CTCP Vận tải Sản Phẩm Khí Quốc tế (gsp)

12.80
-0.10
(-0.78%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh639,471435,927490,832403,818393,355477,163425,638489,022494,654435,479414,893328,453425,371462,887385,651477,751371,091312,741278,096263,454
2. Các khoản giảm trừ doanh thu-44
3. Doanh thu thuần (1)-(2)639,475435,923490,832403,818393,355477,163425,638489,022494,654435,479414,893328,453425,371462,887385,651477,751371,091312,741278,096263,454
4. Giá vốn hàng bán588,053378,811472,154356,876344,379437,755369,114448,682456,921404,342396,634297,784395,290436,037355,510452,607346,571283,710246,345233,943
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)51,42157,11218,67846,94248,97639,40756,52440,34037,73331,13818,25930,66930,08126,85030,14125,14424,52029,03231,75129,511
6. Doanh thu hoạt động tài chính8,0695,9785,4904,9744,9706,8977,1744,5944,6633,7252,7614,4183,4693,0863,8774,1443,1793,3333,3284,689
7. Chi phí tài chính7,77910,1439,0728,9019,47611,92913,53611,0617,4924,1614,7841,8761,6291,6111,1251,842-1,9498,5482,6121,696
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,8967,5217,4698,1689,00810,87810,6377,5364,2894,0884,3681,8101,4801,5851,7131,8782,4393,2852,5811,656
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,0016791,1461,9916849443,0078844793799871,0869512,1434,0351,8427635752,8862,148
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp14,29116,07710,81114,89414,08210,42118,31711,52912,38810,0998,5488,64311,6388,01711,9139,4459,1756,7399,70612,605
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)36,41936,1913,13926,13029,70423,00928,83921,46022,03820,2246,70123,48219,33318,16616,94516,15919,71116,50319,87617,750
12. Thu nhập khác2,83318,6771,8371693,1469,3593,1269682972,0341914185,5471,0371869
13. Chi phí khác2018353,205321147147252206
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,633-818,6771,8371663,1406,1543,1266471502,0341914055,5471,037-724866-206
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)39,05136,18321,81727,96829,87026,15034,99224,58622,68520,3748,73523,67319,73718,16622,49217,19618,98716,50320,74217,544
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7,9107,3534,2075,5886,0265,2237,1314,8664,6494,1112,0164,6834,3283,2394,6023,4463,7703,3164,1813,610
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)7,9107,3534,2075,5886,0265,2237,1314,8664,6494,1112,0164,6834,3283,2394,6023,4463,7703,3164,1813,610
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)31,14228,83017,61022,38023,84420,92727,86119,72018,03616,2636,71918,99015,40914,92717,89013,75015,21713,18816,56113,934
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)31,14228,83017,61022,38023,84420,92727,86119,72018,03616,2636,71918,99015,40914,92717,89013,75015,21713,18816,56113,934

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn726,669771,223651,502564,502491,788515,480506,630524,160620,724532,744549,891370,037451,665468,478394,824470,763410,508357,286365,364358,337
I. Tiền và các khoản tương đương tiền217,252252,641182,200161,11587,75171,79989,62559,191195,501191,079139,57873,722100,37930,51078,80594,94132,89040,81653,22954,629
1. Tiền63,25256,64175,20046,11537,75126,79949,62539,19145,50156,0799,57848,72226,87910,51028,80514,94117,89015,8168,22919,629
2. Các khoản tương đương tiền154,000196,000107,000115,00050,00045,00040,00020,000150,000135,000130,00025,00073,50020,00050,00080,00015,00025,00045,00035,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn193,000143,000108,000139,900189,900188,000188,000163,000108,000123,000153,000103,000105,000167,500177,500193,500197,000160,970153,970163,500
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn193,000143,000108,000139,900189,900188,000188,000163,000108,000123,000153,000103,000105,000167,500177,500193,500197,000160,970153,970163,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn211,300286,129253,202176,195127,094174,220139,112208,573237,471160,227191,106132,316180,587211,25891,761119,370133,940100,55896,082106,035
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng191,782254,986224,456164,703116,698152,004130,558200,600193,784153,959178,619119,240171,155201,77286,428110,373126,24495,20387,91792,381
2. Trả trước cho người bán2,26415,96510,2007,1561,8719,0972,2534,56338,8068368,41110,3644,0463,3402,0313,7701,9618218985,580
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác17,25415,17918,5464,3378,52513,1196,3013,4104,8815,4324,0762,7125,3856,1453,3025,2275,7354,5347,2668,075
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho44,53629,78947,33428,72226,07722,54026,75230,49942,15522,12421,93519,19018,53715,78413,67414,04610,38915,37717,15918,190
1. Hàng tồn kho44,53629,78947,33428,72226,07722,54026,75230,49942,15522,12421,93519,19018,53715,78413,67414,04610,38915,37717,15918,190
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác60,58059,66460,76658,56960,96758,92063,14062,89637,59836,31444,27241,80847,16143,42733,08448,90736,28939,56544,92415,983
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4,1563,3444,7723,7385,8203,2577,0027,5816,9374,05311,84013,94717,92312,8762,20916,3843,4033,4146,2262,414
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ56,42456,32055,99454,83155,14655,66356,13855,31530,66132,26232,43227,86129,23930,55130,87632,52332,88636,14838,69813,569
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn807,877837,584867,638895,910926,294956,503984,2541,016,269719,883754,311756,499771,307460,728469,127482,422501,961509,371521,883535,173525,999
I. Các khoản phải thu dài hạn1,5041,5041,5041,5031,4511,3331,3331,4101,3421,3421,3281,3281,4691,0801,0801,0711,0711,0711,0711,030
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,5041,5041,5041,5031,4511,3331,3331,4101,3421,3421,3281,3281,4691,0801,0801,0711,0711,0711,0711,030
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định804,962834,654864,462893,645923,415953,185982,9221,009,906714,120733,312755,171769,429454,797468,047481,342494,237507,524520,812534,102256,046
1. Tài sản cố định hữu hình804,801834,477864,268893,645923,415953,185982,9221,009,906714,120733,312755,171769,429454,797468,047481,342494,237507,524520,812534,102256,046
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình161178194
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1204,95319,6565504,4636,653776268,923
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn550
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1204,95319,6564,4636,653776268,923
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,2911,4251,6727621,4281,9864,420
1. Chi phí trả trước dài hạn1,4251,6727621,4281,9864,420
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác1,291
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,534,5461,608,8071,519,1401,460,4121,418,0821,471,9831,490,8841,540,4281,340,6071,287,0551,306,3891,141,344912,393937,605877,247972,724919,879879,169900,538884,335
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả722,423820,944760,034718,916643,166715,227754,376831,781651,679613,222648,819688,487478,526460,947415,473528,841442,945413,784448,289448,647
I. Nợ ngắn hạn468,154553,492458,716383,656294,914328,876325,744373,361370,084317,169336,759352,030325,452289,668231,651331,762214,602172,805202,013191,693
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn89,63389,12588,59188,62487,958123,386123,976124,76690,60489,54289,45589,31957,08057,17957,24157,45157,51358,37757,37757,546
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn247,871362,793271,258109,25094,803130,063130,583156,292218,350147,686166,628121,430150,471165,94798,614155,030101,77986,552109,53773,060
4. Người mua trả tiền trước5110417,3252523822217366171717171717290193,222925323545
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước7,9507,3094,44212,52710,8824,84612,3449,4748,0713,3952,1498,6806,9642,6974,2396,9756,8033,0744,1913,438
6. Phải trả người lao động43,44530,20527,45645,12530,36216,24817,19125,19926,36620,09624,86833,53121,69318,97719,58422,77817,6605,8926,65915,128
7. Chi phí phải trả ngắn hạn7,6763,9244,70713,60310,96713,5029,41415,2065,4764,6746,1248,2483,6027344,8943,5585,0201,3021,4292,969
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn8,01719,2277,38518,0277,40921,48217,44019,1612,89318,43912,0523,1093,1594,6157988,9672,827
11. Phải trả ngắn hạn khác1,6282,0251,95738,8681,3167459777233761,6311,19138,22837,06952410,72633,378451435337755
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn54,60537,40932,93854,73347,13218,03612,37620,52714,86130,73333,28446,87742,66638,39633,88141,66318,16312,95821,19736,248
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi7,2791,3712,6562,8733,8485461,2261,6463,0709569912,5902,7315821,3841,9453,9914609642,004
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn254,269267,452301,318335,260348,252386,351428,632458,420281,595296,053312,060336,457153,075171,280183,822197,078228,343240,979246,275256,954
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn243,620267,452295,831318,011331,158363,235410,270442,357266,769287,420309,621331,661150,260164,815179,303194,324208,911226,646237,105251,679
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn10,6505,48817,24917,09323,11718,36216,06314,8278,6332,4394,7962,8156,4654,5192,75519,43314,3339,1705,275
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu812,123787,863759,106741,496774,916756,756736,508708,647688,927673,833657,571452,857433,867476,657461,774443,884476,933465,385452,249435,688
I. Vốn chủ sở hữu812,123787,863759,106741,496774,916756,756736,508708,647688,927673,833657,571452,857433,867476,657461,774443,884476,933465,385452,249435,688
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu557,994557,994557,994557,994557,994557,994557,994557,994557,994557,994557,994360,000360,000360,000360,000360,000360,000360,000360,000300,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu1,7101,7101,710
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển137,610113,897113,897113,897113,89739,10839,10839,10839,10839,10839,10839,10839,10839,10839,10839,10839,10826,00626,00626,006
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,7101,7101,7101,7101,7101,7101,7101,7101,7101,7101,7101,710
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối116,519115,97187,21469,604103,024157,944137,697109,83690,11675,02258,75952,04033,05075,84060,95743,06776,11677,66964,534107,973
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,534,5461,608,8071,519,1401,460,4121,418,0821,471,9831,490,8841,540,4281,340,6071,287,0551,306,3891,141,344912,393937,605877,247972,724919,879879,169900,538884,335
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |