Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 44,045 | 53,805 | 25,155 | 43,158 | 44,161 | 61,449 | 44,622 | 71,378 | 76,423 | 83,087 | 55,908 | 67,061 | 19,834 | 80,442 | 46,660 | 68,698 | 69,095 | 75,532 | 51,405 | 72,202 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 20 | 4 | ||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 44,045 | 53,805 | 25,155 | 43,158 | 44,161 | 61,429 | 44,622 | 71,378 | 76,423 | 83,082 | 55,908 | 67,061 | 19,834 | 80,442 | 46,660 | 68,698 | 69,095 | 75,532 | 51,405 | 72,202 |
4. Giá vốn hàng bán | 29,947 | 37,283 | 17,009 | 28,042 | 28,387 | 41,804 | 30,864 | 46,838 | 45,600 | 50,558 | 36,660 | 45,635 | 13,450 | 55,806 | 31,867 | 46,970 | 46,179 | 52,183 | 36,229 | 49,492 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 14,098 | 16,523 | 8,146 | 15,115 | 15,774 | 19,626 | 13,758 | 24,540 | 30,823 | 32,524 | 19,247 | 21,426 | 6,384 | 24,636 | 14,793 | 21,727 | 22,916 | 23,349 | 15,176 | 22,710 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 31 | 35 | 32 | 64 | 44 | 62 | 62 | 441 | 66 | 67 | 5 | 90 | 31 | 184 | 79 | 103 | 97 | 92 | 1 | 164 |
7. Chi phí tài chính | 202 | 384 | 241 | 138 | 134 | 222 | 259 | 97 | 89 | 111 | 230 | 347 | 153 | 281 | 116 | 12 | 1 | 60 | 140 | 123 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 202 | 384 | 241 | 138 | 134 | 222 | 259 | 97 | 89 | 111 | 230 | 347 | 153 | 281 | 116 | 12 | 1 | 60 | 140 | 123 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 4,612 | 5,266 | 2,799 | 4,520 | 4,593 | 6,214 | 4,260 | 7,866 | 8,694 | 9,871 | 6,245 | 7,264 | 2,383 | 10,171 | 5,563 | 9,117 | 9,084 | 9,267 | 6,519 | 9,026 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 3,167 | 3,344 | 3,155 | 3,421 | 3,473 | 3,417 | 3,666 | 5,469 | 4,594 | 4,582 | 3,449 | 3,168 | 2,015 | 3,625 | 3,236 | 3,812 | 3,674 | 3,662 | 3,060 | 4,389 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 6,148 | 7,563 | 1,984 | 7,101 | 7,618 | 9,835 | 5,635 | 11,549 | 17,512 | 18,028 | 9,327 | 10,737 | 1,863 | 10,743 | 5,957 | 8,889 | 10,254 | 10,453 | 5,458 | 9,336 |
12. Thu nhập khác | 1 | 45 | 4 | 4 | 18 | 6 | 928 | 4 | ||||||||||||
13. Chi phí khác | 40 | 52 | 59 | 34 | 203 | 55 | 118 | 398 | 170 | 500 | 361 | 398 | 12 | 96 | 317 | 61 | 377 | 25 | 275 | 194 |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -39 | -7 | -55 | -34 | -199 | -55 | -101 | -398 | -164 | -500 | -361 | 530 | -8 | -96 | -317 | -61 | -377 | -25 | -275 | -194 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 6,110 | 7,556 | 1,929 | 7,066 | 7,419 | 9,780 | 5,535 | 11,151 | 17,348 | 17,527 | 8,966 | 11,267 | 1,855 | 10,647 | 5,640 | 8,828 | 9,877 | 10,428 | 5,183 | 9,142 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 1,256 | 1,549 | 428 | 1,451 | 1,555 | 1,998 | 1,161 | 2,343 | 3,538 | 3,640 | 1,890 | 2,288 | 399 | 2,174 | 1,103 | 1,803 | 2,219 | 2,116 | 1,117 | 2,144 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 1,256 | 1,549 | 428 | 1,451 | 1,555 | 1,998 | 1,161 | 2,343 | 3,538 | 3,640 | 1,890 | 2,288 | 399 | 2,174 | 1,103 | 1,803 | 2,219 | 2,116 | 1,117 | 2,144 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 4,853 | 6,007 | 1,501 | 5,616 | 5,864 | 7,782 | 4,374 | 8,809 | 13,810 | 13,888 | 7,075 | 8,979 | 1,457 | 8,473 | 4,537 | 7,025 | 7,658 | 8,313 | 4,067 | 6,998 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 4,853 | 6,007 | 1,501 | 5,616 | 5,864 | 7,782 | 4,374 | 8,809 | 13,810 | 13,888 | 7,075 | 8,979 | 1,457 | 8,473 | 4,537 | 7,025 | 7,658 | 8,313 | 4,067 | 6,998 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 55,757 | 62,329 | 58,342 | 58,047 | 54,188 | 54,248 | 54,260 | 71,705 | 71,317 | 51,745 | 52,066 | 45,195 | 51,195 | 48,467 | 58,672 | 57,883 | 55,081 | 50,587 | 51,525 | 51,128 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 6,086 | 5,861 | 4,513 | 7,502 | 10,124 | 5,217 | 9,700 | 24,821 | 37,224 | 17,698 | 12,949 | 15,710 | 15,183 | 17,816 | 21,752 | 31,608 | 22,593 | 15,218 | 6,285 | 16,181 |
1. Tiền | 6,086 | 5,861 | 4,513 | 7,502 | 10,124 | 5,217 | 9,700 | 4,821 | 17,224 | 10,698 | 12,949 | 10,710 | 15,183 | 17,816 | 10,752 | 31,608 | 14,593 | 9,718 | 6,285 | 16,181 |
2. Các khoản tương đương tiền | 20,000 | 20,000 | 7,000 | 5,000 | 11,000 | 8,000 | 5,500 | |||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 9,439 | 8,963 | 9,613 | 8,303 | 8,380 | 7,721 | 9,245 | 8,325 | 8,373 | 18,594 | 18,931 | 11,328 | 9,318 | 7,993 | 8,525 | 7,388 | 7,291 | 7,502 | 6,074 | 4,062 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 2,679 | 2,231 | 2,608 | 1,579 | 2,701 | 1,967 | 3,545 | 2,614 | 3,122 | 4,413 | 3,716 | 2,960 | 4,204 | 2,939 | 2,945 | 1,189 | 2,762 | 2,995 | 3,962 | 2,021 |
2. Trả trước cho người bán | 3,363 | 3,342 | 3,355 | 3,362 | 3,220 | 3,220 | 3,532 | 3,533 | 3,082 | 12,023 | 13,037 | 6,175 | 3,175 | 3,113 | 5,358 | 5,870 | 2,427 | 2,368 | 99 | 84 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 3,397 | 3,389 | 3,650 | 3,362 | 2,459 | 2,533 | 2,167 | 2,178 | 2,169 | 2,158 | 2,178 | 2,194 | 1,939 | 1,941 | 221 | 329 | 2,102 | 2,139 | 2,012 | 1,957 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 39,739 | 47,169 | 43,811 | 41,768 | 35,314 | 41,289 | 35,188 | 38,090 | 25,001 | 15,441 | 19,942 | 17,851 | 25,542 | 22,120 | 27,644 | 18,847 | 25,078 | 27,708 | 38,701 | 30,575 |
1. Hàng tồn kho | 39,739 | 47,169 | 43,811 | 41,768 | 35,314 | 41,289 | 35,188 | 38,090 | 25,001 | 15,441 | 19,942 | 17,851 | 25,542 | 22,120 | 27,644 | 18,847 | 25,078 | 27,708 | 38,701 | 30,575 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 493 | 337 | 404 | 474 | 370 | 21 | 128 | 469 | 719 | 12 | 244 | 305 | 1,152 | 538 | 752 | 40 | 119 | 158 | 465 | 310 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 350 | 325 | 42 | 36 | 358 | 9 | 457 | 609 | 32 | 81 | 28 | 107 | 146 | 266 | 298 | |||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 425 | 98 | 712 | |||||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 143 | 12 | 361 | 12 | 12 | 12 | 128 | 12 | 12 | 12 | 244 | 305 | 407 | 457 | 752 | 12 | 12 | 12 | 199 | 12 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 103,403 | 105,810 | 107,394 | 109,735 | 110,077 | 113,252 | 115,129 | 116,650 | 119,647 | 111,442 | 109,740 | 111,869 | 113,350 | 112,479 | 87,708 | 84,830 | 84,942 | 78,011 | 79,028 | 80,720 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 2,768 | 2,768 | 2,768 | 2,696 | 887 | 887 | 887 | 818 | 818 | 818 | 818 | 439 | 439 | 14,337 | 18,005 | 18,005 | 16,107 | 11,413 | 10,764 | 10,634 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 2,768 | 2,768 | 2,768 | 2,696 | 887 | 887 | 887 | 818 | 818 | 818 | 818 | 439 | 439 | 14,337 | 18,005 | 18,005 | 16,107 | 11,413 | 10,764 | 10,634 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 32,183 | 34,503 | 36,869 | 39,255 | 41,320 | 43,800 | 46,251 | 68,852 | 71,644 | 52,343 | 54,420 | 57,173 | 59,517 | 62,195 | 49,698 | 50,721 | 51,893 | 52,686 | 52,456 | 54,309 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 26,151 | 28,086 | 30,068 | 32,070 | 34,100 | 36,196 | 38,263 | 49,815 | 52,198 | 43,201 | 44,894 | 47,262 | 48,871 | 51,163 | 38,280 | 38,916 | 39,702 | 40,140 | 39,526 | 40,995 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 6,032 | 6,416 | 6,801 | 7,185 | 7,219 | 7,604 | 7,988 | 19,037 | 19,446 | 9,142 | 9,526 | 9,911 | 10,646 | 11,032 | 11,419 | 11,805 | 12,191 | 12,546 | 12,930 | 13,315 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 66,033 | 66,033 | 65,185 | 65,126 | 65,126 | 65,734 | 65,126 | 44,100 | 44,137 | 55,060 | 51,672 | 51,218 | 50,099 | 32,340 | 16,054 | 11,777 | 12,216 | 8,749 | 10,547 | 10,877 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 66,033 | 66,033 | 65,185 | 65,126 | 65,126 | 65,734 | 65,126 | 44,100 | 44,137 | 55,060 | 51,672 | 51,218 | 50,099 | 32,340 | 16,054 | 11,777 | 12,216 | 8,749 | 10,547 | 10,877 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 419 | 507 | 573 | 659 | 745 | 831 | 865 | 880 | 1,048 | 1,221 | 830 | 1,038 | 1,295 | 1,607 | 1,950 | 2,328 | 2,726 | 3,164 | 3,260 | 2,900 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 419 | 507 | 573 | 659 | 745 | 831 | 865 | 880 | 1,048 | 1,221 | 830 | 1,038 | 1,295 | 1,607 | 1,950 | 2,328 | 2,726 | 3,164 | 3,260 | 2,900 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 159,160 | 168,140 | 165,736 | 167,782 | 164,265 | 167,500 | 169,389 | 188,355 | 190,964 | 163,187 | 161,806 | 157,064 | 164,546 | 160,946 | 146,381 | 142,713 | 140,023 | 128,598 | 130,552 | 131,848 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 39,751 | 52,517 | 45,291 | 48,508 | 41,683 | 49,491 | 51,034 | 73,412 | 66,903 | 48,818 | 50,004 | 50,781 | 59,846 | 57,382 | 49,190 | 49,062 | 44,152 | 38,701 | 40,531 | 45,249 |
I. Nợ ngắn hạn | 39,751 | 52,517 | 43,953 | 47,170 | 39,013 | 46,821 | 48,364 | 69,410 | 62,568 | 44,150 | 45,003 | 45,447 | 54,179 | 51,382 | 47,190 | 47,062 | 44,152 | 38,701 | 40,531 | 45,249 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 13,076 | 20,663 | 22,202 | 11,599 | 333 | 7,486 | 8,623 | 9,914 | 8,157 | 14,303 | 10,315 | 14,464 | 4,042 | 3,858 | 7,185 | 7,702 | ||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 4,118 | 12,654 | 4,829 | 11,396 | 3,646 | 7,018 | 7,786 | 22,045 | 18,650 | 11,527 | 10,076 | 7,703 | 16,333 | 14,407 | 10,830 | 14,660 | 13,137 | 8,090 | 13,206 | 14,910 |
4. Người mua trả tiền trước | 514 | 424 | 424 | 513 | 540 | 536 | 675 | 631 | 961 | 1,832 | 3,561 | 1,393 | 968 | 880 | 2,015 | 2,522 | 608 | 393 | 3,988 | 63 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 6,689 | 3,396 | 2,324 | 2,171 | 11,570 | 8,119 | 3,832 | 10,520 | 12,022 | 6,502 | 4,354 | 3,753 | 6,245 | 5,863 | 3,648 | 3,303 | 10,500 | 9,315 | 3,089 | 3,809 |
6. Phải trả người lao động | 2,881 | 2,992 | 2,896 | 5,030 | 5,062 | 5,466 | 5,726 | 13,080 | 13,541 | 10,659 | 6,375 | 7,829 | 4,113 | 8,416 | 5,810 | 9,597 | 8,331 | 6,905 | 4,661 | 10,233 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,047 | 1,633 | 1,843 | 1,480 | 1,249 | 1,582 | 1,397 | 1,270 | 1,068 | 1,200 | 1,338 | 6,307 | 1,976 | 1,427 | 1,260 | 1,146 | 997 | 1,233 | 1,319 | 306 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 11,427 | 10,755 | 9,433 | 14,980 | 16,614 | 16,614 | 20,325 | 21,863 | 16,326 | 12,430 | 9,386 | 10,304 | 10,242 | 10,073 | 9,162 | 11,793 | 10,579 | 8,907 | 7,084 | 8,225 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 1,338 | 1,338 | 2,670 | 2,670 | 2,670 | 4,002 | 4,335 | 4,668 | 5,001 | 5,334 | 5,667 | 6,000 | 2,000 | 2,000 | ||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 1,338 | |||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 1,338 | 2,670 | 2,670 | 2,670 | 4,002 | 4,335 | 4,668 | 5,001 | 5,334 | 5,667 | 6,000 | 2,000 | 2,000 | |||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 119,409 | 115,623 | 120,445 | 119,275 | 122,582 | 118,008 | 118,354 | 114,943 | 124,061 | 114,369 | 111,802 | 106,283 | 104,700 | 103,565 | 97,190 | 93,651 | 95,871 | 89,898 | 90,021 | 86,599 |
I. Vốn chủ sở hữu | 119,409 | 115,623 | 120,445 | 119,275 | 122,582 | 118,008 | 118,354 | 114,943 | 124,061 | 114,369 | 111,802 | 106,283 | 104,700 | 103,565 | 97,190 | 93,651 | 95,871 | 89,898 | 90,021 | 86,599 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 90,407 | 90,407 | 90,407 | 90,407 | 90,407 | 90,407 | 90,407 | 90,407 | 90,407 | 90,407 | 90,407 | 90,407 | 90,407 | 53,207 | 53,207 | 53,207 | 53,207 | 53,207 | 53,207 | 53,207 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | |||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 980 | 980 | 980 | 980 | 980 | 980 | 730 | |||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -62 | -62 | -62 | -62 | -62 | -62 | -62 | -62 | -62 | -62 | -62 | -62 | -62 | -62 | -62 | -62 | -62 | -62 | -62 | -62 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 4,744 | 4,646 | 4,526 | 4,496 | 4,384 | 4,267 | 1,428 | 1,341 | 1,164 | 888 | 610 | 469 | 289 | 13,718 | 13,548 | 13,457 | 13,317 | 13,164 | 12,997 | 12,916 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 2,697 | 2,600 | 2,479 | 2,449 | 2,337 | 2,220 | 2,129 | 2,042 | 1,866 | 1,800 | 1,522 | 1,381 | 1,201 | 1,172 | 1,124 | 1,033 | 892 | 739 | ||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 21,624 | 18,033 | 23,095 | 21,984 | 25,517 | 21,177 | 24,453 | 21,216 | 30,687 | 21,336 | 19,325 | 14,089 | 12,865 | 34,470 | 28,314 | 24,956 | 27,456 | 21,790 | 22,819 | 19,728 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 159,160 | 168,140 | 165,736 | 167,782 | 164,265 | 167,500 | 169,389 | 188,355 | 190,964 | 163,187 | 161,806 | 157,064 | 164,546 | 160,946 | 146,381 | 142,713 | 140,023 | 128,598 | 130,552 | 131,848 |