Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 37,135 | 18,977 | 22,688 | 51,075 | 25,536 | 14,746 | 33,009 | 54,024 | 53,894 | 32,670 | 33,686 | 53,056 | 43,739 | 23,506 | 29,664 | 56,061 | 27,401 | 14,614 | 26,900 | 41,635 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 37,135 | 18,977 | 22,688 | 51,075 | 25,536 | 14,746 | 33,009 | 54,024 | 53,894 | 32,670 | 33,686 | 53,056 | 43,739 | 23,506 | 29,664 | 56,061 | 27,401 | 14,614 | 26,900 | 41,635 |
4. Giá vốn hàng bán | 17,315 | 14,721 | 17,219 | 19,150 | 16,802 | 18,372 | 18,221 | 21,449 | 20,673 | 20,202 | 18,254 | 21,803 | 18,396 | 14,933 | 16,169 | 28,244 | 14,804 | 13,602 | 13,821 | 20,904 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 19,820 | 4,256 | 5,469 | 31,925 | 8,734 | -3,626 | 14,788 | 32,576 | 33,221 | 12,468 | 15,432 | 31,253 | 25,343 | 8,573 | 13,495 | 27,817 | 12,597 | 1,012 | 13,080 | 20,731 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 447 | 1,227 | 6 | 1,333 | 234 | 2,266 | 10 | 13 | 18 | 164 | 8 | 5 | 2 | 46 | 244 | 240 | 296 | 217 | 3 | 4 |
7. Chi phí tài chính | 828 | 1,115 | 1,161 | 1,641 | 1,869 | 2,465 | 2,362 | 2,582 | 2,398 | 2,820 | 2,821 | 3,571 | 3,435 | 3,499 | 3,567 | 4,476 | 4,953 | 5,042 | 5,698 | 6,286 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 828 | 1,115 | 1,161 | 1,641 | 1,869 | 2,463 | 2,362 | 2,582 | 2,398 | 2,820 | 2,821 | 3,571 | 3,435 | 3,498 | 3,567 | 4,476 | 4,953 | 5,042 | 5,698 | 6,286 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | ||||||||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,569 | 1,391 | 3,016 | 2,510 | 1,745 | 1,595 | 2,971 | 3,073 | 7,003 | 1,489 | 2,848 | 2,462 | 1,674 | 2,238 | 2,293 | 3,854 | 1,681 | 1,193 | 3,078 | 3,962 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 17,869 | 2,978 | 1,297 | 29,107 | 5,354 | -5,421 | 9,464 | 26,934 | 23,837 | 8,323 | 9,771 | 25,225 | 20,237 | 2,881 | 7,880 | 19,727 | 6,259 | -5,005 | 4,307 | 10,486 |
12. Thu nhập khác | 2 | 144 | 170 | 6 | 1,818 | 62 | ||||||||||||||
13. Chi phí khác | 4 | 124 | 6 | 56 | 1 | 7 | 6 | 6 | 115 | |||||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -4 | -123 | 138 | -56 | 170 | 5 | -7 | 1,812 | -6 | -53 | ||||||||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 17,865 | 2,978 | 1,297 | 29,107 | 5,354 | -5,544 | 9,464 | 27,072 | 23,781 | 8,323 | 9,941 | 25,230 | 20,229 | 2,881 | 9,692 | 19,721 | 6,207 | -5,005 | 4,307 | 10,486 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 893 | 166 | 65 | 1,510 | 268 | -266 | 473 | 1,420 | 1,189 | 412 | 512 | 1,242 | 1,011 | 674 | 1,261 | 573 | ||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 893 | 166 | 65 | 1,510 | 268 | -266 | 473 | 1,420 | 1,189 | 412 | 512 | 1,242 | 1,011 | 674 | 1,261 | 573 | ||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 16,971 | 2,812 | 1,232 | 27,597 | 5,086 | -5,278 | 8,991 | 25,652 | 22,592 | 7,911 | 9,429 | 23,988 | 19,218 | 2,208 | 9,692 | 18,459 | 6,207 | -5,005 | 4,307 | 9,913 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 16,971 | 2,812 | 1,232 | 27,597 | 5,086 | -5,278 | 8,991 | 25,652 | 22,592 | 7,911 | 9,429 | 23,988 | 19,218 | 2,208 | 9,692 | 18,459 | 6,207 | -5,005 | 4,307 | 9,913 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 67,383 | 115,140 | 124,781 | 136,849 | 121,505 | 149,018 | 160,548 | 167,619 | 134,741 | 140,459 | 133,710 | 145,777 | 96,756 | 58,425 | 61,558 | 75,789 | 56,902 | 45,230 | 48,070 | 46,132 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 12,518 | 25,790 | 17,111 | 13,284 | 6,452 | 40,487 | 21,046 | 76,628 | 20,713 | 46,295 | 19,646 | 8,194 | 16,023 | 6,099 | 9,120 | 29,493 | 3,637 | 31,517 | 29,195 | 20,117 |
1. Tiền | 12,518 | 13,681 | 17,111 | 13,284 | 6,452 | 38,443 | 21,046 | 76,628 | 20,713 | 44,334 | 19,646 | 8,194 | 16,023 | 4,199 | 9,120 | 29,493 | 3,637 | 2,517 | 29,195 | 20,117 |
2. Các khoản tương đương tiền | 12,109 | 2,045 | 1,962 | 1,900 | 29,000 | |||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 22,660 | 67,551 | 79,515 | 49,515 | 49,456 | 52,412 | 54,312 | 4,280 | 3,980 | 2,019 | 3,830 | 3,830 | 3,830 | 1,930 | 18,000 | 3,000 | 23,000 | |||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 22,660 | 67,551 | 79,515 | 49,515 | 49,456 | 52,412 | 54,312 | 4,280 | 3,980 | 2,019 | 3,830 | 3,830 | 3,830 | 1,930 | 18,000 | 3,000 | 23,000 | |||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 31,535 | 20,632 | 26,781 | 72,611 | 63,395 | 53,634 | 82,978 | 86,037 | 109,320 | 91,540 | 109,625 | 133,092 | 76,340 | 49,933 | 33,254 | 42,748 | 29,650 | 12,433 | 18,299 | 25,279 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 28,301 | 14,514 | 15,535 | 55,161 | 36,547 | 18,147 | 36,310 | 32,295 | 58,206 | 20,676 | 36,597 | 58,361 | 34,551 | 18,298 | 32,867 | 37,689 | 27,800 | 11,620 | 17,645 | 24,621 |
2. Trả trước cho người bán | 2,177 | 4,496 | 9,323 | 15,153 | 25,867 | 32,486 | 45,902 | 53,118 | 50,610 | 70,315 | 72,669 | 74,242 | 41,428 | 31,171 | 205 | 4,637 | 1,313 | 189 | 393 | 488 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 712 | |||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,058 | 1,622 | 1,923 | 2,297 | 982 | 3,001 | 55 | 625 | 504 | 549 | 359 | 488 | 265 | 464 | 182 | 422 | 537 | 624 | 261 | 410 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | 96 | -241 | ||||||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 464 | 464 | 464 | 464 | 464 | 464 | 464 | 464 | 464 | 464 | 464 | 464 | 464 | 464 | 464 | 464 | 464 | 464 | 464 | 453 |
1. Hàng tồn kho | 464 | 464 | 464 | 464 | 464 | 464 | 464 | 464 | 464 | 464 | 464 | 464 | 464 | 464 | 464 | 464 | 464 | 464 | 464 | 453 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 207 | 703 | 910 | 975 | 1,737 | 2,021 | 1,747 | 210 | 265 | 141 | 145 | 198 | 99 | 721 | 84 | 151 | 817 | 112 | 283 | |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 206 | 105 | 105 | 105 | 210 | 105 | 99 | 198 | 99 | 168 | 84 | 151 | 280 | 112 | 280 | |||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 611 | 611 | 974 | 1,598 | 1,733 | 46 | 537 | 3 | ||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 92 | 194 | 1 | 35 | 288 | 1,643 | 160 | 141 | 553 | |||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 612,264 | 613,564 | 602,799 | 593,471 | 563,881 | 551,885 | 548,643 | 511,085 | 504,689 | 488,183 | 494,413 | 496,216 | 493,120 | 503,431 | 508,585 | 505,261 | 513,878 | 522,697 | 531,470 | 539,578 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 348,227 | 356,020 | 365,043 | 373,709 | 382,698 | 391,157 | 399,890 | 409,002 | 417,939 | 431,585 | 440,497 | 448,888 | 457,398 | 466,445 | 475,497 | 484,530 | 493,099 | 501,881 | 510,815 | 519,046 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 348,227 | 356,020 | 365,043 | 373,709 | 382,698 | 391,157 | 399,890 | 409,002 | 417,939 | 431,585 | 440,497 | 448,888 | 457,398 | 466,445 | 475,497 | 484,530 | 493,099 | 501,881 | 510,814 | 519,044 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 2 | |||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 255,521 | 251,222 | 229,652 | 209,877 | 172,315 | 148,836 | 133,039 | 82,906 | 63,561 | 39,045 | 32,788 | 22,363 | 21,550 | 21,135 | 21,022 | 17,260 | 17,260 | 17,260 | 17,114 | 17,114 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 17,114 | |||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 255,521 | 251,222 | 229,652 | 209,877 | 172,315 | 148,836 | 133,039 | 82,906 | 63,561 | 39,045 | 32,788 | 22,363 | 21,550 | 21,135 | 21,022 | 17,260 | 17,260 | 17,260 | 17,114 | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 8,517 | 6,321 | 8,104 | 9,885 | 868 | 11,892 | 15,714 | 19,176 | 23,189 | 17,553 | 21,129 | 24,966 | 14,172 | 15,851 | 12,066 | 3,472 | 3,519 | 3,557 | 3,541 | 3,418 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 8,517 | 6,321 | 8,104 | 9,885 | 868 | 11,892 | 15,714 | 19,176 | 23,189 | 17,553 | 21,129 | 24,966 | 14,172 | 15,851 | 12,066 | 3,472 | 3,519 | 3,557 | 3,541 | 3,418 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 679,647 | 728,704 | 727,580 | 730,320 | 685,386 | 700,903 | 709,191 | 678,704 | 639,430 | 628,642 | 628,124 | 641,994 | 589,876 | 561,856 | 570,143 | 581,050 | 570,780 | 567,928 | 579,539 | 585,710 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 219,254 | 285,448 | 230,012 | 233,824 | 216,487 | 208,528 | 211,538 | 190,018 | 176,396 | 178,204 | 182,845 | 206,062 | 177,932 | 169,130 | 178,006 | 207,020 | 215,210 | 218,027 | 225,170 | 236,181 |
I. Nợ ngắn hạn | 61,201 | 127,395 | 59,099 | 71,000 | 48,209 | 56,295 | 43,276 | 51,459 | 39,988 | 47,738 | 36,774 | 68,280 | 53,846 | 45,044 | 28,764 | 51,278 | 41,312 | 44,129 | 33,116 | 46,127 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 38,754 | 51,672 | 38,754 | 51,672 | 37,474 | 46,552 | 29,794 | 36,312 | 27,234 | 36,312 | 27,234 | 54,812 | 41,234 | 36,312 | 20,234 | 36,312 | 31,682 | 37,682 | 25,526 | 31,526 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 11,971 | 11,240 | 10,548 | 7,274 | 3,157 | 2,885 | 4,166 | 3,349 | 2,719 | 3,578 | 3,356 | 3,110 | 2,488 | 2,547 | 2,762 | 2,698 | 2,476 | 2,485 | 2,293 | 3,512 |
4. Người mua trả tiền trước | 1,581 | |||||||||||||||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 4,479 | 1,280 | 2,916 | 4,103 | 360 | 688 | 3,252 | 4,446 | 3,858 | 1,681 | 2,473 | 5,629 | 6,385 | 2,597 | 3,593 | 7,890 | 4,604 | 1,683 | 2,900 | 8,303 |
6. Phải trả người lao động | 538 | 434 | 947 | 809 | 388 | 642 | 581 | 732 | 611 | 795 | 772 | 725 | 698 | 755 | 802 | 796 | 714 | 738 | 631 | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 212 | 275 | 237 | 241 | 116 | 216 | 451 | 223 | 75 | 166 | 237 | 403 | 237 | 328 | 753 | |||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 120 | 57,212 | 582 | 1,499 | 263 | 161 | 31 | 1,129 | 34 | 23 | 24 | 741 | 20 | 20 | 71 | 2,048 | 53 | 24 | 21 | 20 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 5,338 | 5,344 | 5,351 | 5,368 | 5,374 | 5,383 | 5,391 | 5,401 | 5,412 | 5,418 | 2,675 | 2,765 | 2,773 | 2,795 | 1,182 | 1,292 | 1,298 | 1,305 | 1,311 | 1,382 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 158,053 | 158,053 | 170,913 | 162,824 | 168,278 | 152,233 | 168,262 | 138,559 | 136,408 | 130,465 | 146,071 | 137,782 | 124,086 | 124,086 | 149,242 | 155,742 | 173,898 | 173,898 | 192,054 | 190,054 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 158,053 | 158,053 | 170,913 | 162,824 | 168,278 | 152,233 | 168,262 | 138,559 | 136,408 | 130,465 | 146,071 | 137,782 | 124,086 | 124,086 | 149,242 | 155,742 | 173,898 | 173,898 | 192,054 | 190,054 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 460,393 | 443,256 | 497,568 | 496,496 | 468,899 | 492,375 | 497,653 | 488,686 | 463,034 | 450,438 | 445,278 | 435,932 | 411,944 | 392,726 | 392,138 | 374,030 | 355,570 | 349,900 | 354,369 | 349,529 |
I. Vốn chủ sở hữu | 460,393 | 443,256 | 497,568 | 496,496 | 468,899 | 492,375 | 497,653 | 488,686 | 463,034 | 450,438 | 445,278 | 435,932 | 411,944 | 392,726 | 392,138 | 374,030 | 355,570 | 349,900 | 354,369 | 349,529 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 285,620 | 285,620 | 285,620 | 285,620 | 285,620 | 285,620 | 285,620 | 285,620 | 285,620 | 285,620 | 285,620 | 285,620 | 285,620 | 285,620 | 285,620 | 285,620 | 285,620 | 285,620 | 285,620 | 285,620 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 153,592 | 153,592 | 174,480 | 174,480 | 174,480 | 174,480 | 95,207 | 95,207 | 95,207 | 95,207 | 95,207 | 95,207 | 95,207 | 95,207 | 64,442 | 64,442 | 64,442 | 64,442 | 55,050 | 55,050 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 21,181 | 4,044 | 37,469 | 36,396 | 8,799 | 32,275 | 116,826 | 107,859 | 82,207 | 69,611 | 64,452 | 55,105 | 31,117 | 11,900 | 42,076 | 23,967 | 5,508 | -162 | 13,698 | 8,859 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 679,647 | 728,704 | 727,580 | 730,320 | 685,386 | 700,903 | 709,191 | 678,704 | 639,430 | 628,642 | 628,124 | 641,994 | 589,876 | 561,856 | 570,143 | 581,050 | 570,780 | 567,928 | 579,539 | 585,710 |