TÀI SẢN | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 27,804 | 35,043 | 29,707 | 24,551 | 27,096 | 29,562 | 55,962 | 140,193 | 13,500 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,881 | 13,407 | 2,567 | 8,673 | 576 | 6,549 | 1,988 | 126,419 | 2,916 |
1. Tiền | 781 | 4,307 | 2,067 | 873 | 576 | 2,749 | 1,988 | 126,419 | 2,916 |
2. Các khoản tương đương tiền | 1,100 | 9,100 | 500 | 7,800 | | 3,800 | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 17,000 | 10,302 | 16,323 | 5,000 | 15,500 | 12,000 | 40,000 | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 17,000 | 10,302 | 16,323 | 5,000 | 15,500 | 12,000 | 40,000 | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 5,830 | 6,917 | 6,097 | 5,216 | 5,556 | 2,549 | 5,186 | 6,949 | 4,411 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 1,471 | 1,584 | 921 | 695 | 692 | 1,149 | 798 | 3,616 | 3,722 |
2. Trả trước cho người bán | 2,958 | 5,094 | | 50 | 116 | 644 | 300 | 67 | 444 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | 4,860 | 4,412 | 4,200 | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,479 | 320 | 399 | 148 | 646 | 756 | 4,089 | 3,266 | 245 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -78 | -81 | -83 | -89 | -98 | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 2,776 | 3,612 | 3,441 | 3,612 | 3,612 | 6,787 | 8,325 | 6,757 | 6,157 |
1. Hàng tồn kho | 2,776 | 3,612 | 3,441 | 3,612 | 3,612 | 6,787 | 8,325 | 6,757 | 6,157 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 317 | 807 | 1,280 | 2,050 | 1,852 | 1,677 | 463 | 68 | 16 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 29 | 38 | 7 | 5 | 14 | 31 | 61 | | 15 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 93 | 379 | 945 | 1,740 | 1,751 | 1,642 | 398 | | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 194 | 389 | 327 | 306 | 87 | 4 | 4 | 68 | 1 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 167,047 | 167,480 | 168,098 | 173,698 | 164,834 | 158,402 | 144,674 | 147,195 | 154,568 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | 816 | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | 816 | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 162,866 | 161,671 | 160,317 | 162,687 | 150,390 | 141,591 | 140,662 | 146,519 | 153,170 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 162,093 | 160,813 | 159,263 | 161,437 | 148,943 | 141,585 | 140,654 | 146,508 | 153,156 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 773 | 857 | 1,054 | 1,250 | 1,447 | 6 | 8 | 10 | 15 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 608 | 1,712 | 183 | 1,248 | 1,753 | 3,665 | 2,545 | | 486 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 608 | 1,712 | 183 | 1,248 | 1,753 | 3,665 | 2,545 | | 486 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 3,572 | 4,097 | 6,782 | 9,763 | 12,691 | 13,147 | 1,467 | 676 | 911 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 735 | 1,144 | 3,787 | 6,742 | 9,649 | 13,147 | 1,467 | 676 | 911 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | 2,838 | 2,953 | 2,996 | 3,021 | 3,042 | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 194,851 | 202,523 | 197,805 | 198,249 | 191,930 | 187,964 | 200,637 | 287,388 | 168,068 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 3,653 | 6,390 | 7,819 | 6,806 | 9,695 | 8,629 | 14,218 | 99,508 | 15,636 |
I. Nợ ngắn hạn | 3,653 | 5,841 | 6,170 | 4,058 | 5,847 | 3,432 | 7,745 | 92,163 | 6,921 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 550 | 1,099 | 1,099 | 1,099 | 1,099 | 1,099 | 1,242 | 1,369 | 1,659 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 998 | 2,757 | 3,710 | 1,061 | 3,803 | 1,788 | 4,873 | 429 | 1,651 |
4. Người mua trả tiền trước | 10 | | 1,091 | | 179 | | 481 | 1 | 30 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,754 | 1,711 | | 998 | 439 | 385 | 895 | 194 | 547 |
6. Phải trả người lao động | 214 | 112 | 3 | 723 | 29 | 8 | | 318 | 1,454 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 62 | 65 | 33 | 103 | 83 | 88 | 25 | 491 | 90 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 65 | 82 | 109 | 73 | 217 | 60 | 222 | 89,347 | 314 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1 | 15 | 124 | | | 4 | 8 | 13 | 1,176 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | | 550 | 1,649 | 2,748 | 3,847 | 5,197 | 6,473 | 7,345 | 8,714 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | 550 | 1,649 | 2,748 | 3,847 | 4,947 | 6,473 | 7,345 | 8,714 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | 250 | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 191,197 | 196,132 | 189,986 | 191,444 | 182,236 | 179,335 | 186,418 | 187,880 | 152,433 |
I. Vốn chủ sở hữu | 191,197 | 196,132 | 189,986 | 191,444 | 182,236 | 179,335 | 186,418 | 187,880 | 152,433 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 180,000 | 180,000 | 180,000 | 180,000 | 180,000 | 180,000 | 180,000 | 180,000 | 82,142 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 3,940 | 3,940 | 3,940 | 3,940 | 3,940 | 3,940 | 7,880 | 7,880 | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | 71 | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | 67,281 |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 375 | 304 | 375 | | | | | | 471 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 6,882 | 11,817 | 5,670 | 7,504 | -1,704 | -4,605 | -1,462 | | 2,539 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 194,851 | 202,523 | 197,805 | 198,249 | 191,930 | 187,964 | 200,637 | 287,388 | 168,068 |