CTCP Tập đoàn Hapaco (hap)

4.25
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh105,40593,32970,70172,17885,99967,09374,526157,468164,888167,076135,980146,230142,230121,80187,65893,12783,84366,21791,32172,316
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1211211137
3. Doanh thu thuần (1)-(2)105,40593,32970,70172,17885,99967,09374,526157,467164,866167,075135,980146,019142,229121,76487,65893,12783,84366,21791,32172,316
4. Giá vốn hàng bán85,43480,62464,07661,82374,97057,75863,958110,246112,279123,740111,842110,781114,903102,92975,06281,42874,18158,27679,14961,726
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)19,97112,7056,62510,35611,0299,33510,56847,22152,58843,33524,13735,23827,32618,83412,59611,6999,6627,94112,17310,589
6. Doanh thu hoạt động tài chính7445,5021,86213,2584,5764,229987118,2728607,7204907401,20711,26750338,6771,2851,014798721
7. Chi phí tài chính1,255-5,250-3,954-6,030-1,282-6,5731,56945,3961,8301,9831794101,4791,069315302227422972692
-Trong đó: Chi phí lãi vay618-711293491753123611,8551,8281,8621164251,869297268419126376547471
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-3,9462,4431,6437,0071,3191,237-233348407-4,1204,1209,2983,0005,000
9. Chi phí bán hàng3,6603,7652,8153,1913,5832,6482,9366,3729,0298,0876,1927,8096,7125,7734,6813,8183,0712,1123,7003,049
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp29,67618,1338,35122,8178,44413,1645,737144,39024,68621,8666,4036,5726,1189,2756,11421,9425,1744,3975,2866,990
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-17,8224,0022,91810,6436,1805,5621,079-30,66517,90319,11911,85421,53614,6319,8656,10933,6125,4747,0243,012578
12. Thu nhập khác20,5177339779316014-1284712732901,246
13. Chi phí khác1,0441644011,34514740809605545255311412,786526243451,609
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)19,473-91-401-1,344-147-40-412187-38514-26-2546-14-12,786-253-24-55-363
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,6513,9112,5179,2986,1805,4151,039-31,07718,09018,73411,86821,51014,6079,9116,09420,8265,2217,0002,957216
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,3841,0033861,003999579744-753,6194,3612,9353,7153,5722,275587209544347617135
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,3841,0033861,003999579744-753,6194,3612,9353,7153,5722,275587209544347617135
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2672,9082,1318,2965,1814,836294-31,00214,47114,3738,93317,79511,0357,6365,50720,6174,6766,6542,34081
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát34121-151181126146151-2,8411,9851,724557881250282212-6,6058612711784
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-742,8872,2828,1155,0554,690143-28,16112,48512,6508,37616,91410,7857,3535,29627,2234,5906,5272,223-4

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn745,796793,445775,644777,120692,639735,432803,384830,218897,039922,997896,180455,179477,477464,286436,624431,855417,107432,289448,080423,398
I. Tiền và các khoản tương đương tiền53,18114,34512,59415,18711,38113,19611,10237,10223,92322,27733,89815,27815,50411,2717,12155,3739,1634,0032,3658,721
1. Tiền53,18114,34512,59415,18711,38112,79611,10237,10223,92322,27733,89815,27815,50411,2717,12155,3739,1634,0032,3658,721
2. Các khoản tương đương tiền400
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn15,07610,40015,07615,07611,80015,07610,400156,000244,318307,051312,43627,61850,60051,05037,70037,70038,70050,44042,70044,700
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn15,07610,40015,07615,07611,80015,07610,400156,000244,318307,051312,43627,61850,60051,05037,70037,70038,70050,44042,70044,700
III. Các khoản phải thu ngắn hạn571,281672,479647,738647,375560,471593,558656,330523,210511,091477,596444,265314,501318,093315,797301,897253,825280,989278,511297,975253,469
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng90,01986,84283,22681,15375,53759,80562,82262,86367,86976,67879,09780,48577,72878,68176,40670,79567,13066,20576,05360,088
2. Trả trước cho người bán5,9721,6271,3281,3201,3751,1861,7142,49139,53137,0323,0093,2362,5632,4686,5337,8162,0791,7176,54510,658
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn25,000354,835354,835292,335266,660128,3605001,6361,6361,1361,1363,1364,1361,13634,50027,810
6. Phải thu ngắn hạn khác625,112339,490319,819387,761327,916511,258696,294536,204406,656367,352365,695232,315238,246238,093189,038179,794216,425215,233192,210187,368
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-174,822-110,316-111,469-115,195-111,018-107,051-105,000-79,984-4,601-4,601-4,671-4,671-4,580-4,580-4,580-4,580-4,644-4,644-4,644-4,644
IV. Tổng hàng tồn kho87,62579,22784,70786,32794,63198,814112,888103,405103,296102,18192,69288,30085,38779,49382,47779,67681,96891,47395,539107,845
1. Hàng tồn kho88,22479,82585,30786,92795,23199,414113,489104,006104,075102,98593,76697,23894,37788,48091,46588,69190,984100,489104,554116,860
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-598-599-600-600-600-600-601-601-779-804-1,073-8,939-8,990-8,987-8,987-9,015-9,015-9,015-9,015-9,015
V. Tài sản ngắn hạn khác18,63216,99415,52813,15514,35614,78712,66510,50114,41113,89112,8889,4827,8946,6757,4285,2816,2877,8619,5038,663
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,3521,8621,8377258362,0461,5842308341,6862,2252219257449314621,1972,0512,072502
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ16,78514,65912,92211,37812,84912,01810,4359,66013,57712,20410,6609,2606,9685,9226,3754,8165,0875,8077,4268,155
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4954737691,0526707236466111131912233356
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn677,962486,404504,460498,441585,368577,254519,358521,375628,938640,767654,395346,781347,199351,087371,594376,578392,054397,425381,459388,459
I. Các khoản phải thu dài hạn48035035059788,69788,45030,19729,60029,60029,60029,60058,25258,25258,25258,25277,55078,95078,95075,63678,636
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn25,00025,00025,00029,60029,60029,60058,25258,25258,25258,25278,95075,35078,350
5. Phải thu dài hạn khác48035035059763,69763,4505,19729,60077,55078,950286286
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định291,09130,34332,00634,88636,05037,28538,56940,665347,971354,194363,32850,43951,27155,50959,81664,20578,22983,11169,41873,544
1. Tài sản cố định hữu hình224,78929,27730,85130,45731,51332,64033,80435,792268,503274,618283,64445,14745,87250,00254,20258,48272,39977,17456,81460,451
2. Tài sản cố định thuê tài chính6,5586,940
3. Tài sản cố định vô hình66,3021,0661,1554,4294,5374,6454,7654,87379,46979,57679,6845,2925,3995,5075,6155,7225,8305,9386,0456,153
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,2462,1441,6031,2801,0631,2011,6459541,1531,0449161,6172,2401,5351,400219219219800530
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,2462,1441,6031,2801,0631,2011,6459541,1531,0449161,6172,2401,5351,400219219219800530
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn450448,649465,154459,563456,457447,361445,181446,07836,87736,87736,877232,755232,407231,997249,203231,905231,905231,905231,905231,904
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh443,523441,080439,736432,729431,410430,172426,402195,878195,530195,120212,326195,029195,029195,029195,029195,027
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn17,45017,45041,07441,07441,07441,07441,07441,42441,42441,42441,42441,42441,42441,42441,42441,42441,42441,42441,42441,424
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-17,000-17,000-17,000-21,247-22,022-25,122-30,742-21,749-4,548-4,548-4,548-4,548-4,548-4,548-4,548-4,548-4,548-4,548-4,548-4,548
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn4,6764,6764,676
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5,9904,9185,3472,1153,1012,9563,7674,0786,2086,4736,2263,7193,0293,7932,9222,6992,7503,2393,7003,846
1. Chi phí trả trước dài hạn5,9904,9185,3472,1153,1012,9563,7674,0786,2086,4736,2263,7193,0293,7932,9222,6992,7503,2393,7003,846
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại377,704207,130212,581217,450
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,423,7581,279,8491,280,1041,275,5611,278,0071,312,6861,322,7421,351,5931,525,9771,563,7641,550,575801,960824,676815,373808,218808,433809,161829,714829,539811,857
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả126,44770,61373,77568,25482,69466,19781,08777,329160,464168,345169,42075,86983,03184,77485,24990,619117,324142,497138,211122,888
I. Nợ ngắn hạn89,67070,01571,92668,23982,67966,18281,07277,314116,869124,750102,30575,85483,01684,75985,23490,604117,309142,482137,873122,307
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn17,69418,24019,72314,87322,45213,62919,59621,64437,65941,24620,64414,80721,19126,95633,12723,71918,80419,83834,98442,579
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn13,43112,42013,90112,36910,7018,61018,53313,25813,00519,69818,24512,64815,33817,31713,56616,72419,74527,63025,03326,998
4. Người mua trả tiền trước2,74966666662,7513,3403,28036979366191127,51427,23727,27438
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước31,18723,11423,29026,53332,10127,82326,16926,96642,44638,03830,00130,81732,40328,09022,91226,17128,44227,69827,35626,788
6. Phải trả người lao động9,1055,1474,0346,4756,0225,2585,0475,4397,5397,8667,5675,8695,6735,3154,9684,8814,1583,8644,9564,735
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,2751,2431,0911,3026368431,4735,8615,3014,1634,1797,6814,5043,3203,0194,8173,0733,1363,5556,401
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn313
11. Phải trả ngắn hạn khác12,4978,1058,1384,9338,9988,2418,4643,8416,9678,43215,9413,4303,5843,1477,36113,99915,37832,87314,50214,525
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,7341,7391,7441,7491,7621,7731,7843001,2011,9682,450232243248261282195206211229
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn36,7775981,848151515151543,59543,59567,11515151515151515338581
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn1,833
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1515151515151515151515151515151515151515
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn36,76258343,58043,58067,100323566
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,297,3111,209,2361,206,3291,207,3071,195,3131,246,4891,241,6551,274,2641,365,5131,395,4191,381,155726,091741,645730,600722,969717,814691,837687,217691,328688,969
I. Vốn chủ sở hữu1,297,3111,209,2361,206,3291,207,3071,195,3131,246,4891,241,6551,274,2641,365,5131,395,4191,381,155726,091741,645730,600722,969717,814691,837687,217691,328688,969
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,110,9781,110,9781,110,9781,110,9781,110,9781,110,9781,110,9781,110,9781,110,9781,110,9781,110,978556,266556,266556,266556,266556,266556,266556,266556,266556,266
2. Thặng dư vốn cổ phần29,92729,92729,92729,92729,92729,92729,92729,92729,92729,92729,92729,92729,92729,92729,92729,92729,92729,92729,92729,927
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-4,464-4,464-4,464-4,464-4,464-4,464-4,464-4,571-4,571-4,571-4,571-4,571-4,571-4,571-4,571-4,663-4,663-4,663-4,663-4,663
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển23,92823,92823,92823,92823,92823,92863,92864,03564,03564,03564,03564,03564,03564,03564,03564,03564,03564,13364,20464,204
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối45,87543,47840,59141,41829,60380,90736,21763,16656,54188,43375,78871,02987,46476,70069,35264,46632,67428,04238,14335,901
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát91,0675,3895,3695,5205,3425,2135,07010,730108,603106,618104,9989,4058,5258,2437,9607,78313,59813,5127,4517,334
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,423,7581,279,8491,280,1041,275,5611,278,0071,312,6861,322,7421,351,5931,525,9771,563,7641,550,575801,960824,676815,373808,218808,433809,161829,714829,539811,857
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |