CTCP Gemadept (gmd)

65
1.30
(2.04%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,845,8263,898,2443,206,2902,605,6662,642,9142,707,5563,990,5323,743,8403,593,7813,016,6382,528,3662,583,2382,383,4382,148,8511,774,4491,912,9251,171,9171,211,9781,101,597814,123
2. Các khoản giảm trừ doanh thu6,5692,1717,4484,0343,2282,7731,4171,542
3. Doanh thu thuần (1)-(2)3,845,8263,898,2443,206,2902,605,6662,642,9142,707,5563,983,9633,741,6693,586,3323,012,6052,525,1382,580,4652,382,0212,147,3091,774,4491,912,9251,171,9171,211,9781,101,597814,123
4. Giá vốn hàng bán2,067,8112,180,1832,064,4891,656,0821,630,1411,739,4512,954,8172,723,4312,639,6642,387,5022,080,2842,124,8761,992,8511,755,3911,518,5811,586,775943,716964,641858,553633,953
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,778,0151,718,0611,141,801949,5851,012,773968,1051,029,1461,018,238946,669625,102444,854455,589389,170391,918255,869326,150228,202247,337243,044180,170
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,940,96123,94739,66927,576107,4881,625,364173,07639,24055,700665,083185,165110,826163,278182,209203,782141,462195,47074,43114,4034,612
7. Chi phí tài chính154,695165,691107,986159,264146,51043,699145,905150,966242,793251,225185,091190,548327,550276,4811,819519,046105,95316,7107,0543,411
-Trong đó: Chi phí lãi vay134,993130,757119,253146,595145,400128,796143,856121,195118,500112,638115,012143,503162,372135,97660,16559,93732,28113,8585,653
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh274,235399,148236,914157,111236,158132,538108,69450,12936,75425,2781,0337,29612,83523,59920,96516,6574,345
9. Chi phí bán hàng109,543142,172154,146137,356137,995102,00687,24162,64244,57831,77124,38816,65710,13110,1415,42875017316634
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp551,943524,441294,785341,474330,636320,526344,481296,975261,095280,474232,001255,263221,142169,222112,393104,30299,28089,59359,15527,852
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,177,0301,308,852861,467496,178741,2772,259,776733,289597,023490,658751,994189,572111,2426,460141,882360,977-139,830218,265219,643191,205153,518
12. Thu nhập khác54,93830,26550,08180,09918,95929,31260,61419,42221,80218,72243,505155,56043,460106,33112,7285,29756,2641,3186,4158,780
13. Chi phí khác84,48030,639105,33663,72155,606106,948143,448135,7186,65469,62827,539118,71920,30415,09813,30510,5649,9231,3875,2117,937
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-29,543-374-55,25516,378-36,647-77,636-82,834-116,29715,148-50,90515,96636,84023,15691,233-577-5,26746,341-691,203843
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,147,4871,308,478806,212512,556704,6302,182,140650,455480,727505,806701,089205,539148,08329,615233,115360,400-145,097264,606219,574192,408154,361
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành651,639165,958107,47988,493154,969285,76279,20549,04842,895110,51660,43328,06716,12219,07125,1435,14549,80855,60045,44243,221
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-38,086-18,774-21,829-16,413-63,908-3,873-10,186-12,0562,22825,641-58,8475,514-1,210-3,6251,33314,919-1,944-5,028
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)613,553147,18485,65072,08091,061281,88969,01936,99245,123136,1561,58733,58114,91215,44626,47620,06347,86450,57245,44243,221
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,533,9341,161,294720,562440,476613,5691,900,250581,436443,735460,683564,932203,952114,50214,704217,669333,924-165,160216,742169,002146,966111,140
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát283,357167,378108,38069,54496,54052,53273,55253,99558,32333,97311,74910,7528,46410,80510,8381,82414,05712,89411,856
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,250,577993,916612,182370,932517,0291,847,718507,884389,740402,360530,959192,203103,7506,240206,864323,086-166,984202,685156,108135,110111,140

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3,380,2012,618,7271,689,4791,356,4001,187,7701,391,4772,223,1172,140,2522,678,0672,852,1832,299,9892,512,3432,550,3252,249,1351,073,084975,5571,258,782569,369550,709375,420
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,471,6761,364,350637,349427,676185,546172,567779,802724,470904,519943,318470,212545,259516,375546,776224,033172,154275,755103,897245,062217,501
1. Tiền762,008733,409430,774416,176181,546152,567494,938374,695329,701462,812416,419485,701380,430340,316217,117158,654275,755103,897245,062
2. Các khoản tương đương tiền709,668630,941206,57511,5004,00020,000284,864349,775574,818480,50653,79259,558135,945206,4616,91613,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn358,86782,23051,83223,43744,268112,265113,00088,71691,442596,436553,063542,535670,217829,571221,01391,315203,30620,305
1. Chứng khoán kinh doanh45,72345,72345,72349,25283,410140,694140,694142,759141,722709,099659,647640,308864,903924,803259,067227,757240,10320,853
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-32,576-27,788-15,882-30,183-42,842-61,530-74,154-91,693-79,981-112,663-106,585-97,773-194,686-95,232-38,054-136,442-36,797-548
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn345,71964,29521,9904,3683,70033,10046,46037,65029,700
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,193,181867,649841,900747,951787,249948,7171,127,6891,128,0591,514,9071,071,2591,026,2961,174,1451,073,326630,152441,537521,220652,210281,608296,318144,852
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng584,660541,810436,725341,988366,914415,573619,894531,010424,389372,508303,206295,671335,833305,875248,354246,901228,401165,161139,146
2. Trả trước cho người bán91,860137,911165,322142,564150,629313,408306,179343,339301,978176,015257,473192,253209,664170,62535,025125,568121,65322,31029,445
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn298,00824,62419,62429,53029,89025,11015,78051,730
6. Phải thu ngắn hạn khác253,518174,478230,627243,392248,569204,403199,721217,236818,831559,962480,216702,341533,449155,485158,987149,997303,51394,876128,430
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-34,865-11,172-10,397-9,524-8,753-9,776-13,886-15,256-30,290-37,227-14,599-16,121-5,620-1,832-829-1,246-1,357-739-702
IV. Tổng hàng tồn kho68,17082,53268,71372,96778,38165,548107,80187,030107,20891,266113,29187,64186,25462,63055,43328,6169,3805,6122,843
1. Hàng tồn kho68,17082,53268,71377,17081,50268,666110,85890,095107,20891,266113,29187,64186,25462,63055,43328,6169,3805,6122,843
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-4,203-3,121-3,119-3,058-3,066
V. Tài sản ngắn hạn khác288,307221,96589,68684,36992,32692,38094,825111,97759,991149,904137,128162,763204,152180,005131,067162,251118,132157,9486,48513,067
1. Chi phí trả trước ngắn hạn7,95012,70813,61911,05110,08518,68611,70215,9009,62510,66217,59118,66826,22214,8038,09814,6065,7792,1371,077
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ268,633186,38558,40855,78977,34667,24879,35185,77038,00633,60722,86713,73616,6527,58614,08715,15114,53079
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước11,72422,87317,65917,5294,8966,4463,77110,30712,36018,63812,88815,79723,17326,37914,07224,4802,0482,9245,408
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác86,99783,782114,561138,105131,23794,810108,01495,775152,807
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn10,165,82410,411,9269,041,7328,478,1448,932,1378,592,5869,068,1007,977,6676,321,2345,327,6005,326,0574,310,0604,318,5754,293,8743,438,1722,568,6002,027,755823,508473,682316,329
I. Các khoản phải thu dài hạn39,75544,60643,83956,01535,08354,548127,490151,379198,467138,800111,00081,00037,00037,0004,300
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn8,1008,1008,10025,1004,000
5. Phải thu dài hạn khác31,65536,50635,73930,91535,08354,548127,490147,379198,467138,800111,00081,00037,00037,0004,300
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định4,166,0263,262,2493,145,9873,143,0693,345,2743,404,1093,208,4642,697,5362,431,6732,460,9102,141,5991,834,0311,868,2881,929,3691,561,0641,338,317996,941557,458339,713221,165
1. Tài sản cố định hữu hình3,891,2302,956,0182,805,6982,760,8562,916,1282,919,4982,827,7372,316,8752,158,9552,203,2792,029,7571,745,4991,822,5301,875,2301,520,7951,311,737967,646521,590329,898211,367
2. Tài sản cố định thuê tài chính16,40644,63178,556116,926159,869203,47164,82849,23326,83214,3937,26711,23215,19619,17826,0599,798
3. Tài sản cố định vô hình258,390261,600261,733265,287269,277281,139315,899331,428245,886243,238111,84188,53245,75846,87229,03711,38410,1189,8099,815
III. Bất động sản đầu tư215,418227,310239,202251,094262,212262,419
- Nguyên giá279,448279,448279,448279,448278,948267,775
- Giá trị hao mòn lũy kế-64,031-52,138-40,246-28,354-16,737-5,355
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,759,3442,790,1931,746,6381,757,1691,799,8031,707,5542,457,8091,823,6571,086,215799,381682,854142,967128,14676,950223,510323,504181,72934,71122,599
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,759,3442,790,1931,746,6381,757,1691,799,8031,707,5542,457,8091,823,6571,086,215
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,124,6513,065,4152,830,0792,531,0742,684,4812,631,5262,310,1952,308,3182,010,2581,490,2501,517,2401,646,6561,733,6911,654,4851,327,742620,107792,951208,06789,86951,819
1. Đầu tư vào công ty con5006,600105,5403,8508,25052,829
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh3,085,0373,025,9472,791,7542,461,4412,481,0082,408,8542,198,0362,149,6481,851,0251,330,0981,293,5081,402,7971,301,418955,106919,303226,319175,20186,28022,425
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn41,91441,02241,02272,737206,581238,333238,333275,945275,945278,376276,417297,812470,203738,678427,794424,189641,608113,53714,615
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-2,301-1,554-2,697-3,104-3,107-15,661-126,174-117,274-116,712-118,224-52,685-53,953-37,929-39,799-25,955-135,940-27,708
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác917,3261,063,1391,061,261749,285770,742739,548870,647869,889434,340244,584430,880117,63618,39417,72914,56224,25356,13323,27217,20043,346
1. Chi phí trả trước dài hạn732,374911,843928,739638,591676,461709,063837,631843,803417,673188,282358,874106,23212,59913,3599,69020,5847,6886,98417,200
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại184,953151,296132,522110,69494,28130,48533,01726,08716,66619,78734,3433,9423,7393,1131,8121,24414,0015,032
3. Tài sản dài hạn khác36,51537,6627,4632,0551,2583,0592,42534,44411,255
VII. Lợi thế thương mại158,721186,324213,928241,531296,75355,30093,494126,887160,281193,674227,067260,460293,853327,24649,083
TỔNG CỘNG TÀI SẢN13,546,02513,030,65310,731,2119,834,54410,119,9079,984,06311,291,21710,117,9198,999,3018,179,7827,626,0466,822,4036,868,9006,543,0094,511,2563,544,1573,286,5371,392,8771,024,391691,749
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả3,813,6515,082,8973,686,5933,239,6153,552,6503,455,0814,196,6804,251,3033,384,8162,960,7202,705,3412,190,9032,374,2672,398,4101,850,1671,491,056985,664749,349445,077241,997
I. Nợ ngắn hạn1,915,3373,210,5792,262,7211,745,2121,828,4831,564,1652,676,2322,961,1521,605,6811,169,3351,141,3071,098,9651,373,7841,026,563801,783694,663545,399449,707298,655210,635
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn445,360543,415860,466762,888651,869675,007714,5131,578,671423,635407,459515,499491,785681,200468,094365,609184,24164,95395,17554,716
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn517,924838,451380,603357,899422,801403,580761,273595,038579,710358,991292,575255,834265,487186,850252,771256,171224,178171,838111,683
4. Người mua trả tiền trước3,6338503,22620,211131,3724,78044,83414,93316,67016,60213,32819,5092,49411,05411,98821,79127,0828,2593,022
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước73,69190,36726,97018,97184,73831,03842,80348,62528,73440,06080,60714,68720,10315,52219,03314,10939,44533,30930,400
6. Phải trả người lao động139,907103,77164,45476,36054,63864,434101,24698,41385,21641,44531,42626,02627,28225,18824,02023,43614,4581,6381,967
7. Chi phí phải trả ngắn hạn318,155194,384451,190208,693168,101167,617317,045382,827247,715153,43993,63860,47837,79743,21645,21235,78240,85821,75817,006
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn8,4781,0391,3141,4075,235102,374
11. Phải trả ngắn hạn khác306,7591,271,033275,829216,156179,613108,741580,73495,315113,37082,003104,930218,017318,307264,09780,677141,543117,444105,80263,284
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn52,002103,806141,61622,57168,15766,50766,97188,18059,78456,9825241,5753,1061,79111,7424,128
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi49,42963,46257,05460,05661,96042,46046,80256,77650,84812,3548,77911,05418,00912,5416835,84712,85211,92716,577
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,898,3141,872,3181,423,8721,494,4031,724,1671,890,9161,520,4481,290,1511,779,1351,791,3841,564,0341,091,9391,000,4831,371,8471,048,383796,393440,265299,642146,42231,362
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác104,65995,55286,41081,44974,87268,33461,593114,77367,23644,12121,53421,14617,88722,966308,51225,71531,75310225,009
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,518,3881,486,1631,061,2441,137,7391,425,6171,591,9811,220,610927,5591,455,2931,480,3201,268,868759,629686,2111,057,459720,182757,744400,814298,241146,2416,353
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1126,5679,89211,43812,33092329,55822,67920,77018,09110,9417,199185181
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm1896221,5991,9944991,114
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn275,267290,603276,219275,215223,678230,489231,678237,927245,168254,614272,710281,606273,516270,030
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu9,732,3747,947,7567,044,6186,594,9296,567,2576,528,9827,094,5375,866,6165,614,4855,219,0634,920,7054,631,4994,494,6334,144,5992,661,0892,053,1012,300,872643,528579,314449,752
I. Vốn chủ sở hữu9,732,3747,947,7567,044,6186,594,9296,567,2576,528,9827,094,5375,866,6165,614,4855,219,0634,920,7054,631,4994,494,6334,144,5992,661,0892,053,1012,300,872643,528579,314449,752
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu3,058,9863,013,7803,013,7803,013,7802,969,2502,969,2502,882,7701,794,3231,196,2201,161,3801,144,2171,094,4731,094,4731,000,000475,000475,000475,000345,230269,676275,319
2. Thặng dư vốn cổ phần1,941,8321,941,8321,941,8321,941,8321,941,8321,941,8321,941,8321,872,1722,471,4742,471,4742,471,4742,471,4742,471,4742,169,1611,366,9071,366,9071,366,90740,98040,911
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu128,098128,098128,098128,09871,79871,79871,79871,79871,79871,79871,79871,79871,79871,79871,79871,79871,79864,945
5. Cổ phiếu quỹ-38-1,481
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái358,279324,142282,28489,96296,69288,12165,51262,53235,08238,20024,45122,7251,14522,5354,7147,986907779266
8. Quỹ đầu tư phát triển61,305152,637152,637152,637152,637140,507140,50798,1366,6017,2334,5124,5124,512984
9. Quỹ dự phòng tài chính131,00644,89934,78229,42929,42923,76513,90313,4117,21937366
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu68,471138,178139,111140,044138,164127,122128,056103,48160,26152,47639,75732,38429,20321,60410,29713,3206,9715,82512,958
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối2,963,5141,227,387661,220435,146505,388541,6441,113,0911,130,8301,152,6421,031,154690,613666,735563,661659,450527,02381,874342,086166,604250,082162,956
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản329
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,151,8891,021,704725,658693,430691,497648,709750,972700,476528,872341,081436,380237,968228,938171,775190,46322,80629,98418,79918,050
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN13,546,02513,030,65310,731,2119,834,54410,119,9079,984,06311,291,21710,117,9198,999,3018,179,7827,626,0466,822,4036,868,9006,543,0094,511,2563,544,1573,286,5371,392,8771,024,391691,749
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |