CTCP Xây dựng Số 1 Hà Nội (hc1)

11
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2019
Qúy 3
2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh211,264216,018
4. Giá vốn hàng bán199,958205,337
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)11,30610,681
6. Doanh thu hoạt động tài chính39246
7. Chi phí tài chính4,3553,902
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,3553,902
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,4594,280
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,5302,745
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,8355,826
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,8544,951
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,8544,951

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn927,0731,280,246977,7181,076,0421,128,4081,070,2301,126,2661,150,8661,415,2931,283,997
I. Tiền và các khoản tương đương tiền72,96469,43955,46874,319115,56747,21760,760101,795154,85285,318
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,80015,61811,81919,79519,89527,25919,7186,711
III. Các khoản phải thu ngắn hạn502,005788,223480,743508,903468,873443,096470,678414,060493,239489,236
IV. Tổng hàng tồn kho346,428403,732418,157470,016520,916549,064574,324618,217762,535700,199
V. Tài sản ngắn hạn khác2,8753,23411,5313,0093,1583,59378510,0834,6679,245
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn101,079109,751111,974123,582135,833133,579124,911308,928808,903577,118
I. Các khoản phải thu dài hạn18
II. Tài sản cố định2,2872,3383,4764,7356,3626,8698,38310,5375,1028,052
III. Bất động sản đầu tư66,43170,24475,67780,26785,39586,61710,71813,14516,51719,444
IV. Tài sản dở dang dài hạn474769,212245,717727,524498,665
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn28,77528,77528,77528,77528,77528,77528,77529,27536,91036,910
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,5868,3944,0469,80415,25411,2717,82310,25422,85014,029
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,028,1521,389,9981,089,6921,199,6231,264,2411,203,8081,251,1771,459,7942,224,1961,861,115
A. Nợ phải trả822,7981,182,828889,5171,001,2381,067,8371,011,2001,058,0751,264,2652,045,6101,679,746
I. Nợ ngắn hạn822,7981,182,828881,193992,7791,058,0821,001,3081,047,7711,262,2991,186,8291,079,766
II. Nợ dài hạn8,3248,4609,7559,89210,3041,966858,781599,980
B. Nguồn vốn chủ sở hữu205,354207,170200,174198,385196,404192,608193,102195,528178,585181,369
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,028,1521,389,9981,089,6921,199,6231,264,2411,203,8081,251,1771,459,7942,224,1961,861,115
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |