CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (hcm)

27.70
-0.35
(-1.25%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)459,389397,757302,790345,887297,014210,978268,566427,823266,682576,225403,039353,306389,347445,848627,905427,250193,756177,594219,497141,716
a. Lãi bán các tài sản tài chính285,694328,811242,369256,617185,78180,314142,897324,799246,268427,229331,010189,011313,708385,032625,141278,162119,692150,175162,23590,274
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ110,57813,6529,40211,87486,42830,59225,750-15,669-36,47457,231-22,67864,410-14,4817,024-55,70174,84722,888-15,97917,782-392
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL63,11755,29451,01977,39624,805100,07399,918118,69356,88891,76694,70799,88590,12153,79158,46574,24151,17643,39839,48051,834
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)370,417
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu478,359386,369339,386319,978292,272231,417222,985254,749318,356327,293372,983315,134271,061222,065193,453136,972105,508116,325133,267
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán193,003253,469214,676176,010224,021139,690132,394194,647168,028236,141282,899365,622369,633360,716294,526221,403149,006150,533107,282123,549
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán5,500
1.8. Doanh thu tư vấn1,67051,2531,02414,0115,5896691,8664,1031,11644,1424,4498,95714,7151,74015,6383,04030,9542,3611,3877,584
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán2,9272,7302,6742,5822,4682,4372,5262,5772,3832,1792,1862,2882,1892,0522,0472,0451,8661,7651,8991,922
1.11. Thu nhập hoạt động khác2,3742,3232,5273,0252,3012,3282,1512,7812,4121,8092,44216,2712,1432257691,0781,4051,072455481
Cộng doanh thu hoạt động1,137,7231,093,900863,078861,494823,665587,520630,486886,679758,9781,187,7901,067,9981,122,3611,093,1611,081,6411,162,949848,269513,960438,833446,844408,519
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)307,346224,987142,003260,809187,09058,359143,302303,045122,296408,937216,293165,725187,342314,670426,660333,363116,38564,484143,55173,398
a. Lỗ bán các tài sản tài chính314,530213,377144,516276,996160,44858,760144,718316,310126,419410,607223,720149,448303,938254,289454,916268,132111,43975,929159,16355,048
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ-7,18411,610-2,513-16,18727,729-111-1,416-13,265-4,123-3,675-5,42212,1171,109442-16,030-3,0114,946-11,445-15,61118,350
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL-1,087-2912,005-2,0054,160-117,70659,940-12,22668,241
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu270,933148,106103,016117,211121,039122,105126,984176,069193,800172,103208,753299,763190,908150,089106,43182,45463,83326,65734,1068,214
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro30,437
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh21,51226,34824,60110,12312,75712,50412,75815,07216,79517,87622,35950,13315,29512,59513,9018,174-3,90121,60322,277
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán151,387168,140133,708130,159137,115103,98998,725136,560121,082148,933166,231231,142194,662185,313155,639140,87399,835109,30870,09391,121
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán
2.9. Chi phí tư vấn5,31314,3046,3506,3097,6295,8555,5235,0455,42710,5125,1118,3785,3384,0544,0179,0083,5874,4493,1603,247
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán3,1602,8102,7432,7812,6992,6122,7902,6742,5172,3042,3032,3832,2602,1342,1322,1671,9721,8441,9771,978
2.12. Chi phí khác1,8001,5541,4561,1771,0881,2161,0101,1501,0629619521,2521,3077971,1009641,0341,52968119
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động761,450586,250413,877528,569469,417306,640391,092639,614462,978761,627622,002758,776597,111669,653709,880599,265294,821204,370274,558200,353
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ3928801,2073092683001,3521924534811,8092014171921,559561481121,294180
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
Cộng doanh thu hoạt động tài chính3928801,2073092683001,3521924534811,8092014171921,559561481121,294180
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
4.2. Chi phí lãi vay
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác
Cộng chi phí tài chính
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN101,381118,888104,649108,11188,07585,00286,28087,95290,56377,90594,34784,84198,86660,17752,92877,77044,17046,86347,48456,146
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG275,284389,643345,760225,123266,441196,178154,467159,306205,890348,738353,459278,944397,600352,003401,700171,290175,117187,712126,095152,199
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác23822413721636431238
8.2. Chi phí khác
Cộng kết quả hoạt động khác23822413721636431238
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ275,284389,881345,760225,123266,441196,178154,489159,306205,890348,738353,872279,016397,600352,019401,700171,326175,117187,755126,108152,237
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện157,522369,289333,845197,062206,655165,185127,323161,710238,241289,838369,123230,882295,485405,376429,146161,710157,175192,28992,714170,979
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện117,76220,59211,91528,06159,78630,99327,166-2,405-32,35158,901-15,25148,134102,115-53,357-27,4469,61617,942-4,53433,393-18,742
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN52,89176,52468,90545,83852,33438,96730,73333,97540,79969,41871,12655,39479,14868,83579,89534,02233,07037,63325,12924,918
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành52,89177,66168,90546,19452,33438,96730,73334,23840,79969,41871,12656,01479,14868,83579,89535,38233,07037,35325,12923,827
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1,137-355-263-620-1,3602801,091
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN222,394313,357276,855179,285214,106157,212123,756125,331165,091279,320282,746223,622318,452283,184321,805137,304142,047150,122100,979127,319
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu222,394313,357276,855179,285214,106157,212123,756125,331165,091279,320282,746223,622318,452283,184321,805137,304142,047150,122100,979127,319
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN32,540,51627,574,48320,220,34717,728,21416,481,33914,115,99713,949,87015,262,46720,508,17418,996,90822,610,55424,186,71118,706,47015,361,12614,780,36112,307,8679,283,9136,561,9266,079,0107,295,764
I. Tài sản tài chính32,195,58227,180,73020,068,72117,544,80616,371,45114,044,92813,870,16615,196,10620,312,72018,926,10922,560,54924,114,47018,694,31615,327,37414,743,93712,118,3399,247,7696,537,8256,040,0567,275,687
1. Tiền và các khoản tương đương tiền2,241,5792,584,3373,361,2582,824,5672,516,2263,041,0414,828,2215,640,6506,613,8655,532,5304,721,3177,198,5123,534,6632,127,7632,311,719206,861696,3631,089,2681,087,980906,543
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)8,701,4645,905,9102,273,6742,222,1532,165,5471,863,6721,583,3451,424,4962,271,6451,898,7152,253,0062,371,6641,196,2301,999,6801,787,1003,061,2251,505,794655,671974,6481,286,633
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)8,876,272
4. Các khoản cho vay19,286,40218,542,19114,200,38212,135,12411,331,4728,875,1606,906,7447,378,98310,927,57811,226,99414,523,35513,690,0979,608,2959,169,4458,623,8426,022,1304,284,7173,553,8064,696,713
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp-37,783-37,783-37,783-37,783-37,783-37,783
7. Các khoản phải thu
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp1,886,48351,277122,642281,371245,858152,060346,901580,569304,60968,004855,557639,3244,233,2011,987,2691,726,920193,2241,005,363512,830349,080318,127
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác91,449108,811111,19382,019112,775112,995204,954171,408195,023199,865207,314214,874161,51082,80081,50972,77257,70334,923114,125107,255
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)-11,796-11,796-427-427-427-1,800-1,800-1,800-1,800-1,800-1,800-39,584-39,584
II.Tài sản ngắn hạn khác344,934393,753151,626183,408109,88871,07079,70466,361195,45470,79950,00572,24012,15433,75336,424189,52836,14524,10138,95420,077
1. Tạm ứng1,3622,3235654928855607917951,1911,112872728818585412131209320507251
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn20,65522,74326,41724,65619,33828,05122,04619,30820,29218,14114,5099,8179,74113,92911,8078,70313,09914,20214,2398,465
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn15415452521771771771771771773953951,3401,2241,2241,0053,8263,7973,7973,797
5. Tài sản ngắn hạn khác322,762368,532124,592158,20789,48842,28156,68946,081173,79451,36934,22961,30025518,01422,981179,68919,0105,78220,4117,564
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN174,842181,825188,525182,461181,466184,046189,675184,488180,516182,904183,419182,392174,822179,912181,470180,961184,260180,714184,679192,914
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
II. Tài sản cố định44,77449,76255,08954,93752,09459,65760,29258,27544,79047,57651,32740,00536,43035,52640,03646,87934,09636,12936,55641,889
1. Tài sản cố định hữu hình42,18545,85950,38549,00445,59651,87952,25048,83333,75935,20539,79728,19124,00421,11623,11626,87221,30622,45121,88824,220
2.Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình2,5903,9044,7045,9336,4987,7798,0429,44211,03012,37111,53011,81412,42614,41016,91920,00612,79013,67914,66817,669
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,8081,8601,8491262,2755,4782801,1058,4842,0034,9041,48834213,2629,32510,55713,597
V. Tài sản dài hạn khác128,260130,203131,587127,398129,371124,388127,108126,213130,249135,048130,987133,903136,388139,482139,946133,740136,902135,260137,565137,428
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn12,36711,16310,51210,51210,51410,51410,47410,47410,47410,3718,8518,8519,23910,07810,0788,3668,0606,3616,1926,192
2. Chi phí trả trước dài hạn82,15785,30488,47684,28786,61481,63184,39183,49587,79592,69790,15693,07395,79098,04498,50894,01498,84298,898101,093100,955
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại3,7363,7362,5992,5992,2432,2432,2432,2431,9801,9801,9801,9801,3601,3601,3601,360280280
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán20,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,000
5. Tài sản dài hạn khác10,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,000
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN32,715,35727,756,30820,408,87217,910,67516,662,80414,300,04314,139,54515,446,95520,688,69019,179,81122,793,97224,369,10318,881,29115,541,03914,961,83012,488,8289,468,1736,742,6396,263,6887,488,679
C. NỢ PHẢI TRẢ22,658,46517,092,53211,819,9329,598,5908,530,0046,381,3496,123,9577,555,12312,693,58311,349,79415,185,90317,043,85013,757,43110,735,63010,199,6628,048,4735,012,6022,428,3321,860,8123,184,536
I. Nợ phải trả ngắn hạn22,658,46517,092,53211,819,9329,598,5908,530,0046,381,3496,123,9577,555,12312,693,58311,349,79415,185,90317,043,85013,757,43110,735,63010,199,6628,048,4735,012,6022,428,3321,860,8123,184,536
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn22,147,81116,277,7649,662,0789,160,2647,980,9855,939,0905,513,5936,938,05811,028,93510,301,86914,518,68715,039,87012,886,9398,968,3708,447,8306,716,5713,930,7621,936,3751,407,7132,393,727
1.1. Vay ngắn hạn22,147,81116,277,7649,662,0789,160,2647,980,9855,939,0905,513,5936,938,05811,028,93510,301,86914,518,68715,039,87012,886,9398,968,3708,447,8306,716,5713,930,7621,936,3751,407,7132,393,727
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán120,119401,42290,71286,884217,852153,102344,13746,3161,327,831725,810187,2151,461,564513,9511,478,3091,448,591935,296926,426130,267348,666487,805
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn6,9747,8688,0396,1435,2268,9584,6007,0804,5741,8051,5851,5511,5422,7702,5805,1051,6199187611,046
9. Người mua trả tiền trước
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước80,703121,944114,82672,98687,62672,45758,90777,47377,307111,088117,299118,961124,010129,250124,66067,01449,32755,67450,60437,937
11. Phải trả người lao động
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên7,9167,9087,2717,9656,8047,2247,1836,7476,5956,7846,3046,1375,3405,3895,1804,7705,0675,0594,3953,852
13. Chi phí phải trả ngắn hạn210,715175,87484,181146,960135,491109,72690,384188,423182,150140,487237,740194,29391,26171,98294,78783,77752,80640,26224,00756,698
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn50,032
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn21,82737,3411,810,62356,62235,17229,92869,758250,04725,20418,64191,250195,644108,53153,602209,92120,561234,00815,352184,843
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi62,40162,41142,20160,76760,84860,86435,39640,98040,98843,31025,82325,83025,85825,95826,00326,02026,03425,7679,31418,627
II. Nợ phải trả dài hạn
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU10,056,89210,663,7768,588,9408,312,0858,132,8017,918,6948,015,5887,891,8327,995,1087,830,0177,608,0707,325,2535,123,8604,805,4094,762,1684,440,3554,455,5714,314,3084,402,8774,304,143
I. Vốn chủ sở hữu10,056,89210,663,7768,588,9408,312,0858,132,8017,918,6948,015,5887,891,8327,995,1087,830,0177,608,0707,325,2535,123,8604,805,4094,762,1684,440,3554,455,5714,314,3084,402,8774,304,143
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu8,003,0938,003,0936,221,3825,535,5835,535,5835,535,5835,535,5835,535,5835,535,5835,535,5835,535,5835,535,5833,405,2913,405,2913,405,2913,405,2913,405,2913,406,0753,409,6083,411,932
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu7,048,1157,048,1155,266,3234,580,5244,580,5244,580,5244,568,0464,580,5244,580,5244,580,5244,580,5244,580,5243,058,8233,058,8233,058,8233,058,8233,058,8233,058,8233,058,8233,058,823
1.2. Thặng dư vốn cổ phần967,455967,455967,537967,537967,537967,537967,537967,537967,537967,537967,537967,537358,946358,946358,946358,946358,946358,946358,946358,946
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ-12,477-12,477-12,477-12,477-12,477-12,477-12,477-12,477-12,477-12,477-12,477-12,477-12,477-12,477-12,477-12,477-11,694-8,161-5,837
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ277,697277,697277,697277,697277,697277,697277,697277,697277,697277,697277,697277,697220,344220,344177,908177,908151,385151,385151,385151,385
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp277,697277,697277,697277,697277,697277,697277,697277,697277,697277,697220,344220,344177,908177,908151,385151,385151,385151,385
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu3,9613,9613,9613,9613,9613,9613,9613,9613,9613,9613,9613,9613,9613,9613,9613,9613,9613,961
7. Lợi nhuận chưa phân phối1,776,1032,382,9871,808,2032,217,1472,037,8621,823,7561,920,6501,796,8941,900,1701,735,0791,513,1321,230,3151,273,920955,469997,100675,287743,549601,502686,537585,480
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện1,601,3742,326,0211,753,2792,174,1381,952,9281,751,8701,879,7571,783,1671,830,4771,594,3381,431,2911,133,2231,224,9621,008,626996,900647,641725,519601,414701,437633,773
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện174,72856,96654,92343,00984,93471,88640,89313,72769,692140,74181,84197,09148,958-53,15720027,64618,02988-14,900-48,293
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU32,715,35727,756,30820,408,87217,910,67516,662,80414,300,04314,139,54515,446,95520,688,69019,179,81122,793,97224,369,10318,881,29115,541,03914,961,83012,488,8289,468,1736,742,6396,263,6887,488,679
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |