CTCP Dệt may Huế (hdm)

34.20
-0.10
(-0.29%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,842,2652,010,4351,858,8681,338,6641,743,9911,733,8441,653,8631,478,6061,480,8221,379,7431,306,6531,170,9961,015,087787,838555,107
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3262933221
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,842,2652,010,4351,858,8681,338,6641,743,9911,733,5181,653,8631,478,3131,480,8221,379,7431,306,3321,170,9951,015,087787,838555,107
4. Giá vốn hàng bán1,603,5261,706,8321,563,2171,228,7521,611,1221,588,5381,508,2761,341,1651,309,8071,221,8691,152,4601,035,589916,303700,150494,260
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)238,739303,603295,650109,912132,869144,980145,588137,148171,015157,874153,872135,40698,78487,68760,847
6. Doanh thu hoạt động tài chính35,39939,68916,9149,8329,31811,10410,27510,40510,1017,1495,1513,3179,4265,5454,306
7. Chi phí tài chính38,33025,60519,40821,64724,88522,42914,17419,03320,05221,72922,46627,57733,30324,36916,630
-Trong đó: Chi phí lãi vay20,3059,5558,72014,77720,60217,75113,13113,00815,31219,56320,51226,45331,16622,41512,284
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng54,87273,60669,41944,31453,93953,92555,37452,19851,54546,94742,11038,56727,20029,51717,076
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp61,44674,03084,98141,22940,44144,21239,82326,85153,20953,53154,44737,41624,95117,13530,580
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)119,491170,052138,75812,55522,92235,51746,49349,47256,31142,81740,00035,16322,75622,211866
12. Thu nhập khác6,46116,1628,7629,4263,9113,5917,2695,3813,1431,9736081,1303161,1713,242
13. Chi phí khác4,7895,9595,7786,6933,3662,8723,3742,2272,745371901,058873172107
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,67210,2032,9842,7335457203,8943,1553981,60251771-5579983,134
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)121,162180,255141,74215,28823,46736,23650,38752,62656,70944,41940,51735,23522,19923,2104,000
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành20,00841,91429,2113,3835,2596,7739,7859,84912,6459,2999,6376,0883,7363,546471
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại5,655-6,955
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)25,66334,95929,2113,3835,2596,7739,7859,84912,6459,2999,6376,0883,7363,546471
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)95,499145,296112,53111,90518,20829,46340,60242,77844,06435,12030,88029,14618,46319,6643,530
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)95,499145,296112,53111,90518,20829,46340,60242,77844,06435,12030,88029,14618,46319,6643,530

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn868,322784,071659,203390,184499,163545,192396,286396,388397,285378,072314,004296,065219,287233,892156,883
I. Tiền và các khoản tương đương tiền90,010100,029151,09339,30627,03328,27322,96942,19254,06925,60425,7727,6298,3837,7497,427
1. Tiền22,51010,1168,68612,00611,73311,47310,48913,47119,76925,60425,7727,6298,3837,7497,427
2. Các khoản tương đương tiền67,50089,912142,40727,30015,30016,80012,48028,72134,300
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn103,00042,00032,0005,0005,0005,00043,223
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn103,00042,00032,0005,0005,0005,00043,223
III. Các khoản phải thu ngắn hạn373,575198,716148,681136,402211,997224,824159,045181,126171,290210,213152,541153,345111,772105,91989,298
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng357,759192,764143,942136,110209,031218,364149,170171,695165,415199,415147,670153,245110,607106,21692,083
2. Trả trước cho người bán19,1536,0686,0622,2694,6728,16412,92511,6419,5609,1953,2271,7982,7491,198870
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác2,9596,0844,7664,1694,4494,4703,0553,9642,9663,8763,3702,3332,1531,9961,834
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-6,297-6,200-6,089-6,146-6,155-6,174-6,105-6,174-6,650-2,272-1,726-4,032-3,736-3,491-5,489
IV. Tổng hàng tồn kho288,913415,666315,567198,921243,563275,491164,730163,081162,627134,650125,130127,87893,694117,08958,177
1. Hàng tồn kho293,973454,356315,567199,368244,096276,539164,937163,529163,368139,930125,345128,60495,896117,08958,177
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-5,060-38,690-447-533-1,048-207-448-740-5,280-215-727-2,203
V. Tài sản ngắn hạn khác12,82527,66011,86310,55511,57011,6046,3209,9899,2997,60610,5617,2145,4383,1351,981
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3,1706,0612,9823,0473,1731,347107
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ9,17121,5998,8417,5088,39810,2576,2139,9899,2996,9538,3886,8175,1862,8351,704
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước484391
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác6532,173396250301277
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn337,819383,504271,875211,982223,670249,236251,950282,797208,931210,716195,987139,232123,532135,816131,102
I. Các khoản phải thu dài hạn9,8192,911125286375414
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác9,8192,911125286375414
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định307,618303,207249,540190,393207,656221,000216,492272,415184,957191,060155,442120,967107,408124,020123,146
1. Tài sản cố định hữu hình306,705303,040248,947189,373206,527220,993216,396272,415184,957191,060155,398120,730107,085123,867122,468
2. Tài sản cố định thuê tài chính430
3. Tài sản cố định vô hình9131675921,0201,12979743237323154249
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn51037,5753,35558360811,11926,0151963,37418619,8474,6573,6022,7572,624
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang51037,5753,35558360811,11926,0151963,374
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn9,9776,1086,3306,3203,4513,4205,1014,45211,76312,65316,65310,6537,6536,6534,383
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn10,7446,7116,7116,7113,8743,8746,8746,78312,78312,65316,65310,6537,6536,6534,383
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-768-603-381-390-423-454-1,773-2,331-1,020
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác19,71426,7959,73914,68611,95513,6974,3435,7358,8376,8164,0452,8294,5832,010533
1. Chi phí trả trước dài hạn18,41319,8409,73914,68611,95513,6974,3435,7358,8376,8164,0452,8294,5832,010533
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,3016,955
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,206,1411,167,575931,078602,166722,833794,428648,236679,185606,216588,788509,991435,296342,818369,707287,984
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả831,167752,144630,747407,236520,699581,995430,267473,317466,998474,640400,326348,854277,542319,192254,839
I. Nợ ngắn hạn722,182605,592516,909284,609390,856425,030286,117312,633373,491369,451306,196285,805225,099258,489202,172
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn410,995288,244153,29091,344256,705256,055129,781154,143159,450192,406163,256156,078156,781162,925142,611
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn91,51987,405126,56396,83959,25661,40253,41455,87066,68040,66734,19852,87431,45839,86334,614
4. Người mua trả tiền trước2,8265,17614,2596,1961,5024881,9812378155761,2766741,4659211,053
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước13,37014,21313,5873,1892,9912,8883,2953,8652,7022,2353,5982,5856663,305493
6. Phải trả người lao động102,848176,015178,09154,87238,17460,50650,62852,731102,80090,64177,43152,74320,61633,4798,323
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3,5913,5052,0251,4951,4451,2781,1112,4381,8606,8027,2016,6789834,2122,223
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác63,8715,81715,96018,54620,95126,34328,09726,35023,22421,79418,15213,32612,26613,3373,442
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn9,195
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi33,16025,21713,13512,1289,83116,06917,81116,99915,96014,3311,084846863447218
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn108,986146,552113,838122,628129,843156,965144,149160,68493,507105,18894,13063,04952,44360,70352,667
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác207275344414
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn108,986146,552113,838122,628129,843156,965144,149160,68493,507105,18894,13062,84250,75559,54552,252
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm1,412815
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu374,974415,431300,330194,929202,134212,433217,970205,868139,218114,149109,66686,44265,27650,51533,146
I. Vốn chủ sở hữu374,974415,431300,330194,929202,134212,433217,970205,868139,218114,149109,66686,44265,27650,51533,146
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu200,963152,247105,000100,000100,000100,000100,000100,00049,99649,99649,99649,99630,00030,00030,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-134-134-134
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái9-1,089-713
8. Quỹ đầu tư phát triển107,479102,47982,47982,47982,47982,47976,70462,87543,46616,51916,51913,1979,7746,659
9. Quỹ dự phòng tài chính7,4447,9385,1033,431482329
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối66,532160,705112,85112,45019,65530,08841,40043,12745,75640,19035,21318,14622,06314,464
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản3,530
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,206,1411,167,575931,078602,166722,833794,428648,236679,185606,216588,788509,991435,296342,818369,707287,984
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |