202273,976349,972327,203231,235243,511209,663214,302248,827197,114195,448125,228
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho75,89571,59967,52795,26891,489118,712129,726125,465118,507138,655134,054134,630118,466112,950115,87495,728117,923120,610123,20885,642
1. Hàng tồn kho75,89571,59967,52795,26891,489118,712129,726125,465118,507138,655134,054134,630118,466112,950115,87495,728117,923120,610123,20885,642
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,8534381,0905609812,4692,2358901,0343,0054,1131,9061,7652,6234,7843,9163,2213,5307,0823,141
1. Chi phí trả trước ngắn hạn611247252476521,3691,8885085711,5192,3261,0401,4552,2322,6513,6362,2782,3792,0062,179
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ181869173283280115101451,521292421041,8661364854,04244
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,7742962962962962672672673621,4412675742672872672678791,0661,033917
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn322,550236,077329,808202,315294,727299,837214,012216,509323,406328,363401,194257,932275,984283,678280,419285,154288,739291,613291,489297,759
I. Các khoản phải thu dài hạn135,35645,856135,3562,85692,23592,1092,6092,609104,609104,609148,6092,6092,6092,6092,6092,6092,609209209209
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác135,35645,856135,3562,85692,23592,1092,6092,609104,609104,609148,6092,6092,6092,6092,6092,6092,609209209209
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định141,281145,611149,098153,361155,601160,036162,892167,100171,383175,726180,046184,402188,747195,426196,489200,839205,952210,758216,453222,163
1. Tài sản cố định hữu hình140,754144,996148,397152,572154,725159,073162,892167,100171,383175,726180,046184,402188,747195,426196,489200,839205,952210,758216,453222,163
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình527614702789876963
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,04523,89622,31337,70238,34333,65033,65031,88031,88025,51825,518
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,04523,89622,31337,70238,34333,65033,65031,88031,88025,51825,518
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác43,86744,61145,35446,09746,89147,69148,51146,79947,41448,02848,64248,60846,92647,30047,67148,05648,29848,76649,30849,868
1. Chi phí trả trước dài hạn43,86744,61145,35446,09746,89147,69148,51146,79947,41448,02848,64248,60846,92647,30047,67148,05648,29848,76649,30849,868
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,601,6141,605,5081,619,6201,751,1281,731,6141,003,3941,160,9491,242,7451,110,0291,211,6381,410,8851,245,5431,048,6091,092,5001,148,2721,188,3861,450,6751,050,8641,142,0431,149,779
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả967,650986,082999,0321,152,1611,143,575439,622597,908690,443583,391696,176892,984743,176596,419642,217689,227719,8771,014,534621,233720,195718,348
I. Nợ ngắn hạn965,767984,154997,5801,150,6561,141,471437,478592,046684,581573,811686,596812,186662,473444,497490,295516,088565,961773,402380,128481,268479,529
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn160,719166,994178,369149,372225,452253,686264,639191,737265,022306,156347,357314,778316,876338,847332,417293,469257,919271,428243,682225,724
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn26,02120,83024,99980,87619,5058,326156,938287,892109,004164,96771,716137,06774,77198,078133,146172,95178,57575,450170,836122,109
4. Người mua trả tiền trước1,7781,9161,946120,906124,482121,236123,344123,344144,206177,479208,514132,6252,4782,3382,9622,7051,8411,8732,0633,813
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,3621,1798,03910,53025,75312,0175,56513,45011,8426836,26419,24813,7455,8861,00921,61715,3423,6911,92619,041
6. Phải trả người lao động9,9317,7659,96020,1578,8367,1848,54623,8648,4007,6867,73312,7786,8102,3253,81332,0102,2891,0824,29127,816
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,7226,4938,0477,9831,4454,3074,54116,4656,3569524,28318,3494,9302,9904,47219,8617511,1333,60330,905
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn7001,3432663564029681,0661,1361,0781,1521,1541,1311,1771,451769949767986818949
11. Phải trả ngắn hạn khác747,581765,194755,807750,328725,36019,51819,73719,02520,23419,747159,94621,22918,06632,69633,81318,639411,21819,07650,62445,432
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi11,95112,44010,14710,14710,23610,2367,6697,6697,6697,7745,2175,2695,6445,6853,6883,7594,7015,4093,4253,741
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,8841,9291,4521,5052,1042,1445,8625,8629,5809,58080,79880,703151,921151,921173,139153,916241,132241,105238,927238,819
1. Phải trả người bán dài hạn1,706
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,8841,9291,4521,5051,6661,7061,7061,7061,7061,7061,6111,6111,6111,6111,4161,4541,4271,4271,319
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn4384384,1564,1567,8747,87479,09279,092150,310150,310171,528152,500239,678239,678237,500237,500
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu633,964619,426620,588598,967588,039563,772563,041552,301526,638515,462517,901502,367452,190450,284459,044468,509436,141429,631421,848431,431
I. Vốn chủ sở hữu633,964619,426620,588598,967588,039563,772563,041552,301526,638515,462517,901502,367452,190450,284459,044468,509436,141429,631421,848431,431
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu164,250164,250164,250164,250164,250164,250164,250164,250164,250164,250164,250164,250164,250164,250164,250164,250164,250164,250164,250164,250
2. Thặng dư vốn cổ phần33,50333,50333,50333,50333,50333,50333,50333,50333,50333,50333,50333,50333,50333,50333,50333,50333,50333,50333,50333,503
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu3,6563,6563,6563,6563,6563,6563,6563,6563,6563,6563,6563,6563,6563,6563,6563,6563,6563,6563,6563,656
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển392,786392,786345,689345,689345,689345,689295,542295,542295,542295,542245,873245,873245,873245,873225,233225,233225,233225,233186,382186,382
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối39,76925,23273,49051,87040,94116,67466,09055,35029,68718,51270,61955,0854,9083,00132,40341,8679,4992,99034,05743,640
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,601,6141,605,5081,619,6201,751,1281,731,6141,003,3941,160,9491,242,7451,110,0291,211,6381,410,8851,245,5431,048,6091,092,5001,148,2721,188,3861,450,6751,050,8641,142,0431,149,779
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |