CTCP Đầu tư và Phát triển Nhà số 6 Hà Nội (hd6)

13.60
0.10
(0.74%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh121,013102,06988,861271,76458,21445,47845,811160,39939,890180,61530,805253,505104,094119,92514,510
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)121,013102,06988,861271,76458,21445,47845,811160,39939,890180,61530,805253,505104,094119,92514,510
4. Giá vốn hàng bán107,60193,87575,431197,83447,71137,42229,913126,92832,628120,79123,848152,72796,359108,1899,597
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)13,4138,19413,43073,92910,5038,05615,89833,4717,26259,8246,957100,7787,73511,7364,912
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,0362,3533,2861,4853471151832,2361,2984,8204163,3801,1971,680312
7. Chi phí tài chính125774,0082742893561,0548644,36841011,0361,3455,50791
-Trong đó: Chi phí lãi vay576455,598
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-1,800-3,6001,800
9. Chi phí bán hàng4,1584,1134,94033,7911,5581812,0013,1281561312,163
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,6986,8615,7768,2244,5034,4476,4646,1924,3594,4583,1828,0524,4477,2771,573
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,580-4845,99329,3914,5153,2547,26025,3323,18155,6883,78182,9071,340-2,9685,360
12. Thu nhập khác2,9623,9603,7932,0012794583951,8134724574445,0786583,319
13. Chi phí khác2,0492,6613,4105016144081644201953241951361955024
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)9131,2993831,501-335502311,3932771332494,9424632,817-4
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,4938156,37530,8924,1803,3047,49026,7263,45755,8214,02987,8491,803-1515,356
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7363232,0008,3171,2818341,5775,78481011,28592417,766770865715
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại941360360
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)7363232,0008,3171,2818341,5775,78481012,22692417,7661,1308651,075
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,7574924,37522,5752,8982,4705,91320,9422,64743,5953,10570,082673-1,0164,281
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát7881642,2409,5292,0336491,6816,12066413,13483119,443241818710
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,9693282,13413,0468661,8204,23214,8221,98330,4612,27550,639432-1,8343,571

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 2
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn391,602415,768424,431429,551535,008495,574437,458464,346576,094655,071703,678700,152644,167647,289640,397485,682330,962269,388327,755507,095
I. Tiền và các khoản tương đương tiền80,93357,76764,05775,408106,26297,58834,38852,85189,25085,82032,62617,29026,03944,53091,73567,11937,43833,68630,0289,411
1. Tiền31,92531,56428,37423,71452,11233,43831,73820,20158,60060,82031,12611,86421,74413,54365,98623,11926,43823,68630,0289,411
2. Các khoản tương đương tiền49,00826,20335,68351,69454,15064,1502,65032,65030,65025,0001,5005,4274,29430,98725,74944,00011,00010,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn37,18739,09141,09167,09147,02847,02847,02847,02847,028111,028156,028219,000128,00099,00025,00025,0005,000
1. Chứng khoán kinh doanh41,09194,00025,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn37,18739,09167,09147,02847,02847,02847,02847,028111,028156,028219,000128,0005,00025,0005,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn221,121256,814253,749229,556271,853238,461226,905230,159315,815348,399358,452342,543344,688335,084367,087312,637232,281160,343151,006250,192
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng59,15768,59458,99363,68657,16155,69857,57858,54168,57667,50158,23857,99965,06558,03454,82355,27556,73167,35661,72580,050
2. Trả trước cho người bán36,00535,34736,53135,54157,89457,30056,98758,316142,108118,164104,562119,352105,56298,180116,32685,44355,84336,07432,27742,661
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn49,70049,70055,70056,20049,35048,75048,75047,97046,41045,760132,737102,45544,16061,28744,93745,23737,68737,68740,78752,164
6. Phải thu ngắn hạn khác86,599113,512112,86584,469117,78887,05373,92984,18677,574135,82781,76981,590148,754136,437151,000126,68182,02038,07935,07285,132
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-10,340-10,340-10,340-10,340-10,340-10,340-10,340-18,854-18,854-18,854-18,854-18,854-18,854-18,854-18,854-18,854-9,814
IV. Tổng hàng tồn kho16,85322,04522,11317,45948,97550,26355,02250,40362,02450,53088,08956,60664,340103,723114,20763,61056,77366,143140,066247,492
1. Hàng tồn kho16,85322,04522,11317,45948,97550,26355,02250,40362,02450,53088,08956,60664,340103,723114,20763,61056,77366,143140,066247,492
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác35,50840,05243,42140,03760,89062,23574,11583,90561,97759,29568,48164,71281,10064,95242,36817,3164,4694,2166,655
1. Chi phí trả trước ngắn hạn26,13330,24634,35939,29558,37459,93167,43174,12659,04758,03957,97756,65534,46228,23218,34013,1911,57811
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ35371,114333331,81339,5677,31816,70014,9221,578111,996
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước9,3729,2697,9477392,5132,3006,6819,7761,1171,25293773929,93821,79822,4504,1142,4732,6386,644
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn620,761699,165760,783836,934927,573952,080951,315940,118894,662798,967723,748667,801647,930550,572400,603413,081375,559408,046367,108639,460
I. Các khoản phải thu dài hạn-2,01910,20010,20010,20010,20010,20010,20010,20010,20010,20010,20010,20040920,92820,400
1. Phải thu dài hạn của khách hàng448
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn409
5. Phải thu dài hạn khác10,20010,20010,20010,20010,20010,20010,20010,20010,20010,20010,20020,48020,400
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-2,019
II. Tài sản cố định75,46476,60239,49840,3452,6762,9903,5723,6293,3532,1192,3862,6533,0183,4954,4814,489105,268106,3968,54211,048
1. Tài sản cố định hữu hình75,46476,60239,49840,3452,6762,9903,5723,6293,3532,1192,3862,6533,0183,4954,4814,4895,2686,3968,54211,048
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình100,000100,000
III. Bất động sản đầu tư1,6231,6231,6231,6238,1118,1948,2778,3608,4448,5278,6108,6938,7768,8608,9439,0269,1929,3599,1401,623
- Nguyên giá1,9441,9441,9441,94410,26210,26210,26210,26210,26210,26210,26210,26210,26210,26210,26210,26210,26210,2629,6911,944
- Giá trị hao mòn lũy kế-321-321-321-321-2,151-2,068-1,985-1,902-1,819-1,735-1,652-1,569-1,486-1,403-1,319-1,236-1,070-904-552-321
IV. Tài sản dở dang dài hạn534,353609,182707,504772,189893,371917,131915,352858,509812,823763,075687,028630,381608,357509,994366,634358,976223,976218,650254,205580,985
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang534,353609,182707,504772,189893,371917,131915,352858,509812,823763,075687,028630,381608,357509,994366,634358,976223,976218,650254,205580,985
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,6004,6004,6004,6004,6004,6004,60049,75549,7554,6004,6004,6005,6005,6005,6005,6005,60042,06595,22345,732
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh4,6004,6004,6004,6004,6004,6004,60049,75549,7554,6004,6004,6005,6005,6005,6005,6005,6007,40062,3586,958
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn34,66534,66540,574
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,800-1,800
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8329007,5591,0201,3061,3061,3061,3061,3791,3891,51511,2741,8701,96414,5352,9034531,57672
1. Chi phí trả trước dài hạn8329009511,0201,3061,3061,3061,3061,3791,3891,5151,5151,8701,9643,7272,9034511,17672
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại6,6089,75810,808
3. Tài sản dài hạn khác20,400
VII. Lợi thế thương mại5,9086,2586,9587,3087,6588,0088,3588,7089,0589,40810,10810,45811,15811,078
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,012,3631,114,9331,185,2141,266,4861,462,5811,447,6541,388,7731,404,4651,470,7561,454,0391,427,4261,367,9531,292,0971,197,8611,041,000898,763706,520677,433694,8631,146,555
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả697,224802,551873,325944,2791,160,9611,156,1021,082,4111,104,9761,181,1041,167,9751,167,6771,113,6181,106,2041,014,451843,579703,685507,681461,619511,329696,512
I. Nợ ngắn hạn580,743662,838728,023797,0851,013,1371,000,058926,367950,8241,013,539999,469987,760926,476898,571625,362506,778318,535211,572197,951215,832295,839
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn12,71512,71512,71513,53654,36630,13431,03946,00846,25665,71770,21176,088116,372111,765139,38160,82566,75178,82767,104
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn39,32554,71042,07050,08938,25943,29243,07854,72844,31961,42464,56569,65546,01044,66843,86749,51340,22355,07746,07080,676
4. Người mua trả tiền trước45,07941,76442,93838,14640,86538,50855,25179,174138,419129,205349,400323,800359,183346,711199,3573,02720,6832,47210,4346,227
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,7441,3737,76811,86710,4755,8715,5438,83623,18323,9363,92715,5972,6271,7001,1138,8883,6426,5829,71233,629
6. Phải trả người lao động1,4171,0031,2322,3711,2651,2431,1671,8591,1711,1581,0891,6091,0661,1331,0641,5427691,5421,538
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,5971,3323615363373612541074834,7683781,820216851951022003,0181,460643
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn384,239450,121513,398581,985772,828768,925695,332652,736653,323610,242402,108334,330265,965108,1842191
11. Phải trả ngắn hạn khác85,71091,78199,04891,40186,104102,60184,49796,020102,11398,31091,108103,542107,053119,193152,476114,69683,27660,91864,002104,332
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn9,124
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi7,9188,0408,4927,1538,63710,20711,3554,2714,7094,97435791095221,3871,9541,5923,7693,137
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn116,481139,713145,302147,194147,823156,044156,044154,152167,565168,506179,917187,142207,633389,089336,801385,150296,109263,668295,497400,673
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn96,891
5. Phải trả dài hạn khác68,54168,54171,96471,96472,11283,41483,41483,41496,80896,80896,80896,80896,80896,80896,891108,156117,794117,37791,35798,594
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn35,67135,67137,83737,83737,83737,83737,83737,83737,83737,83750,36454,01074,14272,39459,525117,27375,0607,8643,568
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,8921,8921,8921,892941360360360360360
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn3,5752,3292,3292,3292,8102,8102,8102,8102,8292,8292,8296,4086,4086,4086,4086,4086,4086,408
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn8,69433,17233,17233,17233,17230,09130,09130,09130,09130,09129,91629,91629,916213,120173,617173,33654,63364,462196,275298,511
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu315,139312,382311,890322,207301,620291,552306,362299,488289,652286,064259,748254,335185,892183,409197,421195,078198,839215,814183,535450,043
I. Vốn chủ sở hữu315,139312,382311,890322,207301,620291,552306,362299,488289,652286,064259,748254,335185,892183,409197,421195,078198,839215,814183,535450,043
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu151,200151,200151,200151,200151,200144,000144,000144,000144,000144,000144,000144,000144,000144,000144,000144,000144,000144,000144,000144,000
2. Thặng dư vốn cổ phần1,2731,2731,2731,2731,2731,3031,3031,3031,3031,3031,3031,3031,3031,3031,3031,3031,3031,3031,3031,303
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển17,49817,49817,49818,44315,95715,95715,95721,32110,36910,36910,3693,8183,8183,81818,11018,11016,75916,80316,01214,182
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,5351,5351,5351,5351,5351,5351,5351,5351,5351,5351,5351,4941,4941,4941,3861,3861,063693693171
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối71,59369,62469,29567,87859,30757,27472,73361,10564,66961,74548,56352,8523,8531,8021,698651,70718,24818,75537,001
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản1,4231,4231,4231,4231,4231,4231,4231,4231,4231,4231,4231,4231,4231,4231,4231,4231,4231,4231,481252,828
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát70,61669,82869,66480,45470,92570,05969,41068,80166,35265,68852,55449,44430,00129,56929,49928,78932,58333,3441,290559
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,012,3631,114,9331,185,2141,266,4861,462,5811,447,6541,388,7731,404,4651,470,7561,454,0391,427,4261,367,9531,292,0971,197,8611,041,000898,763706,520677,433694,8631,146,555
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |