CTCP Dệt may 29/3 (hcb)

28
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
Qúy 4
2010
Qúy 4
2009
Qúy 4
2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn530,335465,827468,486480,713549,098543,890549,787484,990444,049353,335221,080171,269160,600135,322102,62778,844130,176
I. Tiền và các khoản tương đương tiền29,27135,8647,02028,85921,21830,48245,07645,45449,72142,29211,1758,5047,3605,1721,7922,7681,163
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn41,81944,99945,98532,09048,11046,54641,52134,39538,47840,47022,1505,358
III. Các khoản phải thu ngắn hạn222,997106,576139,821137,252189,041206,602194,577160,080137,970111,44956,43062,02465,70737,03225,13522,48240,219
IV. Tổng hàng tồn kho206,236245,697256,208259,595274,854247,015255,099229,581206,893150,302119,84496,19485,32292,18974,02247,04484,510
V. Tài sản ngắn hạn khác30,01232,69019,45322,91715,87513,24613,51415,48010,9888,82211,4814,5462,2109291,6771,1934,282
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn152,619180,446210,275235,777263,952272,443287,170257,294274,669133,89495,51392,51383,84386,69195,379103,990102,619
I. Các khoản phải thu dài hạn1,330
II. Tài sản cố định133,915161,800190,874219,159237,779245,683268,768247,265260,763103,71889,57571,47769,62872,63681,27286,94374,039
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn15,09013,49112,29410,78718,81419,80410,00452920,53550517657399503,92214,304
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,0001,5001,5001,5001,5001,50050012,00012,00012,00012,00012,00012,009
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,6154,1555,6074,3305,8595,4566,8989,00013,9068,3105,8888,5201,5571,6562,0571,1252,267
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN682,955646,273678,762716,490813,050816,333836,957742,284718,718487,229316,593263,782244,442222,013198,006182,834232,795
A. Nợ phải trả533,709502,360544,179586,514672,777680,567704,635635,347627,977404,601248,360211,574184,169164,441145,184132,333184,302
I. Nợ ngắn hạn509,620464,851494,947520,288575,092548,209579,889517,743499,480359,412224,077194,478165,189139,219107,752103,214146,722
II. Nợ dài hạn24,08937,50949,23266,22697,684132,358124,746117,604128,49745,18924,28317,09618,98025,22337,43229,11937,579
B. Nguồn vốn chủ sở hữu149,245143,913134,583129,976140,273135,766132,322106,93790,74182,62868,23352,20860,27357,57152,82250,50248,493
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN682,955646,273678,762716,490813,050816,333836,957742,284718,718487,229316,593263,782244,442222,013198,006182,834232,795
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |