CTCP Công trình Giao thông Sài Gòn (gts)

10.90
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,288,3101,319,6761,242,5331,199,3381,262,2191,186,7611,173,252897,557920,6621,147,3611,113,132
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,288,3101,319,6761,242,5331,199,3381,262,2191,186,7611,173,252897,557920,6621,147,3611,113,132
4. Giá vốn hàng bán1,183,7951,219,9641,146,9401,073,0321,153,3911,095,0561,082,607802,830842,8561,035,339973,628
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)104,51599,71395,593126,306108,82891,70590,64594,72777,806112,021139,504
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,9911,8032,8574,2207,74110,1597,0024,8271,6983,1949,603
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp76,10870,46465,13772,16962,12155,31553,54953,21528,96233,00964,729
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)32,39831,05133,31258,35854,44846,54944,09846,33950,54382,20784,378
12. Thu nhập khác2,0693,1141,5081,4052,8845645,5583,6717,85310,5703,300
13. Chi phí khác4643671,1304402,0993485,9594,7334,15111,6572,206
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,6052,747378964786217-401-1,0613,702-1,0861,094
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)34,00333,79833,69159,32255,23346,76543,69745,27754,24481,12085,472
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6,8196,7736,98811,90711,1429,3668,7629,11211,77218,86222,220
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại161
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6,8196,7736,98811,90711,1429,3668,7629,11211,77219,02222,220
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)27,18427,02426,70247,41644,09137,40034,93536,16542,47362,09863,252
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)27,18427,02426,70247,41644,09137,40034,93536,16542,47362,09863,252

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn939,445841,467689,895737,771668,146642,801759,726611,171686,222607,681
I. Tiền và các khoản tương đương tiền176,165137,444179,662196,489102,194149,732297,467240,059107,371172,404
1. Tiền141,165137,444135,662165,98968,19448,732116,467240,059107,37183,707
2. Các khoản tương đương tiền35,00044,00030,50034,000101,000181,00088,698
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn7377005,00025,00037,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn7377005,00025,00037,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn721,744618,188408,493467,691470,976389,583393,074318,167479,490297,685
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng583,857600,830414,695427,246460,281365,383364,929306,349469,861292,354
2. Trả trước cho người bán165,28048,82631,22860,96612,16325,10525,7258,1591,547541
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác49,89432,24314,64923,39930,23424,95124,78323,9038,08313,044
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-77,287-63,711-52,080-43,920-31,703-25,855-22,364-20,244-8,255
IV. Tổng hàng tồn kho39,59580,128101,50568,32069,79366,21866,90750,28412,99821,098
1. Hàng tồn kho39,59580,128101,50568,32069,79366,21866,90750,28412,99821,098
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,2055,0072352711822672,2782,66086,363116,493
1. Chi phí trả trước ngắn hạn59065611,069
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ238,409
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,2055,0072071821822672,2732,6605,809
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác77,393109,616
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn184,213199,269219,941215,914201,167182,960148,445172,228116,367134,901
I. Các khoản phải thu dài hạn6,12615,87131,30925,80919,98716,45715,95914,356
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác6,12615,87131,30925,80919,98716,45715,95914,356
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định164,133162,466160,723153,581136,04175,88873,12393,062115,216133,828
1. Tài sản cố định hữu hình164,133162,466160,723153,581136,00575,80372,97492,841115,060133,708
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình3685150221156120
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn40,8862,529866
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang40,8862,529866
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác13,95520,93227,91036,52445,13949,73056,83463,9451,1501,074
1. Chi phí trả trước dài hạn13,95520,93227,91036,52445,13949,73056,83463,945237
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại161
3. Tài sản dài hạn khác913913
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,123,6591,040,736909,836953,686869,312825,761908,171783,399802,588742,582
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả800,555729,148587,346616,926537,683512,295612,886483,503619,413479,721
I. Nợ ngắn hạn794,927723,351581,243610,823537,683512,034612,351482,695618,054478,085
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn48,21943,24454,285
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn207,333225,464221,651175,534159,582198,441228,762208,83423,28928,355
4. Người mua trả tiền trước333,028222,435135,692246,846174,178206,275200,12672,63946,73545,622
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước7,4551,9997,77513,58619,2204,08013,85710,42923,51168,061
6. Phải trả người lao động41,52134,09632,32629,97126,44125,10031,31522,10045,41213,347
7. Chi phí phải trả ngắn hạn552,64925
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng302
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn131,7666,941
11. Phải trả ngắn hạn khác196,016230,620175,341134,889145,04623,44889,50899,386456,966318,708
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi9,5608,7378,4578,2326,2756,4715,48412,37322,1413,666
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn5,6285,7976,1036,1032615358081,3591,636
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ5,6285,7976,1036,1032615358081,3591,636
B. Nguồn vốn chủ sở hữu323,103311,588322,490336,759331,629313,466295,285299,896183,175262,861
I. Vốn chủ sở hữu322,183310,668321,563335,833330,384312,356294,464299,074182,553262,952
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu284,998284,998284,998284,998284,998284,998284,998280,00097,36297,362
2. Thặng dư vốn cổ phần711711711711711711711
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển12,97512,97512,97562,575
9. Quỹ dự phòng tài chính24,893
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối23,50011,98422,88050,12444,67526,6478,75519,07422,617140,698
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác9209209279271,2451,110821821621-91
1. Nguồn kinh phí9209209279271,2451,110821821621-91
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,123,6591,040,736909,836953,686869,312825,761908,171783,399802,588742,582
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |