CTCP Kinh doanh Nước sạch Hải Dương (hdw)

14.10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh543,263523,191510,599500,658472,243426,014398,238321,936292,432283,772239,577
2. Các khoản giảm trừ doanh thu592173
3. Doanh thu thuần (1)-(2)543,263523,191510,599500,658472,243426,014398,238321,936292,432283,180239,404
4. Giá vốn hàng bán380,419364,053359,866338,400324,462284,014268,858231,440209,339209,469173,146
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)162,844159,138150,733162,258147,781142,001129,38090,49683,09273,71166,258
6. Doanh thu hoạt động tài chính313,8028,211201,2242,83936446455078
7. Chi phí tài chính21,71714,60114,73024,25115,68319,70437,45314,49214,05313,41211,828
-Trong đó: Chi phí lãi vay18,12514,60114,73013,69715,68319,70419,49714,49214,05313,41211,828
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng21,76120,80120,95720,10719,64818,78718,01515,59816,27315,16213,544
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp60,89062,45158,09653,07152,30450,92639,68842,15042,44435,81133,914
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)58,50765,08765,16164,85061,37055,42334,26118,70210,3689,3777,049
12. Thu nhập khác102,6781,109264501,221167486816155
13. Chi phí khác1,3571,1471,072475571,7592866431,04817
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,3471,53036217-508-537-2701183-232138
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)57,16066,61765,19765,06860,86254,88533,99018,71210,4509,1457,188
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành12,59113,70113,25013,18512,57311,0906,9403,8712,5042,1652,027
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)12,59113,70113,25013,18512,57311,0906,9403,8712,5042,1652,027
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)44,56952,91651,94751,88248,28943,79627,05014,8417,9466,9805,161
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)44,56952,91651,94751,88248,28943,79627,05014,8417,9466,9805,161

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn70,21068,54657,50552,60767,55776,13391,250199,77596,99079,34799,937
I. Tiền và các khoản tương đương tiền12,1823,5961,2942,41810,0517,1028,965116,4843,7542,0251,959
1. Tiền12,1823,5961,2942,41810,0517,1028,965116,4843,7542,0251,959
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn19,45622,34417,19714,38618,09130,49041,52038,00132,69933,06963,990
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng15,00918,24812,68910,85014,67416,33018,65811,70711,71316,13224,364
2. Trả trước cho người bán1,8391,4961,6246715676461054131,0642,05821,222
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác2,6082,6002,8852,8652,85013,51522,75725,88019,92214,88018,404
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho37,49241,37136,23634,70335,49436,98337,96940,17650,70840,71029,003
1. Hàng tồn kho37,49241,37136,23634,70335,49436,98337,96940,17650,70840,71029,003
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,0811,2352,7771,0993,9211,5582,7965,1159,8303,5434,985
1. Chi phí trả trước ngắn hạn26
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1062,7771,0993,9211,5582,0655,1159,8303,4514,985
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước9751,23570592
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn882,981917,742904,735920,144927,284937,471926,091917,019859,187723,057629,073
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định833,241868,210857,231870,276901,258874,709877,789854,603755,021661,748574,572
1. Tài sản cố định hữu hình833,041867,855856,721869,655901,094874,504877,789854,354754,673661,300574,016
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình200355510621164205250348448556
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,83812,26539,08141,00921,13860,12147,02058,285101,86758,37050,998
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3,83812,26539,08141,00921,13860,12147,02058,285101,86758,37050,998
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác45,90237,2678,4248,8594,8882,6421,2824,1302,3002,9393,503
1. Chi phí trả trước dài hạn45,90237,2678,4248,8594,8882,6421,2824,1302,3002,9393,503
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN953,191986,288962,240972,751994,8411,013,6041,017,3421,116,794956,178802,404729,010
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả513,317552,388534,925564,222603,960637,864668,315643,725530,903427,726416,959
I. Nợ ngắn hạn132,168147,848111,185123,525162,750110,74595,503238,710153,75882,040132,977
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn24,95024,0738,86422,25824,94733,78812,6977,2458,86410,86448,180
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn70,10473,47159,59461,73482,12753,20062,38154,69074,02526,25449,920
4. Người mua trả tiền trước1,9001,9631,8612,3071,6551,6417112,53415,6739,80311,462
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước6,80211,8464,6816194,2302,9021,4363,0131,7691,5851,958
6. Phải trả người lao động6,2736,0726,5586,94121,3631,6931,7283,3312,9662,5591,909
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1761985604444456889238631,0821,322805
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn19
11. Phải trả ngắn hạn khác13,3886,3319,43813,46317,67513,85010,686149,59839,86924,93614,656
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi8,57523,89319,63015,75810,3092,9834,94217,4179,5114,7164,086
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn381,148404,540423,740440,698441,210527,120572,812405,015377,144345,687283,982
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác126,894134,096141,298148,500155,702185,491186,084
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn254,254270,444282,442292,198285,508341,629386,728405,015376,985344,833283,973
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn15985410
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu439,874433,900427,315408,528390,881375,739349,026473,069425,275374,678312,051
I. Vốn chủ sở hữu439,874433,900427,315408,528390,881375,739349,026473,069425,275374,678312,051
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu318,825318,825318,825318,825318,825318,825318,825411,328374,140349,340306,083
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu82,92379,50056,13125,59113,9962,5122,307100100100100
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản29,47429,474
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển7,27410,69118,18833,14528,81917,08311,80014,12811,4619,0775,468
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối30,85324,88434,17130,96729,24237,32016,094
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản18,04010,10016,161400
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN953,191986,288962,240972,751994,8411,013,6041,017,3421,116,794956,178802,404729,010
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |