CTCP Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình (hbc)

4.90
0.10
(2.08%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh7,542,21414,154,10911,355,96911,225,44618,655,47218,299,33416,048,37310,787,6415,132,8173,567,9973,473,7264,081,7783,055,9521,768,1681,763,456695,985455,356205,615133,333
2. Các khoản giảm trừ doanh thu5,1185,14679345,73511,10921,43554,79049,81441,27816,885654
3. Doanh thu thuần (1)-(2)7,537,09714,148,96311,355,96911,224,65318,609,73718,299,33416,037,26410,766,2065,078,0273,518,1833,432,4474,064,8933,055,2981,768,1681,763,456695,985455,356205,615133,333
4. Giá vốn hàng bán7,293,01013,678,61310,553,43910,488,43317,363,84916,612,29314,350,8979,533,7614,782,3363,107,9763,119,6743,687,3532,635,6081,473,3991,650,620629,592394,648182,247121,356
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)244,087470,350802,530736,2191,245,8881,687,0411,686,3671,232,444295,692410,206312,774377,540419,689294,769112,83666,39360,70823,36811,977
6. Doanh thu hoạt động tài chính74,27523,999111,803112,63461,59660,968121,294102,76087,20769,67840,90236,36032,84721,19717,0044,19412,833198118
7. Chi phí tài chính559,457520,637302,005320,135324,620321,030268,728152,732131,66599,169111,825164,260149,62249,12423,30825,84920,503676357
-Trong đó: Chi phí lãi vay557,095519,852299,035317,101322,425306,438265,822145,160129,76396,662109,423158,412145,95348,36121,96416,5037,373599351
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-37,8764,733-5,334-11,498-12,860-9,08626,1973,9207,920-2,386-4,04037,07314,268-208953
9. Chi phí bán hàng38,74639,13645,46736,06358,24970,32758,209104,80425,8118,88115,70810,5117,8201,870154755,3609772
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp757,7012,246,237410,409452,532508,549570,703473,091377,610119,760280,108165,825135,932120,72181,33445,19427,33418,65810,2828,020
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-1,075,419-2,306,928151,11728,626403,206776,8631,033,829703,978113,58389,34056,277140,270188,641183,43062,13617,32929,01912,5103,646
12. Thu nhập khác53,02725,76722,730100,505142,40929,60849,49418,57429,78112,92119,54945,26328,4544,1974,790-4,5721,37524977
13. Chi phí khác57,42552,78125,28214,76818,71511,5879,5967,28022,89813,13232,09628,49831,9292,2284,7482,010894491869
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-4,398-27,013-2,55285,736123,69418,02039,89711,2946,884-210-12,54716,764-3,4751,96842-6,582481-466107
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-1,079,817-2,333,942148,564114,362526,900794,8831,073,727715,272120,46689,13043,730157,034185,166185,39862,17810,74729,50112,0443,753
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7,5453,80640,00020,555101,455178,811221,25098,98137,30822,07621,31527,29538,34545,67013,0182,4904,6413,000646
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại27,975232,72911,59410,13519,863-4,033-8,03348,277323-1,723-1,293-1,150-2,732-41-158
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)35,521236,53551,59430,691121,318174,778213,216147,25937,63120,35320,02226,14635,61345,62913,0032,4984,6413,000646
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-1,115,338-2,570,47796,97083,672405,581620,105860,510568,01382,83568,77723,708130,888149,553139,76949,1758,24924,8609,0443,107
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-4,590-3,666-5,995-2,647-11,174-9,7681,321967-638-2,171-2,740-1,132510536876338313421
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-1,110,747-2,566,811102,96486,319416,755629,873859,189567,04683,47470,94826,448132,020149,042139,23348,3007,91124,8299,0103,086

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn13,449,27513,603,82414,877,33713,608,26914,422,88413,522,62811,692,9909,899,9686,146,4005,045,4123,985,7873,760,5152,549,7041,273,081874,372797,333502,20797,14554,699
I. Tiền và các khoản tương đương tiền388,531496,253734,366244,043574,332314,606494,961572,302148,980678,650755,407605,656299,792258,119183,77479,595200,05013,5818,493
1. Tiền299,713207,300668,764238,003547,239227,496411,771338,810143,980348,525425,062114,72144,74158,21811,85929,595200,05013,5818,493
2. Các khoản tương đương tiền88,818288,95365,6026,04027,09387,11083,189233,4925,000330,125330,345490,935255,051199,901171,91550,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn15,70643,77070,46114,39916,158108,741696,9171,198,070799,677696,16444,19114,758325,0561,39457,1048,35273
1. Chứng khoán kinh doanh696,46444,49114,758325,3581,39467,2978,43081
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-300-300-302-10,193-79-8
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn15,70643,77070,46114,39916,158108,741696,9171,198,070799,677
III. Các khoản phải thu ngắn hạn10,669,82510,672,61711,538,12210,645,64311,788,46311,088,5189,190,6916,774,5104,212,4003,063,4192,940,6602,872,4841,680,305843,542488,635315,299208,21764,21133,780
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng7,232,6906,589,9325,355,8505,533,0536,311,3576,170,4993,225,0112,250,9981,037,543779,629874,210745,970416,931320,467204,219161,50799,46554,62428,671
2. Trả trước cho người bán1,085,691492,855373,798290,793708,693493,4861,017,9391,471,6701,134,347745,936368,140386,031249,49558,31110,52214,34229,2702,3184,161
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn122,80778,702
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng3,082,7503,665,4734,735,4564,081,7824,208,1174,083,0094,673,6812,903,8992,049,6241,700,2751,726,6881,717,7491,007,304457,376
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn66,992112,49357,43410,19939,78949,58341,92840,01033,476
6. Phải thu ngắn hạn khác1,678,2101,870,9091,384,8131,132,711906,628682,527557,541387,909121,39253,78042,89940,2329,5507,962274,46616,8731,0217,4591,178
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,476,508-2,059,046-369,227-402,894-386,121-390,586-325,409-279,976-163,982-216,201-71,278-17,498-2,976-572-572-230-241-190-230
IV. Tổng hàng tồn kho2,278,1082,217,9662,392,1292,498,2521,909,2211,840,7411,179,8561,228,871923,007561,238212,492221,371198,546150,352193,612395,99624,4569,45610,698
1. Hàng tồn kho2,333,5472,273,8902,419,4522,525,8931,936,4871,868,1021,193,9581,238,269926,752569,934212,867223,918198,761150,352193,612395,99624,4569,45610,698
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-55,439-55,924-27,322-27,640-27,266-27,362-14,102-9,398-3,745-8,695-376-2,546-215
V. Tài sản ngắn hạn khác97,105173,217142,258205,931134,710170,023130,564126,21562,33645,94133,03846,24546,00419,6748,3516,44312,3801,5451,655
1. Chi phí trả trước ngắn hạn15,98292,38266,22074,38184,357135,408111,719111,14337,32822,74213,18326,49424,4426,3903071,6011,125548790
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ76,68776,41771,624129,45648,33833,28716,1499,66024,6628,5505,7323,0558,0974,0781,3061,96410,707102196
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4,4364,4174,4142,0942,0151,3292,6965,4123465433492483206119052
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác114,59613,79016,60412,9828,9996,7272,788547895617
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,800,5821,990,4061,699,2841,943,9812,298,4132,377,8752,305,4341,549,8291,144,832758,069740,998819,901735,692639,878481,563365,960437,85936,02529,833
I. Các khoản phải thu dài hạn381,190369,74582,97384,67987,52855,99234,57937,9519,4454,1004,100
1. Phải thu dài hạn của khách hàng1853581853583581,88610,648173
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn30,00020,0002181,084
5. Phải thu dài hạn khác381,190339,55962,61584,49387,16955,41531,60927,3029,2724,1004,100
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định713,324959,007964,0471,160,7701,348,1241,420,3211,420,2741,086,233638,269366,945387,836463,639429,044332,009225,510134,529111,33433,52528,381
1. Tài sản cố định hữu hình654,199903,007904,2361,101,8581,293,5641,375,0831,377,5381,042,028629,551356,614377,287454,441423,144325,796219,752128,880106,06933,03827,201
2. Tài sản cố định thuê tài chính5,0915,8456,5997,353681
3. Tài sản cố định vô hình54,03550,15553,21151,55854,56045,23942,73644,2068,71810,33110,5499,1985,9006,2135,7585,6485,264486499
III. Bất động sản đầu tư9,66410,29910,96033,70136,39751,610
- Nguyên giá12,92612,92612,92640,59140,34453,482
- Giá trị hao mòn lũy kế-3,262-2,627-1,966-6,890-3,947-1,871
IV. Tài sản dở dang dài hạn46,52652,58138,33540,58636,02741,01954,19725,06541,85745,52144,38134,82931,541146,879132,186118,421189,825
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang46,52652,58138,33540,58636,02741,01954,19725,06541,857
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn334,520180,543194,035212,344342,888362,798385,218177,331276,026268,954248,785253,137214,585111,49490,09095,480120,5242805
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh310,156154,582151,967168,282296,392315,965327,122116,593221,121217,606199,158204,152167,07873,92623,02552,543108,5195
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn40,42740,42762,89462,89462,89462,89462,89463,89452,70751,70749,62749,60747,50737,56967,26942,93712,005280
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-18,063-16,467-22,826-20,831-19,398-18,268-4,797-3,156-78-359-622-204
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,0002,0002,0002,0003,0002,2082,277
VI. Tổng tài sản dài hạn khác301,692397,581384,877382,285408,229400,725359,566165,461179,23476,64959,99664,19656,42342,26233,77717,53016,1762,2201,447
1. Chi phí trả trước dài hạn253,023347,541331,382325,921363,830353,818323,373142,279155,87762,70048,67354,99451,95040,52233,55217,35615,9942,1721,317
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại48,66950,03953,49556,36444,39946,90736,19423,18223,3577,0815,3584,0652,915183142126135
3. Tài sản dài hạn khác6,8685,9655,1371,5571,55783474747130
VII. Lợi thế thương mại13,66520,65124,05729,61639,22045,41051,59957,7897,233
TỔNG CỘNG TÀI SẢN15,249,85715,594,23016,576,62115,552,25016,721,29715,900,50313,998,42411,449,7987,291,2315,803,4814,726,7854,580,4163,285,3961,912,9591,355,9351,163,293940,066133,16984,532
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả15,156,47614,375,67812,520,09311,404,22512,761,53312,977,67611,531,4639,619,6396,216,8304,806,3053,769,7253,800,5312,557,7111,219,919724,496575,721412,64264,77721,402
I. Nợ ngắn hạn13,703,26512,640,62811,644,46310,747,64612,043,99612,313,16710,905,1448,885,5895,805,7334,509,2293,679,1583,559,7132,472,2631,179,214706,415465,388348,79164,09421,402
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn3,995,3325,104,3104,699,1574,972,2104,742,4384,077,6104,279,4782,719,5421,890,2311,812,7551,364,4261,389,333894,083531,811313,520122,949111,69922,6121,472
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn4,801,0234,738,0703,649,1123,128,6193,889,9094,421,4542,895,1792,046,9921,229,271904,760661,412948,365406,343327,008132,349142,614132,1859,5036,308
4. Người mua trả tiền trước2,779,3121,084,8541,184,652951,4561,426,9871,418,2821,438,4322,531,2581,709,1001,039,3081,115,117798,460853,632182,97085,285128,29549,2662,0119,527
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước218,575124,864126,38437,108206,460333,307266,29190,81236,85754,80826,28055,65942,22144,12542,91516,5372,2765,1371,750
6. Phải trả người lao động452,365449,222424,721400,888578,094577,860622,713342,806191,476134,716114,913124,59591,66755,37134,27611,0266,0841,6801,019
7. Chi phí phải trả ngắn hạn916,050717,2551,023,853664,369934,4081,214,7701,321,2551,095,979618,167412,172383,778217,353165,95313,91787,33332,88127,572
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn44,80036,04914,06714,56630,25124,02410,1821,989
11. Phải trả ngắn hạn khác444,032383,056518,102573,001230,618197,88058,50744,834129,909150,06910,90923,61820,5478,4094,8568,46815,58921,498803
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn49,11914810384246303
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,6562,9494,2685,3264,83247,97812,26411,3317236412,3222,328-2,48415,6035,8812,6184,1211,653523
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,453,2111,735,050875,630656,579717,537664,509626,319734,050411,097297,07690,567240,81885,44840,70518,082110,33363,851683
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác37,65938,67936,79347,47971,70775,47138,684105,586163,39220,96316,16811,908
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn722,6761,026,588398,468145,356218,639264,053333,838433,858156,190104,2159,69119,0949,91117,74517,402109,46762,925683
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả491,506413,649217,597234,470172,77092,43585,75580,73616,599
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm11,863363679866926
10. Dự phòng phải trả dài hạn201,371256,135222,772229,274254,421232,549168,042113,87074,91636,87638,62715,77617,012737
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn135,02126,080194,04146,66221,860
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu93,3811,218,5524,056,5284,148,0253,959,7642,922,8282,466,9611,830,1581,074,402997,176957,061779,885727,685693,040631,438587,572527,42468,39263,130
I. Vốn chủ sở hữu93,3811,218,5524,056,5284,148,0253,959,7642,922,8282,466,9611,830,1581,074,402997,176957,061779,885727,685693,040631,429587,545527,42468,39263,130
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu2,741,3332,741,3332,424,1582,308,7542,308,7541,960,7501,298,508954,465755,598573,686518,755413,061209,425167,310151,195151,195135,00056,40056,400
2. Thặng dư vốn cổ phần458,969458,969346,669346,669346,66930,49430,49430,494106,043301,199301,199198,683368,383368,383368,383368,383368,383
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-110,073-110,073-110,073-57,608-17,948
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái565656565858474756-1,044154-436
8. Quỹ đầu tư phát triển96,83796,83796,83296,80896,71496,59496,44296,29996,23366,36066,36066,36351,11732,06612,5816,5284,3154,3472,990
9. Quỹ dự phòng tài chính29,85226,04622,68017,71211,3614,8662,8482,111824485
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-3,240,327-2,100,698793,008846,359835,654627,792823,017535,242115,202135,049148,213180,562133,608104,06638,9173,88916,9236,1601,989
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát36,51322,055395,804549,379371,915207,140218,454213,6121,2701,1046,5618,6096,09127,64755,92254,7016926611,266
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác1028
1. Nguồn kinh phí1028
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN15,249,85715,594,23016,576,62115,552,25016,721,29715,900,50313,998,42411,449,7987,291,2315,803,4814,726,7854,580,4163,285,3961,912,9591,355,9351,163,293940,066133,16984,532
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |