CTCP Cấp thoát nước Gia Lai (glw)

10.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh17,24720,10717,75015,23213,77715,88113,82413,71913,25513,96113,68012,34512,77514,73213,17612,01112,93915,75213,43812,105
4. Giá vốn hàng bán11,65712,10912,15111,50510,94311,90011,36710,67311,10111,27811,07810,8869,76811,10410,45810,93710,27411,48710,51310,072
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)5,5907,9985,5983,7272,8333,9812,4573,0452,1542,6832,6031,4603,0073,6272,7181,0742,6654,2662,9252,033
6. Doanh thu hoạt động tài chính314271310439453614660393388352317346368318240256315379355376
7. Chi phí tài chính113243546
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng1,1471,0751,0121,2221,1061,1681,1351,0061,0781,1051,1401,1351,0511,1659561,4421,0181,0551,249935
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,7191,6361,5291,8441,5911,7051,4841,4771,3961,3601,3191,4781,1651,2991,1471,7841,5731,4281,4912,015
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,0395,5583,3661,0985881,72049895368567460-8111,1601,478855-1,9013892,158540-548
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,1785,7223,7352,2578571,8526111,7642,1013,6715701451,9352,4419621,3614,6574,024706-307
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,5114,5612,9751,7946591,4554781,4511,6212,9214371021,5361,9237561,1624,2843,206556180
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,5114,5612,9751,7946591,4554781,4511,6212,9214371021,5361,9237561,1624,2843,206556180

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn42,81137,07236,00727,80429,45629,81438,45835,04332,76530,16328,17829,70735,21130,33027,13024,55125,15328,83126,86530,138
I. Tiền và các khoản tương đương tiền18,2917,0238,1221,8812,2163,2911,45313,4071,9127983,7662,5677,8334,6155,9068,6734,6604,3013,248576
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn17,47022,84018,24017,00018,00018,00015,50010,30218,48917,40113,30816,32316,20114,57010,5705,0009,00013,00013,50015,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,6723,1124,7165,8305,1603,78115,4036,9177,4346,9256,0866,0975,8855,8785,3085,2165,5265,9695,2635,556
IV. Tổng hàng tồn kho4,3253,9233,4182,7763,2063,1373,6023,6123,9223,6543,4083,4414,0443,6183,3683,6123,5073,7893,3086,654
V. Tài sản ngắn hạn khác1,0531731,5113178751,6062,5018071,0091,3851,6101,2801,2481,6491,9792,0502,4601,7721,5461,852
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn160,936161,784164,230167,047164,909164,159164,080167,480168,069168,867167,221168,098166,523169,200171,024173,698177,870169,310163,941161,792
I. Các khoản phải thu dài hạn990478688167242,0143,5991,812
II. Tài sản cố định155,665157,679160,249162,866160,268158,527158,855161,671161,065159,232161,137160,317157,852160,514162,028162,687152,933153,038148,334150,390
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,1265525026081632,2781,7121,7121,7154,193151834734541,24812,3831,3631,7771,753
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,1453,5523,4803,5723,4883,3543,5124,0974,8115,3736,0686,7827,4748,2318,9969,76310,54011,31012,0189,649
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN203,746198,855200,237194,851194,365193,973202,537202,523200,834199,029195,399197,805201,734199,530198,154198,249203,023198,140190,806191,930
A. Nợ phải trả8,1215,7416,0653,6534,9625,2295,9276,3906,1535,9694,9767,8196,4515,4075,9556,80612,74112,1428,0149,695
I. Nợ ngắn hạn8,1215,7416,0653,6534,9625,2295,3775,8415,0544,8703,3276,1704,2533,2093,2074,0589,4438,8454,1675,847
II. Nợ dài hạn5505501,0991,0991,6491,6492,1982,1982,7482,7483,2983,2983,8473,847
B. Nguồn vốn chủ sở hữu195,626193,114194,172191,197189,403188,744196,610196,132194,681193,060190,423189,986195,283194,122192,199191,444190,282185,998182,792182,236
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN203,746198,855200,237194,851194,365193,973202,537202,523200,834199,029195,399197,805201,734199,530198,154198,249203,023198,140190,806191,930
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |