Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG | ||||||||||||||||||||
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 11,024 | 7,997 | 18,620 | 15,471 | 17,826 | 29,553 | 13,069 | 302 | 14,338 | 229 | 2,272 | 10,584 | 9,576 | 1,592 | 812 | 5,557 | 3,377 | 6,035 | 328 | 8,283 |
a. Lãi bán các tài sản tài chính | 4,823 | 4,738 | 498 | 1,068 | 2,473 | 207 | 24 | 652 | 107 | 837 | 8,662 | 8,069 | 1,492 | 284 | 2,690 | 105 | 926 | 3 | 657 | |
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | 5,659 | 2,767 | 18,024 | 13,861 | 15,271 | 29,081 | 12,781 | 12,489 | 1,435 | 1,885 | 1,506 | 100 | 529 | 2,686 | 2,875 | 4,764 | 7,384 | |||
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL | 542 | 492 | 97 | 542 | 83 | 264 | 264 | 302 | 1,197 | 122 | 37 | 182 | 397 | 344 | 325 | 242 | ||||
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 90 | 432 | 79 | 246 | 334 | 250 | 339 | 96 | ||||||||||||
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu | 2,977 | 3,124 | 3,414 | 3,406 | 4,138 | 3,527 | 3,293 | 3,830 | 4,707 | 6,044 | 6,375 | 6,290 | 5,797 | 5,666 | 4,732 | 3,309 | 2,820 | -457 | 5,407 | 2,204 |
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | 994 | 278 | 4,213 | 4,167 | 8,242 | 104 | 10,408 | 240 | 10,585 | 1,284 | 8,159 | 2,372 | 5,982 | |||||||
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||||||||||||||||||
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán | 2,189 | 2,590 | 2,743 | 2,401 | 4,037 | 2,599 | 1,567 | 2,094 | 2,320 | 3,640 | 5,725 | 7,747 | 5,186 | 5,221 | 4,456 | 3,150 | 2,027 | 2,334 | 1,155 | 1,265 |
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | ||||||||||||||||||||
1.8. Doanh thu tư vấn | 31 | 31 | 31 | 38 | 36 | 31 | 1,300 | 63 | 1,491 | 31 | 351 | |||||||||
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá | ||||||||||||||||||||
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán | 316 | 338 | 310 | 291 | 300 | 306 | 301 | 307 | 301 | 249 | 238 | 256 | 267 | 275 | 265 | 269 | 271 | 272 | 253 | 230 |
1.11. Thu nhập hoạt động khác | 15 | 16 | 17 | 16 | 17 | 18 | 17 | 16 | 18 | 16 | 17 | 17 | 16 | 16 | 16 | 16 | 15 | 13 | 11 | 10 |
Cộng doanh thu hoạt động | 16,612 | 14,528 | 25,181 | 21,863 | 26,651 | 37,027 | 18,497 | 6,927 | 22,093 | 14,392 | 18,794 | 33,167 | 22,245 | 23,240 | 10,522 | 24,378 | 9,794 | 16,386 | 9,525 | 18,325 |
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG | ||||||||||||||||||||
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 10,531 | 10,919 | 5,167 | 7,429 | 13,657 | 15,184 | 5,453 | 30,259 | 2 | 72,672 | 4,549 | 1,548 | 913 | 1,555 | 321 | 1,077 | 1,867 | 1,446 | 7,354 | 6,825 |
a. Lỗ bán các tài sản tài chính | 7,350 | 5,792 | 5,107 | 6,691 | 13,056 | 15,140 | 5,453 | 4,689 | 1 | 813 | 321 | 678 | 1,867 | 1,446 | 968 | 6,008 | ||||
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | 3,180 | 5,127 | 60 | 738 | 601 | 44 | 25,570 | 72,672 | 4,549 | 1,548 | 100 | 1,555 | 399 | 6,385 | 816 | |||||
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL | ||||||||||||||||||||
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | ||||||||||||||||||||
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu | 1,071 | 3,432 | ||||||||||||||||||
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | ||||||||||||||||||||
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||||||||||||||||||
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh | 369 | 406 | 487 | 642 | 392 | 390 | 402 | 446 | 375 | 395 | 730 | 2,327 | 2,638 | 149 | 206 | 182 | 410 | 97 | 69 | 537 |
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán | 2,674 | 2,354 | 3,590 | 2,842 | 3,011 | 2,546 | 2,411 | 2,551 | 2,353 | 2,777 | 3,349 | 3,644 | 3,536 | 3,882 | 3,476 | 3,023 | 2,384 | 2,268 | 1,953 | 2,109 |
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | ||||||||||||||||||||
2.9. Chi phí tư vấn | 9 | 10 | 82 | |||||||||||||||||
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác | ||||||||||||||||||||
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán | 226 | 245 | 222 | 213 | 225 | 219 | 216 | 220 | 225 | 192 | 184 | 208 | 207 | 222 | 202 | 194 | 204 | 199 | 203 | 186 |
2.12. Chi phí khác | -13 | 5 | 1 | 11 | ||||||||||||||||
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác | ||||||||||||||||||||
Cộng chi phí hoạt động | 13,799 | 14,994 | 9,466 | 14,557 | 17,285 | 18,338 | 8,482 | 33,463 | 2,954 | 76,036 | 8,817 | 7,727 | 7,294 | 5,808 | 4,205 | 4,486 | 4,875 | 4,093 | 9,590 | 9,657 |
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||||
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | ||||||||||||||||||||
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ | 389 | 530 | 830 | 627 | 570 | 1,701 | 531 | 605 | 550 | 978 | 499 | 513 | 360 | 356 | 378 | 334 | 325 | 585 | 310 | 534 |
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3.4. Doanh thu khác về đầu tư | ||||||||||||||||||||
Cộng doanh thu hoạt động tài chính | 389 | 530 | 830 | 627 | 570 | 1,701 | 531 | 605 | 550 | 978 | 499 | 513 | 360 | 356 | 378 | 334 | 325 | 585 | 310 | 534 |
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||||
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | ||||||||||||||||||||
4.2. Chi phí lãi vay | 47 | 14 | 75 | 251 | 783 | 4,258 | 1,015 | 509 | 89 | 230 | 100 | 2 | 7 | 6 | ||||||
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
4.4. Chi phí đầu tư khác | ||||||||||||||||||||
Cộng chi phí tài chính | 47 | 14 | 75 | 251 | 783 | 4,258 | 1,015 | 509 | 89 | 230 | 100 | 2 | 7 | 6 | ||||||
V. CHI BÁN HÀNG | ||||||||||||||||||||
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN | 4,348 | 4,129 | 4,809 | 4,139 | 3,600 | 3,529 | 3,887 | 3,943 | 3,373 | 3,451 | 4,436 | 6,269 | 3,270 | 3,122 | 3,425 | 4,582 | 2,894 | 2,520 | 4,711 | 3,538 |
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG | -1,146 | -4,065 | 11,737 | 3,794 | 6,289 | 16,846 | 6,583 | -30,126 | 15,533 | -68,375 | 5,026 | 19,175 | 11,953 | 14,436 | 3,170 | 15,644 | 2,347 | 10,352 | -4,471 | 5,664 |
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC | ||||||||||||||||||||
8.1. Thu nhập khác | 182 | 76 | 68 | 10 | 66 | 81 | ||||||||||||||
8.2. Chi phí khác | 90 | 23 | 7 | 1 | 80 | 10 | ||||||||||||||
Cộng kết quả hoạt động khác | 91 | 76 | 45 | -7 | -1 | 10 | -80 | 57 | 81 | |||||||||||
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ | -1,055 | -3,989 | 11,781 | 3,787 | 6,289 | 16,846 | 6,583 | -30,127 | 15,543 | -68,458 | 5,025 | 19,231 | 11,953 | 14,436 | 3,170 | 15,644 | 2,428 | 10,352 | -4,471 | 5,664 |
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện | -3,534 | -1,629 | -6,183 | -9,336 | -8,380 | -12,192 | -6,199 | -4,557 | 3,054 | 4,214 | 8,140 | 18,895 | 10,547 | 15,891 | 2,641 | 13,357 | -447 | 5,587 | 1,914 | -904 |
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | 2,478 | -2,360 | 17,965 | 13,123 | 14,670 | 29,038 | 12,781 | -25,570 | 12,489 | -72,672 | -3,114 | 337 | 1,406 | -1,455 | 528 | 2,287 | 2,875 | 4,764 | -6,385 | 6,568 |
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN | 1 | -932 | 393 | 856 | 1,688 | 3,891 | 2,132 | 3,248 | 574 | 1,807 | -85 | |||||||||
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 1 | -932 | 393 | 856 | 1,688 | 3,891 | 2,132 | 3,248 | 574 | 1,807 | -85 | |||||||||
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN | -1,057 | -3,989 | 11,781 | 3,787 | 6,289 | 16,846 | 6,583 | -29,195 | 15,149 | -69,314 | 3,338 | 15,340 | 9,822 | 11,187 | 2,595 | 13,837 | 2,428 | 10,352 | -4,471 | 5,749 |
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu | -1,057 | -3,989 | 11,781 | 3,787 | 6,289 | 16,846 | 6,583 | -29,195 | 15,149 | -69,314 | 3,338 | 15,340 | 9,822 | 11,187 | 2,595 | 13,837 | 2,428 | 10,352 | -4,471 | 5,749 |
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %) | ||||||||||||||||||||
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN | ||||||||||||||||||||
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán | ||||||||||||||||||||
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh | ||||||||||||||||||||
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài | ||||||||||||||||||||
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia | ||||||||||||||||||||
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh | ||||||||||||||||||||
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý | ||||||||||||||||||||
Tổng thu nhập toàn diện | ||||||||||||||||||||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát | ||||||||||||||||||||
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG | ||||||||||||||||||||
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) | ||||||||||||||||||||
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN | 268,518 | 268,868 | 279,014 | 263,288 | 259,427 | 258,023 | 234,665 | 237,696 | 274,527 | 422,177 | 516,182 | 359,878 | 356,670 | 372,281 | 357,595 | 323,433 | 296,364 | 294,267 | 282,508 | 287,128 |
I. Tài sản tài chính | 171,047 | 266,836 | 275,971 | 262,193 | 257,648 | 256,774 | 232,607 | 205,908 | 272,940 | 420,429 | 514,078 | 359,119 | 346,437 | 358,705 | 342,874 | 322,416 | 294,963 | 283,108 | 270,743 | 275,442 |
1. Tiền và các khoản tương đương tiền | 35,610 | 91,056 | 9,908 | 8,106 | 17,033 | 2,819 | 21,228 | 22,594 | 13,758 | 44,751 | 13,905 | 2,449 | 24,198 | 5,520 | 5,297 | 1,306 | 3,940 | 107,149 | 10,069 | 7,500 |
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) | 618 | 30,246 | 110,227 | 109,016 | 108,097 | 99,504 | 82,023 | 75,254 | 105,721 | 93,446 | 140,600 | 34,895 | 13,654 | 30,136 | 2,168 | 1,640 | 21,144 | 19,787 | 17,345 | 25,298 |
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 40,000 | 20,000 | 25,000 | 5,000 | ||||||||||||||||
4. Các khoản cho vay | 80,962 | 103,097 | 111,433 | 102,070 | 124,905 | 126,054 | 96,273 | 93,921 | 142,305 | 136,434 | 217,776 | 179,999 | 171,438 | 140,771 | 127,719 | 120,153 | 85,252 | 85,808 | 68,754 | 68,427 |
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | 54,000 | 2,565 | 40,565 | 40,565 | 2,565 | 2,565 | 2,565 | 2,565 | 2,565 | 132,565 | 132,565 | 132,565 | 132,565 | 172,165 | 202,665 | 189,265 | 180,847 | 65,847 | 170,007 | 170,007 |
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp | -1,251 | -3,816 | -2,565 | -2,565 | ||||||||||||||||
7. Các khoản phải thu | 2,585 | 2,860 | 2,905 | 2,992 | 3,237 | 3,840 | 3,149 | 3,188 | 3,549 | 7,747 | 8,126 | 8,304 | 4,295 | 9,995 | 4,968 | 9,930 | 3,418 | 4,220 | 4,288 | 3,645 |
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 211 | 230 | 242 | 271 | 276 | 278 | 281 | 283 | 296 | 291 | 216 | 198 | 178 | 147 | ||||||
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp | 6 | 13 | 13 | 13 | 13 | 13 | 13 | 13 | 19 | 13 | 19 | 13 | 13 | |||||||
10. Phải thu nội bộ | ||||||||||||||||||||
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán | ||||||||||||||||||||
12. Các khoản phải thu khác | 45 | 2,323 | 5,170 | 3,651 | 2,581 | 2,760 | 3,134 | 3,104 | 4,744 | 5,485 | 815 | 907 | 286 | 118 | 57 | 102 | 134 | 81 | 88 | 405 |
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) | -1,733 | -1,733 | -1,913 | -1,913 | -1,046 | -1,046 | -1,046 | -13 | -13 | -13 | -13 | -13 | -13 | -13 | ||||||
II.Tài sản ngắn hạn khác | 97,471 | 2,033 | 3,043 | 1,094 | 1,779 | 1,249 | 2,059 | 31,788 | 1,588 | 1,747 | 2,103 | 758 | 10,233 | 13,577 | 14,721 | 1,017 | 1,401 | 11,159 | 11,765 | 11,686 |
1. Tạm ứng | 95,209 | 20 | 28 | 20 | 68 | 22 | 52 | 30,718 | 545 | 867 | 886 | 21 | 9,362 | 12,714 | 13,736 | 381 | 479 | 10,443 | 10,921 | 11,134 |
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ | ||||||||||||||||||||
3. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,457 | 1,223 | 2,235 | 274 | 910 | 427 | 1,207 | 270 | 856 | 398 | 1,031 | 306 | 441 | 434 | 569 | 221 | 599 | 393 | 521 | 228 |
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn | 192 | 176 | 166 | 186 | 186 | 186 | 186 | 186 | 186 | 186 | 186 | 186 | 186 | 186 | 186 | 186 | 186 | 186 | 186 | 186 |
5. Tài sản ngắn hạn khác | 612 | 614 | 614 | 614 | 614 | 614 | 614 | 296 | 245 | 244 | 242 | 229 | 229 | 137 | 137 | 137 | 137 | |||
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác | 614 | |||||||||||||||||||
B.TÀI SẢN DÀI HẠN | 10,336 | 11,050 | 11,021 | 9,462 | 10,089 | 10,630 | 11,294 | 11,111 | 11,760 | 12,431 | 18,019 | 15,827 | 15,999 | 16,721 | 17,387 | 17,663 | 18,234 | 18,957 | 19,679 | 20,143 |
I. Tài sản tài chính dài hạn | 5,000 | 15,073 | 15,073 | 15,073 | 15,073 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | |||||||||||
1. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Các khoản đầu tư | 5,000 | 15,073 | 15,073 | 15,073 | 15,073 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | |||||||||||
II. Tài sản cố định | 2,477 | 2,682 | 2,357 | 816 | 965 | 1,115 | 1,265 | 1,382 | 1,531 | 1,680 | 1,857 | 2,060 | 2,302 | 2,640 | 2,978 | 3,370 | 3,562 | 3,898 | 4,234 | 4,570 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 2,477 | 2,682 | 2,357 | 816 | 965 | 1,115 | 1,265 | 1,382 | 1,531 | 1,680 | 1,829 | 1,978 | 2,128 | 2,296 | 2,463 | 2,684 | 2,706 | 2,871 | 3,036 | 3,202 |
2.Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 28 | 82 | 174 | 345 | 515 | 686 | 856 | 1,027 | 1,198 | 1,368 | ||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý | ||||||||||||||||||||
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản dài hạn khác | 7,859 | 8,369 | 8,665 | 8,647 | 9,123 | 9,515 | 10,029 | 9,729 | 10,229 | 10,752 | 11,162 | 8,767 | 8,697 | 24,154 | 9,409 | 9,293 | 9,672 | 10,058 | 10,445 | 10,573 |
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn | 553 | 553 | 533 | 535 | 535 | 535 | 535 | 535 | 535 | 535 | 535 | 535 | 114 | 114 | 114 | 114 | 114 | 114 | 114 | 114 |
2. Chi phí trả trước dài hạn | 2,275 | 2,785 | 3,101 | 3,667 | 4,144 | 4,535 | 5,050 | 5,531 | 6,032 | 6,555 | 6,965 | 6,012 | 6,363 | 6,747 | 7,075 | 7,427 | 7,805 | 8,192 | 8,578 | 8,976 |
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán | 5,031 | 5,031 | 5,031 | 4,445 | 4,445 | 4,445 | 4,445 | 3,662 | 3,662 | 3,662 | 3,662 | 2,219 | 2,219 | 2,219 | 2,219 | 1,753 | 1,753 | 1,753 | 1,753 | 1,484 |
5. Tài sản dài hạn khác | 15,073 | |||||||||||||||||||
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn | -10,073 | -10,073 | -10,073 | -10,073 | -10,073 | |||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 278,854 | 279,919 | 290,035 | 272,750 | 269,516 | 268,653 | 245,960 | 248,807 | 286,287 | 434,608 | 534,201 | 375,704 | 372,668 | 389,002 | 374,982 | 341,095 | 314,598 | 313,224 | 302,187 | 307,271 |
C. NỢ PHẢI TRẢ | 9,186 | 9,194 | 15,322 | 9,818 | 10,374 | 15,800 | 9,953 | 18,336 | 25,486 | 188,956 | 190,059 | 34,900 | 46,504 | 72,659 | 46,485 | 15,685 | 7,300 | 8,354 | 7,668 | 8,281 |
I. Nợ phải trả ngắn hạn | 9,186 | 9,194 | 15,322 | 9,818 | 10,374 | 15,800 | 9,953 | 18,336 | 25,486 | 188,956 | 190,059 | 34,900 | 46,504 | 72,659 | 46,485 | 15,685 | 7,300 | 8,354 | 7,668 | 8,281 |
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | 6,000 | 122,000 | 155,000 | 23,400 | 46,000 | 12,210 | 9,000 | |||||||||||||
1.1. Vay ngắn hạn | 6,000 | 122,000 | 155,000 | 23,400 | 46,000 | 12,210 | 9,000 | |||||||||||||
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán | ||||||||||||||||||||
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán | 11 | 14 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 40 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | |||
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính | ||||||||||||||||||||
8. Phải trả người bán ngắn hạn | 97 | 378 | 66 | 66 | ||||||||||||||||
9. Người mua trả tiền trước | 35 | 56 | 56 | 56 | 56 | 56 | ||||||||||||||
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,283 | 932 | 1,237 | 1,028 | 1,585 | 1,020 | 854 | 1,132 | 1,793 | 3,618 | 3,779 | 7,742 | 4,697 | 6,407 | 2,176 | 2,602 | 676 | 631 | 397 | 387 |
11. Phải trả người lao động | 925 | 986 | 1,010 | 1,724 | 916 | 896 | 839 | 1,602 | 1,110 | 1,391 | 1,709 | 4,321 | 952 | 959 | 913 | 2,744 | 715 | 623 | 485 | 1,374 |
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên | 54 | 159 | 257 | 264 | 294 | 239 | 258 | 279 | 263 | 219 | 241 | 236 | 228 | 172 | 152 | 129 | 140 | 99 | 110 | 106 |
13. Chi phí phải trả ngắn hạn | 352 | 307 | 307 | 613 | 313 | 351 | 1,220 | 762 | 1,361 | 399 | 385 | 782 | 296 | 315 | ||||||
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn | 6,565 | 7,012 | 12,253 | 6,358 | 6,692 | 6,418 | 6,706 | 13,278 | 20,184 | 59,774 | 26,749 | 20,865 | 16,114 | 17,611 | 29,631 | 83 | 4,552 | 5,708 | 5,045 | 5,062 |
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 8 | 8 | 260 | 433 | 566 | 603 | 972 | 1,684 | 527 | 1,115 | 1,141 | 1,326 | 717 | 717 | 1,032 | 1,060 | 1,150 | 1,227 | 1,249 | 1,286 |
II. Nợ phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1.1. Vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Vay tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn | ||||||||||||||||||||
4. Trái phiếu phát hành dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
6. Người mua trả tiền trước dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
8. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư | ||||||||||||||||||||
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU | 269,668 | 270,725 | 274,713 | 262,932 | 259,142 | 252,853 | 236,007 | 230,470 | 260,801 | 245,652 | 344,142 | 340,804 | 326,165 | 316,343 | 328,497 | 325,411 | 307,298 | 304,870 | 294,519 | 298,990 |
I. Vốn chủ sở hữu | 269,668 | 270,725 | 274,713 | 262,932 | 259,142 | 252,853 | 236,007 | 230,470 | 260,801 | 245,652 | 344,142 | 340,804 | 326,165 | 316,343 | 328,497 | 325,411 | 307,298 | 304,870 | 294,519 | 298,990 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 291,764 | 291,764 | 291,764 | 291,764 | 291,764 | 291,764 | 291,764 | 291,764 | 291,764 | 291,764 | 291,764 | 291,764 | 291,764 | 291,764 | 291,764 | 291,764 | 291,764 | 291,764 | 291,764 | 291,764 |
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu | 291,811 | 291,811 | 291,811 | 291,811 | 291,811 | 291,811 | 291,811 | 291,811 | 291,811 | 291,811 | 291,811 | 291,811 | 291,811 | 291,811 | 291,811 | 291,811 | 291,811 | 291,811 | 291,811 | 291,811 |
1.2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
1.5. Cổ phiếu quỹ | -47 | -47 | -47 | -47 | -47 | -47 | -47 | -47 | -47 | -47 | -47 | -47 | -47 | -47 | -47 | -47 | -47 | -47 | -47 | -47 |
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý | ||||||||||||||||||||
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
4. Quỹ dự trữ điều lệ | 5,110 | 5,110 | 5,110 | 5,110 | 5,110 | 5,110 | 5,110 | 5,110 | 3,164 | 3,164 | 3,164 | 3,164 | 2,032 | 2,032 | 2,032 | 2,032 | 2,032 | 2,032 | 2,032 | 2,032 |
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp | 5,110 | 5,110 | 5,110 | 5,110 | 5,110 | 5,110 | 5,110 | 5,110 | 3,164 | 3,164 | 3,164 | 3,164 | 2,032 | 2,032 | 2,032 | 2,032 | 2,032 | 2,032 | 2,032 | 2,032 |
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
7. Lợi nhuận chưa phân phối | -32,316 | -31,259 | -27,270 | -39,052 | -42,842 | -49,131 | -65,977 | -71,513 | -37,291 | -52,440 | 46,051 | 42,713 | 30,337 | 20,515 | 32,669 | 29,583 | 11,470 | 9,042 | -1,309 | 3,162 |
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện | -32,284 | -28,749 | -27,121 | -20,937 | -11,605 | -3,224 | 8,967 | 16,212 | 24,865 | 22,205 | 48,024 | 41,572 | 29,532 | 21,117 | 31,816 | 29,258 | 13,433 | 13,879 | 8,292 | 6,378 |
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | -31 | -2,510 | -150 | -18,114 | -31,237 | -45,907 | -74,944 | -87,726 | -62,156 | -74,645 | -1,973 | 1,141 | 804 | -602 | 853 | 325 | -1,962 | -4,837 | -9,601 | -3,216 |
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU | 278,854 | 279,919 | 290,035 | 272,750 | 269,516 | 268,653 | 245,960 | 248,807 | 286,287 | 434,608 | 534,201 | 375,704 | 372,668 | 389,002 | 374,982 | 341,095 | 314,598 | 313,224 | 302,187 | 307,271 |
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ | ||||||||||||||||||||
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |