CTCP Môi trường và Công trình Đô thị Huế (hep)

18.20
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn75,80884,841108,929142,093157,354124,29286,73094,20399,46288,933
I. Tiền và các khoản tương đương tiền51,04933,57949,37787,917110,01291,99855,18952,71759,05355,187
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn21,26545,66055,16350,79945,00430,48029,65936,62735,36728,053
IV. Tổng hàng tồn kho2,5323,3362,7212,1692,3351,7441,8484,8234,9984,109
V. Tài sản ngắn hạn khác9622,2661,6681,2083703436431,584
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn197,674521,610514,989526,224532,377539,311500,652540,376569,035259,441
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định192,302504,758500,107509,011524,985537,191499,093539,135561,390251,029
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn47214,47213,25312,8575,88276,4528,324
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,9002,3791,6294,3561,5102,1211,5521,2411,19288
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN273,482606,451623,918668,317689,731663,603587,382634,579668,497348,374
A. Nợ phải trả27,43034,79258,47181,46290,55354,52535,87753,10371,35869,173
I. Nợ ngắn hạn27,43034,79258,47181,46290,55354,33328,96139,27050,60941,508
II. Nợ dài hạn1926,91613,83320,74927,666
B. Nguồn vốn chủ sở hữu246,052571,658565,447586,855599,178609,078551,505581,476597,138279,201
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN273,482606,451623,918668,317689,731663,603587,382634,579668,497348,374
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |