CTCP Đầu tư và Phát triển Nhà số 6 Hà Nội (hd6)

13.60
-0.10
(-0.73%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh367,165382,339440,185141,161301,162285,665422,124423,908562,84380,004186,080163,007436,649
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)367,165382,339440,185141,161301,162285,665422,124423,908562,84380,004186,080163,007436,649
4. Giá vốn hàng bán258,779274,825312,238110,743247,447253,357323,532331,585457,96874,113155,252157,611439,664
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)108,386107,514127,94730,41853,71532,30898,59392,323104,8755,89130,8295,396-3,015
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,0287,5588,2771,49826719,4053,097195-3,9186,3226,32212,04218,994
7. Chi phí tài chính4,82510,12516,2595,9716,7416,6945,7851,6211,91748315,7153,0304,913
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,73010,12517,7595,9716,7416,6945,78562915,7152,8354,640
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh1,800768
9. Chi phí bán hàng37,5313,2592,163
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp23,63818,34021,84918,91320,07527,01630,24220,28021,5687,9727,97210,23513,909
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)44,41983,34895,9538,83327,93418,00365,66370,61877,4723,75813,4644,173-2,842
12. Thu nhập khác3,1333,1849,29519,7524,9466,5713,48512,1882562,8752,8752,97183,981
13. Chi phí khác2,6751,1682,72718,4948,6566,7351,19554,15532112,87212,8723,1722,191
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)4582,0156,5681,258-3,710-1632,290-41,9674,015-9,996-9,996-20181,789
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)44,87785,364102,52110,09124,22417,84067,95328,65181,487-6,2393,4673,97278,947
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành14,56317,91621,3774,2366,9327,11316,5063,41721,4249161,04219,783
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1,892360360
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)14,56319,80721,3774,5967,2927,11316,5063,41721,4249161,04219,783
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)30,31565,55681,1445,49416,93210,72751,44725,23460,063-6,2392,5512,93059,164
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát11,60116,00522,9342,870702290265130
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)18,71449,55158,2102,62416,23010,43751,18225,10460,063-6,2392,5512,93059,164

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn428,986461,426687,260485,682269,388327,755507,095638,197993,009649,688610,392570,820567,407
I. Tiền và các khoản tương đương tiền74,85052,85117,29067,11933,68630,0289,41113,10251,67718,54818,5483,67361,311
1. Tiền21,15620,20115,29023,11923,68630,0289,41113,10218,5483,67361,311
2. Các khoản tương đương tiền53,69432,6502,00044,00010,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn42,09147,028199,00025,0005,00035,89535,89530,59946,411
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn42,09147,028199,00025,0005,00035,89530,59946,411
III. Các khoản phải thu ngắn hạn254,402231,806350,885312,637160,343151,006250,192273,769415,130220,487188,519249,318206,070
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng63,68658,61861,66755,27567,35661,72580,05098,11085,461108,295127,224
2. Trả trước cho người bán35,54158,884100,33485,44336,07432,27742,66144,62672,51560,39440,921
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn56,20047,97054,36045,23737,68740,78752,16453,194
6. Phải thu ngắn hạn khác109,31476,673153,378126,68138,07935,07285,13277,83939,18189,26646,563
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-10,340-10,340-18,854-18,854-18,854-9,814-8,638-8,638-8,638
IV. Tổng hàng tồn kho17,45950,50753,65863,61066,143140,066247,492346,293526,202355,091347,763277,777242,679
1. Hàng tồn kho17,45950,50753,65863,61066,143140,066247,492346,293347,763277,777242,679
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác40,18479,23566,42717,3164,2166,6555,03319,66719,6679,45410,936
1. Chi phí trả trước ngắn hạn39,29569,43156,65513,1911,5781126489
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ332,44111
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước8869,8007,3314,1142,6386,6444,769
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác19,6679,45410,847
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn833,185940,083687,864413,081408,046367,108639,460749,219745,892771,566475,431700,275747,063
I. Các khoản phải thu dài hạn10,20010,20010,20020,928
1. Phải thu dài hạn của khách hàng448
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác10,20010,20010,20020,480
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định40,3453,6292,6534,489106,3968,54211,04813,8648,98915,61115,61117,15319,000
1. Tài sản cố định hữu hình40,3453,6292,6534,4896,3968,54211,04813,8648,98915,61115,61117,15319,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình100,000
III. Bất động sản đầu tư1,6238,3608,6939,0269,3599,1401,62352,079
- Nguyên giá1,94410,26210,26210,26210,2629,6911,944321321321321
- Giá trị hao mòn lũy kế-321-1,902-1,569-1,236-904-552-321-321-321-321-321
IV. Tài sản dở dang dài hạn768,440903,630650,445358,976218,650254,205580,985702,498649,567661,981365,847589,513622,643
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang768,440903,630650,445358,976218,650254,205580,985702,498649,567365,847589,513622,643
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,6004,6004,6005,60042,06595,22345,73232,85735,25790,00590,00590,00596,905
1. Đầu tư vào công ty con6,4006,40010,600
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh4,6004,6004,6005,6007,40062,3586,9586,95858,90558,90557,105
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn34,66534,66540,57427,69924,69924,69929,199
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,800-1,800-1,800
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,0201,3061,5152,90331,576723,9683,9683,6058,516
1. Chi phí trả trước dài hạn1,0201,3061,5152,90311,176723,9683,6058,516
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác20,400
VII. Lợi thế thương mại6,9588,3589,75811,158
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,262,1721,401,5101,375,124898,763677,433694,8631,146,5551,387,4161,738,9011,421,2541,085,8241,271,0961,314,470
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả953,1921,101,0611,118,481703,685461,619511,329696,512946,2421,248,9851,004,883655,934646,791689,071
I. Nợ ngắn hạn807,890945,017934,918318,535197,951215,832295,839335,016547,895405,461408,690549,762607,420
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn13,53646,00876,088139,38166,75178,82767,10499,05782,746202,408194,185
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn49,93454,60373,03149,51355,07746,07080,67684,198147,015149,105171,562
4. Người mua trả tiền trước38,14679,862323,8003,0272,47210,4346,22724,64434,68443,97557,427
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước11,8807,94116,8588,8886,5829,71233,62938,81521,98832,75023,618
6. Phải trả người lao động2,3711,8591,8951,5421,5421,5381,127
7. Chi phí phải trả ngắn hạn5361071,8201023,0181,46064343,90745,43540,128
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn581,985652,736334,33021916
11. Phải trả ngắn hạn khác98,87590,98098,292114,69660,91864,002104,33287,44175,96472,490112,323
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi10,62510,9198,8051,3871,5923,7693,1378552,3853,6007,050
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn145,302156,044183,563385,150263,668295,497400,673611,225701,090599,422247,24497,02981,650
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn96,891
5. Phải trả dài hạn khác71,96483,41496,808108,156117,37791,35798,594103,37094,96891,26874,518
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn37,83737,83754,01075,0607,8643,5684,672152,2753,4214,024
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,892360360
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm368
10. Dự phòng phải trả dài hạn2,3292,8102,8296,4086,4082,3402,740
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn33,17230,09129,916173,33664,462196,275298,511503,184
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu308,980300,449256,643195,078215,814183,535450,043441,174489,916416,371429,890624,305625,400
I. Vốn chủ sở hữu308,980300,449256,643195,078215,814183,535450,043441,174489,916416,371429,890624,305625,400
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu151,200144,000144,000144,000144,000144,000144,000144,00080,00080,00080,00080,00080,000
2. Thặng dư vốn cổ phần1,2731,3031,3031,3031,3031,3031,3031,30310,66411,74111,74126,26626,266
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển17,49815,95710,36918,11016,80316,01214,1829,22661,41946,27146,01645,792
9. Quỹ dự phòng tài chính14,22614,09813,987
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,5351,5351,5351,38669369317155,341
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối67,16168,50246,2896518,24818,75537,00133,33651,462-2,8945,4693,4784,912
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản1,4231,4231,4231,4231,4231,481252,828252,862286,370272,183272,183454,446454,442
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát68,88967,72951,72328,78933,3441,290559447
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,262,1721,401,5101,375,124898,763677,433694,8631,146,5551,387,4161,738,9011,421,2541,085,8241,271,0961,314,470
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |