CTCP Đầu tư Xây dựng Hà Nội (hci)

11
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh15,02920,60418,37817,36915,95420,511
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)15,02920,60418,37817,36915,95420,511
4. Giá vốn hàng bán7,50912,39910,1539,58211,31310,236
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)7,5218,2058,2257,7884,64110,275
6. Doanh thu hoạt động tài chính8671,8631,6851,0051,5941,387
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp17,53114,82311,33911,13112,37412,922
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-9,144-4,755-1,429-2,339-6,138-1,260
12. Thu nhập khác4442536,50121
13. Chi phí khác356,154
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-31442530,34621
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-9,175-4,751-1,425-2,31324,208-1,240
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành112214,2514
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại222222
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)133434,2536
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-9,187-4,754-1,429-2,31619,955-1,246
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-1-1-1-2-4
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-9,186-4,753-1,427-2,31419,956-1,242

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn80,84790,00098,507106,194102,957118,863134,799157,940231,287266,533229,305343,136437,082545,357482,786598,822561,101629,866801,971
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,9787,25614,65715,5776,5976,08820,98150,13973,09383,56697,425159,800179,634285,17920,45422,52133,89647,27950,342
1. Tiền2,9786,2567,1355,9775,0976,0883,9817,23913,09324,56615,42514,30021,834182,17915,45422,52133,896
2. Các khoản tương đương tiền1,0007,5229,6001,50017,00042,90060,00059,00082,000145,500157,800103,0005,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn14,60020,60020,60014,60019,00023,5008,0001277395,000239,500271,34029,000
1. Chứng khoán kinh doanh127239,500271,340
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn14,60020,60020,60014,60019,00023,5008,0007395,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn46,25745,15544,95756,86157,93563,31669,28976,48465,148107,42277,690113,693169,556170,098131,212243,174275,883270,991509,117
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng15,48014,17114,17426,20127,00416,79917,56424,21729,43258,25041,97069,678104,07698,946102,357192,446242,854
2. Trả trước cho người bán3,2103,1493,1513,2713,2153,2283,5253,3258564,1513,6483,7982,9632,9564,6712,3732,566
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn6,7116,7116,7116,7116,71116,40321,25920,66920,43328,44928,40836,13144,98456,40920,50339,67625,378
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác20,85521,12320,92020,67821,00526,88526,94228,27314,42816,5723,6654,08629,79324,0473,6818,6805,084
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-12,260-12,260
IV. Tổng hàng tồn kho16,50116,48517,24417,20317,21723,02833,21128,06790,15367,16543,40161,53579,77881,96083,11159,962249,477281,077238,998
1. Hàng tồn kho16,50116,48517,24417,20317,21723,02833,21128,06790,15367,16543,40161,53579,77881,96083,11159,962249,477
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác5115041,0491,9542,2092,9313,3173,1232,1543,38010,7898,1078,1148,1218,5101,8251,8461,5213,515
1. Chi phí trả trước ngắn hạn291293304334330404344305297298330340290294294290285
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1541546971,3121,8672,5272,9742,8181,8573,0432,7887765167071,97155
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước6557483081213918877
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác7,6716,8037,3087,1206,1671,5301,555
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn86,02386,99494,12088,79888,39590,23974,03472,14229,71825,26136,88537,47228,46330,46933,18041,96073,72533,66035,459
I. Các khoản phải thu dài hạn571313131358585858373645645645645645
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác571313131358585858373645645645
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định3,9304,3444,6504,8515,3095,5107,8148,3977,0722,5542,0752,4944,1795,9737,4278,5178,5609,35910,628
1. Tài sản cố định hữu hình3,7904,1244,4574,7915,2045,4597,7378,2936,9412,5542,0722,4864,1675,9577,4068,4898,5529,34910,628
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1392201926010451771041303712162128810
III. Bất động sản đầu tư14,75815,38416,01016,63617,26117,88710,89911,023
- Nguyên giá18,39318,39318,39318,39318,39318,39311,63311,502
- Giá trị hao mòn lũy kế-3,636-3,010-2,384-1,758-1,132-506-734-479
IV. Tài sản dở dang dài hạn59,04258,90358,86958,78358,72758,67958,17055,145747474266191966
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn59,01358,87458,83958,75458,69858,65058,14055,116
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2929292929292929
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn6,0005005005005001,1001,1001,1001,1009,88540,594300
1. Đầu tư vào công ty con8,7858,785
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,1001,073
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn5005005005001,1001,1001,1001,10030,736
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn6,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8,2378,3518,5798,5177,0858,1057,9928,04222,08921,83423,41022,78223,11023,32223,74222,72122,96023,35624,186
1. Chi phí trả trước dài hạn8,2098,3228,5498,4847,0518,0707,9557,94222,04821,83421,99021,89322,18322,31322,67722,72122,960
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại28293133343637100411,4088889271,0091,065
3. Tài sản dài hạn khác13
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN166,870176,994192,627194,993191,353209,102208,832230,082261,005291,794266,189380,608465,545575,826515,966640,782634,827663,527837,430
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả102,683102,880112,646112,437107,903141,493138,203155,140176,053200,965181,577270,231323,924478,446417,753535,575609,980633,117816,911
I. Nợ ngắn hạn101,527101,697110,787110,239106,096116,450120,518137,424158,212200,221180,755269,149310,695474,486417,545535,397609,831632,995802,708
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn6986986986986986986981,2631,3131,8331,3331,7638257203,48535,174
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn11,50411,60512,14811,72511,68319,07618,98920,77920,32523,21210,00323,43933,06943,08428,6357,2597,638
4. Người mua trả tiền trước195513739525857897371683,0273,5542,55911,02211,84927,27253,671192,337
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước6,1725,4785,4405,6409,7535,5515,3923,2904,6736,4687,50811,8236,7982,0564,84755,94623,602
6. Phải trả người lao động7676597054718675195255801,1361,7012,3581,2782,1341,7207,9297,8696,833
7. Chi phí phải trả ngắn hạn40,44041,88040,53940,20940,46140,32737,52342,19348,61948,38646,16294,800138,517253,83095,025131,21337,259
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn13,82013,81013,80713,80716,01724,87331,73545,16158,61071,98572,28687,93782,90370,71948,25345,15757,123
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn288341140377
11. Phải trả ngắn hạn khác27,98627,29036,84736,43424,70523,28623,68722,14321,55741,49635,83443,99033,83689,401200,200232,762249,866
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1212224678601,6541,5421,5831,6361,6711,7361,7161,5611,5931,1081,8991,520-542-633
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,1561,1831,8592,1981,80825,04217,68517,71517,8417448221,08113,2283,96020817814912214,203
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác9028578161,3221,13324,58217,26417,22417,1767373
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm197208178149
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn2543261,0438766754604214926656717491,08113,2283,763
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu64,18774,11379,98182,55683,44967,60970,62974,94284,95290,82984,612110,377141,62197,37998,213105,20724,84730,41020,519
I. Vốn chủ sở hữu65,48975,41581,29783,86287,03668,18570,35975,52285,76989,73381,677105,985129,97485,45598,227105,21624,74128,72723,888
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu52,32052,32052,32052,32052,32052,32052,32052,32052,32052,32052,32052,32052,32052,32052,32043,60021,80021,80010,533
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản12,285
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái1
8. Quỹ đầu tư phát triển27,38427,38427,38327,02327,02326,94226,94126,94026,62426,18819,98418,63816,98712,40412,29016,263
9. Quỹ dự phòng tài chính5,6175,6175,6175,6175,4314,360
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu2,561726110
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-15,146-5,2206613,5856,757-12,013-9,841-5,5794,5369,3661,90927,32352,96413,02825,18040,9923796,201961
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát9309319339349369369401,8402,2891,8591,8472,0882,0872,0863,006
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác-1,302-1,302-1,315-1,306-3,587-576270-580-8181,0962,9354,39211,64711,924-14-101061,683-3,369
1. Nguồn kinh phí-1,302-1,302-1,315-1,306-3,587-576270-580-8181,0962,9354,39211,64711,924-14-101061,683-3,369
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN166,870176,994192,627194,993191,353209,102208,832230,082261,005291,794266,189380,608465,545575,826515,966640,782634,827663,527837,430
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |