CTCP Vật tư Hậu Giang (ham)

45
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,063,8833,154,0594,041,6433,105,9233,224,9963,103,760
2. Các khoản giảm trừ doanh thu44,76323,04320,07218,3536,0685,732
3. Doanh thu thuần (1)-(2)3,019,1203,131,0164,021,5723,087,5703,218,9283,098,028
4. Giá vốn hàng bán2,654,9762,797,9693,696,4382,816,4202,981,3882,918,478
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)364,144333,047325,134271,150237,540179,551
6. Doanh thu hoạt động tài chính11,02714,12910,55510,4787,2416,402
7. Chi phí tài chính39,51853,64250,43948,65336,60732,411
-Trong đó: Chi phí lãi vay36,90851,83748,98145,70937,61431,256
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng202,511188,214196,810133,467129,50292,374
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp86,30764,22356,04647,59342,47837,575
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)46,83541,09732,39451,91436,19423,593
12. Thu nhập khác10,7564,6892,5515,5458,3847,472
13. Chi phí khác6901,0261,5638731,475702
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)10,0663,6639884,6716,9086,771
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)56,90144,76033,38256,58543,10330,364
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7,5396,1127,45710,7437,1674,245
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại639-1,582-340-216-44-424
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)8,1784,5307,11610,5277,1233,821
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)48,72340,23026,26546,05835,98026,543
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát6,9895,2711,5891,5744,7717,150
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)41,73434,95924,67644,48431,20819,393

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn623,930909,782817,107735,544740,320608,947419,637480,813249,578141,159
I. Tiền và các khoản tương đương tiền75,833243,174217,56486,91564,10171,91288,54336,05924,89116,653
1. Tiền61,20182,65290,19459,91564,10167,90184,23029,43124,89116,653
2. Các khoản tương đương tiền14,631160,523127,37127,0004,0114,3136,628
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn164,52491,35069,71061,69827,96320,3556,6522,7411,3921,100
1. Chứng khoán kinh doanh4,1104,1104,1104,1104,110
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-2,769-2,258-1,368-2,718-3,010
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn164,52491,35069,71061,69827,96319,0154,800
III. Các khoản phải thu ngắn hạn239,604396,042383,329265,419411,149322,583192,074172,148102,94678,336
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng244,005313,248263,916222,244220,353230,207156,406145,44880,37960,804
2. Trả trước cho người bán13,85066,895118,46821,935102,56922,38121,17832,49228,74421,913
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn16,00083,00064,18118,000
6. Phải thu ngắn hạn khác42,16259,92035,06934,88424,16122,6068,3502,284125188
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-60,413-44,021-34,124-29,644-18,934-16,792-11,860-8,075-6,301-4,569
IV. Tổng hàng tồn kho135,461163,673134,991303,603219,612181,200121,224245,023113,56743,637
1. Hàng tồn kho135,461163,673134,991303,603219,612181,200121,224245,060113,56743,637
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-37
V. Tài sản ngắn hạn khác8,50815,54311,51317,91017,49512,89611,14524,8426,7811,433
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3,9396,5284,7423,8984,5834,0393,2884,22410
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,8867,4236,39414,01112,4998,8586,10020,6006,7711,433
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,6831,5913764131,75619
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn452,149425,973421,402447,590372,653346,129314,531291,758105,032103,214
I. Các khoản phải thu dài hạn76,85781,32368,89966,5184,7396,3705,397323158158
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn4294125
5. Phải thu dài hạn khác88,74481,32368,85866,4244,6145,397323158158
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-11,8866,370
II. Tài sản cố định339,810316,646330,136356,536339,119301,275286,069273,89080,44583,938
1. Tài sản cố định hữu hình230,571205,289217,316241,738222,868183,316179,774166,9028,38711,149
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình109,239111,357112,820114,798116,251117,959106,295106,98772,05872,789
III. Bất động sản đầu tư8,4997,6388,0718,5058,9389,376
- Nguyên giá15,15813,92713,92713,92713,92713,927
- Giá trị hao mòn lũy kế-6,659-6,288-5,855-5,422-4,989-4,550
IV. Tài sản dở dang dài hạn9834,2713,0513,0555,99017,84212,7828,657314
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang9834,2713,0513,0555,99017,84212,7828,657314
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,5004,5004,5004,5004,5002,00023,41115,526
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh23,41115,526
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn4,5004,5004,5004,5004,5002,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác19,9359,3993,8734,9295,1464,3684,7092,6407043,592
1. Chi phí trả trước dài hạn17,6116,4362,4933,8884,3223,5884,3532,5087043,592
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2,3242,9621,3811,040824780356131
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại1,5652,1962,8713,5474,2224,8985,5736,249
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,076,0791,335,7541,238,5081,183,1341,112,973955,076734,168772,571354,609244,374
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả790,5301,082,1501,014,383973,092936,699787,500586,798640,373269,550153,270
I. Nợ ngắn hạn679,055844,833820,601792,824698,879589,010487,791546,905247,226139,351
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn469,363617,765583,609564,415458,046342,244273,213314,436144,98442,586
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn111,532145,550167,070183,685195,907210,241194,791210,50082,66183,588
4. Người mua trả tiền trước13,95612,01618,6865,9129,7298,6615,4054,8916,4692,043
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5,0047,1306,97711,3385,2325,9553,0094,5283,8113,149
6. Phải trả người lao động30,92225,46718,86913,62017,56811,3802,8077,2162,1672,205
7. Chi phí phải trả ngắn hạn11,09612,9517,6152,1554,5443,6731,196801109311
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn54226935747831836113653
11. Phải trả ngắn hạn khác30,19420,08814,7138,1564,7973,6214,5731,9405,2504,232
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi6,4453,5982,7073,0662,7392,8732,6622,5401,7751,238
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn111,475237,317193,782180,268237,820198,49099,00793,46822,32513,919
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn545
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác12,96561,71351,7151,2661,386831330330
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn98,510175,604142,067179,002236,061197,28697,62493,13822,32513,919
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn373373508
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu285,549253,604224,125210,042176,274167,576147,370132,19885,05991,104
I. Vốn chủ sở hữu285,549253,604224,125210,042176,274167,576147,370132,19885,05991,104
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu96,38196,38196,38193,38162,25462,25462,25462,25462,25462,254
2. Thặng dư vốn cổ phần623623623623623623623
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu2,0002,000
5. Cổ phiếu quỹ-9,960-9,960
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển20,02820,02815,0931,74832,87427,05622,56616,6179,1876,811
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu841729
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối132,074104,00983,85686,98453,40534,16927,95031,74120,73719,310
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát36,44432,56428,17327,30727,11843,47433,97831,546
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,076,0791,335,7541,238,5081,183,1341,112,973955,076734,168772,571354,609244,374
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |