CTCP Đầu tư và Phát triển Nhà số 6 Hà Nội (hd6)

13.60
-0.10
(-0.73%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh121,013102,06988,861271,76458,21445,47845,811160,39939,890180,61530,805253,505104,094119,92514,510
4. Giá vốn hàng bán107,60193,87575,431197,83447,71137,42229,913126,92832,628120,79123,848152,72796,359108,1899,597
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)13,4138,19413,43073,92910,5038,05615,89833,4717,26259,8246,957100,7787,73511,7364,912
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,0362,3533,2861,4853471151832,2361,2984,8204163,3801,1971,680312
7. Chi phí tài chính125774,0082742893561,0548644,36841011,0361,3455,50791
-Trong đó: Chi phí lãi vay576455,598
9. Chi phí bán hàng4,1584,1134,94033,7911,5581812,0013,1281561312,163
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,6986,8615,7768,2244,5034,4476,4646,1924,3594,4583,1828,0524,4477,2771,573
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,580-4845,99329,3914,5153,2547,26025,3323,18155,6883,78182,9071,340-2,9685,360
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,4938156,37530,8924,1803,3047,49026,7263,45755,8214,02987,8491,803-1515,356
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,7574924,37522,5752,8982,4705,91320,9422,64743,5953,10570,082673-1,0164,281
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,9693282,13413,0468661,8204,23214,8221,98330,4612,27550,639432-1,8343,571

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 2
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn391,602415,768424,431429,551535,008495,574437,458464,346576,094655,071703,678700,152644,167647,289640,397485,682330,962269,388327,755507,095
I. Tiền và các khoản tương đương tiền80,93357,76764,05775,408106,26297,58834,38852,85189,25085,82032,62617,29026,03944,53091,73567,11937,43833,68630,0289,411
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn37,18739,09141,09167,09147,02847,02847,02847,02847,028111,028156,028219,000128,00099,00025,00025,0005,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn221,121256,814253,749229,556271,853238,461226,905230,159315,815348,399358,452342,543344,688335,084367,087312,637232,281160,343151,006250,192
IV. Tổng hàng tồn kho16,85322,04522,11317,45948,97550,26355,02250,40362,02450,53088,08956,60664,340103,723114,20763,61056,77366,143140,066247,492
V. Tài sản ngắn hạn khác35,50840,05243,42140,03760,89062,23574,11583,90561,97759,29568,48164,71281,10064,95242,36817,3164,4694,2166,655
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn620,761699,165760,783836,934927,573952,080951,315940,118894,662798,967723,748667,801647,930550,572400,603413,081375,559408,046367,108639,460
I. Các khoản phải thu dài hạn-2,01910,20010,20010,20010,20010,20010,20010,20010,20010,20010,20010,20040920,92820,400
II. Tài sản cố định75,46476,60239,49840,3452,6762,9903,5723,6293,3532,1192,3862,6533,0183,4954,4814,489105,268106,3968,54211,048
III. Bất động sản đầu tư1,6231,6231,6231,6238,1118,1948,2778,3608,4448,5278,6108,6938,7768,8608,9439,0269,1929,3599,1401,623
IV. Tài sản dở dang dài hạn534,353609,182707,504772,189893,371917,131915,352858,509812,823763,075687,028630,381608,357509,994366,634358,976223,976218,650254,205580,985
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,6004,6004,6004,6004,6004,6004,60049,75549,7554,6004,6004,6005,6005,6005,6005,6005,60042,06595,22345,732
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8329007,5591,0201,3061,3061,3061,3061,3791,3891,51511,2741,8701,96414,5352,9034531,57672
VII. Lợi thế thương mại5,9086,2586,9587,3087,6588,0088,3588,7089,0589,40810,10810,45811,15811,078
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,012,3631,114,9331,185,2141,266,4861,462,5811,447,6541,388,7731,404,4651,470,7561,454,0391,427,4261,367,9531,292,0971,197,8611,041,000898,763706,520677,433694,8631,146,555
A. Nợ phải trả697,224802,551873,325944,2791,160,9611,156,1021,082,4111,104,9761,181,1041,167,9751,167,6771,113,6181,106,2041,014,451843,579703,685507,681461,619511,329696,512
I. Nợ ngắn hạn580,743662,838728,023797,0851,013,1371,000,058926,367950,8241,013,539999,469987,760926,476898,571625,362506,778318,535211,572197,951215,832295,839
II. Nợ dài hạn116,481139,713145,302147,194147,823156,044156,044154,152167,565168,506179,917187,142207,633389,089336,801385,150296,109263,668295,497400,673
B. Nguồn vốn chủ sở hữu315,139312,382311,890322,207301,620291,552306,362299,488289,652286,064259,748254,335185,892183,409197,421195,078198,839215,814183,535450,043
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,012,3631,114,9331,185,2141,266,4861,462,5811,447,6541,388,7731,404,4651,470,7561,454,0391,427,4261,367,9531,292,0971,197,8611,041,000898,763706,520677,433694,8631,146,555
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |