CTCP Kỹ thuật Điện Toàn cầu (glt)

28.60
2.60
(10%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh13,29122,18329,84322,02012,83918,54951,862162,026261,192170,61865,24649,34521,13232,43944,91244,97330,11316,51729,87843,418
2. Các khoản giảm trừ doanh thu414441913
3. Doanh thu thuần (1)-(2)13,29122,18329,84322,02012,83918,54951,862162,026261,188170,60465,24649,30121,13232,43944,89344,97330,11316,51729,87843,405
4. Giá vốn hàng bán8,81517,99418,38113,9706,57611,21039,357149,103241,891156,63450,88133,46914,33722,24630,79924,88617,16310,15918,52027,161
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)4,4764,18811,4628,0516,2637,34012,50512,92319,29713,96914,36515,8326,79510,19314,09420,08612,9506,35811,35816,245
6. Doanh thu hoạt động tài chính4608821,4171,7241,8221,6492,0531,5601,5731,20856,320549360480462385424542733787
7. Chi phí tài chính691164431571079021716523734231620412132232426510811174134
-Trong đó: Chi phí lãi vay461541671321421083312118211715316614879595672
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng4,3633,6015,9143,8674,3323,9272,7223,9033,5283,7155,0605,0463,2423,4284,6463,8323,9423,1794,2534,371
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,3921,3353,8883,4562,8303,0733,3215,2675,8982,5796,7683,5511,5772,1176,2573,0072,6032,2564,0722,766
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-1,888182,6332,2948171,8988,2995,14911,2078,54258,5407,5802,2154,8073,32913,3676,7211,3543,6919,762
12. Thu nhập khác2043272279923514118,1841413129
13. Chi phí khác323-4071007761700345399,1576710245
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-12-344319-98-756-61-69157-181329,027-5413-10129-45
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-1,900152,6772,2941,1361,8008,2245,15511,1467,85158,5977,5622,2154,93812,35613,3146,7341,2533,7199,717
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành916824612752971,7979631,7201,66111,9041,2185419291,7711,8959122291,0101,553
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại24-9463-375-3-7
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)916844612792971,7889632,1831,66111,5281,2185419291,7681,8959122291,0041,553
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-1,991151,9941,8338571,5036,4364,1928,9636,19047,0696,3431,6734,00910,58811,4195,8211,0232,7168,164
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-315-47864419110350-511,3801,136584991-179-1543661161,198259-74381633
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-1,6764931,3501,6427551,4536,4872,8127,8275,60646,0786,5221,8273,64410,47210,2215,5621,0972,3357,531

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn261,563154,852160,724157,562177,094230,144244,218280,333255,952226,456285,939241,452156,921118,227128,432116,95195,91581,87896,01895,370
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6,37913,05037,76625,13037,49018,22724,61017,54925,22753,57737,13551,38446,40933,40028,63926,90912,88417,50813,11522,953
1. Tiền3,3143,9857,7011,7655,9256,22717,1108,04914,22719,57720,13544,38440,30915,6009,83922,8098,78411,4086,0159,853
2. Các khoản tương đương tiền3,0659,06530,06523,36531,56512,0007,5009,50011,00034,00017,0007,0006,10017,80018,8004,1004,1006,1007,10013,100
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn13,44536,14563,24568,44553,64534,94534,94528,94537,35047,30054,25046,25038,00019,00023,50026,70325,66925,68732,25732,168
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn13,44536,14563,24568,44553,64534,94534,94528,94537,35047,30054,25046,25038,00019,00023,50026,70325,66925,68732,25732,168
III. Các khoản phải thu ngắn hạn72,83182,94837,31140,39569,681164,096173,086222,077161,67275,354162,952119,65545,20539,52950,14335,53834,69616,94432,67419,818
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng11,65017,89519,62423,98042,262131,775138,497180,996102,79629,15771,42932,93641,74942,78151,15030,17828,93421,28338,39325,157
2. Trả trước cho người bán57,48154,1316,2924903,1772,9012,0551,61010,64811,23568,79868,4377,7943,5894,68611,69013,2543,139912679
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn4,36012,06013,06017,00025,00030,00030,00035,12040,35525,3553552,000
6. Phải thu ngắn hạn khác2,5352,0641,5372,0332,3512,5155,6297,44610,96812,70125,46529,2664,4153,7224,8713,6292,0261,8092,3282,489
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-3,195-3,202-3,202-3,109-3,109-3,095-3,095-3,095-3,095-3,095-3,095-10,984-10,753-10,564-10,564-9,960-9,517-9,287-8,959-8,507
IV. Tổng hàng tồn kho154,90119,48819,23619,48113,09410,00711,35810,76929,07446,43526,04519,84123,88621,61322,61622,06617,89816,23713,65514,486
1. Hàng tồn kho160,24924,90224,65024,47618,09015,82417,17515,88934,19451,44131,05225,20729,25226,86827,87126,71822,78921,09418,51319,232
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-5,349-5,414-5,414-4,996-4,996-5,817-5,817-5,120-5,120-5,006-5,006-5,366-5,366-5,255-5,255-4,652-4,890-4,857-4,857-4,746
V. Tài sản ngắn hạn khác14,0073,2213,1664,1113,1832,8692199922,6293,7915,5564,3213,4224,6853,5335,7354,7675,5034,3175,945
1. Chi phí trả trước ngắn hạn425236334814821824399131784,3213,1454,5593,5224,5773,6364,3573,1894,817
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ12,0863,1693,1304,0773,1342,72117492,5303,6592,3332771261,1271,1271,1451,1271,127
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,8803,14511314
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn25,57825,98924,83525,69622,95823,04123,16523,69724,20622,81414,03430,60131,72932,90531,45040,24433,68534,65435,72436,054
I. Các khoản phải thu dài hạn30303085858595353546165,8365,8825,8275,8275,8295,8295,8625,8675,832
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn60606060
5. Phải thu dài hạn khác30303025252535353546165,8365,8825,8275,8275,8295,8295,8625,8675,832
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định24,89625,29824,16624,87720,93721,99022,57423,08523,59921,73313,0397,3017,5077,7136,59314,5098,0608,1598,2598,359
1. Tài sản cố định hữu hình24,49424,87023,64824,33020,69921,81522,38723,06723,57821,70913,0117,2707,4737,6756,5936,712169175181187
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình402428518547238175187182125283134377,7977,8917,9858,0798,173
III. Bất động sản đầu tư16,33216,53917,34417,88118,02918,11318,74519,13919,309
- Nguyên giá62,34561,99562,29362,03261,64561,17861,05860,92260,946
- Giá trị hao mòn lũy kế-46,013-45,456-44,950-44,152-43,616-43,065-42,313-41,783-41,637
IV. Tài sản dở dang dài hạn17171,115216216320320320223376376422522567278
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang17171,115216216320320320223376376422522567278
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6526616227168217492802572527147561,1311,4251,6451,1071,5411,4891,6342,0541,854
1. Chi phí trả trước dài hạn5855935556477526762071931871872299801,2741,4949561,3931,3411,4861,9061,712
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại676767696973736464527527152152152152148148148148142
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại84169253337422
TỔNG CỘNG TÀI SẢN287,141180,841185,560183,257200,051253,185267,383304,030280,158249,271299,973272,053188,650151,132159,882157,195129,600116,531131,742131,424
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả144,69627,05331,78631,42345,37599,366119,133153,317125,50587,318142,468160,38776,00940,16452,43754,54038,25826,13234,23535,390
I. Nợ ngắn hạn144,27026,62731,36129,37342,79896,368116,135151,589123,77885,165140,314158,78573,84537,46949,74253,02036,58424,27432,40334,329
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn3,6503,6502,3256,4004,8128,1308,91730,2016,8225,2999,18111,22912,6328,0304,2213,5713,851
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn39,82312,74810,22515,34225,65474,42545,09193,17784,30657,49419,1729,55715,06011,99911,28014,3869,7909,22913,97917,670
4. Người mua trả tiền trước92,1752,1978,2952,6312,6441,3102,5201,4294,3438,61662,857128,53234,3413,5726,17513,6945,8812,7848772,207
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3892201,1081,1578908305,5995,1584,1632,56413,7173,4612,8533,3044,2993,8473,2121,9583,8583,539
6. Phải trả người lao động3,1939783855202,3455,0303,5209824,4982,4076404074,3411,8149732862,1901,420
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3,7153,8613,9996,15710,14112,49448,73036,68813,6124003,0291,1122,8018492,9041,6568987518761,761
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn953263951251572813824644789397,0651,2014,2286373,8959712,5361,304
11. Phải trả ngắn hạn khác1,3727898253203176621,4368871,0371,1401,8941,5571,6383,1621,7601,4251,2801,0941,578928
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,8121,9132,3991,2768921,5281,6522,0212,1142,4462,3262,8592,5892,1921,9231,6501,3341,6881,646805
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,2401,2501,2851,4491,7822,1482,2052,1052,1692,1422,1431,5401,5571,6021,6031,2781,2911,2911,291844
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4264264262,0502,5772,9982,9981,7281,7282,1532,1531,6022,1642,6952,6951,5211,6731,8581,8321,061
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn153163138178
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác9090909090
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn3353353351,5711,5711,5911,591321321747747196758758758742742916916884
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn1,937
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ3899161,4061,4061,4061,4061,4061,4061,4061,4061,937778778778778
B. Nguồn vốn chủ sở hữu142,445153,788153,773151,834154,676153,819148,250150,714154,653161,952157,506111,666112,641110,968107,445102,65591,34290,39997,50796,034
I. Vốn chủ sở hữu142,445153,788153,773151,834154,676153,819148,250150,714154,653161,952157,506111,666112,641110,968107,445102,65591,34290,39997,50796,034
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu104,561104,561104,561104,561104,561104,561100,49592,36492,36492,36492,36492,36492,36492,36492,36492,36492,36492,36492,36492,364
2. Thặng dư vốn cổ phần6,0836,0836,0836,0836,0836,0836,0836,0836,0836,0836,0836,0836,0836,0836,0836,0836,0836,0836,0836,083
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-23,250-23,250-23,250-23,250-23,250-23,250-23,250-23,250-23,250-23,250-23,250-23,250-23,250-23,250-23,250-23,250-23,250-23,250-23,250-23,250
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển95611,0069,5169,5169,5169,5163,6883,6885,2695,2693,0723,0723,0723,0721,983
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối43,35854,38553,89252,58755,62153,90942,40754,35259,67168,10764,18925,13125,92722,51919,36216,9256,8116,12713,16112,997
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát11,69312,00912,48711,85211,66111,55911,50911,64810,2689,1328,6037,6497,8287,9827,6167,4606,2626,0026,0765,856
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN287,141180,841185,560183,257200,051253,185267,383304,030280,158249,271299,973272,053188,650151,132159,882157,195129,600116,531131,742131,424
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |