CTCP Gạch ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân (gmx)

18.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh44,04553,80525,15543,15844,16161,44944,62271,37876,42383,08755,90867,06119,83480,44246,66068,69869,09575,53251,40572,202
2. Các khoản giảm trừ doanh thu204
3. Doanh thu thuần (1)-(2)44,04553,80525,15543,15844,16161,42944,62271,37876,42383,08255,90867,06119,83480,44246,66068,69869,09575,53251,40572,202
4. Giá vốn hàng bán29,94737,28317,00928,04228,38741,80430,86446,83845,60050,55836,66045,63513,45055,80631,86746,97046,17952,18336,22949,492
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)14,09816,5238,14615,11515,77419,62613,75824,54030,82332,52419,24721,4266,38424,63614,79321,72722,91623,34915,17622,710
6. Doanh thu hoạt động tài chính313532644462624416667590311847910397921164
7. Chi phí tài chính202384241138134222259978911123034715328111612160140123
-Trong đó: Chi phí lãi vay202384241138134222259978911123034715328111612160140123
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng4,6125,2662,7994,5204,5936,2144,2607,8668,6949,8716,2457,2642,38310,1715,5639,1179,0849,2676,5199,026
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,1673,3443,1553,4213,4733,4173,6665,4694,5944,5823,4493,1682,0153,6253,2363,8123,6743,6623,0604,389
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)6,1487,5631,9847,1017,6189,8355,63511,54917,51218,0289,32710,7371,86310,7435,9578,88910,25410,4535,4589,336
12. Thu nhập khác145441869284
13. Chi phí khác405259342035511839817050036139812963176137725275194
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-39-7-55-34-199-55-101-398-164-500-361530-8-96-317-61-377-25-275-194
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)6,1107,5561,9297,0667,4199,7805,53511,15117,34817,5278,96611,2671,85510,6475,6408,8289,87710,4285,1839,142
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,2561,5494281,4511,5551,9981,1612,3433,5383,6401,8902,2883992,1741,1031,8032,2192,1161,1172,144
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,2561,5494281,4511,5551,9981,1612,3433,5383,6401,8902,2883992,1741,1031,8032,2192,1161,1172,144
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4,8536,0071,5015,6165,8647,7824,3748,80913,81013,8887,0758,9791,4578,4734,5377,0257,6588,3134,0676,998
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,8536,0071,5015,6165,8647,7824,3748,80913,81013,8887,0758,9791,4578,4734,5377,0257,6588,3134,0676,998

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn55,75762,32958,34258,04754,18854,24854,26071,70571,31751,74552,06645,19551,19548,46758,67257,88355,08150,58751,52551,128
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6,0865,8614,5137,50210,1245,2179,70024,82137,22417,69812,94915,71015,18317,81621,75231,60822,59315,2186,28516,181
1. Tiền6,0865,8614,5137,50210,1245,2179,7004,82117,22410,69812,94910,71015,18317,81610,75231,60814,5939,7186,28516,181
2. Các khoản tương đương tiền20,00020,0007,0005,00011,0008,0005,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn9,4398,9639,6138,3038,3807,7219,2458,3258,37318,59418,93111,3289,3187,9938,5257,3887,2917,5026,0744,062
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng2,6792,2312,6081,5792,7011,9673,5452,6143,1224,4133,7162,9604,2042,9392,9451,1892,7622,9953,9622,021
2. Trả trước cho người bán3,3633,3423,3553,3623,2203,2203,5323,5333,08212,02313,0376,1753,1753,1135,3585,8702,4272,3689984
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác3,3973,3893,6503,3622,4592,5332,1672,1782,1692,1582,1782,1941,9391,9412213292,1022,1392,0121,957
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho39,73947,16943,81141,76835,31441,28935,18838,09025,00115,44119,94217,85125,54222,12027,64418,84725,07827,70838,70130,575
1. Hàng tồn kho39,73947,16943,81141,76835,31441,28935,18838,09025,00115,44119,94217,85125,54222,12027,64418,84725,07827,70838,70130,575
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác49333740447437021128469719122443051,15253875240119158465310
1. Chi phí trả trước ngắn hạn35032542363589457609328128107146266298
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ42598712
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1431236112121212812121224430540745775212121219912
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn103,403105,810107,394109,735110,077113,252115,129116,650119,647111,442109,740111,869113,350112,47987,70884,83084,94278,01179,02880,720
I. Các khoản phải thu dài hạn2,7682,7682,7682,69688788788781881881881843943914,33718,00518,00516,10711,41310,76410,634
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác2,7682,7682,7682,69688788788781881881881843943914,33718,00518,00516,10711,41310,76410,634
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định32,18334,50336,86939,25541,32043,80046,25168,85271,64452,34354,42057,17359,51762,19549,69850,72151,89352,68652,45654,309
1. Tài sản cố định hữu hình26,15128,08630,06832,07034,10036,19638,26349,81552,19843,20144,89447,26248,87151,16338,28038,91639,70240,14039,52640,995
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình6,0326,4166,8017,1857,2197,6047,98819,03719,4469,1429,5269,91110,64611,03211,41911,80512,19112,54612,93013,315
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn66,03366,03365,18565,12665,12665,73465,12644,10044,13755,06051,67251,21850,09932,34016,05411,77712,2168,74910,54710,877
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang66,03366,03365,18565,12665,12665,73465,12644,10044,13755,06051,67251,21850,09932,34016,05411,77712,2168,74910,54710,877
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4195075736597458318658801,0481,2218301,0381,2951,6071,9502,3282,7263,1643,2602,900
1. Chi phí trả trước dài hạn4195075736597458318658801,0481,2218301,0381,2951,6071,9502,3282,7263,1643,2602,900
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN159,160168,140165,736167,782164,265167,500169,389188,355190,964163,187161,806157,064164,546160,946146,381142,713140,023128,598130,552131,848
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả39,75152,51745,29148,50841,68349,49151,03473,41266,90348,81850,00450,78159,84657,38249,19049,06244,15238,70140,53145,249
I. Nợ ngắn hạn39,75152,51743,95347,17039,01346,82148,36469,41062,56844,15045,00345,44754,17951,38247,19047,06244,15238,70140,53145,249
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn13,07620,66322,20211,5993337,4868,6239,9148,15714,30310,31514,4644,0423,8587,1857,702
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn4,11812,6544,82911,3963,6467,0187,78622,04518,65011,52710,0767,70316,33314,40710,83014,66013,1378,09013,20614,910
4. Người mua trả tiền trước5144244245135405366756319611,8323,5611,3939688802,0152,5226083933,98863
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước6,6893,3962,3242,17111,5708,1193,83210,52012,0226,5024,3543,7536,2455,8633,6483,30310,5009,3153,0893,809
6. Phải trả người lao động2,8812,9922,8965,0305,0625,4665,72613,08013,54110,6596,3757,8294,1138,4165,8109,5978,3316,9054,66110,233
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,0471,6331,8431,4801,2491,5821,3971,2701,0681,2001,3386,3071,9761,4271,2601,1469971,2331,319306
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi11,42710,7559,43314,98016,61416,61420,32521,86316,32612,4309,38610,30410,24210,0739,16211,79310,5798,9077,0848,225
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,3381,3382,6702,6702,6704,0024,3354,6685,0015,3345,6676,0002,0002,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,338
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,3382,6702,6702,6704,0024,3354,6685,0015,3345,6676,0002,0002,000
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu119,409115,623120,445119,275122,582118,008118,354114,943124,061114,369111,802106,283104,700103,56597,19093,65195,87189,89890,02186,599
I. Vốn chủ sở hữu119,409115,623120,445119,275122,582118,008118,354114,943124,061114,369111,802106,283104,700103,56597,19093,65195,87189,89890,02186,599
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu90,40790,40790,40790,40790,40790,40790,40790,40790,40790,40790,40790,40790,40753,20753,20753,20753,20753,20753,20753,207
2. Thặng dư vốn cổ phần80808080808080
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu980980980980980980730
5. Cổ phiếu quỹ-62-62-62-62-62-62-62-62-62-62-62-62-62-62-62-62-62-62-62-62
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển4,7444,6464,5264,4964,3844,2671,4281,3411,16488861046928913,71813,54813,45713,31713,16412,99712,916
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu2,6972,6002,4792,4492,3372,2202,1292,0421,8661,8001,5221,3811,2011,1721,1241,033892739
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối21,62418,03323,09521,98425,51721,17724,45321,21630,68721,33619,32514,08912,86534,47028,31424,95627,45621,79022,81919,728
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN159,160168,140165,736167,782164,265167,500169,389188,355190,964163,187161,806157,064164,546160,946146,381142,713140,023128,598130,552131,848
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |