Chỉ tiêu |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh |
4. Giá vốn hàng bán |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) |
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7. Chi phí tài chính |
-Trong đó: Chi phí lãi vay |
9. Chi phí bán hàng |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 |
TÀI SẢN | ||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 70,478 | 61,548 | 52,667 | 50,166 | 78,108 | 79,790 | 86,643 | 91,975 | 145,094 | 104,582 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 897 | 1,286 | 3,990 | 1,218 | 1,676 | 1,208 | 2,161 | 3,034 | 36,167 | 16,824 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 4,249 | 7,189 | 9,000 | 9,135 | ||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 27,396 | 27,711 | 21,181 | 21,679 | 29,027 | 21,703 | 18,769 | 28,497 | 52,277 | 36,304 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 42,027 | 32,354 | 26,480 | 27,003 | 47,065 | 52,239 | 56,482 | 46,481 | 45,424 | 49,108 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 159 | 197 | 1,016 | 265 | 341 | 391 | 2,042 | 4,963 | 2,091 | 2,345 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 56,372 | 56,951 | 56,286 | 59,754 | 65,241 | 71,930 | 85,239 | 93,214 | 34,666 | 64,552 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||
II. Tài sản cố định | 54,708 | 55,563 | 56,256 | 59,706 | 64,633 | 69,946 | 80,648 | 84,949 | 32,652 | 34,402 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | ||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 28,440 | |||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,664 | 1,388 | 31 | 47 | 607 | 1,984 | 4,591 | 8,265 | 2,014 | 1,710 |
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 126,850 | 118,499 | 108,953 | 109,919 | 143,349 | 151,720 | 171,882 | 185,190 | 179,760 | 169,134 |
A. Nợ phải trả | 87,574 | 74,210 | 64,781 | 64,973 | 84,671 | 91,992 | 91,704 | 90,351 | 138,087 | 105,194 |
I. Nợ ngắn hạn | 77,259 | 63,715 | 54,781 | 54,973 | 84,671 | 91,992 | 91,704 | 90,351 | 137,819 | 104,685 |
II. Nợ dài hạn | 10,315 | 10,495 | 10,000 | 10,000 | 268 | 509 | ||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 39,276 | 44,289 | 44,172 | 44,946 | 58,677 | 59,728 | 80,179 | 94,838 | 41,674 | 63,940 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 126,850 | 118,499 | 108,953 | 109,919 | 143,349 | 151,720 | 171,882 | 185,190 | 179,760 | 169,134 |