CTCP Chế tạo Điện Cơ Hà Nội (hem)

14.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh52,286161,84469,61089,80185,702179,94078,809163,46099,611168,546128,66876,74372,404174,266117,387130,520128,792139,668115,197148,703
4. Giá vốn hàng bán45,044155,98057,18476,02174,653154,41363,979137,82882,312151,802111,38160,96058,326166,42896,529106,772107,272121,06388,427125,174
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)7,1404,97312,42113,72811,00425,07114,79725,58517,29916,59217,24715,52613,9106,75520,72522,65821,44818,52926,66323,414
6. Doanh thu hoạt động tài chính20,5803,3983,95840,6304,13024,50027,6543,0422,6542,0511,9331,8761,7838,9779,1221,4265,64938,49710,48339,790
7. Chi phí tài chính1,7752,4743,0142,5172,7023,2902,9962,4541,8991,5761,5971,5661,9271,9632,1792,2656,3266,8887,7297,761
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,2121,8922,2392,2092,5112,5372401,7511,1341,1431,1291,0231,3701,4131,8036,0031,7311,317-3,2947,655
9. Chi phí bán hàng3,8438,9784,5883,2313,1875,7365,4846,8134,5287,1963,5864,3202,4726,4567,5534,0855,1987,8585,3685,910
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp11,20413,5479,41111,8678,94712,2589,65016,6688,68211,5888,2227,1587,49311,0448,0777,7647,28412,3048,60411,322
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)13,2119,44713,15115,17612,33123,19510,6968,9893,939-3,9011,0572,3586,560-5,6531,0997,29313,66417,35430,82621,110
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)13,2119,70913,79115,03612,31222,80210,9479,0083,927-3,8529342,5326,547-5,5311,1534,41413,57517,05730,95721,478
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)13,19110,04913,70214,66611,10120,94310,8098,2832,575-4,011-4573884,699-3,4492192,35911,61116,03827,72420,539
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)13,19110,04913,70214,66611,10120,94310,8098,2832,575-4,011-4573884,699-3,4492172,35811,61116,03827,72420,530

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn344,718356,942354,809423,328409,501468,603421,384529,725492,916493,735430,855406,758406,407457,427482,268526,971478,919649,512606,868683,860
I. Tiền và các khoản tương đương tiền38,48621,77625,02467,34013,35114,4246,59814,02510,65020,53335,97321,6936,691101,19228,20497,43554,02973,80432,728113,190
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn72,610102,18987,97042,89766,670101,909115,90969,17037,17071,90027,90027,90028,17028,17028,17028,00028,239207,000226,544213,126
III. Các khoản phải thu ngắn hạn166,926166,097143,078217,319221,797222,897164,133296,405285,550236,225179,472181,463205,313154,074204,259165,027254,721222,850239,531244,266
IV. Tổng hàng tồn kho65,06466,39098,38195,668107,548129,138134,267149,634158,793164,469186,327174,110163,545170,102215,267229,486141,303144,783107,047111,827
V. Tài sản ngắn hạn khác1,6314893551041352354774917536091,1831,5932,6883,8906,3687,0236261,0741,0191,451
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn389,478421,257421,063409,958429,141416,841407,545364,209352,135358,236364,238371,331377,394377,709388,010399,746412,316409,954425,838414,135
I. Các khoản phải thu dài hạn50,00050,00080,00080,00080,00080,00060,00015215223232311
II. Tài sản cố định71,59471,63669,49868,75968,54069,83065,61569,07471,40275,17677,68778,27381,37182,38692,46193,771103,240105,689108,374112,580
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,1233,4321,4175,6803,6811,2741,1479319319311,3822,1211,6091,7281,2317091,1711,010369995
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn250,337279,469253,394239,609261,177249,145263,238276,863261,566262,473264,656269,373271,372268,614270,534281,472284,150278,777291,399276,018
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7,2257,8927,2945,8205,0225,2405,5644,7284,8405,6306,0086,4077,2548,5636,7466,1375,4675,5605,5174,361
VII. Lợi thế thương mại8,1988,8299,45910,09010,72111,35111,98212,61213,24313,87414,50415,13515,76516,39617,02717,65718,28818,91920,18020,180
TỔNG CỘNG TÀI SẢN734,196778,200775,871833,286838,642885,444828,930893,935845,051851,971795,092778,089783,801835,136870,278926,717891,2351,059,4661,032,7061,097,995
A. Nợ phải trả189,155240,154247,717279,972202,588260,231224,447299,762258,891229,470168,368150,696158,899214,368245,834302,263267,882389,673378,723413,684
I. Nợ ngắn hạn186,418231,658245,073277,922201,446259,739223,652298,967257,822227,984167,590149,375157,590213,034244,500300,869265,244385,609374,770409,494
II. Nợ dài hạn2,7388,4962,6442,0511,1424927957951,0691,4857781,3201,3091,3341,3341,3942,6374,0653,9534,190
B. Nguồn vốn chủ sở hữu545,040538,046528,154553,314636,054625,213604,483594,173586,160622,501626,724627,394624,902620,768624,445624,454623,353669,793653,983684,310
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN734,196778,200775,871833,286838,642885,444828,930893,935845,051851,971795,092778,089783,801835,136870,278926,717891,2351,059,4661,032,7061,097,995
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |