CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (hcm)

28.20
-1
(-3.42%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)397,757302,790345,887297,014210,978268,566427,823266,682576,225403,039353,306389,347445,848627,905427,250193,756177,594219,497141,716129,242
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)370,417
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu386,369339,386319,978292,272231,417222,985254,749318,356327,293372,983315,134271,061222,065193,453136,972105,508116,325133,267128,936
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán253,469214,676176,010224,021139,690132,394194,647168,028236,141282,899365,622369,633360,716294,526221,403149,006150,533107,282123,549116,915
Cộng doanh thu hoạt động1,093,900863,078861,494823,665587,520630,486886,679758,9781,187,7901,067,9981,122,3611,093,1611,081,6411,162,949848,269513,960438,833446,844408,519388,816
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)224,987142,003260,809187,09058,359143,302303,045122,296408,937216,293165,725187,342314,670426,660333,363116,38564,484143,55173,39860,809
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh26,34824,60110,12312,75712,50412,75815,07216,79517,87622,35950,13315,29512,59513,9018,174-3,90121,60322,27718,223
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán168,140133,708130,159137,115103,98998,725136,560121,082148,933166,231231,142194,662185,313155,639140,87399,835109,30870,09391,12182,842
2.12. Chi phí khác1,5541,4561,1771,0881,2161,0101,1501,0629619521,2521,3077971,1009641,0341,52968119126
Cộng chi phí hoạt động586,250413,877528,569469,417306,640391,092639,614462,978761,627622,002758,776597,111669,653709,880599,265294,821204,370274,558200,353201,414
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.2. Chi phí lãi vay
Cộng chi phí tài chính
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN118,888104,649108,11188,07585,00286,28087,95290,56377,90594,34784,84198,86660,17752,92877,77044,17046,86347,48456,14646,664
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG389,643345,760225,123266,441196,178154,467159,306205,890348,738353,459278,944397,600352,003401,700171,290175,117187,712126,095152,199140,924
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ389,881345,760225,123266,441196,178154,489159,306205,890348,738353,872279,016397,600352,019401,700171,326175,117187,755126,108152,237140,963
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN313,357276,855179,285214,106157,212123,756125,331165,091279,320282,746223,622318,452283,184321,805137,304142,047150,122100,979127,319112,644

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN27,574,48320,220,34717,728,21416,481,33914,115,99713,949,87015,262,46720,508,17418,996,90822,610,55424,186,71118,706,47015,361,12614,780,36112,307,8679,283,9136,561,9266,079,0107,295,7646,433,886
I. Tài sản tài chính27,180,73020,068,72117,544,80616,371,45114,044,92813,870,16615,196,10620,312,72018,926,10922,560,54924,114,47018,694,31615,327,37414,743,93712,118,3399,247,7696,537,8256,040,0567,275,6876,380,765
II.Tài sản ngắn hạn khác393,753151,626183,408109,88871,07079,70466,361195,45470,79950,00572,24012,15433,75336,424189,52836,14524,10138,95420,07753,121
B.TÀI SẢN DÀI HẠN181,825188,525182,461181,466184,046189,675184,488180,516182,904183,419182,392174,822179,912181,470180,961184,260180,714184,679192,914194,128
I. Tài sản tài chính dài hạn
II. Tài sản cố định49,76255,08954,93752,09459,65760,29258,27544,79047,57651,32740,00536,43035,52640,03646,87934,09636,12936,55641,88942,523
III. Bất động sản đầu tư
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,8601,8491262,2755,4782801,1058,4842,0034,9041,48834213,2629,32510,55713,59710,136
V. Tài sản dài hạn khác130,203131,587127,398129,371124,388127,108126,213130,249135,048130,987133,903136,388139,482139,946133,740136,902135,260137,565137,428141,469
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN27,756,30820,408,87217,910,67516,662,80414,300,04314,139,54515,446,95520,688,69019,179,81122,793,97224,369,10318,881,29115,541,03914,961,83012,488,8289,468,1736,742,6396,263,6887,488,6796,628,014
C. NỢ PHẢI TRẢ17,092,53211,819,9329,598,5908,530,0046,381,3496,123,9577,555,12312,693,58311,349,79415,185,90317,043,85013,757,43110,735,63010,199,6628,048,4735,012,6022,428,3321,860,8123,184,5362,298,436
I. Nợ phải trả ngắn hạn17,092,53211,819,9329,598,5908,530,0046,381,3496,123,9577,555,12312,693,58311,349,79415,185,90317,043,85013,757,43110,735,63010,199,6628,048,4735,012,6022,428,3321,860,8123,184,5362,298,436
II. Nợ phải trả dài hạn
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU10,663,7768,588,9408,312,0858,132,8017,918,6948,015,5887,891,8327,995,1087,830,0177,608,0707,325,2535,123,8604,805,4094,762,1684,440,3554,455,5714,314,3084,402,8774,304,1434,329,578
I. Vốn chủ sở hữu10,663,7768,588,9408,312,0858,132,8017,918,6948,015,5887,891,8327,995,1087,830,0177,608,0707,325,2535,123,8604,805,4094,762,1684,440,3554,455,5714,314,3084,402,8774,304,1434,329,578
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU27,756,30820,408,87217,910,67516,662,80414,300,04314,139,54515,446,95520,688,69019,179,81122,793,97224,369,10318,881,29115,541,03914,961,83012,488,8289,468,1736,742,6396,263,6887,488,6796,628,014
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |