CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (hcm)

28.05
0.35
(1.26%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)1,122,4451,673,7691,816,4061,027,172522,443928,460428,24899,025
a. Lãi bán các tài sản tài chính665,6081,329,3051,512,892719,339390,931858,464333,37661,894
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ37,920-109,8491,25299,5383,103-35,01234,5765,246
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL418,916454,313302,262208,294128,410105,00960,29731,885
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)35,026194,425152,91929,80730,34559,435267,79596,195168,372
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu1,066,6521,273,3811,178,676549,943495,989523,064439,219343,657
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán672,115881,7141,390,497621,464478,283758,849601,942348,957262,076299,432199,104145,02790,904151,051121,20428,97232,835
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán5,500192,926768322031,008131
1.8. Doanh thu tư vấn22,13553,81041,05137,74153,628119,21745,17924,60211,15512,36216,39912,77227,9433,9742,6745,1283,412
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán10,0139,3268,5757,5767,6178,5546,7245,0573,9523,5033,7113,879
1.11. Thu nhập hoạt động khác9,8049,44519,4084,0102,17111,67116,2661,869278,930321,394259,701370,118331,298256,35699,402100,07019,955
Cộng doanh thu hoạt động2,903,1643,901,4454,460,1132,247,9061,560,1312,349,8161,537,578823,166591,139831,135634,760562,372480,491470,849491,278231,374224,706114,713
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)649,5591,050,5701,094,397657,783299,990650,116158,40917,765
a. Lỗ bán các tài sản tài chính640,9211,077,0551,162,591614,663300,506662,889150,31614,268
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ8,638-26,485-2,362-25,121-517-12,7738,0933,497
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL-65,83268,2411
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu487,339750,725747,191207,050113,683155,881156,02565,564
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh48,14272,10391,92456,31378,70675,037100,06423,567
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán469,988572,805766,756420,110326,960414,598285,215206,831
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán
2.9. Chi phí tư vấn25,31626,09421,78720,20416,24321,5568,9709,996
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán10,8829,7988,9097,9618,10310,2776,8975,096
2.12. Chi phí khác4,4914,1244,4573,5944561,1399,14018,866223,714262,284176,671165,712156,587170,486131,127201,48841,1412,711
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động1,695,7182,486,2202,735,4211,373,016844,1411,328,604724,719347,685223,714262,284176,671165,712156,587170,486131,127201,48841,1412,711
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ2,2302,9362,3681,6112,1202,3112,4651,078
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
Cộng doanh thu hoạt động tài chính2,2302,9362,3681,6112,1202,3112,4651,078
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
4.2. Chi phí lãi vay
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác
Cộng chi phí tài chính
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN367,467350,768296,813216,287186,799181,440123,00191,96695,95387,40883,37889,97486,38572,53238,27360,56441,21515,602
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG842,2091,067,3931,430,247660,215531,311842,083692,323384,594271,472481,443374,711306,686237,519227,831321,87923,545148,156101,341
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác224138891951022787902847183021027014,435170870
8.2. Chi phí khác144733171927
Cộng kết quả hoạt động khác22413889195102278790284718158-6307014,435-2-58-135
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ842,2311,067,8061,430,335660,305531,406842,186692,601385,383271,500481,447375,428306,844236,889227,901336,31323,543148,098101,206
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện812,9491,151,1711,360,890603,888527,787864,425666,119383,634271,500481,447375,428306,844236,889227,901336,31323,543148,098101,206
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện29,282-83,36469,44656,4173,619-22,23926,4821,750
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN167,872215,318283,273129,85498,841166,706138,54280,85258,190105,29593,25460,46442,46845,58958,19415,9539,597
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành168,227215,582283,893130,93397,562165,791137,37784,49158,190105,29593,25460,46442,46845,58958,19415,9539,597
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-355-263-620-1,0801,2789151,165-3,638
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN674,359852,4881,147,062530,452432,565675,480554,059304,531213,310376,152282,174246,381194,420182,312278,11923,543132,14591,609
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu674,359852,4881,147,062530,452432,565675,480554,059304,531213,310376,152282,174246,381194,420182,312278,11923,543132,14591,609
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN70,064
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán70,064
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện70,064
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu70,064
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN17,728,21415,262,46724,186,71112,307,8677,295,7645,065,1756,505,8033,472,7173,463,4373,729,375
I. Tài sản tài chính17,544,80615,196,10624,114,47012,118,3397,275,6874,949,9426,402,6283,468,2033,458,6193,725,563
1. Tiền và các khoản tương đương tiền2,824,5675,640,6507,198,512206,861906,543117,332196,22160,194657,1571,506,623
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)2,222,1531,424,4962,371,6643,061,2251,286,633851,840860,630306,372
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)190,079279,721
4. Các khoản cho vay12,135,1247,378,98313,690,0978,623,8424,696,7133,262,0154,501,5922,750,9451,5171,796
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)399,256
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp-37,783-23,573-33,631-19,997-57,904-82,247
7. Các khoản phải thu
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp281,371580,569639,324193,224318,127725,572471,021370,0082,680,2822,025,960
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác82,019171,408214,87472,772107,25556,34047,12235,5924,20810,429
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)-427-1,800-39,584-39,584-39,584-34,911-16,719-16,719
II.Tài sản ngắn hạn khác183,40866,36172,240189,52820,077115,233103,1754,5144,8183,813
1. Tạm ứng4927957281312515951,009434
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn24,65619,3089,8178,7038,4658,9766,8804,0534,6383,633
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn521773951,0053,7973,4063,46028
5. Tài sản ngắn hạn khác158,20746,08161,300179,6897,564102,25691,826180179
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN182,461184,488182,392180,961192,914191,131174,769144,125133,146129,992
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
II. Tài sản cố định54,93758,27540,00546,87941,88947,42238,0079,11610,3066,013
1. Tài sản cố định hữu hình49,00448,83328,19126,87224,22024,06617,9145,6315,4074,379
2.Tài sản cố định thuê tài chính20,092
3. Tài sản cố định vô hình5,9339,44211,81420,00617,66923,3573,4854,8991,634
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang1268,48434213,5974,4476,85111,1581,8072,411
V. Tài sản dài hạn khác127,398126,213133,903133,740137,428139,261129,911123,851121,033121,568
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn10,51210,4748,8518,3666,1927,5295,6534,719
2. Chi phí trả trước dài hạn84,28783,49593,07394,014100,955100,17494,25896,16199,512102,687
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại2,5992,2431,9801,3602801,5593,638
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán20,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00019,33316,83314,333
5. Tài sản dài hạn khác10,00010,00010,00010,00010,00010,00010,0004,6884,548
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN17,910,67515,446,95524,369,10312,488,8287,488,6795,256,3056,680,5723,616,8423,596,5833,859,367
C. NỢ PHẢI TRẢ9,598,5907,555,12317,043,8508,048,4733,184,5362,195,7693,889,4111,224,9251,317,0341,501,136
I. Nợ phải trả ngắn hạn9,598,5907,555,12317,043,8508,048,4733,184,5362,195,7693,874,3681,224,9251,317,0341,501,136
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn9,160,2646,938,05815,039,8706,716,5712,393,7271,554,1322,479,7551,000,000654,103
1.1. Vay ngắn hạn9,160,2646,938,05815,039,8706,716,5712,393,7271,554,1322,479,7551,000,000654,103
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn150,000800,000
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán86,88446,3161,461,564935,296487,805315,637352,42632,610526,8641,366,500
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn6,1437,0801,5515,1051,0463,4673,3272,9362,1331,862
9. Người mua trả tiền trước
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước72,98677,473118,96167,01437,93734,01580,51439,14127,38325,004
11. Phải trả người lao động72,050
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên7,9656,7476,1374,7703,8523,5912,9712,682
13. Chi phí phải trả ngắn hạn146,960188,423194,29383,77756,69858,35050,02120,23617,06624,509
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn56,622250,047195,644209,921184,84331,47192,096112,4272,14883,261
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi60,76740,98025,83026,02018,62745,10613,25814,89315,286
II. Nợ phải trả dài hạn15,043
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả15,043
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU8,312,0857,891,8327,325,2534,440,3554,304,1433,060,5362,791,1612,391,9172,279,5492,358,231
I. Vốn chủ sở hữu8,312,0857,891,8327,325,2534,440,3554,304,1433,060,5362,791,1612,391,9172,279,5492,358,231
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu5,535,5835,535,5835,535,5833,405,2913,411,9321,625,0181,625,3091,581,8391,582,1401,582,584
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu4,580,5244,580,5244,580,5243,058,8233,058,8231,297,5681,297,5681,272,5681,272,5681,272,568
1.2. Thặng dư vốn cổ phần967,537967,537967,537358,946358,946330,344330,344310,344310,344310,344
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ-12,477-12,477-12,477-12,477-5,837-2,894-2,602-1,072-771-328
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý70,064
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ277,697277,697277,697177,908151,385129,757129,757117,013203,573182,242
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp277,697277,697277,697177,908151,385129,757129,757117,013
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu3,9613,9613,9613,9613,9613,9613,9613,9613,9613,961
7. Lợi nhuận chưa phân phối2,217,1471,796,8941,230,315675,287585,4801,172,044832,313572,091489,875589,444
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện2,174,1381,783,1671,133,223647,641633,7731,223,956861,985628,246489,875589,444
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện43,00913,72797,09127,646-48,293-51,912-29,673-56,155
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU17,910,67515,446,95524,369,10312,488,8287,488,6795,256,3056,680,5723,616,8423,596,5833,859,367
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |