CTCP Giầy Thượng Đình (gtd)

11.70
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh78,94980,253108,750108,705104,329165,878
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1708023514921630
3. Doanh thu thuần (1)-(2)78,77880,172108,515108,557104,114165,848
4. Giá vốn hàng bán68,51363,90983,29987,09595,789146,191
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)10,26516,26425,21621,4628,32519,657
6. Doanh thu hoạt động tài chính957117414156492
7. Chi phí tài chính1,5761,6321,4431,1681,4421,948
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,4191,6111,2269681,3871,626
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng4884601,2491,1368742,949
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp19,97418,32922,70220,70920,55028,236
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-11,677-4,087-3-1,409-14,485-12,984
12. Thu nhập khác1073726636961,1234
13. Chi phí khác1,3951,29954461370237
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,288-927120635754-233
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-12,965-5,014117-774-13,731-13,217
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-12,965-5,014117-774-13,731-13,217
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-12,965-5,014117-774-13,731-13,217

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn68,70870,47861,54852,66750,16678,10879,79086,64391,975145,094104,582
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2238971,2863,9901,2181,6761,2082,1613,03436,16716,824
1. Tiền2238971,2863,9901,2181,6761,2082,1613,03428,5339,494
2. Các khoản tương đương tiền7,6337,331
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn4,2497,1899,0009,135
1. Chứng khoán kinh doanh9,135
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn4,2497,1899,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn29,73927,39627,71121,18121,67929,02721,70318,76928,49752,27736,304
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng27,54925,24025,14519,31119,89126,79031,36828,82729,55750,49335,434
2. Trả trước cho người bán8027461,5848947361,2301,5701,1531,063728340
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,3881,4109839761,0521,0089831,0083761,057530
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-12,218-12,218-2,500
IV. Tổng hàng tồn kho37,92042,02732,35426,48027,00347,06552,23956,48246,48145,42449,108
1. Hàng tồn kho37,92042,02732,35426,48027,00347,06552,23956,48246,48145,42449,108
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác8261591971,0162653413912,0424,9632,0912,345
1. Chi phí trả trước ngắn hạn751841239111912542494302201,309
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ741042701,4574,1941,628799
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước74747486121337339243237
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn51,61356,37256,95156,28659,75465,24171,93085,23993,21434,66664,552
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định51,45454,70855,56356,25659,70664,63369,94680,64884,94932,65234,402
1. Tài sản cố định hữu hình51,45454,70855,56356,25659,70664,63369,94680,64884,94932,65234,402
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn28,440
1. Đầu tư vào công ty con23,015
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn5,425
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1601,6641,38831476071,9844,5918,2652,0141,710
1. Chi phí trả trước dài hạn1601,6641,38831476071,9844,5918,2652,0141,710
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN120,321126,850118,499108,953109,919143,349151,720171,882185,190179,760169,134
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả94,01187,57474,21064,78164,97384,67191,99291,70490,351138,087105,194
I. Nợ ngắn hạn82,87677,25963,71554,78154,97384,67191,99291,70490,351137,819104,685
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn27,82522,99722,99221,75922,77729,06339,28543,80537,57745,30843,068
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn21,74724,45719,90519,25521,56829,70934,86928,16730,76545,22740,548
4. Người mua trả tiền trước4,9807,1946,0133,0241,9396,2037793,7559259473,483
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước13,84213,7619,1776,1906,2743,1962,708688105188161
6. Phải trả người lao động3,6641,6421,7922,3844963,6232,4641,6786,4528,0106,834
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3597858216154305408840
11. Phải trả ngắn hạn khác10,4507,1223,7701,9441,75612,56411,83813,51513,22737,92711,077
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi999999991,260212-487
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn11,13510,31510,49510,00010,000268509
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác10,00010,00010,00010,00010,000
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,135315495228465
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn4044
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu26,31139,27644,28944,17244,94658,67759,72880,17994,83841,67463,940
I. Vốn chủ sở hữu26,31139,27644,28944,17244,94658,67759,72880,17994,49641,32863,537
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu93,00093,00093,00093,00093,00093,00093,00093,00093,00041,32863,537
2. Thặng dư vốn cổ phần357357357357357357357357357
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu679
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-67,047-54,081-49,068-49,185-48,411-34,680-33,630-13,179460
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác342345403
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định342345403
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN120,321126,850118,499108,953109,919143,349151,720171,882185,190179,760169,134
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |