CTCP Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh (hfb)

8.70
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh584,433461,468443,551385,347467,582406,796
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)584,433461,468443,551385,347467,582406,796
4. Giá vốn hàng bán550,934426,193410,026350,823427,097362,642
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)33,49935,27533,52634,52440,48544,155
6. Doanh thu hoạt động tài chính7391,2739309621,4631,192
7. Chi phí tài chính9271,0301,4731,2281,767674
-Trong đó: Chi phí lãi vay9279571,4731,2281,767624
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp24,42624,49321,16421,76324,47130,326
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)8,88611,02511,81812,49515,71114,346
12. Thu nhập khác1427924208153
13. Chi phí khác10376301951906
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)383-5-1-743-754
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)8,92511,02811,81312,49414,96813,592
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,8222,2502,4112,5843,1012,748
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại6666
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,8222,2502,4172,5913,1072,754
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)7,1038,7799,3969,90311,86110,838
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát729133174
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)7,1038,7799,3899,87411,72810,664

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn459,367436,603419,191354,747374,494340,033292,474266,466262,900208,259241,777261,460239,274204,821
I. Tiền và các khoản tương đương tiền65,66845,99159,62664,24745,94456,93848,29745,82238,12251,91361,90374,95381,71976,635
1. Tiền35,08633,49145,12620,24745,94456,93848,29745,82238,12241,91325,60374,95320,71925,635
2. Các khoản tương đương tiền30,58312,50014,50044,00010,00036,30061,00051,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn246,813239,299239,861170,609210,614214,119165,448153,793210,043150,825122,99081,81542,57245,670
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng169,017190,681177,269141,098179,102191,511136,762143,610162,265108,642104,72468,71625,70519,127
2. Trả trước cho người bán35,42227,47228,8849,84018,56911,79316,4045,7195,7123,3575,8836,94010,66722,582
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác50,53829,31141,87427,83620,79618,32414,5026,68342,06638,86612,4236,4036,4454,002
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-8,165-8,165-8,165-8,165-7,852-7,508-2,219-2,219-40-40-245-245-40
IV. Tổng hàng tồn kho106,776114,770100,490101,42896,89659,25162,93057,17011,1062,5023,6143,7964,3733,402
1. Hàng tồn kho106,776114,770100,490101,42896,89659,25162,93057,17011,1062,5023,6143,7964,3733,402
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác40,11036,54219,21418,46321,0399,72615,7989,6823,6293,01853,270100,896110,61079,114
1. Chi phí trả trước ngắn hạn25,91224,26012,63811,07412,1583,7039,106959432712,3782,3781,008
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ9,0059,2046,1146,2528,1484,5994,5515,897
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5,1933,0794621,1377331,4242,1412,8263,1973,0183,6853,862100
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác49,51494,657108,13278,105
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn27,56333,06140,76537,92539,87641,79741,49460,59860,92247,66890,76489,09671,32368,027
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định25,99629,92636,04431,63127,12421,09827,25737,65045,38243,57487,80488,35570,86167,783
1. Tài sản cố định hữu hình25,81829,67735,72531,63127,12421,09827,23137,58245,27243,56587,76788,28970,82167,783
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình17724831926681109376640
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn4,5879,883615522522522514462462244
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang4,5879,883615522522522514462462244
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,5683,1354,7206,2948,16510,81613,62222,42515,0183,5712,446279
1. Chi phí trả trước dài hạn1,5683,1354,7036,2718,13610,76313,54613,45115,0183,5712,446279
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại172329537654
3. Tài sản dài hạn khác8,921
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN486,931469,664459,956392,672414,370381,830333,968327,064323,822255,927332,541350,556310,597272,848
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả385,714366,771357,636286,911311,141279,572229,939226,237224,985151,785186,884208,394200,009168,582
I. Nợ ngắn hạn385,714366,771357,636286,911311,141279,572229,939226,237224,985151,785186,884208,394200,009166,969
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn11,75031,03136,4618,31736,50539,59632,63519,98144,50219,3038,244
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn170,992113,720102,436119,905150,258106,81093,47288,27123,40410,37817,32414,62512,97417,210
4. Người mua trả tiền trước89,020109,313105,21059,80556,45277,47846,39748,76947,74617,73335,31693,51476,12962,986
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1645841,6043821,5123,1385355,07313,6144,7079,3779,5667,8875,973
6. Phải trả người lao động8,8466,6613,02110,55112,7217,0053,4475,9478,3765,46737,95536,83051,60627,802
7. Chi phí phải trả ngắn hạn90
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác105,808106,155109,86588,77855,19646,87954,84659,45987,73789,60571,43256,08340,97231,261
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi-866-693-960-827-1,503-1,334-1,393-1,263-3944,5927,236-2,22410,44221,647
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,613
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn930
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm683
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu101,216102,892102,319105,761103,229102,257104,029100,82798,838104,142145,657142,161110,588104,266
I. Vốn chủ sở hữu101,216102,892102,319105,761103,229102,257103,761101,326100,180104,967150,857146,261114,84594,653
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu91,00091,00091,00091,00091,00091,00091,00091,00091,00144,71344,71398,53386,28184,557
2. Thặng dư vốn cổ phần59
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu595926,23061,806
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển3,1143,1143,1142,6202,0281,5781,02745216,881
9. Quỹ dự phòng tài chính11,1278,9538,9538,953
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối7,1038,7795,5659,4947,7577,4847,2547,71417,14233,21238,77619,6121,144
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát2,6402,6482,4432,1364,4202,101
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác268-499-1,343-824-5,200-4,100-4,2569,613
1. Nguồn kinh phí268-499-1,343-824-5,200-4,100-4,2569,613
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN486,931469,664459,956392,672414,370381,830333,968327,064323,822255,927332,541350,556310,597272,848
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |