CTCP Chứng khoán Hải Phòng (hac)

11
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)11,0247,99718,62015,47117,82629,55313,06930214,3382292,27210,5849,5761,5928125,5573,3776,0353288,283
a. Lãi bán các tài sản tài chính4,8234,7384981,0682,473207246521078378,6628,0691,4922842,6901059263657
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ5,6592,76718,02413,86115,27129,08112,78112,4891,4351,8851,5061005292,6862,8754,7647,384
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL54249297542832642643021,19712237182397344325242
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)904327924633425033996
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu2,9773,1243,4143,4064,1383,5273,2933,8304,7076,0446,3756,2905,7975,6664,7323,3092,820-4575,4072,204
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)9942784,2134,1678,24210410,40824010,5851,2848,1592,3725,982
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán2,1892,5902,7432,4014,0372,5991,5672,0942,3203,6405,7257,7475,1865,2214,4563,1502,0272,3341,1551,265
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán
1.8. Doanh thu tư vấn3131313836311,300631,49131351
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán316338310291300306301307301249238256267275265269271272253230
1.11. Thu nhập hoạt động khác1516171617181716181617171616161615131110
Cộng doanh thu hoạt động16,61214,52825,18121,86326,65137,02718,4976,92722,09314,39218,79433,16722,24523,24010,52224,3789,79416,3869,52518,325
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)10,53110,9195,1677,42913,65715,1845,45330,259272,6724,5491,5489131,5553211,0771,8671,4467,3546,825
a. Lỗ bán các tài sản tài chính7,3505,7925,1076,69113,05615,1405,4534,68918133216781,8671,4469686,008
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ3,1805,127607386014425,57072,6724,5491,5481001,5553996,385816
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu1,0713,432
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh3694064876423923904024463753957302,3272,6381492061824109769537
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán2,6742,3543,5902,8423,0112,5462,4112,5512,3532,7773,3493,6443,5363,8823,4763,0232,3842,2681,9532,109
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán
2.9. Chi phí tư vấn91082
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán226245222213225219216220225192184208207222202194204199203186
2.12. Chi phí khác-135111
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động13,79914,9949,46614,55717,28518,3388,48233,4632,95476,0368,8177,7277,2945,8084,2054,4864,8754,0939,5909,657
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ3895308306275701,701531605550978499513360356378334325585310534
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
Cộng doanh thu hoạt động tài chính3895308306275701,701531605550978499513360356378334325585310534
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
4.2. Chi phí lãi vay4714752517834,2581,01550989230100276
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác
Cộng chi phí tài chính4714752517834,2581,01550989230100276
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN4,3484,1294,8094,1393,6003,5293,8873,9433,3733,4514,4366,2693,2703,1223,4254,5822,8942,5204,7113,538
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG-1,146-4,06511,7373,7946,28916,8466,583-30,12615,533-68,3755,02619,17511,95314,4363,17015,6442,34710,352-4,4715,664
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác1827668106681
8.2. Chi phí khác9023718010
Cộng kết quả hoạt động khác917645-7-110-805781
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ-1,055-3,98911,7813,7876,28916,8466,583-30,12715,543-68,4585,02519,23111,95314,4363,17015,6442,42810,352-4,4715,664
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện-3,534-1,629-6,183-9,336-8,380-12,192-6,199-4,5573,0544,2148,14018,89510,54715,8912,64113,357-4475,5871,914-904
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện2,478-2,36017,96513,12314,67029,03812,781-25,57012,489-72,672-3,1143371,406-1,4555282,2872,8754,764-6,3856,568
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN1-9323938561,6883,8912,1323,2485741,807-85
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành1-9323938561,6883,8912,1323,2485741,807-85
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN-1,057-3,98911,7813,7876,28916,8466,583-29,19515,149-69,3143,33815,3409,82211,1872,59513,8372,42810,352-4,4715,749
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu-1,057-3,98911,7813,7876,28916,8466,583-29,19515,149-69,3143,33815,3409,82211,1872,59513,8372,42810,352-4,4715,749
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN268,518268,868279,014263,288259,427258,023234,665237,696274,527422,177516,182359,878356,670372,281357,595323,433296,364294,267282,508287,128
I. Tài sản tài chính171,047266,836275,971262,193257,648256,774232,607205,908272,940420,429514,078359,119346,437358,705342,874322,416294,963283,108270,743275,442
1. Tiền và các khoản tương đương tiền35,61091,0569,9088,10617,0332,81921,22822,59413,75844,75113,9052,44924,1985,5205,2971,3063,940107,14910,0697,500
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)61830,246110,227109,016108,09799,50482,02375,254105,72193,446140,60034,89513,65430,1362,1681,64021,14419,78717,34525,298
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)40,00020,00025,0005,000
4. Các khoản cho vay80,962103,097111,433102,070124,905126,05496,27393,921142,305136,434217,776179,999171,438140,771127,719120,15385,25285,80868,75468,427
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)54,0002,56540,56540,5652,5652,5652,5652,5652,565132,565132,565132,565132,565172,165202,665189,265180,84765,847170,007170,007
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp-1,251-3,816-2,565-2,565
7. Các khoản phải thu2,5852,8602,9052,9923,2373,8403,1493,1883,5497,7478,1268,3044,2959,9954,9689,9303,4184,2204,2883,645
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ211230242271276278281283296291216198178147
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp6131313131313131913191313
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác452,3235,1703,6512,5812,7603,1343,1044,7445,485815907286118571021348188405
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)-1,733-1,733-1,913-1,913-1,046-1,046-1,046-13-13-13-13-13-13-13
II.Tài sản ngắn hạn khác97,4712,0333,0431,0941,7791,2492,05931,7881,5881,7472,10375810,23313,57714,7211,0171,40111,15911,76511,686
1. Tạm ứng95,20920282068225230,718545867886219,36212,71413,73638147910,44310,92111,134
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn1,4571,2232,2352749104271,2072708563981,031306441434569221599393521228
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn192176166186186186186186186186186186186186186186186186186186
5. Tài sản ngắn hạn khác612614614614614614614296245244242229229137137137137
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác614
B.TÀI SẢN DÀI HẠN10,33611,05011,0219,46210,08910,63011,29411,11111,76012,43118,01915,82715,99916,72117,38717,66318,23418,95719,67920,143
I. Tài sản tài chính dài hạn5,00015,07315,07315,07315,0735,0005,0005,0005,000
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư5,00015,07315,07315,07315,0735,0005,0005,0005,000
II. Tài sản cố định2,4772,6822,3578169651,1151,2651,3821,5311,6801,8572,0602,3022,6402,9783,3703,5623,8984,2344,570
1. Tài sản cố định hữu hình2,4772,6822,3578169651,1151,2651,3821,5311,6801,8291,9782,1282,2962,4632,6842,7062,8713,0363,202
2.Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình28821743455156868561,0271,1981,368
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác7,8598,3698,6658,6479,1239,51510,0299,72910,22910,75211,1628,7678,69724,1549,4099,2939,67210,05810,44510,573
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn553553533535535535535535535535535535114114114114114114114114
2. Chi phí trả trước dài hạn2,2752,7853,1013,6674,1444,5355,0505,5316,0326,5556,9656,0126,3636,7477,0757,4277,8058,1928,5788,976
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán5,0315,0315,0314,4454,4454,4454,4453,6623,6623,6623,6622,2192,2192,2192,2191,7531,7531,7531,7531,484
5. Tài sản dài hạn khác15,073
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn-10,073-10,073-10,073-10,073-10,073
TỔNG CỘNG TÀI SẢN278,854279,919290,035272,750269,516268,653245,960248,807286,287434,608534,201375,704372,668389,002374,982341,095314,598313,224302,187307,271
C. NỢ PHẢI TRẢ9,1869,19415,3229,81810,37415,8009,95318,33625,486188,956190,05934,90046,50472,65946,48515,6857,3008,3547,6688,281
I. Nợ phải trả ngắn hạn9,1869,19415,3229,81810,37415,8009,95318,33625,486188,956190,05934,90046,50472,65946,48515,6857,3008,3547,6688,281
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn6,000122,000155,00023,40046,00012,2109,000
1.1. Vay ngắn hạn6,000122,000155,00023,40046,00012,2109,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán1114111111111111111111401111111111
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn973786666
9. Người mua trả tiền trước355656565656
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,2839321,2371,0281,5851,0208541,1321,7933,6183,7797,7424,6976,4072,1762,602676631397387
11. Phải trả người lao động9259861,0101,7249168968391,6021,1101,3911,7094,3219529599132,7447156234851,374
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên5415925726429423925827926321924123622817215212914099110106
13. Chi phí phải trả ngắn hạn3523073076133133511,2207621,361399385782296315
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn6,5657,01212,2536,3586,6926,4186,70613,27820,18459,77426,74920,86516,11417,61129,631834,5525,7085,0455,062
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi882604335666039721,6845271,1151,1411,3267177171,0321,0601,1501,2271,2491,286
II. Nợ phải trả dài hạn
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU269,668270,725274,713262,932259,142252,853236,007230,470260,801245,652344,142340,804326,165316,343328,497325,411307,298304,870294,519298,990
I. Vốn chủ sở hữu269,668270,725274,713262,932259,142252,853236,007230,470260,801245,652344,142340,804326,165316,343328,497325,411307,298304,870294,519298,990
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu291,764291,764291,764291,764291,764291,764291,764291,764291,764291,764291,764291,764291,764291,764291,764291,764291,764291,764291,764291,764
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu291,811291,811291,811291,811291,811291,811291,811291,811291,811291,811291,811291,811291,811291,811291,811291,811291,811291,811291,811291,811
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ-47-47-47-47-47-47-47-47-47-47-47-47-47-47-47-47-47-47-47-47
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ5,1105,1105,1105,1105,1105,1105,1105,1103,1643,1643,1643,1642,0322,0322,0322,0322,0322,0322,0322,032
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp5,1105,1105,1105,1105,1105,1105,1105,1103,1643,1643,1643,1642,0322,0322,0322,0322,0322,0322,0322,032
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối-32,316-31,259-27,270-39,052-42,842-49,131-65,977-71,513-37,291-52,44046,05142,71330,33720,51532,66929,58311,4709,042-1,3093,162
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện-32,284-28,749-27,121-20,937-11,605-3,2248,96716,21224,86522,20548,02441,57229,53221,11731,81629,25813,43313,8798,2926,378
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện-31-2,510-150-18,114-31,237-45,907-74,944-87,726-62,156-74,645-1,9731,141804-602853325-1,962-4,837-9,601-3,216
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU278,854279,919290,035272,750269,516268,653245,960248,807286,287434,608534,201375,704372,668389,002374,982341,095314,598313,224302,187307,271
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |