Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 2,367 | 1,919 | 2,427 | 3,235 | 3,331 | 6,359 | 2,659 | 2,415 | 5,588 | 16,912 | 15,136 | 5,926 | 4,284 | 21,455 | 7,185 | 6,216 | 10,903 | 13,431 | 3,812 | 6,544 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 25 | |||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 2,367 | 1,919 | 2,427 | 3,235 | 3,331 | 6,359 | 2,659 | 2,415 | 5,588 | 16,912 | 15,136 | 5,926 | 4,284 | 21,455 | 7,185 | 6,191 | 10,903 | 13,431 | 3,812 | 6,544 |
4. Giá vốn hàng bán | 1,483 | 1,215 | 1,790 | 2,149 | 2,361 | 5,818 | 2,081 | 1,236 | 4,128 | 13,026 | 12,373 | 4,563 | 3,239 | 16,029 | 5,242 | 5,138 | 7,491 | 9,514 | 2,542 | 5,510 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 884 | 704 | 637 | 1,087 | 970 | 542 | 578 | 1,178 | 1,461 | 3,886 | 2,763 | 1,363 | 1,046 | 5,425 | 1,943 | 1,053 | 3,412 | 3,917 | 1,270 | 1,034 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 17 | 99 | 20 | 116 | 3 | 103 | 2 | 58 | 1 | 36 | 21 | 37 | 1 | 52 | 22 | 79 | 1 | 46 | 47 | 131 |
7. Chi phí tài chính | -88 | 88 | -242 | 83 | ||||||||||||||||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | ||||||||||||||||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 301 | 296 | 217 | 872 | 154 | 448 | 210 | 242 | 959 | 135 | 341 | 134 | 1,312 | 107 | 646 | 595 | 826 | 231 | 445 | |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 598 | 905 | 712 | 730 | 828 | 1,345 | 575 | 959 | 1,018 | 1,905 | 1,898 | 808 | 716 | 2,631 | 1,449 | 373 | 2,289 | 2,241 | 936 | 610 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 2 | -397 | -271 | -399 | -10 | -1,060 | -82 | 68 | 201 | 1,058 | 752 | 251 | 197 | 1,534 | 409 | 113 | 529 | 1,139 | 151 | 28 |
12. Thu nhập khác | 10 | 11 | 6 | 15 | 33 | 61 | 40 | 11 | 33 | 10 | 41 | 398 | 65 | |||||||
13. Chi phí khác | 4 | 175 | 17 | 33 | 35 | 15 | 33 | 61 | 45 | 12 | 33 | 10 | 33 | 17 | 18 | |||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -4 | 10 | -164 | -17 | -33 | -29 | -5 | -1 | 1 | 7 | 382 | 46 | ||||||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -2 | -387 | -271 | -563 | -26 | -1,093 | -82 | 38 | 201 | 1,058 | 752 | 246 | 196 | 1,535 | 409 | 120 | 911 | 1,139 | 151 | 74 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 39 | 50 | 279 | 100 | -95 | 40 | 367 | 50 | -29 | 100 | 279 | 94 | ||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 39 | 50 | 279 | 100 | -95 | 40 | 367 | 50 | -29 | 100 | 279 | 94 | ||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -2 | -387 | -271 | -563 | -26 | -1,093 | -82 | -1 | 151 | 779 | 652 | 342 | 156 | 1,168 | 359 | 149 | 811 | 859 | 151 | -19 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -2 | -387 | -271 | -563 | -26 | -1,093 | -82 | -1 | 151 | 779 | 652 | 342 | 156 | 1,168 | 359 | 149 | 811 | 859 | 151 | -19 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 13,591 | 12,884 | 12,409 | 12,835 | 14,020 | 15,066 | 16,141 | 16,550 | 21,671 | 27,560 | 24,732 | 20,115 | 23,704 | 29,503 | 23,167 | 22,326 | 24,096 | 25,096 | 19,557 | 20,135 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 998 | 1,610 | 967 | 1,443 | 928 | 344 | 881 | 2,929 | 3,937 | 1,161 | 4,279 | 7,053 | 5,085 | 3,189 | 4,709 | 11,533 | 6,711 | 1,521 | 3,913 | 2,127 |
1. Tiền | 998 | 1,610 | 967 | 1,443 | 928 | 344 | 881 | 2,929 | 1,937 | 1,161 | 2,279 | 2,053 | 2,085 | 3,189 | 1,709 | 6,533 | 4,711 | 1,521 | 1,913 | 2,127 |
2. Các khoản tương đương tiền | 2,000 | 2,000 | 5,000 | 3,000 | 3,000 | 5,000 | 2,000 | 2,000 | ||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 6,004 | 4,500 | 4,500 | 4,047 | 4,019 | 2,019 | 5,000 | 5,000 | 6,000 | |||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 6,004 | 4,500 | 4,500 | 4,047 | 4,019 | 2,019 | 5,000 | 5,000 | 6,000 | |||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 1,500 | 1,597 | 1,942 | 1,642 | 3,352 | 6,302 | 3,177 | 1,210 | 10,313 | 18,488 | 12,368 | 4,646 | 9,466 | 17,279 | 9,611 | 4,919 | 11,043 | 15,798 | 8,941 | 5,962 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 1,513 | 1,526 | 1,859 | 1,656 | 3,440 | 5,882 | 3,439 | 1,455 | 10,608 | 18,697 | 12,650 | 4,252 | 9,692 | 17,395 | 9,594 | 5,030 | 11,280 | 15,928 | 8,078 | 5,911 |
2. Trả trước cho người bán | 161 | 161 | 271 | 161 | 161 | 227 | 53 | 21 | 500 | 66 | 65 | 271 | 84 | 120 | 187 | 510 | 329 | |||
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 99 | |||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | -189 | |||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 15 | 1 | 146 | 63 | 505 | 71 | 14 | 79 | 15 | 191 | 14 | 124 | 50 | 109 | 8 | 48 | 675 | 44 | ||
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -189 | -189 | -320 | -312 | -312 | -316 | -316 | -308 | -308 | -297 | -297 | -305 | -305 | -304 | -304 | -364 | -364 | -321 | -321 | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 5,034 | 5,136 | 4,976 | 5,680 | 5,674 | 6,357 | 7,018 | 7,409 | 7,421 | 7,815 | 7,804 | 8,410 | 9,149 | 9,030 | 8,380 | 5,776 | 6,268 | 7,541 | 6,182 | 5,572 |
1. Hàng tồn kho | 6,180 | 6,282 | 6,202 | 6,906 | 6,953 | 7,636 | 7,569 | 7,960 | 8,356 | 8,750 | 8,786 | 9,392 | 10,148 | 10,029 | 9,439 | 6,835 | 7,220 | 8,493 | 7,154 | 6,544 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -1,146 | -1,146 | -1,226 | -1,226 | -1,279 | -1,279 | -551 | -551 | -935 | -935 | -982 | -982 | -999 | -999 | -1,059 | -1,059 | -952 | -952 | -972 | -972 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 55 | 41 | 24 | 23 | 48 | 44 | 65 | 1 | 1 | 97 | 282 | 5 | 2 | 4 | 467 | 98 | 74 | 236 | 521 | 473 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 45 | 41 | 24 | 23 | 48 | 44 | 65 | 1 | 1 | 97 | 282 | 5 | 2 | 4 | 467 | 68 | 74 | 236 | 499 | 473 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 22 | |||||||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 30 | |||||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 10 | |||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 797 | 766 | 961 | 956 | 1,255 | 1,261 | 1,520 | 1,520 | 1,712 | 1,077 | 1,305 | 1,304 | 1,428 | 1,351 | 264 | 267 | 212 | 358 | 1,151 | 1,228 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 65 | 65 | 65 | 65 | 65 | 65 | 65 | 65 | 65 | 75 | 75 | 75 | ||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 22 | 22 | ||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 22 | 22 | 22 | 22 | 65 | 65 | 65 | 65 | 65 | 65 | 65 | 65 | 65 | 75 | 75 | 75 | ||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 554 | 554 | 655 | 655 | 756 | 756 | 857 | 857 | 958 | 958 | 1,058 | 1,058 | 1,159 | 1,159 | ||||||
1. Tài sản cố định hữu hình | 554 | 554 | 655 | 655 | 756 | 756 | 857 | 857 | 958 | 958 | 1,058 | 1,058 | 1,159 | 1,159 | ||||||
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 758 | 758 | ||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 1,000 | 1,000 | ||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -242 | -242 | ||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 220 | 189 | 284 | 278 | 476 | 483 | 599 | 599 | 690 | 120 | 182 | 180 | 204 | 192 | 199 | 202 | 147 | 283 | 318 | 395 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 220 | 189 | 284 | 278 | 476 | 483 | 599 | 599 | 690 | 120 | 182 | 180 | 204 | 192 | 199 | 202 | 147 | 283 | 318 | 395 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 14,388 | 13,649 | 13,371 | 13,790 | 15,275 | 16,327 | 17,661 | 18,070 | 23,384 | 28,638 | 26,038 | 21,418 | 25,132 | 30,854 | 23,432 | 22,593 | 24,308 | 25,454 | 20,707 | 21,362 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 2,179 | 1,439 | 773 | 927 | 1,848 | 2,875 | 1,715 | 2,043 | 7,324 | 12,729 | 10,758 | 5,391 | 8,946 | 14,823 | 7,269 | 6,790 | 8,154 | 10,111 | 4,953 | 5,829 |
I. Nợ ngắn hạn | 2,179 | 1,439 | 773 | 927 | 1,848 | 2,875 | 1,715 | 2,043 | 7,322 | 12,729 | 10,758 | 5,391 | 8,946 | 14,823 | 7,269 | 6,790 | 8,154 | 10,111 | 4,953 | 5,829 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 1,624 | 979 | 647 | 659 | 1,474 | 2,281 | 1,514 | 745 | 4,913 | 9,374 | 8,966 | 3,753 | 6,973 | 11,624 | 6,271 | 5,633 | 6,469 | 7,730 | 4,642 | 4,965 |
4. Người mua trả tiền trước | 494 | 416 | 37 | 10 | 48 | 4 | 4 | 4 | 8 | 38 | 79 | 10 | 36 | 68 | 86 | 80 | 35 | 117 | 1 | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2 | 11 | 50 | 64 | 19 | 27 | 12 | 372 | 670 | 596 | 524 | 480 | 347 | 670 | 180 | 99 | 227 | 404 | 36 | 163 |
6. Phải trả người lao động | 149 | 312 | -72 | 442 | 1,229 | 1,760 | 729 | 366 | 1,198 | 1,824 | 65 | 455 | 1,166 | 624 | 232 | |||||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 34 | 3 | 1 | 18 | 41 | 483 | 1 | 18 | 243 | 244 | 93 | 1,160 | 2 | |||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 25 | 29 | 36 | 99 | 71 | 71 | 58 | 85 | 75 | 75 | 59 | 59 | 52 | 52 | 43 | 46 | 41 | 41 | 29 | 33 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 2 | 96 | 117 | 135 | 199 | 395 | 390 | 432 | 441 | 654 | 347 | 375 | 398 | 470 | 78 | 117 | 128 | 435 | ||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 2 | |||||||||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | 2 | |||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 12,209 | 12,211 | 12,598 | 12,863 | 13,426 | 13,452 | 15,946 | 16,028 | 16,060 | 15,908 | 15,279 | 16,028 | 16,186 | 16,030 | 16,163 | 15,803 | 16,154 | 15,344 | 15,754 | 15,534 |
I. Vốn chủ sở hữu | 12,209 | 12,211 | 12,598 | 12,863 | 13,426 | 13,452 | 15,946 | 16,028 | 16,060 | 15,908 | 15,279 | 16,028 | 16,186 | 16,030 | 16,163 | 15,803 | 16,154 | 15,344 | 15,754 | 15,534 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 1,890 | 1,890 | 1,890 | 1,890 | 1,890 | 1,890 | 1,890 | 1,890 | 1,890 | 1,890 | 1,890 | 1,890 | 1,890 | 1,890 | 1,890 | 1,890 | 1,890 | 1,890 | 1,890 | 1,890 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 962 | 962 | 962 | 962 | 962 | 962 | 962 | 962 | 962 | 962 | 962 | 962 | 962 | 962 | 962 | 962 | 962 | 962 | 962 | 962 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -643 | -641 | -254 | 11 | 574 | 600 | 3,094 | 3,176 | 3,207 | 3,056 | 2,427 | 3,176 | 3,334 | 3,178 | 3,310 | 2,951 | 3,302 | 2,491 | 2,902 | 2,682 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 14,388 | 13,649 | 13,371 | 13,790 | 15,275 | 16,327 | 17,661 | 18,070 | 23,384 | 28,638 | 26,038 | 21,418 | 25,132 | 30,854 | 23,432 | 22,593 | 24,308 | 25,454 | 20,707 | 21,362 |