CTCP Gemadept (gmd)

48.75
-3.65
(-6.97%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh4,832,3093,845,8263,898,2443,206,2902,605,6662,642,9142,707,5563,990,5323,743,8403,593,7813,016,6382,528,3662,583,2382,383,4382,148,8511,774,4491,912,9251,171,9171,211,9781,101,597
2. Các khoản giảm trừ doanh thu6,5692,1717,4484,0343,2282,7731,4171,542
3. Doanh thu thuần (1)-(2)4,832,3093,845,8263,898,2443,206,2902,605,6662,642,9142,707,5563,983,9633,741,6693,586,3323,012,6052,525,1382,580,4652,382,0212,147,3091,774,4491,912,9251,171,9171,211,9781,101,597
4. Giá vốn hàng bán2,670,5522,067,8112,180,1832,064,4891,656,0821,630,1411,739,4512,954,8172,723,4312,639,6642,387,5022,080,2842,124,8761,992,8511,755,3911,518,5811,586,775943,716964,641858,553
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,161,7571,778,0151,718,0611,141,801949,5851,012,773968,1051,029,1461,018,238946,669625,102444,854455,589389,170391,918255,869326,150228,202247,337243,044
6. Doanh thu hoạt động tài chính417,6481,940,96123,94739,66927,576107,4881,625,364173,07639,24055,700665,083185,165110,826163,278182,209203,782141,462195,47074,43114,403
7. Chi phí tài chính150,206154,695165,691107,986159,264146,51043,699145,905150,966242,793251,225185,091190,548327,550276,4811,819519,046105,95316,7107,054
-Trong đó: Chi phí lãi vay139,483134,993130,757119,253146,595145,400128,796143,856121,195118,500112,638115,012143,503162,372135,97660,16559,93732,28113,8585,653
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh815,625274,235399,148236,914157,111236,158132,538108,69450,12936,75425,2781,0337,29612,83523,59920,96516,6574,345
9. Chi phí bán hàng247,209109,543142,172154,146137,356137,995102,00687,24162,64244,57831,77124,38816,65710,13110,1415,42875017316634
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp569,051551,943524,441294,785341,474330,636320,526344,481296,975261,095280,474232,001255,263221,142169,222112,393104,30299,28089,59359,155
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,428,5633,177,0301,308,852861,467496,178741,2772,259,776733,289597,023490,658751,994189,572111,2426,460141,882360,977-139,830218,265219,643191,205
12. Thu nhập khác262,20454,93830,26550,08180,09918,95929,31260,61419,42221,80218,72243,505155,56043,460106,33112,7285,29756,2641,3186,415
13. Chi phí khác611,25584,48030,639105,33663,72155,606106,948143,448135,7186,65469,62827,539118,71920,30415,09813,30510,5649,9231,3875,211
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-349,051-29,543-374-55,25516,378-36,647-77,636-82,834-116,29715,148-50,90515,96636,84023,15691,233-577-5,26746,341-691,203
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,079,5123,147,4871,308,478806,212512,556704,6302,182,140650,455480,727505,806701,089205,539148,08329,615233,115360,400-145,097264,606219,574192,408
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành236,496651,639165,958107,47988,493154,969285,76279,20549,04842,895110,51660,43328,06716,12219,07125,1435,14549,80855,60045,442
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-61,997-38,086-18,774-21,829-16,413-63,908-3,873-10,186-12,0562,22825,641-58,8475,514-1,210-3,6251,33314,919-1,944-5,028
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)174,499613,553147,18485,65072,08091,061281,88969,01936,99245,123136,1561,58733,58114,91215,44626,47620,06347,86450,57245,442
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,905,0122,533,9341,161,294720,562440,476613,5691,900,250581,436443,735460,683564,932203,952114,50214,704217,669333,924-165,160216,742169,002146,966
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát445,569283,357167,378108,38069,54496,54052,53273,55253,99558,32333,97311,74910,7528,46410,80510,8381,82414,05712,89411,856
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,459,4432,250,577993,916612,182370,932517,0291,847,718507,884389,740402,360530,959192,203103,7506,240206,864323,086-166,984202,685156,108135,110

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn6,675,8033,380,2012,618,7271,689,4791,356,4001,187,7701,391,4772,223,1172,140,2522,678,0672,852,1832,299,9892,512,3432,550,3252,249,1351,073,084975,5571,258,782569,369550,709
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,964,2951,471,6761,364,350637,349427,676185,546172,567779,802724,470904,519943,318470,212545,259516,375546,776224,033172,154275,755103,897245,062
1. Tiền3,198,202762,008733,409430,774416,176181,546152,567494,938374,695329,701462,812416,419485,701380,430340,316217,117158,654275,755103,897245,062
2. Các khoản tương đương tiền766,092709,668630,941206,57511,5004,00020,000284,864349,775574,818480,50653,79259,558135,945206,4616,91613,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,021,206358,86782,23051,83223,43744,268112,265113,00088,71691,442596,436553,063542,535670,217829,571221,01391,315203,30620,305
1. Chứng khoán kinh doanh34,30245,72345,72345,72349,25283,410140,694140,694142,759141,722709,099659,647640,308864,903924,803259,067227,757240,10320,853
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-25,396-32,576-27,788-15,882-30,183-42,842-61,530-74,154-91,693-79,981-112,663-106,585-97,773-194,686-95,232-38,054-136,442-36,797-548
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,012,300345,71964,29521,9904,3683,70033,10046,46037,65029,700
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,235,2331,193,181867,649841,900747,951787,249948,7171,127,6891,128,0591,514,9071,071,2591,026,2961,174,1451,073,326630,152441,537521,220652,210281,608296,318
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng599,237584,660541,810436,725341,988366,914415,573619,894531,010424,389372,508303,206295,671335,833305,875248,354246,901228,401165,161139,146
2. Trả trước cho người bán279,59891,860137,911165,322142,564150,629313,408306,179343,339301,978176,015257,473192,253209,664170,62535,025125,568121,65322,31029,445
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn30,924298,00824,62419,62429,53029,89025,11015,78051,730
6. Phải thu ngắn hạn khác373,305253,518174,478230,627243,392248,569204,403199,721217,236818,831559,962480,216702,341533,449155,485158,987149,997303,51394,876128,430
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-47,830-34,865-11,172-10,397-9,524-8,753-9,776-13,886-15,256-30,290-37,227-14,599-16,121-5,620-1,832-829-1,246-1,357-739-702
IV. Tổng hàng tồn kho83,40768,17082,53268,71372,96778,38165,548107,80187,030107,20891,266113,29187,64186,25462,63055,43328,6169,3805,6122,843
1. Hàng tồn kho83,40768,17082,53268,71377,17081,50268,666110,85890,095107,20891,266113,29187,64186,25462,63055,43328,6169,3805,6122,843
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-4,203-3,121-3,119-3,058-3,066
V. Tài sản ngắn hạn khác371,663288,307221,96589,68684,36992,32692,38094,825111,97759,991149,904137,128162,763204,152180,005131,067162,251118,132157,9486,485
1. Chi phí trả trước ngắn hạn21,2037,95012,70813,61911,05110,08518,68611,70215,9009,62510,66217,59118,66826,22214,8038,09814,6065,7792,1371,077
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ335,043268,633186,38558,40855,78977,34667,24879,35185,77038,00633,60722,86713,73616,6527,58614,08715,15114,53079
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước15,41711,72422,87317,65917,5294,8966,4463,77110,30712,36018,63812,88815,79723,17326,37914,07224,4802,0482,9245,408
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác86,99783,782114,561138,105131,23794,810108,01495,775152,807
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn11,309,80510,165,82410,411,9269,041,7328,478,1448,932,1378,592,5869,068,1007,977,6676,321,2345,327,6005,326,0574,310,0604,318,5754,293,8743,438,1722,568,6002,027,755823,508473,682
I. Các khoản phải thu dài hạn44,72939,75544,60643,83956,01535,08354,548127,490151,379198,467138,800111,00081,00037,00037,0004,300
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn8,1008,1008,1008,10025,1004,000
5. Phải thu dài hạn khác36,62931,65536,50635,73930,91535,08354,548127,490147,379198,467138,800111,00081,00037,00037,0004,300
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định4,033,1624,166,0263,262,2493,145,9873,143,0693,345,2743,404,1093,208,4642,697,5362,431,6732,460,9102,141,5991,834,0311,868,2881,929,3691,561,0641,338,317996,941557,458339,713
1. Tài sản cố định hữu hình3,786,0723,891,2302,956,0182,805,6982,760,8562,916,1282,919,4982,827,7372,316,8752,158,9552,203,2792,029,7571,745,4991,822,5301,875,2301,520,7951,311,737967,646521,590329,898
2. Tài sản cố định thuê tài chính916,40644,63178,556116,926159,869203,47164,82849,23326,83214,3937,26711,23215,19619,17826,059
3. Tài sản cố định vô hình247,081258,390261,600261,733265,287269,277281,139315,899331,428245,886243,238111,84188,53245,75846,87229,03711,38410,1189,8099,815
III. Bất động sản đầu tư215,418227,310239,202251,094262,212262,419
- Nguyên giá279,448279,448279,448279,448278,948267,775
- Giá trị hao mòn lũy kế-64,031-52,138-40,246-28,354-16,737-5,355
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,716,8541,759,3442,790,1931,746,6381,757,1691,799,8031,707,5542,457,8091,823,6571,086,215799,381682,854142,967128,14676,950223,510323,504181,72934,71122,599
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,716,8541,759,3442,790,1931,746,6381,757,1691,799,8031,707,5542,457,8091,823,6571,086,215
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,840,6963,124,6513,065,4152,830,0792,531,0742,684,4812,631,5262,310,1952,308,3182,010,2581,490,2501,517,2401,646,6561,733,6911,654,4851,327,742620,107792,951208,06789,869
1. Đầu tư vào công ty con5006,600105,5403,8508,25052,829
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh3,791,5253,085,0373,025,9472,791,7542,461,4412,481,0082,408,8542,198,0362,149,6481,851,0251,330,0981,293,5081,402,7971,301,418955,106919,303226,319175,20186,28022,425
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn41,91441,91441,02241,02272,737206,581238,333238,333275,945275,945278,376276,417297,812470,203738,678427,794424,189641,608113,53714,615
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-2,743-2,301-1,554-2,697-3,104-3,107-15,661-126,174-117,274-116,712-118,224-52,685-53,953-37,929-39,799-25,955-135,940-27,708
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn10,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,543,247917,3261,063,1391,061,261749,285770,742739,548870,647869,889434,340244,584430,880117,63618,39417,72914,56224,25356,13323,27217,200
1. Chi phí trả trước dài hạn1,296,627732,374911,843928,739638,591676,461709,063837,631843,803417,673188,282358,874106,23212,59913,3599,69020,5847,6886,98417,200
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại246,620184,953151,296132,522110,69494,28130,48533,01726,08716,66619,78734,3433,9423,7393,1131,8121,24414,0015,032
3. Tài sản dài hạn khác36,51537,6627,4632,0551,2583,0592,42534,44411,255
VII. Lợi thế thương mại131,117158,721186,324213,928241,531296,75355,30093,494126,887160,281193,674227,067260,460293,853327,24649,083
TỔNG CỘNG TÀI SẢN17,985,60813,546,02513,030,65310,731,2119,834,54410,119,9079,984,06311,291,21710,117,9198,999,3018,179,7827,626,0466,822,4036,868,9006,543,0094,511,2563,544,1573,286,5371,392,8771,024,391
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả4,232,2453,813,6515,082,8973,686,5933,239,6153,552,6503,455,0814,196,6804,251,3033,384,8162,960,7202,705,3412,190,9032,374,2672,398,4101,850,1671,491,056985,664749,349445,077
I. Nợ ngắn hạn2,107,0761,915,3373,210,5792,262,7211,745,2121,828,4831,564,1652,676,2322,961,1521,605,6811,169,3351,141,3071,098,9651,373,7841,026,563801,783694,663545,399449,707298,655
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn422,040445,360543,415860,466762,888651,869675,007714,5131,578,671423,635407,459515,499491,785681,200468,094365,609184,24164,95395,17554,716
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn461,670517,924838,451380,603357,899422,801403,580761,273595,038579,710358,991292,575255,834265,487186,850252,771256,171224,178171,838111,683
4. Người mua trả tiền trước7,6323,6338503,22620,211131,3724,78044,83414,93316,67016,60213,32819,5092,49411,05411,98821,79127,0828,2593,022
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước69,88373,69190,36726,97018,97184,73831,03842,80348,62528,73440,06080,60714,68720,10315,52219,03314,10939,44533,30930,400
6. Phải trả người lao động189,091139,907103,77164,45476,36054,63864,434101,24698,41385,21641,44531,42626,02627,28225,18824,02023,43614,4581,6381,967
7. Chi phí phải trả ngắn hạn339,333318,155194,384451,190208,693168,101167,617317,045382,827247,715153,43993,63860,47837,79743,21645,21235,78240,85821,75817,006
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,2168,4781,0391,3141,4075,235102,374
11. Phải trả ngắn hạn khác382,055306,7591,271,033275,829216,156179,613108,741580,73495,315113,37082,003104,930218,017318,307264,09780,677141,543117,444105,80263,284
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn169,87452,002103,806141,61622,57168,15766,50766,97188,18059,78456,9825241,5753,1061,79111,7424,128
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi64,28249,42963,46257,05460,05661,96042,46046,80256,77650,84812,3548,77911,05418,00912,5416835,84712,85211,92716,577
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,125,1691,898,3141,872,3181,423,8721,494,4031,724,1671,890,9161,520,4481,290,1511,779,1351,791,3841,564,0341,091,9391,000,4831,371,8471,048,383796,393440,265299,642146,422
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác115,705104,65995,55286,41081,44974,87268,33461,593114,77367,23644,12121,53421,14617,88722,966308,51225,71531,753102
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,745,3431,518,3881,486,1631,061,2441,137,7391,425,6171,591,9811,220,610927,5591,455,2931,480,3201,268,868759,629686,2111,057,459720,182757,744400,814298,241146,241
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1126,5679,89211,43812,33092329,55822,67920,77018,09110,9417,199185181
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm1896221,5991,9944991,114
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn264,120275,267290,603276,219275,215223,678230,489231,678237,927245,168254,614272,710281,606273,516270,030
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu13,753,3639,732,3747,947,7567,044,6186,594,9296,567,2576,528,9827,094,5375,866,6165,614,4855,219,0634,920,7054,631,4994,494,6334,144,5992,661,0892,053,1012,300,872643,528579,314
I. Vốn chủ sở hữu13,753,3639,732,3747,947,7567,044,6186,594,9296,567,2576,528,9827,094,5375,866,6165,614,4855,219,0634,920,7054,631,4994,494,6334,144,5992,661,0892,053,1012,300,872643,528579,314
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu4,139,8263,058,9863,013,7803,013,7803,013,7802,969,2502,969,2502,882,7701,794,3231,196,2201,161,3801,144,2171,094,4731,094,4731,000,000475,000475,000475,000345,230269,676
2. Thặng dư vốn cổ phần3,920,1831,941,8321,941,8321,941,8321,941,8321,941,8321,941,8321,941,8321,872,1722,471,4742,471,4742,471,4742,471,4742,471,4742,169,1611,366,9071,366,9071,366,90740,98040,911
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu128,098128,098128,098128,098128,09871,79871,79871,79871,79871,79871,79871,79871,79871,79871,79871,79871,79871,79864,945
5. Cổ phiếu quỹ-38
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái431,376358,279324,142282,28489,96296,69288,12165,51262,53235,08238,20024,45122,7251,14522,5354,7147,986907779266
8. Quỹ đầu tư phát triển72,89261,305152,637152,637152,637152,637140,507140,50798,1366,6017,2334,5124,5124,512984
9. Quỹ dự phòng tài chính131,00644,89934,78229,42929,42923,76513,90313,4117,21937366
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu72,38268,471138,178139,111140,044138,164127,122128,056103,48160,26152,47639,75732,38429,20321,60410,29713,3206,9715,825
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối3,621,1042,963,5141,227,387661,220435,146505,388541,6441,113,0911,130,8301,152,6421,031,154690,613666,735563,661659,450527,02381,874342,086166,604250,082
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản329
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,367,5021,151,8891,021,704725,658693,430691,497648,709750,972700,476528,872341,081436,380237,968228,938171,775190,46322,80629,98418,79918,050
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN17,985,60813,546,02513,030,65310,731,2119,834,54410,119,9079,984,06311,291,21710,117,9198,999,3018,179,7827,626,0466,822,4036,868,9006,543,0094,511,2563,544,1573,286,5371,392,8771,024,391
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |