CTCP Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang (hgw)

8
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh305,794279,019226,083208,090181,095177,341168,418150,975136,263142,651112,23896,781
2. Các khoản giảm trừ doanh thu11248
3. Doanh thu thuần (1)-(2)305,794279,019226,083208,090181,095177,341168,418150,975136,261142,650112,23696,733
4. Giá vốn hàng bán222,237232,621193,945163,290141,950142,381137,877117,400107,183115,50691,14475,887
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)83,55746,39832,13844,80039,14534,96030,54233,57529,07827,14421,09220,845
6. Doanh thu hoạt động tài chính376185913411913599232944205767
7. Chi phí tài chính3,0672,5853,6562,0571,8702,8192,3121,9012,3341,8981,2781,451
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,0672,5853,6562,0571,8702,8192,3121,9012,3341,8981,2781,451
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng14,660
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp46,19337,23524,30027,36924,12721,58919,88822,31820,07417,72714,87713,210
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)20,0126,5964,24115,50813,26710,6868,4409,3796,7007,5635,1416,951
12. Thu nhập khác12,1851,7496,3987,6901,1111,5983,7532,6173,1463,2172,1013,765
13. Chi phí khác13,8621619546,3561953621,0769483742,5064242,332
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,6771,5895,4441,3349161,2362,6771,6692,7727111,6771,432
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)18,3358,1849,68416,84314,18211,92211,11711,0489,4728,2736,8188,383
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,7251,6521,3753,4222,8972,4182,2392,2152,0841,8201,7052,096
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,7251,6521,3753,4222,8972,4182,2392,2152,0841,8201,7052,096
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)15,6106,5338,31013,42011,2869,5058,8788,8337,3886,4535,1146,287
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)15,6106,5338,31013,42011,2869,5058,8788,8337,3886,4535,1146,287

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn152,798135,290108,100107,15891,76395,27892,16890,90979,93468,18061,97436,766
I. Tiền và các khoản tương đương tiền26,09511,1038,2172,9217,9073,2083,0495,4568405,2825,8489,316
1. Tiền26,09511,1038,2172,9217,9073,2083,0495,4568405,2825,8489,316
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn6,2005,200
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn6,2005,200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn89,46195,11183,72495,23373,45281,89077,29870,24168,85651,37741,77016,238
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng88,48271,49475,95671,57160,23666,78862,55453,18849,40835,51125,03410,233
2. Trả trước cho người bán5,2811,62430313,1891293651,0022183725521,197158
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn1,0001,5002,5006,3006,3006,300
6. Phải thu ngắn hạn khác7,16720,9935,9647,9736,7868,4377,44216,83519,07615,31415,5385,847
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-11,469
IV. Tổng hàng tồn kho27,06619,07314,7507,98910,01810,12511,82115,21210,2289,93712,6938,403
1. Hàng tồn kho27,06619,07314,7507,98910,01810,12511,82115,21210,2289,93712,6938,403
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác3,9764,8041,4091,01438654191,5841,6632,809
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,1062,8591784386542127242,026
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,0761,389727930382
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước79455666519
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,372939401
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn310,808385,796377,321358,131322,555317,849273,883252,903253,945260,132255,259216,606
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định308,740254,407260,945243,452224,722224,070220,472208,600152,746147,264132,828133,354
1. Tài sản cố định hữu hình305,686251,977258,480240,954222,249221,564218,518206,625150,750145,247130,790131,271
2. Tài sản cố định thuê tài chính486
3. Tài sản cố định vô hình2,5682,4302,4642,4982,4732,5061,9541,9751,9962,0172,0382,084
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn63127,504109,740107,15387,87281,14238,62927,35282,13390,06998,29361,471
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang63127,504109,740107,15387,87281,14238,62927,35282,13390,06998,29361,471
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,0043,8866,6377,5269,96212,63714,78116,95119,06722,80024,13821,780
1. Chi phí trả trước dài hạn2,0043,8866,6377,5269,96212,63714,78116,95119,06722,80024,13821,780
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN463,606521,086485,421465,288414,318413,127366,051343,812333,879328,312317,233253,371
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả127,537128,61796,06582,98352,71566,10764,68770,93771,42270,35464,00535,945
I. Nợ ngắn hạn116,444116,79790,50077,03652,71566,10764,68770,93771,19769,44947,05233,473
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn49,52431,98947,02345,61822,14343,15447,08630,33935,34927,48818,6866,581
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn44,98345,39516,93310,5378,59610,6426,84014,83211,46911,7875,5254,559
4. Người mua trả tiền trước5,9862,05117,1982727346346962,0171,8991,899
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,0213,0311,7492,3332,3901,7872,1042,3172,1901,8391,829702
6. Phải trả người lao động3,2745,1124,0399,0996,7666,5884,9799,2889,1697,7175,9375,750
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1665,274
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,12554
11. Phải trả ngắn hạn khác8,68123,2501,3856,7159,4282,8693,03811,0329,51918,21412,58615,251
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn13
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,8106952,1732,7073,3527212951,9081,431505590630
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn11,09311,8205,5655,94722590416,9532,472
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn11,09311,8205,5655,947225675
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn22916,9532,472
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu336,070392,470389,356382,305361,603347,020301,364272,875262,457257,958253,227217,426
I. Vốn chủ sở hữu336,070392,470389,356382,305361,603347,020301,364272,875262,457257,958253,227217,426
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu248,783248,783248,783248,783248,783248,783174,788174,788174,788174,788174,788151,300
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển23,12521,57519,49716,35413,53311,1568,4938,4935,8741,891
9. Quỹ dự phòng tài chính1,8101,180684
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối11,0084,3405,3958,0967,2577,8557,828
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản53,153117,772115,681109,07292,03179,22589,59481,79579,46877,25965,443
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát110,255
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN463,606521,086485,421465,288414,318413,127366,051343,812333,879328,312317,233253,371
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |