CTCP Kinh doanh Nước sạch Hải Dương (hdw)

14.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh149,530138,959130,655142,915144,853129,841125,653138,554138,751124,598121,288130,130140,347122,053118,069129,483136,759118,766115,528129,368
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)149,530138,959130,655142,915144,853129,841125,653138,554138,751124,598121,288130,130140,347122,053118,069129,483136,759118,766115,528129,368
4. Giá vốn hàng bán100,971102,02992,60298,53999,49694,68287,70388,29898,91190,51886,32796,30093,29385,64084,81689,19186,07978,52883,69696,765
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)48,55936,93138,05344,37645,35835,15937,95150,25639,84134,08034,96133,83047,05436,41433,25240,29250,68040,23731,83232,603
6. Doanh thu hoạt động tài chính171391,144111,7376666,5204,9101,3793,1132,180-5903,50857-2,1872,1955
7. Chi phí tài chính6,0794,2073,9337,1663,8596,3796,04213,7043,1113,6593,1404,0553,1664,1713,1558,7006,5405,8263,1854,713
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,2084,2073,9334,4703,8595,0214,77413,7043,1113,6593,1404,0553,1664,1713,1553,8052,8333,8743,1853,781
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng5,4485,7335,5925,5835,5595,2085,4115,4365,2595,0285,0785,3255,4865,0565,0904,9045,2274,7505,0615,070
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp14,46917,63815,15016,43014,76016,24013,45915,84414,65618,31413,63717,74415,06812,70712,57615,71515,06912,32811,06414,028
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)22,5819,49214,52315,20822,9157,33913,04515,27923,33511,98914,4849,81925,51313,88815,93910,97823,85015,14614,7178,797
12. Thu nhập khác547467101,615632431278819112271477414
13. Chi phí khác35633135221099415031316830309874791145464
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)191136-352-200-994-150-31,614316-399-31-87322261467-40-450
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)22,7719,62814,17115,00821,9217,18913,04116,89323,65111,58914,4849,78825,50613,96115,94111,20423,99615,15314,6778,346
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4,7222,0022,9803,7834,5731,5692,6663,5194,8082,4072,9672,0465,1252,8183,2312,2974,8213,0622,9701,837
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,7222,0022,9803,7834,5731,5692,6663,5194,8082,4072,9672,0465,1252,8183,2312,2974,8213,0622,9701,837
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)18,0497,62611,19111,22517,3495,62010,37513,37418,8429,18211,5177,74320,38011,14312,7118,90719,17512,09111,7076,510
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)18,0497,62611,19111,22517,3495,62010,37513,37418,8429,18211,5177,74320,38011,14312,7118,90719,17512,09111,7076,510

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn85,47979,13269,86770,21070,98771,43567,12368,54669,20168,25366,30457,27459,87162,37156,45152,58262,42070,33066,83268,622
I. Tiền và các khoản tương đương tiền16,53714,2458,90512,1827,0875,4943,0123,5964,9937,2834,0671,2946,1987,1515,7112,4185,23910,7568,72010,051
1. Tiền16,53714,2458,90512,1827,0875,4943,0123,5964,9937,2834,0671,2946,1987,1515,7112,4185,23910,7568,72010,051
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn24,86923,38522,64919,45622,43224,36923,68522,34420,84221,17123,86517,18520,88221,80317,37914,38321,01123,65120,15319,176
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng17,81016,00215,22115,00915,68318,30717,98318,24814,29010,40511,00812,68912,65314,83112,21710,85015,07215,58413,66514,736
2. Trả trước cho người bán1,6331,4401,9311,8391,2981,2391,3381,4962,7523,0134,7001,6242,9192,5171,2466711,1251,2512,8541,067
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác5,4275,9445,4972,6085,4504,8234,3642,6003,8007,7528,1572,8725,3104,4553,9162,8624,8136,8163,6343,373
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho42,95738,75936,82037,49239,77639,75138,55441,37141,25837,67336,71136,03032,79033,41733,36134,68335,97034,65035,50335,494
1. Hàng tồn kho42,95738,75936,82037,49239,77639,75138,55441,37141,25837,67336,71136,03032,79033,41733,36134,68335,97034,65035,50335,494
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,1152,7421,4941,0811,6931,8211,8721,2352,1082,1271,6612,7651,0982001,2732,4563,901
1. Chi phí trả trước ngắn hạn814640200400
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,335106650694543802,7651,0988732,4563,901
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,1151,4081,4949751,0431,1271,3291,2351,2941,4861,581
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn843,494862,407862,447882,981885,333889,525904,662917,742900,684889,187884,262904,696886,583897,297903,335920,105908,695911,418915,861927,128
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định778,671791,425809,894833,241829,739838,330848,591868,210860,955823,384831,751857,174856,225870,841887,883870,276864,989875,632891,877901,258
1. Tài sản cố định hữu hình778,556791,282809,722833,041829,500838,053848,275867,855860,561822,952831,280856,664855,714870,293887,298869,655864,855875,488891,723901,094
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình115143172200239277316355393432471510511548585621133143154164
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn28,70730,2968,4083,83816,75811,81117,20712,26520,34250,90042,93039,08121,41218,0086,92941,03536,26229,71418,84321,138
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang28,70730,2968,4083,83816,75811,81117,20712,26520,34250,90042,93039,08121,41218,0086,92941,03536,26229,71418,84321,138
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác36,11540,68644,14645,90238,83639,38438,86337,26719,38714,9039,5818,4418,9458,4488,5228,7947,4456,0725,1404,732
1. Chi phí trả trước dài hạn36,11540,68644,14645,90238,83639,38438,86337,26719,38714,9039,5818,4418,9458,4488,5228,7947,4456,0725,1404,732
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN928,972941,540932,314953,191956,320960,961971,785986,288969,886957,440950,566961,969946,453959,667959,786972,688971,115981,748982,693995,750
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả479,965485,333481,248513,317513,955535,945527,510552,388537,198511,646511,734534,625517,258527,286538,547564,163562,127568,662580,105604,752
I. Nợ ngắn hạn112,398113,274115,961132,168128,662136,270130,604147,848135,742103,34992,034110,88592,47590,450106,712123,465120,822121,440142,872163,542
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn3,6224,43213,87224,9503,62211,95419,79324,0738,2266,27811,7838,8643,6224,43224,17422,2588,20615,42330,71824,947
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn63,88872,59968,37870,10474,06360,28969,90873,47169,07450,07138,29159,52240,14945,42844,30761,72651,60862,69374,87982,406
4. Người mua trả tiền trước1,3911,3561,9001,9001,9982,0642,5741,9632,3842,1952,3161,8612,3212,1633,0082,3092,1872,9361,7771,717
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước9,3255,5066,5986,8028,1234,6175,63011,8468,3545,6476,0014,6508,0085,5916,4185857,9005,7305,7574,239
6. Phải trả người lao động18,37513,0158,2356,27318,19812,7687,8676,07217,35712,0018,1856,55817,26411,3847,6756,92219,34612,7368,74221,363
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1669176187198209136378231444251445
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn221212697528
11. Phải trả ngắn hạn khác8,1246,6099,83613,38811,37731,0836,8606,33116,1026,4286,6579,4225,9865,7575,64513,46324,2939,72110,68518,117
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi7,6729,5917,1328,57511,28013,30417,97323,89314,24520,51918,66519,63015,12515,46215,46215,7587,01311,87610,28710,309
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn367,566372,059365,288381,148385,293399,675396,905404,540401,456408,297419,700423,740424,783436,836431,835440,698441,305447,222437,232441,210
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác122,692124,692126,894126,894130,894134,096134,096134,096137,096139,096141,298141,298142,798146,298148,500148,500151,500155,702155,702155,702
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn244,874247,367238,394254,254254,399265,579262,809270,444264,360269,201278,402282,442281,985290,538283,335292,198289,805291,520281,530285,508
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu449,007456,207451,065439,874442,365425,016444,275433,900432,687445,794438,832427,344429,195432,382421,239408,525408,987413,086402,588390,998
I. Vốn chủ sở hữu449,007456,207451,065439,874442,365425,016444,275433,900432,687445,794438,832427,344429,195432,382421,239408,525408,987413,086402,588390,998
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu318,825318,825318,825318,825318,825318,825318,825318,825318,825318,825318,825318,825318,825318,825318,825318,825318,825318,825318,825318,825
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu82,92382,92382,92382,92380,74980,36879,50079,50074,05959,42556,13156,13148,18343,40142,94025,59113,99613,99613,99613,996
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển10,39310,3937,2747,2749,4479,82810,69110,69126214,89718,18818,18810,55415,33515,79633,14529,17729,17728,81928,819
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối36,86744,06642,04530,85333,34415,99535,25924,88439,54152,64845,68834,20051,63354,82143,67830,96446,99051,08940,94829,359
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN928,972941,540932,314953,191956,320960,961971,785986,288969,886957,440950,566961,969946,453959,667959,786972,688971,115981,748982,693995,750
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |