CTCP Vật tư Hậu Giang (ham)

29
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn909,782817,107735,544740,320608,947419,637480,813249,578141,159
I. Tiền và các khoản tương đương tiền243,174217,56486,91564,10171,91288,54336,05924,89116,653
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn91,35069,71061,69827,96320,3556,6522,7411,3921,100
III. Các khoản phải thu ngắn hạn396,042383,329265,419411,149322,583192,074172,148102,94678,336
IV. Tổng hàng tồn kho163,673134,991303,603219,612181,200121,224245,023113,56743,637
V. Tài sản ngắn hạn khác15,54311,51317,91017,49512,89611,14524,8426,7811,433
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn425,973421,402447,590372,653346,129314,531291,758105,032103,214
I. Các khoản phải thu dài hạn81,32368,89966,5184,7396,3705,397323158158
II. Tài sản cố định316,646330,136356,536339,119301,275286,069273,89080,44583,938
III. Bất động sản đầu tư7,6388,0718,5058,9389,376
IV. Tài sản dở dang dài hạn4,2713,0513,0555,99017,84212,7828,657314
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,5004,5004,5004,5002,00023,41115,526
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9,3993,8734,9295,1464,3684,7092,6407043,592
VII. Lợi thế thương mại2,1962,8713,5474,2224,8985,5736,249
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,335,7541,238,5081,183,1341,112,973955,076734,168772,571354,609244,374
A. Nợ phải trả1,082,1501,014,383973,092936,699787,500586,798640,373269,550153,270
I. Nợ ngắn hạn844,833820,601792,824698,879589,010487,791546,905247,226139,351
II. Nợ dài hạn237,317193,782180,268237,820198,49099,00793,46822,32513,919
B. Nguồn vốn chủ sở hữu253,604224,125210,042176,274167,576147,370132,19885,05991,104
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,335,7541,238,5081,183,1341,112,973955,076734,168772,571354,609244,374
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |