CTCP Gạch ngói Đồng Nai (gnd)

30.90
2.80
(9.96%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh259,198251,332374,807312,066369,210394,472
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3,9943,8934,6894,8644,3935,368
3. Doanh thu thuần (1)-(2)255,204247,439370,119307,202364,817389,105
4. Giá vốn hàng bán196,703182,037258,739216,559247,041283,657
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)58,50265,403111,38090,643117,777105,448
6. Doanh thu hoạt động tài chính12,51613,6599,94115,3987,2665,112
7. Chi phí tài chính3,196-2,08415,8314,8941,3941,147
-Trong đó: Chi phí lãi vay9362,1791,4021,3751,043852
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng19,94118,19321,90221,28823,33823,935
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp21,72019,52521,72228,80431,40429,848
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)26,16143,42761,86651,05668,90755,630
12. Thu nhập khác1871116755139
13. Chi phí khác10441503853206
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)83-30-336-8552-67
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)26,24443,39861,53050,97168,95955,563
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5,3678,86512,47710,59014,12011,577
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5,3678,86512,47710,59014,12011,577
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)20,87734,53249,05340,38154,83943,986
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)20,87734,53249,05340,38154,83943,986

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn343,502348,535341,540321,452293,693268,103220,467163,677115,499109,78898,461
I. Tiền và các khoản tương đương tiền15,55114,34427,58029,490158,743162,644104,32856,17338,12716,61012,305
1. Tiền15,55114,34427,58029,49045,74357,12171,88731,42327,17710,61012,305
2. Các khoản tương đương tiền113,000105,52332,44124,75010,9506,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn123,047135,364147,677146,57410,00050
1. Chứng khoán kinh doanh19,96829,40328,65718,447
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-3,921-3,039-9,980-873
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn107,000109,000129,000129,00010,00050
III. Các khoản phải thu ngắn hạn59,01141,67548,17637,70542,67822,30250,06156,56939,05728,30317,684
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng57,31836,49741,56832,98133,81521,92343,19932,42930,84029,95721,153
2. Trả trước cho người bán4,3953,3264,5891,0638,6972,1343,54825,2235,455763574
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,7391,9382,1053,9732,5095856,3571,0644,7332,8941,256
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-4,442-87-87-313-2,343-2,340-3,044-2,147-1,971-5,312-5,299
IV. Tổng hàng tồn kho144,519156,105117,346107,23877,21182,57865,22548,39637,32863,35965,938
1. Hàng tồn kho160,204173,687132,328121,80189,71295,86373,11653,29040,56073,23370,539
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-15,685-17,582-14,982-14,563-12,501-13,285-7,891-4,894-3,233-9,875-4,601
V. Tài sản ngắn hạn khác1,3751,0467624465,0615788532,5409871,5172,483
1. Chi phí trả trước ngắn hạn26404,803171628918342,012
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,3751,0397163592585453881,349853682471
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước72046174491,16343
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn94,117105,846105,034103,742104,959103,24498,328104,832112,804143,700162,306
I. Các khoản phải thu dài hạn1,5741,5771,5771,5771,4321,2941,1221,008878736657
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,5741,5771,5771,5771,4321,2941,1221,008878736657
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định44,05151,94634,05537,84037,41436,07791,32164,72598,207131,919129,727
1. Tài sản cố định hữu hình44,05151,94634,05537,84037,41436,07791,32164,72598,207131,919129,727
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư3,2963,4803,9494,4184,8915,3885,8866,3836,8817,3787,875
- Nguyên giá12,20812,20812,20812,20812,20812,20812,20812,20812,20812,20812,208
- Giá trị hao mòn lũy kế-8,912-8,727-8,259-7,790-7,317-6,819-6,322-5,825-5,327-4,830-4,332
IV. Tài sản dở dang dài hạn9676710,1475,6933,2404,24032,7161,1141,55221,841
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang9676710,1475,6933,2404,24032,7161,1141,55221,841
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác44,22948,77555,30554,21557,98256,2445,7232,1142,205
1. Chi phí trả trước dài hạn44,22948,77555,30554,21557,98256,2445,7232,1142,205
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN437,620454,381446,574425,194398,652371,346318,795268,509228,303253,488260,766
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả92,986109,171112,501115,71397,55099,94184,16189,223109,276160,175167,347
I. Nợ ngắn hạn91,668108,052111,401114,36595,97198,18682,40687,765103,604132,087138,802
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn11,71434,55427,82735,71726,24117,80118,23716,37346,77942,71860,695
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn14,5887,76819,08819,07918,51022,24415,89423,97319,89526,49420,399
4. Người mua trả tiền trước1,3801,7431,0921,1131,0772,3331,8292,9871,3711,3831,317
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5,3816,7886,1847,9137,0147,0915,7175,5526,8492,5871,930
6. Phải trả người lao động13,48911,86019,16513,43211,59820,02715,32114,64010,7128,0476,985
7. Chi phí phải trả ngắn hạn5,7916,5463,8603,4091,9312,3733,4874,7652,79037,67339,840
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác8,9979,7528,77013,1069,9379,3388,1849,2399,8209,4955,469
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn637
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi30,32829,04225,41420,59519,66316,34213,73610,2375,3883,6912,168
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,3181,1191,1011,3491,5791,7551,7551,4585,67228,08728,545
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,3181,1191,1011,3491,5791,7551,7551,4581,0521,0521,052
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn22,31824,255
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ4,6204,7183,238
B. Nguồn vốn chủ sở hữu344,634345,210334,073309,480301,103271,406234,634179,286119,02793,31393,420
I. Vốn chủ sở hữu344,634345,210334,073309,480301,103271,406234,634179,286119,02793,31393,420
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu90,00090,00090,00090,00090,00090,00090,00090,00060,00060,00060,000
2. Thặng dư vốn cổ phần8,3198,3198,3198,3198,2268,3058,3058,3052,3052,3052,305
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-5,436
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển184,421171,342145,684129,764118,796106,48553,37432,26916,53713,80611,415
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối61,89475,54990,07081,39889,51766,61682,95648,71240,18417,20219,699
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN437,620454,381446,574425,194398,652371,346318,795268,509228,303253,488260,766
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |