CTCP Gạch ngói Đồng Nai (gnd)

31.90
3.90
(13.93%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn343,502348,535341,540321,452293,693268,103220,467163,677115,499109,78898,461
I. Tiền và các khoản tương đương tiền15,55114,34427,58029,490158,743162,644104,32856,17338,12716,61012,305
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn123,047135,364147,677146,57410,00050
III. Các khoản phải thu ngắn hạn59,01141,67548,17637,70542,67822,30250,06156,56939,05728,30317,684
IV. Tổng hàng tồn kho144,519156,105117,346107,23877,21182,57865,22548,39637,32863,35965,938
V. Tài sản ngắn hạn khác1,3751,0467624465,0615788532,5409871,5172,483
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn94,117105,846105,034103,742104,959103,24498,328104,832112,804143,700162,306
I. Các khoản phải thu dài hạn1,5741,5771,5771,5771,4321,2941,1221,008878736657
II. Tài sản cố định44,05151,94634,05537,84037,41436,07791,32164,72598,207131,919129,727
III. Bất động sản đầu tư3,2963,4803,9494,4184,8915,3885,8866,3836,8817,3787,875
IV. Tài sản dở dang dài hạn9676710,1475,6933,2404,24032,7161,1141,55221,841
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác44,22948,77555,30554,21557,98256,2445,7232,1142,205
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN437,620454,381446,574425,194398,652371,346318,795268,509228,303253,488260,766
A. Nợ phải trả92,986109,171112,501115,71397,55099,94184,16189,223109,276160,175167,347
I. Nợ ngắn hạn91,668108,052111,401114,36595,97198,18682,40687,765103,604132,087138,802
II. Nợ dài hạn1,3181,1191,1011,3491,5791,7551,7551,4585,67228,08728,545
B. Nguồn vốn chủ sở hữu344,634345,210334,073309,480301,103271,406234,634179,286119,02793,31393,420
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN437,620454,381446,574425,194398,652371,346318,795268,509228,303253,488260,766
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |