Chỉ tiêu | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 | Qúy 1 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 3 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 3 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 1 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 3 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 1 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 3 2015 | Qúy 2 2015 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 387 | 131 | 1,550 | 6,173 | 1,168 | 10,099 | 2,349 | 7,633 | 4,047 | 4,326 | 5,064 | 9,384 | 8,642 | 99,230 | 28,475 | 33,992 | 21,712 | 52,427 | 56,303 | 67,150 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 2 | |||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 387 | 131 | 1,550 | 6,173 | 1,168 | 10,099 | 2,349 | 7,633 | 4,047 | 4,326 | 5,064 | 9,384 | 8,642 | 99,230 | 28,475 | 33,992 | 21,712 | 52,424 | 56,303 | 67,150 |
4. Giá vốn hàng bán | 200 | 26,674 | 1,465 | 71,924 | 2,234 | 20,478 | 1,942 | 11,908 | 5,827 | 12,334 | 6,684 | 14,833 | 6,334 | 134,715 | 21,358 | 27,371 | 16,533 | 38,160 | 47,633 | 64,881 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 187 | -26,543 | 58 | -65,751 | -1,066 | -10,379 | 407 | -4,275 | -1,780 | -8,008 | -1,619 | -5,449 | 2,309 | -35,486 | 7,116 | 6,620 | 5,178 | 14,265 | 8,670 | 2,269 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 2 | 1 | 1 | 10 | 1 | 7,021 | 1 | 2 | ||||||||||||
7. Chi phí tài chính | 6 | 126 | 60 | 91 | 422 | 502 | 477 | 465 | 2,214 | 4,211 | 1,068 | 2,412 | 2,492 | 2,677 | 3,529 | 2,638 | 4,053 | |||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 6 | 126 | 60 | 91 | 422 | 502 | 477 | 465 | 2,235 | 4,190 | 1,031 | 2,304 | 2,617 | 2,552 | 3,529 | 2,638 | 3,997 | |||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | 54,000 | |||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 11 | 84 | 110 | 11,131 | 3 | 23 | 31 | 134 | 74 | 420 | 202 | -290 | 586 | 214 | 275 | 323 | 315 | 1,050 | 1,385 | 1,332 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 543 | 561 | 972 | 5,607 | 859 | 880 | 1,168 | 1,479 | 1,503 | 1,765 | 1,416 | 2,334 | 1,212 | 1,683 | 1,840 | 2,936 | 1,884 | 2,323 | 3,103 | 4,260 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -366 | -81,165 | -836 | -82,488 | -2,054 | -11,342 | -884 | -6,308 | -3,859 | -10,670 | -3,702 | -9,706 | -3,701 | -38,450 | 2,591 | 879 | 303 | 14,384 | 1,545 | -7,375 |
12. Thu nhập khác | 183 | 1,841 | -328 | 871 | 2,545 | 900 | 112 | 1,303 | 1,425 | 99 | -1,270 | 9,119 | 455 | 696 | 329 | 127 | 4,041 | 9,277 | 1,672 | |
13. Chi phí khác | 292 | 8,311 | 10,712 | 231 | 245 | 16 | 3,833 | 16 | 1,059 | 78 | -3,676 | 4,107 | 546 | 198 | 328 | 346 | 5,786 | 14,304 | 2,510 | |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -109 | -6,469 | -11,040 | 641 | 2,301 | 884 | -3,721 | 1,287 | 366 | 21 | 2,405 | 5,012 | -91 | 498 | 1 | -219 | -1,746 | -5,027 | -838 | |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -475 | -87,634 | -836 | -93,528 | -1,413 | -9,041 | -10,029 | -2,573 | -10,305 | -3,681 | -7,300 | 1,311 | -38,541 | 3,088 | 881 | 84 | 12,639 | -3,482 | -8,213 | |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | ||||||||||||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | ||||||||||||||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -475 | -87,634 | -836 | -93,528 | -1,413 | -9,041 | -10,029 | -2,573 | -10,305 | -3,681 | -7,300 | 1,311 | -38,541 | 3,088 | 881 | 84 | 12,639 | -3,482 | -8,213 | |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -475 | -87,634 | -836 | -93,528 | -1,413 | -9,041 | -10,029 | -2,573 | -10,305 | -3,681 | -7,300 | 1,311 | -38,541 | 3,088 | 881 | 84 | 12,639 | -3,482 | -8,213 |
Chỉ tiêu | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 | Qúy 1 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 3 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 3 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 1 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 3 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 1 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 3 2015 | Qúy 2 2015 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 4,231 | 4,335 | 8,925 | 9,924 | 99,756 | 54,684 | 58,578 | 60,137 | 35,651 | 150,277 | 156,465 | 168,200 | 214,553 | 253,028 | 281,914 | 281,413 | 291,102 | 303,675 | 274,870 | 260,239 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 41 | 70 | 4,050 | 2,289 | 85,470 | 1,788 | 2,453 | 3,487 | 5,256 | 2,225 | 1,520 | 243 | 30,449 | 8,076 | 12,898 | 5,840 | 2,348 | 4,318 | 4,706 | 14,164 |
1. Tiền | 41 | 70 | 4,050 | 2,289 | 85,470 | 1,788 | 2,453 | 3,487 | 5,256 | 2,225 | 1,520 | 243 | 30,449 | 8,076 | 12,898 | 5,840 | 2,348 | 4,317 | 4,702 | 14,164 |
2. Các khoản tương đương tiền | 2 | 3 | ||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 58,867 | 58,867 | 58,867 | 59,178 | ||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | 58,867 | 58,867 | 58,867 | 59,178 | ||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 253 | 209 | 105 | 2,008 | 2,701 | 37,649 | 36,817 | 38,412 | 1,420 | 25,725 | 26,976 | 30,160 | 38,491 | 159,053 | 55,227 | 51,920 | 68,944 | 80,043 | 57,044 | 39,463 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 174 | 174 | 217 | 474 | 2,610 | 4,476 | 3,437 | 6,826 | 1,309 | 4,765 | 5,141 | 2,651 | 10,142 | 138,053 | 44,977 | 39,524 | 68,831 | 81,012 | 54,222 | 36,594 |
2. Trả trước cho người bán | 45 | 1,485 | 19 | 12,264 | 2,961 | 3,060 | 30,979 | 4,354 | 7,243 | 2,205 | 225 | 60 | 100 | 593 | ||||||
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 3,584 | |||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 31,900 | 31,900 | 10,778 | 20,348 | 1,700 | 7,100 | 342 | |||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 34 | 34 | 34 | 50 | 238 | 1,420 | 1,627 | 31,714 | 257 | 255 | 1,048 | 25,123 | 146 | 12,324 | 5,784 | 12,968 | 2,092 | 723 | 807 | 3,944 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -147 | -147 | -147 | -147 | -147 | -147 | -2,338 | -2,523 | -2,373 | -2,777 | -2,777 | -2,777 | -2,777 | -2,547 | -1,752 | -1,668 | -1,668 | |||
IV. Tổng hàng tồn kho | 551 | 551 | 1,134 | 1,998 | 7,991 | 12,335 | 15,226 | 14,161 | 22,909 | 58,902 | 65,680 | 75,667 | 83,416 | 82,978 | 209,213 | 219,182 | 217,015 | 213,408 | 206,541 | 202,366 |
1. Hàng tồn kho | 551 | 551 | 1,134 | 1,998 | 9,430 | 14,481 | 19,359 | 19,195 | 27,992 | 63,985 | 70,763 | 80,751 | 83,416 | 82,978 | 209,213 | 217,015 | 213,408 | 206,541 | 202,366 | |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -1,439 | -2,146 | -4,134 | -5,034 | -5,083 | -5,083 | -5,083 | -5,083 | ||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 3,385 | 3,506 | 3,636 | 3,629 | 3,594 | 2,912 | 4,082 | 4,078 | 6,066 | 4,558 | 3,422 | 3,262 | 3,020 | 2,921 | 4,577 | 4,471 | 2,796 | 5,905 | 6,579 | 4,246 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 27 | 9 | 18 | 33 | 2 | 19 | 55 | 113 | ||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 3,382 | 3,506 | 3,636 | 3,629 | 3,594 | 2,912 | 4,082 | 4,078 | 4,166 | 3,758 | 3,422 | 3,262 | 2,912 | 2,912 | 4,559 | 4,438 | 2,794 | 2,709 | 3,456 | 4,133 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 109 | |||||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 3 | 1,900 | 800 | 81 | 3,068 | 3,068 | ||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 5,460 | 5,835 | 73,992 | 73,609 | 79,191 | 92,196 | 106,692 | 106,907 | 118,489 | 45,770 | 45,829 | 34,436 | 34,693 | 39,808 | 39,331 | 38,188 | 43,207 | 46,565 | 51,770 | 66,675 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 5 | 177 | 3,786 | 3,793 | 150 | 2,005 | 1,212 | |||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 2,005 | |||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 5 | 177 | 3,786 | 3,793 | 150 | 1,212 | ||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 5,415 | 5,790 | 13,926 | 13,521 | 18,925 | 19,701 | 33,425 | 34,547 | 45,551 | 29,637 | 29,808 | 32,217 | 34,143 | 38,759 | 38,229 | 37,353 | 42,363 | 42,131 | 49,352 | 64,201 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 882 | 1,213 | 9,305 | 8,855 | 14,216 | 14,948 | 28,629 | 29,705 | 40,666 | 17,332 | 16,998 | 18,887 | 20,279 | 23,160 | 22,089 | 20,672 | 24,967 | 24,368 | 31,048 | 36,348 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 7,375 | 7,851 | 8,327 | 8,803 | 9,279 | 9,755 | 10,231 | 10,866 | 11,183 | 11,659 | 12,135 | |||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 4,533 | 4,577 | 4,621 | 4,665 | 4,709 | 4,753 | 4,795 | 4,841 | 4,885 | 4,929 | 4,959 | 5,003 | 5,061 | 6,320 | 6,385 | 6,450 | 6,530 | 6,580 | 6,645 | 15,717 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 11,932 | 11,932 | 11,932 | 11,932 | 11,785 | 11,785 | 1,798 | 90 | ||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 11,932 | 11,932 | 11,932 | 11,932 | 11,785 | 11,785 | 1,798 | 90 | ||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 58,867 | 58,867 | 500 | 500 | 150 | 150 | |||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 58,867 | 58,867 | |||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 500 | 500 | 150 | 150 | ||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 45 | 45 | 65 | 88 | 261 | 386 | 1,336 | 1,562 | 2,139 | 562 | 442 | 421 | 460 | 549 | 601 | 684 | 844 | 2,279 | 2,269 | 1,263 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 45 | 65 | 88 | 261 | 386 | 1,336 | 1,562 | 2,139 | 562 | 442 | 421 | 460 | 549 | 601 | 684 | 844 | 1,217 | 1,207 | 1,263 | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 45 | 1,062 | 1,062 | |||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 9,691 | 10,171 | 82,917 | 83,533 | 178,947 | 146,880 | 165,270 | 167,044 | 154,139 | 196,047 | 202,294 | 202,635 | 249,246 | 292,835 | 321,245 | 319,600 | 334,309 | 350,240 | 326,641 | 326,914 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 165,758 | 149,615 | 133,178 | 149,627 | 134,810 | 95,953 | 105,329 | 123,807 | 85,974 | 135,654 | 131,595 | 129,410 | 168,721 | 206,507 | 202,775 | 204,165 | 219,755 | 233,922 | 222,961 | 221,501 |
I. Nợ ngắn hạn | 71,158 | 71,039 | 133,013 | 54,861 | 134,165 | 95,380 | 104,514 | 122,995 | 85,254 | 134,865 | 131,595 | 129,410 | 168,721 | 190,892 | 186,985 | 190,382 | 202,706 | 214,339 | 202,536 | 204,831 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 2,330 | 2,420 | 2,557 | 22,926 | 22,948 | 20,862 | 20,355 | 13,878 | 77,928 | 77,983 | 79,213 | 77,009 | 76,308 | 77,080 | 88,965 | |||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 4,275 | 4,463 | 3,461 | 4,799 | 6,241 | 17,604 | 25,107 | 26,169 | 26,638 | 53,536 | 51,639 | 51,766 | 59,879 | 70,880 | 70,640 | 73,611 | 64,429 | 103,068 | 87,227 | 80,864 |
4. Người mua trả tiền trước | 159 | 228 | 492 | 651 | 786 | 3,791 | 7,531 | 8,548 | 7,955 | 6,213 | 8,959 | 5,057 | 7,013 | 7,332 | 315 | 221 | 1,400 | 1,226 | ||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 38,313 | 22,309 | 38,285 | 21,410 | 20,691 | 21,232 | 37,697 | 21,019 | 21,870 | 22,829 | 22,838 | 26,042 | 26,551 | 21,002 | 19,425 | 21,312 | 16,909 | 16,864 | 20,042 | |
6. Phải trả người lao động | 1,082 | 667 | 363 | 227 | 412 | 683 | 650 | 715 | 960 | 1,297 | 971 | 825 | 817 | 1,234 | 1,045 | 2,454 | 3,830 | 3,227 | ||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 796 | 5 | 5 | 5 | 5 | 1 | 2,012 | 683 | |||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 1,582 | 10 | ||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 25,930 | 105,150 | 9,919 | 104,527 | 52,424 | 53,018 | 50,864 | 5,158 | 25,734 | 25,746 | 25,207 | 57,871 | 8,391 | 7,846 | 8,487 | 36,796 | 15,355 | 14,110 | 8,561 | |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,251 | 1,263 | 1,263 | 1,263 | 1,263 | 1,263 | 1,263 | 1,263 | 1,263 | 1,263 | 1,263 | 1,263 | 1,263 | 1,263 | 1,263 | 1,263 | 12 | 12 | 1,263 | |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 94,600 | 78,575 | 165 | 94,765 | 645 | 574 | 815 | 812 | 720 | 789 | 15,615 | 15,790 | 13,783 | 17,049 | 19,583 | 20,425 | 16,670 | |||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | 165 | 645 | 574 | 815 | 720 | 789 | ||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 165 | 812 | ||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 94,600 | 78,575 | 94,600 | 15,615 | 15,790 | 13,783 | 17,049 | 19,583 | 20,425 | 16,670 | ||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -156,067 | -139,444 | -50,261 | -66,094 | 44,137 | 50,926 | 59,941 | 43,238 | 68,165 | 60,394 | 70,698 | 73,225 | 80,525 | 86,328 | 118,470 | 115,435 | 114,554 | 116,318 | 103,679 | 105,413 |
I. Vốn chủ sở hữu | -156,067 | -139,444 | -50,261 | -66,094 | 44,137 | 50,926 | 59,941 | 43,238 | 68,165 | 60,394 | 70,698 | 73,225 | 80,525 | 86,328 | 118,470 | 115,435 | 114,554 | 115,067 | 102,429 | 105,413 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 169,599 | 169,599 | 169,599 | 169,599 | 169,599 | 169,599 | 169,599 | 169,599 | 169,599 | 149,599 | 149,599 | 149,599 | 149,599 | 130,838 | 149,599 | 149,599 | 130,838 | 130,838 | 149,599 | 149,599 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 9,469 | 9,469 | 9,469 | 9,469 | 9,469 | 9,469 | 9,469 | 9,469 | 9,469 | 9,469 | 9,469 | 9,469 | 9,469 | 9,469 | 9,469 | 9,469 | 9,469 | 9,469 | 9,469 | 9,469 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | 322 | |||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 322 | 322 | -1,344 | 322 | 322 | 322 | 322 | 322 | 322 | 322 | 19,083 | 322 | 322 | 322 | 19,083 | 322 | 322 | |||
5. Cổ phiếu quỹ | -1,344 | 322 | 322 | -1,344 | 322 | -1,344 | -1,344 | -1,344 | -1,344 | -1,344 | -1,344 | -1,344 | -1,344 | -1,344 | -1,344 | 17,417 | -1,344 | -1,344 | -1,344 | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | -1,344 | -1,344 | -1,344 | |||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 1,975 | 1,975 | 1,975 | 1,975 | 1,975 | 1,975 | 1,975 | 1,975 | 1,975 | 1,975 | 1,975 | 899 | 899 | 899 | 1,975 | |||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | 1,975 | 1,975 | 1,975 | 1,975 | 1,975 | 1,076 | 1,076 | 1,076 | ||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -336,088 | -319,465 | -230,282 | -246,115 | -135,883 | -129,094 | -120,080 | -136,783 | -111,856 | -99,627 | -89,322 | -86,796 | -79,496 | -73,693 | -41,551 | -44,585 | -45,466 | -44,953 | -57,592 | -54,607 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 1,251 | 1,251 | ||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | 1,251 | 1,251 | ||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 9,691 | 10,171 | 82,917 | 83,533 | 178,947 | 146,880 | 165,270 | 167,044 | 154,139 | 196,047 | 202,294 | 202,635 | 249,246 | 292,835 | 321,245 | 319,600 | 334,309 | 350,240 | 326,641 | 326,914 |