CTCP Hoàng Anh Gia Lai (hag)

13.10
-0.20
(-1.50%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,545,1221,463,9651,553,1141,242,7711,897,9391,889,3481,458,3051,696,9781,609,8281,441,4161,233,561802,643743,750554,141547,667284,378920,375700,837647,701835,996
2. Các khoản giảm trừ doanh thu45,27432,26332,0321,83310,4226,1613,39818,5416,66228210,7252,382
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,499,8481,431,7021,521,0821,240,9381,897,9391,889,3481,447,8831,696,9781,609,8281,441,4161,227,400802,643743,750554,141544,269265,837913,713700,555636,976833,614
4. Giá vốn hàng bán913,073822,3361,038,727742,6511,680,6921,370,6591,231,7101,284,6111,191,0831,160,6021,051,747512,833511,464377,624488,407213,4131,082,188756,718503,708550,945
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)586,775609,366482,355498,287217,247518,688216,173412,366418,746280,814175,653289,810232,285176,51855,86252,425-168,475-56,163133,268282,669
6. Doanh thu hoạt động tài chính67,53650,44989,87273,001294,99935,286115,207140,60481,589117,51695,363192,434127,597131,879126,778349,382783,598139,309193,007157,128
7. Chi phí tài chính194,960165,444162,542177,425-995,816232,114408,187145,621406,781166,050875,854185,935-254,731691,542171,468214,773503,373264,032122,692323,656
-Trong đó: Chi phí lãi vay259,827144,399159,256167,705951,801195,939314,531167,571225,492166,851223,625162,681167,410166,497164,960199,801496,859213,074222,778267,384
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-11,069-7,6101,7904,8812,292-6092,203
9. Chi phí bán hàng124,74269,57087,141115,03483,87367,69346,19258,90150,27958,59390,53552,13242,34138,68931,03417,22364,62673,822131,75984,378
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp39,97234,49147,63338,69977,44838,80145,94136,896-265,413-181,065-950,571-5,172404,543-456,991-224,772367,327919,832154,70269,29598,617
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)294,638390,310274,911240,1291,346,742215,366-180,009311,553308,688354,752255,197249,349167,72935,158197,300-195,727-867,826-407,1181,920-64,650
12. Thu nhập khác23,45027,106-3,4525,7369,902154,011273,7262,7075,3202,84124,7955,70144,0372,1054,46431,11626,4541,96330,09818,425
13. Chi phí khác135,40066,50812,21719,419264,34927,50326,11610,44336,1767,44355,98815,300143,83617,022168,31383,496679,136164,61184,93832,967
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-111,949-39,402-15,669-13,684-254,447126,508247,610-7,735-30,855-4,602-31,193-9,599-99,799-14,916-163,850-52,381-652,682-162,648-54,839-14,543
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)182,688350,908259,242226,4451,092,295341,87467,601303,818277,833350,150224,004239,75067,93020,24133,450-248,108-1,520,508-569,766-52,919-79,193
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5888529224,2235,9064795201,1531,386176363191,057125182140
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-22,831-15,391-15,675-6,896-20,119-37-10,875-20,546-42,236-18,415-28,605-1,502-43,936-179,3514,076-1,8672,514-1,118
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-22,773-14,506-15,38317,326-14,214442-10,354-19,393-40,849-18,238-28,569-1,502-43,617-179,3515,133-1,7412,696-978
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)205,462350,908273,749226,4451,107,678324,54781,815303,376288,187369,543264,854257,98896,49921,74377,067-68,757-1,525,641-568,024-55,615-78,215
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát4,33519,30911,08111,563100,7904,593-9,39112,291-1,5448,801-14,8717,965-45,733-1,964437-10,343-352,100-380,621-232,195-9,019
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)201,127331,598262,667214,8821,006,888319,95491,205291,084289,731360,742279,725250,024142,23223,70776,630-58,414-1,173,541-187,403176,580-69,196

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn7,494,8178,867,5448,707,8828,530,6489,351,4806,393,7217,816,0128,682,9638,162,9528,390,7098,054,7984,910,4865,624,7335,979,1125,226,8044,226,87910,136,1179,105,2017,815,8246,504,079
I. Tiền và các khoản tương đương tiền149,710113,974136,02939,93042,07962,32950,07743,23172,373131,546117,689125,16378,244108,787155,797272,55597,275280,41782,10261,139
1. Tiền149,710113,974136,02939,93042,07962,32950,07743,23172,373131,546117,689125,16378,244108,787155,797272,55597,275280,41782,10261,139
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn6,595,0877,813,7207,771,9067,657,0818,370,3785,084,7016,477,8217,608,7446,896,2447,175,8797,053,3874,068,2955,111,2135,482,6844,749,7253,690,5577,672,8486,186,1945,314,5364,060,812
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,330,9331,696,8301,482,0011,469,3531,646,9862,000,8451,424,6181,350,808966,6731,189,483871,120698,951553,790810,395630,536526,4574,075,6291,455,1861,385,1811,294,647
2. Trả trước cho người bán1,024,031736,793830,6261,266,3761,843,1421,227,096850,956798,764766,151459,372253,563188,578147,090101,472110,54395,826109,093133,1391,386,043102,613
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn1,906,7562,934,3093,301,3752,629,8682,584,3711,491,7811,942,7614,029,2894,017,2254,889,0595,545,2753,783,5905,558,3865,682,0845,682,0845,157,3284,186,4774,013,7862,319,4412,424,537
6. Phải thu ngắn hạn khác2,386,3542,498,1602,210,3242,333,5022,361,159455,3972,356,3481,510,4961,171,524974,366939,484825,944733,833622,298550,964417,019631,861650,486291,775326,372
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-52,987-52,372-52,420-42,018-65,279-90,419-96,861-80,613-25,329-336,401-556,055-1,428,769-1,881,887-1,733,564-2,224,402-2,506,074-1,330,212-66,403-67,904-87,357
IV. Tổng hàng tồn kho695,751892,004767,521803,937921,0591,221,6461,258,181981,1361,119,3981,033,410838,780682,100406,975365,539303,993249,7002,286,9942,559,7722,336,4722,325,509
1. Hàng tồn kho698,093894,346777,300806,278923,4011,223,9881,260,523983,4771,121,7401,037,114842,483685,803410,679365,539303,993249,7002,430,3682,560,6672,349,7752,344,119
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-2,342-2,342-9,779-2,342-2,342-2,342-2,342-2,342-2,342-3,703-3,703-3,703-3,703-143,374-896-13,303-18,610
V. Tài sản ngắn hạn khác54,26947,84632,42629,70017,96425,04529,93349,85274,93749,87444,94234,92928,30122,10217,28814,06778,99978,81882,71356,619
1. Chi phí trả trước ngắn hạn28,51215,4126,7149,6754,3429,14111,31014,46638,91115,86113,1856,0617,5547,7333,1912,02815,73319,50727,9217,328
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ22,61829,29422,51416,88510,48212,76415,48831,85132,88730,87428,60725,72817,61211,23410,9628,79758,64654,68549,92444,206
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3,1393,1393,1983,1403,1393,1393,1353,5363,1393,1393,1503,1393,1353,1353,1353,2434,6204,6264,8685,085
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn14,858,23513,624,56012,462,57112,639,14612,176,30415,102,55113,096,68311,896,93711,788,46610,947,48111,214,37313,947,06012,549,04612,419,48312,885,31114,189,58726,164,79432,972,69532,458,96732,861,798
I. Các khoản phải thu dài hạn2,303,7931,857,6741,189,5131,012,808495,7003,299,3911,055,4372,524,0312,434,0401,727,7471,937,4953,532,5184,118,9814,389,5294,356,4374,656,6231,107,6301,695,5078,333,9188,472,898
1. Phải thu dài hạn của khách hàng4,037,976
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn858,934697,004274,179606,032292,2331,316,4271,038,0302,198,6501,761,1291,167,7301,393,7403,037,1013,430,1263,728,9093,727,6911,782,6481,630,0797,611,7297,612,396
5. Phải thu dài hạn khác1,444,8581,160,670915,334406,776221,5262,000,49035,467342,908697,199584,305568,043639,088688,855676,230646,825621,117514,91565,427722,189860,755
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-18,060-17,526-18,060-17,526-24,288-24,288-24,288-143,671-15,610-18,079-2,469-1,189,934-254
II. Tài sản cố định6,545,5106,030,3175,602,0025,903,2915,398,6395,598,7655,711,2543,990,7113,821,9943,589,0323,541,1023,435,5822,890,1962,880,8172,803,5972,377,12613,922,51812,085,23810,928,44010,237,345
1. Tài sản cố định hữu hình6,297,6645,781,3955,352,0065,650,2255,146,4935,344,5475,454,9633,732,3483,560,3113,328,2583,279,2593,172,7802,767,3052,756,7862,678,3182,250,59913,701,13711,662,17810,508,67410,198,052
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình247,846248,921249,996253,066252,146254,218256,291258,363261,683260,774261,843262,802122,891124,031125,279126,527221,380423,060419,76639,294
III. Bất động sản đầu tư34,29634,76935,24235,71536,18836,66137,13359,31859,97560,63361,29161,94962,60663,26463,92264,57965,23765,89566,55367,210
- Nguyên giá47,00447,00447,00447,00447,00447,00447,00474,07674,07674,07674,07674,07674,07674,07674,07674,07674,07674,07674,07674,076
- Giá trị hao mòn lũy kế-12,708-12,235-11,762-11,289-10,816-10,343-9,870-14,758-14,100-13,443-12,785-12,127-11,470-10,812-10,154-9,496-8,839-8,181-7,523-6,866
IV. Tài sản dở dang dài hạn5,010,4914,897,7984,962,2724,992,3055,434,9265,403,0715,494,6814,478,3234,645,9174,576,5114,730,4575,416,2863,400,6473,252,4153,345,0123,809,6739,629,40711,730,90311,432,93912,038,160
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang5,010,4914,897,7984,962,2724,992,3055,434,9265,403,0715,494,6814,478,3234,645,9174,576,5114,730,4575,416,2863,400,6473,252,4153,345,0123,809,6739,629,40711,730,90311,432,93912,038,160
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn557,387443,168443,168429,463498,219449,157449,157484,157441,690594,530529,6251,047,6311,779,9971,292,6961,778,8272,672,955277,318272,437285,832286,441
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh16,88916,88920,4842,671,755266,193261,312274,707275,316
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn917,550917,550917,550917,5501,049,9611,049,9611,049,9611,049,9611,049,9611,049,9611,049,9611,049,9611,781,1571,781,1571,781,1578,53011,12511,12511,12511,125
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-360,163-474,382-474,382-488,088-551,742-617,693-617,693-586,288-608,271-455,431-520,336-2,330-1,160-488,461-2,330-7,330
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác406,758360,835230,374265,564312,632315,507349,021360,398384,850399,028414,404453,094296,618295,848283,185343,885468,712563,148501,909443,775
1. Chi phí trả trước dài hạn406,758360,835230,374265,564288,996298,086329,795343,892373,668387,846399,932441,911291,356290,586277,370339,917370,030484,662424,144369,255
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại23,63617,42219,22516,50611,18211,18214,47211,1825,2625,2625,8143,96898,68278,48777,76574,520
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại244,913254,332264,745693,9726,559,567909,3761,315,969
TỔNG CỘNG TÀI SẢN22,353,05222,492,10421,170,45321,169,79421,527,78421,496,27320,912,69520,579,90019,951,41819,338,19019,269,17218,857,54618,173,77918,398,59518,112,11518,416,46636,300,91042,077,89540,274,79139,365,877
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả13,158,20613,532,27112,750,08614,137,32014,801,91915,952,65615,690,00815,253,66714,710,94614,403,85014,637,98914,060,95213,496,68213,434,82012,946,25013,672,41126,625,88026,346,36424,301,12422,952,335
I. Nợ ngắn hạn11,095,9869,530,2939,058,2569,656,04610,607,77710,409,7499,820,03310,186,8548,970,0087,633,0397,864,6697,069,6186,450,7985,340,1394,861,2324,807,97715,096,67311,298,8959,188,2018,606,539
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn5,748,3184,216,5853,951,5374,450,3314,828,5693,930,3914,114,7894,145,3223,460,4102,743,1203,295,9172,927,4392,489,4331,527,8431,547,8771,283,7288,456,4535,147,5904,959,8373,050,519
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn968,2631,023,397945,3171,048,5331,142,2741,207,886937,729641,958535,229455,739420,124320,327359,481341,832318,889614,0221,473,9871,357,7801,125,4741,057,854
4. Người mua trả tiền trước197,205230,392253,989300,804897,806669,524414,6921,017,256629,650431,334450,087355,309532,776278,099292,125279,008612,423734,086487,5611,105,412
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,4087,3717,14636,90652,43253,40612,2354,0747,1245,8735,2043,0156,6242,5684,5984,45430,90739,13333,73532,888
6. Phải trả người lao động67,891101,76487,275100,74295,02399,95272,57578,21680,01371,82863,50853,85898,87269,75451,87245,646175,731214,188169,581113,242
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3,995,6913,761,9833,622,0413,525,4073,381,4234,284,0354,116,1554,169,5233,850,4933,744,1943,472,6783,249,6692,808,5652,655,9542,463,1212,283,5872,865,3262,820,5432,030,9822,573,080
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn8282409584409409665164279
11. Phải trả ngắn hạn khác114,106188,698190,847193,219210,146164,452151,754130,402406,986180,847157,049159,816154,861463,576182,062297,0201,481,334984,807369,106673,162
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi10410410410410410410410410410410410410410410410410410411,762104
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,062,2204,001,9783,691,8314,481,2744,194,1425,542,9075,869,9755,066,8135,740,9386,770,8106,773,3206,991,3347,045,8858,094,6818,085,0188,864,43311,529,20615,047,46915,112,92314,345,796
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn178,964219,108256,374293,839331,103571,943683,440338,144490,237444,250571,943612,796667,348694,502735,355776,5131,173,6851,201,9981,461,5731,565,221
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác205,890239,5707,667359,310395,544727,274812,454307,6677,81710,98817,20656,53365,39863,71271,29273,099454,179222,753504,918519,789
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,253,6133,096,7152,981,2053,366,1503,081,6833,848,4183,970,1103,999,6304,818,6605,880,4735,725,3415,824,1245,796,9816,791,5826,731,4957,425,8309,646,39813,392,04512,914,61412,034,726
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả418,388441,220441,220456,611380,447389,907398,607416,007418,756429,631453,466492,412510,611539,216541,271583,361249,231224,960226,105220,346
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn5,3655,3655,3655,3655,3655,3655,3655,3655,4685,4685,3655,4685,5465,6055,6055,6315,7135,7135,7135,713
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn63
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu9,194,8468,959,8338,420,3677,032,4746,725,8655,543,6175,222,6875,326,2335,240,4734,934,3404,631,1824,796,5944,677,0974,963,7755,165,8654,744,0559,675,03115,731,53115,973,66716,413,542
I. Vốn chủ sở hữu9,194,8468,959,8338,420,3677,032,4746,725,8655,543,6175,222,6875,326,2335,240,4734,934,3404,631,1824,796,5944,677,0974,963,7755,165,8654,744,0559,675,03115,731,53115,973,66716,413,542
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu10,574,67910,574,67910,574,6799,274,6799,274,6799,274,6799,274,6799,274,6799,274,6799,274,6799,274,6799,274,6799,274,6799,274,6799,274,6799,274,6799,274,6799,274,6799,274,6799,274,679
2. Thặng dư vốn cổ phần3,263,8593,263,8593,263,8593,263,8593,263,8593,263,859
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu-687
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-687-687-687-687-687-687-687-687-687-687-687-687-687-687-687-687-687-687-687
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-1,377,164
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-1,534,311-1,753,956-1,570,029-1,512,964-1,588,233-1,583,375-1,230,477-1,246,691-1,181,831-731,568-597,648-601,971-378,137-720,271-1,472,152-1,424,967-1,125,766-737,135
8. Quỹ đầu tư phát triển-1,564,630279,895279,895283,783282,411282,411282,411282,411282,411282,411282,411282,411282,411282,411282,411282,411282,411282,411
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-425,819-626,178-957,008-1,452,426-1,633,549-2,640,552-2,959,485-3,050,307-3,289,531-3,578,494-3,938,468-4,218,190-4,431,900-4,055,681-7,371,641-7,474,085-5,085,856491,764397,482216,531
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát580,982576,647557,338501,041318,490214,626209,144197,300204,077203,121195,077189,949150,24165,02495,380118,1493,412,7763,844,4723,881,6894,113,884
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN22,353,05222,492,10421,170,45321,169,79421,527,78421,496,27320,912,69520,579,90019,951,41819,338,19019,269,17218,857,54618,173,77918,398,59518,112,11518,416,46636,300,91042,077,89540,274,79139,365,877
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |