TÀI SẢN | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 939,445 | 841,467 | 689,895 | 737,771 | 668,146 | 642,801 | 759,726 | 611,171 | 686,222 | 607,681 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 176,165 | 137,444 | 179,662 | 196,489 | 102,194 | 149,732 | 297,467 | 240,059 | 107,371 | 172,404 |
1. Tiền | 141,165 | 137,444 | 135,662 | 165,989 | 68,194 | 48,732 | 116,467 | 240,059 | 107,371 | 83,707 |
2. Các khoản tương đương tiền | 35,000 | | 44,000 | 30,500 | 34,000 | 101,000 | 181,000 | | | 88,698 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 737 | 700 | | 5,000 | 25,000 | 37,000 | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 737 | 700 | | 5,000 | 25,000 | 37,000 | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 721,744 | 618,188 | 408,493 | 467,691 | 470,976 | 389,583 | 393,074 | 318,167 | 479,490 | 297,685 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 583,857 | 600,830 | 414,695 | 427,246 | 460,281 | 365,383 | 364,929 | 306,349 | 469,861 | 292,354 |
2. Trả trước cho người bán | 165,280 | 48,826 | 31,228 | 60,966 | 12,163 | 25,105 | 25,725 | 8,159 | 1,547 | 541 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 49,894 | 32,243 | 14,649 | 23,399 | 30,234 | 24,951 | 24,783 | 23,903 | 8,083 | 13,044 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -77,287 | -63,711 | -52,080 | -43,920 | -31,703 | -25,855 | -22,364 | -20,244 | | -8,255 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 39,595 | 80,128 | 101,505 | 68,320 | 69,793 | 66,218 | 66,907 | 50,284 | 12,998 | 21,098 |
1. Hàng tồn kho | 39,595 | 80,128 | 101,505 | 68,320 | 69,793 | 66,218 | 66,907 | 50,284 | 12,998 | 21,098 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,205 | 5,007 | 235 | 271 | 182 | 267 | 2,278 | 2,660 | 86,363 | 116,493 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | | | 5 | 90 | | | 6 | | 561 | 1,069 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | | 23 | | | | | | 8,409 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1,205 | 5,007 | 207 | 182 | 182 | 267 | 2,273 | 2,660 | | 5,809 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | 77,393 | 109,616 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 184,213 | 199,269 | 219,941 | 215,914 | 201,167 | 182,960 | 148,445 | 172,228 | 116,367 | 134,901 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 6,126 | 15,871 | 31,309 | 25,809 | 19,987 | 16,457 | 15,959 | 14,356 | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 6,126 | 15,871 | 31,309 | 25,809 | 19,987 | 16,457 | 15,959 | 14,356 | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 164,133 | 162,466 | 160,723 | 153,581 | 136,041 | 75,888 | 73,123 | 93,062 | 115,216 | 133,828 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 164,133 | 162,466 | 160,723 | 153,581 | 136,005 | 75,803 | 72,974 | 92,841 | 115,060 | 133,708 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | 36 | 85 | 150 | 221 | 156 | 120 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | | | 40,886 | 2,529 | 866 | | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | | | 40,886 | 2,529 | 866 | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 13,955 | 20,932 | 27,910 | 36,524 | 45,139 | 49,730 | 56,834 | 63,945 | 1,150 | 1,074 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 13,955 | 20,932 | 27,910 | 36,524 | 45,139 | 49,730 | 56,834 | 63,945 | 237 | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | | 161 |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | 913 | 913 |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,123,659 | 1,040,736 | 909,836 | 953,686 | 869,312 | 825,761 | 908,171 | 783,399 | 802,588 | 742,582 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 800,555 | 729,148 | 587,346 | 616,926 | 537,683 | 512,295 | 612,886 | 483,503 | 619,413 | 479,721 |
I. Nợ ngắn hạn | 794,927 | 723,351 | 581,243 | 610,823 | 537,683 | 512,034 | 612,351 | 482,695 | 618,054 | 478,085 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | | | | | | 48,219 | 43,244 | 54,285 | | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 207,333 | 225,464 | 221,651 | 175,534 | 159,582 | 198,441 | 228,762 | 208,834 | 23,289 | 28,355 |
4. Người mua trả tiền trước | 333,028 | 222,435 | 135,692 | 246,846 | 174,178 | 206,275 | 200,126 | 72,639 | 46,735 | 45,622 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 7,455 | 1,999 | 7,775 | 13,586 | 19,220 | 4,080 | 13,857 | 10,429 | 23,511 | 68,061 |
6. Phải trả người lao động | 41,521 | 34,096 | 32,326 | 29,971 | 26,441 | 25,100 | 31,315 | 22,100 | 45,412 | 13,347 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | | | | | | | 55 | 2,649 | | 25 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | 302 |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 13 | | | 1,766 | 6,941 | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 196,016 | 230,620 | 175,341 | 134,889 | 145,046 | 23,448 | 89,508 | 99,386 | 456,966 | 318,708 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 9,560 | 8,737 | 8,457 | 8,232 | 6,275 | 6,471 | 5,484 | 12,373 | 22,141 | 3,666 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 5,628 | 5,797 | 6,103 | 6,103 | | 261 | 535 | 808 | 1,359 | 1,636 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | | | | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | 5,628 | 5,797 | 6,103 | 6,103 | | 261 | 535 | 808 | 1,359 | 1,636 |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 323,103 | 311,588 | 322,490 | 336,759 | 331,629 | 313,466 | 295,285 | 299,896 | 183,175 | 262,861 |
I. Vốn chủ sở hữu | 322,183 | 310,668 | 321,563 | 335,833 | 330,384 | 312,356 | 294,464 | 299,074 | 182,553 | 262,952 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 284,998 | 284,998 | 284,998 | 284,998 | 284,998 | 284,998 | 284,998 | 280,000 | 97,362 | 97,362 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 711 | 711 | 711 | 711 | 711 | 711 | 711 | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 12,975 | 12,975 | 12,975 | | | | | | 62,575 | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | 24,893 |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 23,500 | 11,984 | 22,880 | 50,124 | 44,675 | 26,647 | 8,755 | 19,074 | 22,617 | 140,698 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 920 | 920 | 927 | 927 | 1,245 | 1,110 | 821 | 821 | 621 | -91 |
1. Nguồn kinh phí | 920 | 920 | 927 | 927 | 1,245 | 1,110 | 821 | 821 | 621 | -91 |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,123,659 | 1,040,736 | 909,836 | 953,686 | 869,312 | 825,761 | 908,171 | 783,399 | 802,588 | 742,582 |