CTCP Đầu tư Phát triển Nhà HUD2 (hd2)

18.90
0.30
(1.61%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh57,32175,3033,94112,171
4. Giá vốn hàng bán51,46148,9733,69911,003
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)5,86026,3302411,167
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,0642,253795219
7. Chi phí tài chính8113,588333
-Trong đó: Chi phí lãi vay8113,588
9. Chi phí bán hàng4606551
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,5075,8434,0412,781
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,14618,497-3,008-1,429
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,20818,5727,676-1,358
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,77014,8445,129-1,358
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,77014,8445,129-1,358

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn375,298343,540186,931112,427130,840154,394267,809351,738435,455511,581231,616382,859561,013634,842645,130
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6,21239,16538,04312,94016,05663,957138,740149,619202,86664,36524,92024,05617,9974,1505,334
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn79,00070,63460111,11511,1158,00064,0005,2003,700
III. Các khoản phải thu ngắn hạn114,264131,929126,3697,44336,73830,68454,53279,76877,013192,41498,79889,356100,77726,57126,359
IV. Tổng hàng tồn kho246,119165,28921,22710,8485,49553,76163,420106,732142,137190,741102,698266,358441,351602,324573,699
V. Tài sản ngắn hạn khác8,7047,1571,2922,1961,9165,39114,5055,439603,0898881,79836,039
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,9694,71211,05011,96012,59814,81116,31716,13316,17910,6018,8217,1367,4937,48115,439
I. Các khoản phải thu dài hạn539539
II. Tài sản cố định3,9484,6455,3416,0776,8117,6668,5328,7488,9269,3538,5206,7526,9336,5797,021
III. Bất động sản đầu tư5,5405,6635,7855,9086,0306,0616,091
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác216816922036991,2161,3241,1621,2483013845609028,418
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN379,267348,252197,980124,387143,438169,205284,125367,871451,634522,181240,437389,995568,506642,323660,569
A. Nợ phải trả276,141242,46687,7339,54120,56040,022128,081220,617306,150377,735130,678283,443462,066538,411583,209
I. Nợ ngắn hạn158,280140,08177,8028,17019,10939,572127,632220,617306,150377,735130,678279,133452,012516,869555,877
II. Nợ dài hạn117,861102,3859,9311,3701,4514494494,31010,05421,54227,332
B. Nguồn vốn chủ sở hữu103,126105,786110,247114,847122,878129,183156,044147,254145,483144,446109,759106,552106,440103,91277,360
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN379,267348,252197,980124,387143,438169,205284,125367,871451,634522,181240,437389,995568,506642,323660,569
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |