TÀI SẢN | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 4,208 | 54,817 | 56,342 | 246,467 | 306,656 | 252,075 | 221,270 | 201,060 | 183,986 | 122,593 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 70 | 36,713 | 4,146 | 8,576 | 4,327 | 7,486 | 15,300 | 13,192 | 11,395 | 26,193 |
1. Tiền | 70 | 36,713 | 4,146 | 8,576 | 4,327 | 7,486 | 15,300 | 13,192 | 11,395 | 26,193 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | | | 87 | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | 87 | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 209 | 5,123 | 26,525 | 151,992 | 87,016 | 43,177 | 69,026 | 69,843 | 70,899 | 65,959 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 174 | 5,161 | 2,579 | 137,344 | 83,693 | 24,097 | 40,141 | 48,694 | 55,556 | 44,317 |
2. Trả trước cho người bán | | 59 | 12,264 | 4,354 | 713 | 5,974 | 6,370 | 21,140 | 2,397 | 1,149 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 34 | 50 | 11,833 | 13,072 | 5,156 | 14,661 | 23,697 | 209 | 13,004 | 20,551 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | -147 | -151 | -2,777 | -2,547 | -1,554 | -1,183 | -199 | -57 | -57 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 551 | 9,397 | 21,911 | 82,978 | 212,585 | 189,913 | 131,546 | 117,244 | 98,307 | 30,300 |
1. Hàng tồn kho | 551 | 10,905 | 26,994 | 82,978 | 212,585 | 189,913 | 131,546 | 117,244 | 98,307 | 30,300 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | -1,508 | -5,083 | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 3,378 | 3,585 | 3,760 | 2,922 | 2,728 | 11,499 | 5,312 | 781 | 3,384 | 140 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | | | 2 | 10 | 19 | 134 | 204 | 121 | 715 | 94 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 3,378 | 3,585 | 3,758 | 2,912 | 2,709 | 7,787 | 3,982 | 571 | 1,458 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | | | | | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | 3,579 | 1,126 | 90 | 1,211 | 47 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 5,840 | 80,043 | 120,077 | 39,297 | 44,244 | 74,333 | 117,660 | 98,282 | 101,697 | 67,022 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | 1,420 | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | 208 | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | 1,212 | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 5,794 | 19,767 | 47,026 | 38,759 | 41,867 | 71,447 | 111,792 | 95,402 | 96,639 | 62,644 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 1,217 | 15,013 | 42,096 | 23,160 | 24,104 | 41,800 | 79,679 | 81,219 | 75,820 | 40,858 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | 9,279 | 11,183 | 13,554 | 15,269 | 6,825 | 13,451 | 14,162 |
3. Tài sản cố định vô hình | 4,577 | 4,753 | 4,929 | 6,320 | 6,580 | 16,093 | 16,844 | 7,358 | 7,368 | 7,624 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | 11,785 | | | | 1,057 | | 174 | 157 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | 11,785 | | | | | | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | 60,000 | 58,867 | | | 150 | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | 60,000 | 58,867 | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | 150 | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 45 | 277 | 2,399 | 538 | 958 | 2,736 | 4,811 | 2,880 | 4,884 | 4,221 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | | 277 | 2,399 | 538 | 958 | 1,674 | 3,256 | 1,992 | 3,026 | 2,399 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | 45 | | | | | 1,062 | 1,555 | 888 | 1,858 | 1,822 |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 10,047 | 134,860 | 176,419 | 285,765 | 350,901 | 326,408 | 338,931 | 299,342 | 285,683 | 189,615 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 165,639 | 106,013 | 120,861 | 206,551 | 236,430 | 213,279 | 194,785 | 194,505 | 181,194 | 134,041 |
I. Nợ ngắn hạn | 71,039 | 62,940 | 120,071 | 191,813 | 221,166 | 191,037 | 187,671 | 188,681 | 164,828 | 125,503 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | | 2,330 | 22,948 | 78,799 | 80,627 | 88,532 | 114,327 | 133,266 | 115,065 | 66,116 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 4,463 | 7,784 | 41,623 | 70,880 | 103,692 | 64,785 | 39,899 | 29,423 | 24,074 | 21,645 |
4. Người mua trả tiền trước | | 1,173 | 8,541 | 5,021 | 975 | 3,167 | 524 | 548 | 1,795 | 1,636 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 38,313 | 37,600 | 37,864 | 27,312 | 17,088 | 20,885 | 20,177 | 12,542 | 11,378 | 6,529 |
6. Phải trả người lao động | 1,082 | 409 | 1,274 | 817 | 2,454 | 3,810 | 2,552 | 1,778 | 1,534 | 1,374 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | | 5 | 5 | 5 | 1 | 130 | 258 | 542 | 8 | 5 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | 691 | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 25,930 | 12,376 | 5,863 | 7,716 | 15,066 | 8,465 | 8,644 | 9,412 | 9,611 | 26,721 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,251 | 1,263 | 1,263 | 1,263 | 1,263 | 1,263 | 1,290 | 1,170 | 1,363 | 1,477 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 94,600 | 43,074 | 789 | 14,738 | 15,264 | 22,241 | 7,113 | 5,824 | 16,366 | 8,538 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | 574 | 789 | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 94,600 | 42,500 | | 14,738 | 15,264 | 22,241 | 7,113 | 5,824 | 15,527 | 8,332 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | 206 | 206 |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | 633 | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -155,592 | 28,847 | 55,558 | 79,214 | 114,470 | 113,129 | 144,146 | 104,837 | 104,489 | 55,574 |
I. Vốn chủ sở hữu | -155,592 | 28,847 | 55,558 | 79,214 | 114,470 | 113,129 | 144,146 | 104,837 | 104,489 | 55,574 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 169,599 | 169,599 | 169,599 | 149,599 | 149,599 | 149,599 | 149,599 | 94,599 | 94,599 | 43,047 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 9,469 | 9,469 | 9,469 | 9,469 | 9,469 | 9,469 | 9,469 | 7,595 | 7,595 | 559 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | 322 | 322 | 322 | 322 | 322 | 322 | 322 | 322 | |
5. Cổ phiếu quỹ | 322 | -1,344 | -1,344 | -1,344 | -1,344 | -1,344 | -1,344 | -1,344 | -1,344 | -10 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | -1,344 | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | 14 | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | 1,975 | 1,975 | 1,975 | 1,975 | 899 | 899 | 899 | 899 | 577 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 1,975 | | | | | 1,076 | 1,076 | 1,076 | 1,076 | 1,306 |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -335,612 | -151,174 | -124,462 | -80,807 | -45,550 | -46,892 | -15,875 | 1,690 | 1,328 | 10,096 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 10,047 | 134,860 | 176,419 | 285,765 | 350,901 | 326,408 | 338,931 | 299,342 | 285,683 | 189,615 |