TÀI SẢN | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 64,319 | 63,629 | 66,089 | 60,264 | 79,925 | 77,372 | 68,394 | 205,929 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 42,639 | 42,878 | 38,276 | 40,952 | 51,037 | 61,999 | 56,528 | 142,723 |
1. Tiền | 42,639 | 36,378 | 34,876 | 34,902 | 37,737 | 38,999 | 43,528 | 138,832 |
2. Các khoản tương đương tiền | | 6,500 | 3,400 | 6,050 | 13,300 | 23,000 | 13,000 | 3,892 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | 803 | 800 | 800 | 1,300 | 800 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | 803 | 800 | 800 | 1,300 | 800 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 18,769 | 17,649 | 27,366 | 17,708 | 26,906 | 13,224 | 9,491 | 61,449 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 2,002 | 1,146 | 442 | 2,556 | 7,034 | 6,864 | 5,552 | 4,543 |
2. Trả trước cho người bán | 219 | 693 | 10,580 | 2,090 | 3,010 | 1,752 | 182 | 1,130 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 11,900 | 11,700 | 12,260 | 11,500 | 11,100 | | | 46,000 |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 4,946 | 4,421 | 4,389 | 2,657 | 7,276 | 6,122 | 5,316 | 11,258 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -299 | -311 | -305 | -1,095 | -1,513 | -1,513 | -1,560 | -1,483 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 329 | 293 | 195 | 486 | 752 | 877 | 845 | 907 |
1. Hàng tồn kho | 329 | 293 | 195 | 486 | 752 | 877 | 845 | 907 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,582 | 2,808 | 252 | 314 | 429 | 472 | 230 | 50 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 242 | 209 | 228 | 235 | 429 | 472 | | 28 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | | 6 | | | | 230 | 22 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 2,340 | 2,599 | 18 | 79 | | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 147,683 | 149,493 | 134,218 | 165,345 | 189,729 | 193,037 | 199,941 | 165,064 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 4,949 | 4,949 | 4,949 | 5,449 | 5,449 | 5,449 | 5,449 | 5,449 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 4,949 | 4,949 | 4,949 | 5,449 | 5,449 | 5,449 | 5,449 | 5,449 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 42,783 | 46,952 | 25,144 | 38,787 | 40,833 | 42,744 | 39,326 | 44,433 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 41,784 | 45,953 | 24,145 | 37,786 | 39,826 | 41,730 | 38,306 | 43,406 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 999 | 999 | 999 | 1,001 | 1,008 | 1,014 | 1,020 | 1,027 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | 8,061 | 5,987 | 12,188 | 9,086 | 28,213 | 13,168 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | 8,061 | 5,987 | 12,188 | 9,086 | 28,213 | 13,168 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 93,130 | 91,660 | 94,050 | 111,238 | 125,405 | 125,189 | 116,040 | 85,686 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 118,423 | 118,423 | 118,423 | 111,238 | 125,405 | 125,189 | 116,040 | 85,686 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -25,294 | -26,764 | -24,374 | | -3,000 | -3,000 | -3,000 | -3,000 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 6,821 | 5,932 | 2,013 | 3,883 | 5,853 | 10,569 | 10,913 | 16,327 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 6,821 | 5,932 | 2,013 | 3,883 | 5,853 | 10,569 | 10,913 | 16,327 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 212,001 | 213,121 | 200,307 | 225,608 | 269,653 | 270,409 | 268,335 | 370,993 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 70,302 | 72,424 | 53,629 | 43,826 | 45,507 | 48,516 | 44,291 | 148,143 |
I. Nợ ngắn hạn | 49,631 | 50,371 | 43,244 | 41,212 | 43,909 | 45,585 | 42,962 | 146,264 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 11,413 | 11,167 | 8,866 | 1,332 | 1,332 | 1,332 | 550 | 3,262 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 935 | 1,615 | 232 | 3,731 | 3,650 | 3,655 | 3,494 | 3,212 |
4. Người mua trả tiền trước | 348 | 309 | 104 | 477 | 629 | 763 | 970 | 153 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 326 | 187 | 20 | 305 | 1,092 | 1,058 | 996 | 1,298 |
6. Phải trả người lao động | 3,053 | 2,718 | 1,227 | 2,372 | 3,395 | 3,657 | 3,106 | 3,564 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | | 1,311 | | | | | | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 33,556 | 33,063 | 32,796 | 32,994 | 33,810 | 34,828 | 33,592 | 134,775 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | 111 | 74 | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | | | | | | | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | 181 | 181 | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 20,671 | 22,053 | 10,385 | 2,614 | 1,598 | 2,931 | 1,330 | 1,879 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 20,671 | 22,053 | 10,385 | 2,614 | 1,598 | 2,931 | 1,330 | 1,879 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 141,699 | 140,697 | 146,677 | 181,782 | 224,146 | 221,893 | 224,043 | 222,849 |
I. Vốn chủ sở hữu | 141,699 | 140,697 | 146,677 | 181,782 | 224,146 | 221,893 | 224,043 | 222,849 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 47,224 | 47,224 | 47,224 | 47,224 | 47,224 | 47,224 | 47,224 | 47,224 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -105,525 | -106,526 | -100,546 | -65,441 | -23,077 | -25,331 | -24,223 | -25,410 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | 1,043 | 1,036 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 212,001 | 213,121 | 200,307 | 225,608 | 269,653 | 270,409 | 268,335 | 370,993 |