TÀI SẢN | | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 70,210 | 68,546 | 57,505 | 52,607 | 67,557 | 76,133 | 91,250 | 199,775 | 96,990 | 79,347 | 99,937 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 12,182 | 3,596 | 1,294 | 2,418 | 10,051 | 7,102 | 8,965 | 116,484 | 3,754 | 2,025 | 1,959 |
1. Tiền | 12,182 | 3,596 | 1,294 | 2,418 | 10,051 | 7,102 | 8,965 | 116,484 | 3,754 | 2,025 | 1,959 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 19,456 | 22,344 | 17,197 | 14,386 | 18,091 | 30,490 | 41,520 | 38,001 | 32,699 | 33,069 | 63,990 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 15,009 | 18,248 | 12,689 | 10,850 | 14,674 | 16,330 | 18,658 | 11,707 | 11,713 | 16,132 | 24,364 |
2. Trả trước cho người bán | 1,839 | 1,496 | 1,624 | 671 | 567 | 646 | 105 | 413 | 1,064 | 2,058 | 21,222 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 2,608 | 2,600 | 2,885 | 2,865 | 2,850 | 13,515 | 22,757 | 25,880 | 19,922 | 14,880 | 18,404 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | | | | | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 37,492 | 41,371 | 36,236 | 34,703 | 35,494 | 36,983 | 37,969 | 40,176 | 50,708 | 40,710 | 29,003 |
1. Hàng tồn kho | 37,492 | 41,371 | 36,236 | 34,703 | 35,494 | 36,983 | 37,969 | 40,176 | 50,708 | 40,710 | 29,003 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,081 | 1,235 | 2,777 | 1,099 | 3,921 | 1,558 | 2,796 | 5,115 | 9,830 | 3,543 | 4,985 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | | | | | | | 26 | | | | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 106 | | 2,777 | 1,099 | 3,921 | 1,558 | 2,065 | 5,115 | 9,830 | 3,451 | 4,985 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 975 | 1,235 | | | | | 705 | | | 92 | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 882,981 | 917,742 | 904,735 | 920,144 | 927,284 | 937,471 | 926,091 | 917,019 | 859,187 | 723,057 | 629,073 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 833,241 | 868,210 | 857,231 | 870,276 | 901,258 | 874,709 | 877,789 | 854,603 | 755,021 | 661,748 | 574,572 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 833,041 | 867,855 | 856,721 | 869,655 | 901,094 | 874,504 | 877,789 | 854,354 | 754,673 | 661,300 | 574,016 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 200 | 355 | 510 | 621 | 164 | 205 | | 250 | 348 | 448 | 556 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 3,838 | 12,265 | 39,081 | 41,009 | 21,138 | 60,121 | 47,020 | 58,285 | 101,867 | 58,370 | 50,998 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 3,838 | 12,265 | 39,081 | 41,009 | 21,138 | 60,121 | 47,020 | 58,285 | 101,867 | 58,370 | 50,998 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 45,902 | 37,267 | 8,424 | 8,859 | 4,888 | 2,642 | 1,282 | 4,130 | 2,300 | 2,939 | 3,503 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 45,902 | 37,267 | 8,424 | 8,859 | 4,888 | 2,642 | 1,282 | 4,130 | 2,300 | 2,939 | 3,503 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 953,191 | 986,288 | 962,240 | 972,751 | 994,841 | 1,013,604 | 1,017,342 | 1,116,794 | 956,178 | 802,404 | 729,010 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 513,317 | 552,388 | 534,925 | 564,222 | 603,960 | 637,864 | 668,315 | 643,725 | 530,903 | 427,726 | 416,959 |
I. Nợ ngắn hạn | 132,168 | 147,848 | 111,185 | 123,525 | 162,750 | 110,745 | 95,503 | 238,710 | 153,758 | 82,040 | 132,977 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 24,950 | 24,073 | 8,864 | 22,258 | 24,947 | 33,788 | 12,697 | 7,245 | 8,864 | 10,864 | 48,180 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 70,104 | 73,471 | 59,594 | 61,734 | 82,127 | 53,200 | 62,381 | 54,690 | 74,025 | 26,254 | 49,920 |
4. Người mua trả tiền trước | 1,900 | 1,963 | 1,861 | 2,307 | 1,655 | 1,641 | 711 | 2,534 | 15,673 | 9,803 | 11,462 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 6,802 | 11,846 | 4,681 | 619 | 4,230 | 2,902 | 1,436 | 3,013 | 1,769 | 1,585 | 1,958 |
6. Phải trả người lao động | 6,273 | 6,072 | 6,558 | 6,941 | 21,363 | 1,693 | 1,728 | 3,331 | 2,966 | 2,559 | 1,909 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 176 | 198 | 560 | 444 | 445 | 688 | 923 | 863 | 1,082 | 1,322 | 805 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | 19 | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 13,388 | 6,331 | 9,438 | 13,463 | 17,675 | 13,850 | 10,686 | 149,598 | 39,869 | 24,936 | 14,656 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 8,575 | 23,893 | 19,630 | 15,758 | 10,309 | 2,983 | 4,942 | 17,417 | 9,511 | 4,716 | 4,086 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 381,148 | 404,540 | 423,740 | 440,698 | 441,210 | 527,120 | 572,812 | 405,015 | 377,144 | 345,687 | 283,982 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 126,894 | 134,096 | 141,298 | 148,500 | 155,702 | 185,491 | 186,084 | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 254,254 | 270,444 | 282,442 | 292,198 | 285,508 | 341,629 | 386,728 | 405,015 | 376,985 | 344,833 | 283,973 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | 159 | 854 | 10 |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 439,874 | 433,900 | 427,315 | 408,528 | 390,881 | 375,739 | 349,026 | 473,069 | 425,275 | 374,678 | 312,051 |
I. Vốn chủ sở hữu | 439,874 | 433,900 | 427,315 | 408,528 | 390,881 | 375,739 | 349,026 | 473,069 | 425,275 | 374,678 | 312,051 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 318,825 | 318,825 | 318,825 | 318,825 | 318,825 | 318,825 | 318,825 | 411,328 | 374,140 | 349,340 | 306,083 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 82,923 | 79,500 | 56,131 | 25,591 | 13,996 | 2,512 | 2,307 | 100 | 100 | 100 | 100 |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | 29,474 | 29,474 | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 7,274 | 10,691 | 18,188 | 33,145 | 28,819 | 17,083 | 11,800 | 14,128 | 11,461 | 9,077 | 5,468 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 30,853 | 24,884 | 34,171 | 30,967 | 29,242 | 37,320 | 16,094 | | | | |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | 18,040 | 10,100 | 16,161 | 400 |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 953,191 | 986,288 | 962,240 | 972,751 | 994,841 | 1,013,604 | 1,017,342 | 1,116,794 | 956,178 | 802,404 | 729,010 |