CTCP Kỹ thuật Điện Toàn cầu (glt)

37.30
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh188,489105,271658,789147,829121,481122,298162,713241,998168,047219,367134,073158,175142,176202,888211,263283,085233,54978,563
2. Các khoản giảm trừ doanh thu196328666848817638449157190332119
3. Doanh thu thuần (1)-(2)188,489105,271658,771147,766121,481122,269162,647241,930168,042219,279133,898158,137142,132202,879211,106282,895233,21778,443
4. Giá vốn hàng bán149,97871,112598,217100,85170,72877,387102,646167,052102,806145,46181,338104,56597,120138,377142,863189,318158,47354,610
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)38,51134,15960,55446,91550,75244,88260,00174,87865,23773,81952,55953,57245,01264,50268,24393,57774,74423,834
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,9007,24860,9881,8502,0832,4552,1173,4243,9694,5286,47935,3104,0242,9856,7922,011224118
7. Chi phí tài chính1,9315711,066971558518379-3341,4491,5353,7598729582,0353,04312,6553,0321,049
-Trong đó: Chi phí lãi vay564240793518342421318-3381,3191,2913405656719361,3166,0291,203906
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh7,0787,5175,4484673,72828
9. Chi phí bán hàng19,59314,84816,20616,36215,20616,84218,60920,50418,40719,30118,05714,61113,90616,65318,10121,64513,699
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp10,27812,67923,40513,50211,93911,34212,44812,29013,18913,64612,74013,88112,54411,42710,7907,5605,79510,417
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)9,60913,30780,86517,93125,13318,63430,68345,84236,16143,86624,48366,59729,14642,82143,56757,45652,46912,485
12. Thu nhập khác2433110818,36056842859820984261556407910172873210
13. Chi phí khác1781847959,220169165189145771871764,14720116817670924
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-153147-6889,140-113-157239453132-10385-3,591206741-4-622910
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)9,45613,45580,17727,07125,01918,47730,92246,29436,29343,76324,56863,00629,35243,56243,56356,83452,47812,495
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,2312,83015,2924,4604,0473,6916,0449,2568,1099,1886,02719,3414,3045,7748,5717,1067,6983,457
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại2-5465-3-751-1218332-20722162-184243-258-10
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,2342,82515,7574,4574,0403,7436,0329,2758,1429,1905,81919,3634,3045,9368,3877,3487,4403,447
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)7,22210,63064,42022,61420,97914,73524,89037,02028,15134,57318,74943,64425,04737,62635,17649,48645,0389,048
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát3982934,0501481,764892,2402,6671,6597,0752,8483,8741,0363,8723,2361,7222,391
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6,82410,33760,37022,46619,21514,64622,65034,35226,49227,49815,90139,77024,01133,75431,94047,76442,6479,048

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn325,414157,562280,333241,452116,95195,370116,966140,186193,592181,812136,498142,18894,251110,909128,096133,550128,38276,032
I. Tiền và các khoản tương đương tiền10,62425,13017,54951,38426,90922,95310,83418,83429,31223,17721,77518,69927,62015,98113,5403,7763,3397,633
1. Tiền10,5591,7658,04944,38422,8099,8535,1348,78114,8124,44410,2755,1993,9406,6819,5403,7763,3397,633
2. Các khoản tương đương tiền6523,3659,5007,0004,10013,1005,70010,05314,50018,73311,50013,50023,6809,3004,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn9,94568,44528,94546,25026,70332,16821,75134,10028,05729,40457,67156,2185,27811,9648,5806,5854462,000
1. Chứng khoán kinh doanh57,67156,2185,27811,9648,5806,5854462,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn9,94568,44528,94546,25026,70332,16821,75134,10028,05729,404
III. Các khoản phải thu ngắn hạn67,21840,395222,077119,65535,53819,81861,14557,72865,458106,03825,09142,84435,88263,24978,49589,41791,23049,998
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng41,81623,980180,99632,93630,17825,15762,67755,75455,55497,60624,18140,99626,28852,94071,07180,85587,98037,616
2. Trả trước cho người bán24,0904901,61068,43711,6906791,5522,2401,3553,6067714353,0162,7642,1743,8012,91912,545
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn6017,00035,1209,8007,000
6. Phải thu ngắn hạn khác4,4462,0337,44629,2663,6292,4892,8293,7022,6752,3073,1372,8638,0638,4336,3105,352927260
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-3,195-3,109-3,095-10,984-9,960-8,507-5,913-3,968-3,925-4,480-2,997-1,450-1,485-888-1,059-591-595-423
IV. Tổng hàng tồn kho218,70219,48110,76919,84122,06614,48617,50423,40264,45318,34425,42518,08519,42712,52021,33527,40524,32113,557
1. Hàng tồn kho224,05024,47615,88925,20726,71819,23221,34027,15067,01621,55727,43320,08921,24714,18622,62527,85224,59613,875
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-5,349-4,996-5,120-5,366-4,652-4,746-3,836-3,748-2,562-3,214-2,008-2,003-1,819-1,666-1,290-447-276-319
V. Tài sản ngắn hạn khác18,9264,1119924,3215,7355,9455,7326,1226,3124,8496,5376,3426,0447,1956,1476,3689,0462,844
1. Chi phí trả trước ngắn hạn39332434,3214,5774,8174,6054,8182,8603,1272,5964,1062,6642,8002,3322,3022,18436
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ18,8334,0777491,1271,1271,1271,3043,4521,1651,5531,1541,7621,4051,181160922157
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước54315573341151537
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2,3551,0811,6182,9902,6343,8655,7892,114
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn24,88425,69623,69730,60140,24436,05433,73326,39819,84728,68025,54526,96385,73685,26170,75568,67862,18014,701
I. Các khoản phải thu dài hạn3085355,8365,8295,8325,7374,8763,19914,901
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn6012,163
5. Phải thu dài hạn khác3025355,8365,8295,8325,9435,0823,1992,739
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-206-206
II. Tài sản cố định24,13324,87723,0857,30114,5098,3598,6429,2399,86510,49211,10211,7627501,1721,4191,5491,981798
1. Tài sản cố định hữu hình23,75724,33023,0677,2706,712187943155658161,0501,3357201,1061,3161,5491,981798
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình37654718317,7978,1738,5488,9249,3009,67610,05110,4272966102
III. Bất động sản đầu tư16,33218,02919,30916,23410,7044,9771,1961,6284,59810,84415,50521,23426,80532,07611,058
- Nguyên giá62,34561,64560,94656,16650,04044,41339,98440,10040,14939,92438,18037,58436,92836,08811,448
- Giá trị hao mòn lũy kế-46,013-43,616-41,637-39,932-39,336-39,436-38,788-38,471-35,552-29,080-22,674-16,349-10,123-4,012-389
IV. Tài sản dở dang dài hạn173202522782231501951,2371,134449
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang17320252278223150
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1007,5754,69256,26249,43643,25337,24224,162200
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh49,64142,11036,34332,45620,528
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn10,5064,6926,6217,3266,9114,7863,634200
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-2,931
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn100
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6217162571,1311,5411,8542,1383323713193,1303,46414,89514,7903,7152,6333,9612,644
1. Chi phí trả trước dài hạn5546471939801,3931,7121,9451511728717666211,89912,174874176290
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại6769641521481421931811992322342748482102626810
3. Tài sản dài hạn khác2,7202,7752,9482,5682,6312,4313,6932,344
VII. Lợi thế thương mại844227591,0971,4341,7722,1092,4472,7903,122
TỔNG CỘNG TÀI SẢN350,298183,257304,030272,053157,195131,424150,700166,584213,438210,491162,043169,150179,987196,171198,852202,228190,56190,733
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả200,88931,423153,317160,38754,54035,39050,54567,00099,49585,69945,81242,63344,14953,38759,65388,408106,35640,244
I. Nợ ngắn hạn199,92529,373151,589158,78553,02034,32949,63466,04598,20584,30643,33240,01941,30550,58852,34888,408106,35630,801
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn77,5624,8126,82212,6323,8517,9411,64215,00633,6273,6568,4904,5035,2076,40627,66141,2685,634
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn64,42815,34293,1779,55714,38617,67021,80630,10826,58820,51616,25910,48621,74926,50626,35732,87341,4648,375
4. Người mua trả tiền trước42,8272,6311,429128,53213,6942,2072,1407,31730,7403,3874,7744,2164,5838882,0388,5323,2641,882
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,8741,1575,1583,4613,8473,5395,5895,2227,6098,5453,1434,2923,9787,3028,16511,88311,0724,788
6. Phải trả người lao động1,3089785,0302,4071,8141,4202,9912,7793,4902,8291,1952321773961,8284871,1271,021
7. Chi phí phải trả ngắn hạn6,2446,15736,6881,1121,6561,7614,5991,5313,1593,0075358037832,4481,5882,518279130
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn63632819396371,3041,2408111,114744
11. Phải trả ngắn hạn khác2,4713208871,5571,4259281,09811,7126,4266,40410,7457,7702,7412,7821,5219386,0968,318
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,9231,2762,0212,8591,6508051,3753,2882,6833,7101,2762,2111,3633,0573,0331,010433198
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,2261,4492,1051,5401,2788448551,6361,3901,5361,7491,5191,4292,0031,4132,5071,354455
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn9642,0501,7281,6021,5211,0619119541,2891,3932,4812,6152,8442,7997,3059,443
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn178117278322
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác9090
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn9,443
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm82854139
10. Dự phòng phải trả dài hạn8741,571321196742884707699791851959
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn2031382212216941,5921,5011,0276,589
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ3891,4061,4067781,0231,2891,633716
B. Nguồn vốn chủ sở hữu149,408151,834150,714111,666102,65596,034100,15599,584113,944124,792116,231126,517135,838142,784139,199113,82084,20550,489
I. Vốn chủ sở hữu149,408151,834150,714111,666102,65596,034100,15599,584113,944124,792116,231126,517135,838142,784139,199113,82084,20550,489
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu104,561104,56192,36492,36492,36492,36492,36492,36492,36492,36492,36492,36492,36492,36492,36463,75846,14017,526
2. Thặng dư vốn cổ phần6,0836,0836,0836,0836,0836,0836,0836,0836,0836,0836,0836,0836,0836,0836,08362364125,225
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-23,492-23,250-23,250-23,250-23,250-23,250-23,250-23,250-23,250-11,401-1,007-1,007-1,007-286-225-225-225-225
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển9,5163,6883,0721,983238239248250
9. Quỹ dự phòng tài chính2,4462,6854,4364,2744,2414,2092,018450
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối50,01552,58754,35225,13116,92512,99717,55816,97529,94227,48012,05917,73227,55031,84328,62939,70231,4217,263
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát12,24111,85211,6487,6497,4605,8567,3997,4128,80310,2654,2858,6616,4118,5057,8685,5143,963
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN350,298183,257304,030272,053157,195131,424150,700166,584213,438210,491162,043169,150179,987196,171198,852202,228190,56190,733
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |