CTCP Cấp thoát nước Gia Lai (glw)

10.50
1.30
(14.13%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh17,24720,10717,75015,23213,77715,88113,82413,71913,25513,96113,68012,34512,77514,73213,17612,01112,93915,75213,43812,105
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)17,24720,10717,75015,23213,77715,88113,82413,71913,25513,96113,68012,34512,77514,73213,17612,01112,93915,75213,43812,105
4. Giá vốn hàng bán11,65712,10912,15111,50510,94311,90011,36710,67311,10111,27811,07810,8869,76811,10410,45810,93710,27411,48710,51310,072
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)5,5907,9985,5983,7272,8333,9812,4573,0452,1542,6832,6031,4603,0073,6272,7181,0742,6654,2662,9252,033
6. Doanh thu hoạt động tài chính314271310439453614660393388352317346368318240256315379355376
7. Chi phí tài chính113243546
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,1471,0751,0121,2221,1061,1681,1351,0061,0781,1051,1401,1351,0511,1659561,4421,0181,0551,249935
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,7191,6361,5291,8441,5911,7051,4841,4771,3961,3601,3191,4781,1651,2991,1471,7841,5731,4281,4912,015
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,0395,5583,3661,0985881,72049895368567460-8111,1601,478855-1,9013892,158540-548
12. Thu nhập khác1461633681,1592711331148122,0333,1041109567759641073,2624,2681,866168241
13. Chi phí khác6211122
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1391633681,1592681321138122,0333,1041109567759631073,2624,2681,866166241
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,1785,7223,7352,2578571,8526111,7642,1013,6715701451,9352,4419621,3614,6574,024706-307
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6671,1617604631983961333134807501334339951720619937381815034
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-521
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6671,16176046319839613331348075013343399517206199373818150-486
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,5114,5612,9751,7946591,4554781,4511,6212,9214371021,5361,9237561,1624,2843,206556180
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,5114,5612,9751,7946591,4554781,4511,6212,9214371021,5361,9237561,1624,2843,206556180

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn42,81137,07236,00727,80429,45629,81438,45835,04332,76530,16328,17829,70735,21130,33027,13024,55125,15328,83126,86530,138
I. Tiền và các khoản tương đương tiền18,2917,0238,1221,8812,2163,2911,45313,4071,9127983,7662,5677,8334,6155,9068,6734,6604,3013,248576
1. Tiền7715482,5227812,2167419534,3071,4127983,2662,0675,7332,5153,1068731,3601,0011,448576
2. Các khoản tương đương tiền17,5206,4755,6001,1002,5505009,1005005005002,1002,1002,8007,8003,3003,3001,800
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn17,47022,84018,24017,00018,00018,00015,50010,30218,48917,40113,30816,32316,20114,57010,5705,0009,00013,00013,50015,500
1. Chứng khoán kinh doanh17,401
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn17,47022,84018,24017,00018,00018,00015,50010,30218,48913,30816,32316,20114,57010,5705,0009,00013,00013,50015,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,6723,1124,7165,8305,1603,78115,4036,9177,4346,9256,0866,0975,8855,8785,3085,2165,5265,9695,2635,556
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng7328602,6761,4711,3091,4411,4131,5841,2431,0339599219219817236955191,006523692
2. Trả trước cho người bán4681,3061,4962,9582,3981,4166165,094909785757912503401482116
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn4,101
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn12,8244,9734,8604,8604,8604,7444,6304,5184,4124,3074,2034,200
6. Phải thu ngắn hạn khác7201,0246221,4791,5311,002630320390328274399303275143148450836653646
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-248-78-78-78-78-79-79-81-81-82-82-83-83-87-88-89-90-90-97-98
IV. Tổng hàng tồn kho4,3253,9233,4182,7763,2063,1373,6023,6123,9223,6543,4083,4414,0443,6183,3683,6123,5073,7893,3086,654
1. Hàng tồn kho4,3253,9233,4182,7763,2063,1373,6023,6123,9223,6543,4083,4414,0443,6183,3683,6123,5073,7893,3086,654
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,0531731,5113178751,6062,5018071,0091,3851,6101,2801,2481,6491,9792,0502,4601,7721,5461,852
1. Chi phí trả trước ngắn hạn969901,459296171,2382,02938113226340773133192526521014
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ9379823795107859439458671,2101,4751,7402,2121,5891,4481,751
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước8383531942572893893893853743273273093063123062221308887
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn160,936161,784164,230167,047164,909164,159164,080167,480168,069168,867167,221168,098166,523169,200171,024173,698177,870169,310163,941161,792
I. Các khoản phải thu dài hạn990478688167242,0143,5991,812
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác990478688167242,0143,5991,812
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định155,665157,679160,249162,866160,268158,527158,855161,671161,065159,232161,137160,317157,852160,514162,028162,687152,933153,038148,334150,390
1. Tài sản cố định hữu hình155,050157,012159,528162,093159,442157,768158,047160,813160,159158,277160,132159,263156,749159,362160,827161,437151,633151,690146,936148,943
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình6146677207738267598088579069551,0051,0541,1031,1521,2011,2501,2991,3491,3981,447
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,1265525026081632,2781,7121,7121,7154,193151834734541,24812,3831,3631,7771,753
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,1265525026081632,2781,7121,7121,7154,193151834734541,24812,3831,3631,7771,753
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,1453,5523,4803,5723,4883,3543,5124,0974,8115,3736,0686,7827,4748,2318,9969,76310,54011,31012,0189,649
1. Chi phí trả trước dài hạn1,3467446517356384986061,1441,8502,4053,0923,7874,4665,2215,9786,7427,5158,2818,9849,649
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2,8563,008
3. Tài sản dài hạn khác2,8002,8082,8292,8382,8502,9062,9532,9622,9692,9762,9963,0103,0183,0213,0253,0303,034
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN203,746198,855200,237194,851194,365193,973202,537202,523200,834199,029195,399197,805201,734199,530198,154198,249203,023198,140190,806191,930
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả8,1215,7416,0653,6534,9625,2295,9276,3906,1535,9694,9767,8196,4515,4075,9556,80612,74112,1428,0149,695
I. Nợ ngắn hạn8,1215,7416,0653,6534,9625,2295,3775,8415,0544,8703,3276,1704,2533,2093,2074,0589,4438,8454,1675,847
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn5505501,0991,0991,0991,0991,0991,0991,0991,0991,0991,0991,0991,0991,0991,0991,0991,099
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,9681,4581,3559981,1401,3751,7252,7571,9341,5747823,7101,5577101,3111,0612,0232,0421,2933,803
4. Người mua trả tiền trước38210141,0914,6784,142950179
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,3072,5801,5671,7541,1861,0426011,7116871,2106141,0481,0056429981,1151,303589439
6. Phải trả người lao động1711481,4142146389681,1921123333333723243329
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,1571,137811622622624006563424338333497294103102919283
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác33515936465321167359823113413171091233195973403165139217
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi18222111315316115385398124124373
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn5505501,0991,0991,6491,6492,1982,1982,7482,7483,2983,2983,8473,847
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn5505501,0991,0991,6491,6492,1982,1982,7482,7483,2983,2983,8473,847
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu195,626193,114194,172191,197189,403188,744196,610196,132194,681193,060190,423189,986195,283194,122192,199191,444190,282185,998182,792182,236
I. Vốn chủ sở hữu195,626193,114194,172191,197189,403188,744196,610196,132194,681193,060190,423189,986195,283194,122192,199191,444190,282185,998182,792182,236
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu180,000180,000180,000180,000180,000180,000180,000180,000180,000180,000180,000180,000180,000180,000180,000180,000180,000180,000180,000180,000
2. Thặng dư vốn cổ phần3,9403,9403,9403,9403,9403,9403,9403,9403,9403,9403,9403,9403,9403,9403,9403,9403,9403,9403,9403,940
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu7171
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển375375375375375375375304304375375375375
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối11,3108,7999,8576,8825,0884,42912,29511,81710,3668,7456,1085,67010,96810,1828,2597,5046,3422,058-1,148-1,704
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN203,746198,855200,237194,851194,365193,973202,537202,523200,834199,029195,399197,805201,734199,530198,154198,249203,023198,140190,806191,930
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |