CTCP Kỹ thuật Điện Toàn cầu (glt)

35.80
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh123,17213,29122,18329,84322,02012,83918,54951,862162,026261,192170,61865,24649,34521,13232,43944,91244,97330,11316,51729,878
4. Giá vốn hàng bán104,7878,81517,99418,38113,9706,57611,21039,357149,103241,891156,63450,88133,46914,33722,24630,79924,88617,16310,15918,520
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)18,3854,4764,18811,4628,0516,2637,34012,50512,92319,29713,96914,36515,8326,79510,19314,09420,08612,9506,35811,358
6. Doanh thu hoạt động tài chính1414608821,4171,7241,8221,6492,0531,5601,5731,20856,320549360480462385424542733
7. Chi phí tài chính1,303691164431571079021716523734231620412132232426510811174
-Trong đó: Chi phí lãi vay5044615416713214210833121182117153166148795956
9. Chi phí bán hàng5,7154,3633,6015,9143,8674,3323,9272,7223,9033,5283,7155,0605,0463,2423,4284,6463,8323,9423,1794,253
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,6632,3921,3353,8883,4562,8303,0733,3215,2675,8982,5796,7683,5511,5772,1176,2573,0072,6032,2564,072
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)8,845-1,888182,6332,2948171,8988,2995,14911,2078,54258,5407,5802,2154,8073,32913,3676,7211,3543,691
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)8,664-1,900152,6772,2941,1361,8008,2245,15511,1467,85158,5977,5622,2154,93812,35613,3146,7341,2533,719
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)7,205-1,991151,9941,8338571,5036,4364,1928,9636,19047,0696,3431,6734,00910,58811,4195,8211,0232,716
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6,657-1,6764931,3501,6427551,4536,4872,8127,8275,60646,0786,5221,8273,64410,47210,2215,5621,0972,335

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn325,414261,263154,852160,724157,562177,094230,144244,218280,333255,952226,456285,939241,452156,921118,227128,432116,95195,91581,87896,018
I. Tiền và các khoản tương đương tiền10,6246,37913,05037,76625,13037,49018,22724,61017,54925,22753,57737,13551,38446,40933,40028,63926,90912,88417,50813,115
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn9,94513,44536,14563,24568,44553,64534,94534,94528,94537,35047,30054,25046,25038,00019,00023,50026,70325,66925,68732,257
III. Các khoản phải thu ngắn hạn67,21872,83182,94837,31140,39569,681164,096173,086222,077161,67275,354162,952119,65545,20539,52950,14335,53834,69616,94432,674
IV. Tổng hàng tồn kho218,702154,62819,48819,23619,48113,09410,00711,35810,76929,07446,43526,04519,84123,88621,61322,61622,06617,89816,23713,655
V. Tài sản ngắn hạn khác18,92613,9803,2213,1664,1113,1832,8692199922,6293,7915,5564,3213,4224,6853,5335,7354,7675,5034,317
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn24,88425,57825,98924,83525,69622,95823,04123,16523,69724,20622,81414,03430,60131,72932,90531,45040,24433,68534,65435,724
I. Các khoản phải thu dài hạn3030303085858595353546165,8365,8825,8275,8275,8295,8295,8625,867
II. Tài sản cố định24,13324,89625,29824,16624,87720,93721,99022,57423,08523,59921,73313,0397,3017,5077,7136,59314,5098,0608,1598,259
III. Bất động sản đầu tư16,33216,53917,34417,88118,02918,11318,74519,139
IV. Tài sản dở dang dài hạn17171,115216216320320320223376376422522567
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn100
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6216526616227168217492802572527147561,1311,4251,6451,1071,5411,4891,6342,054
VII. Lợi thế thương mại84169253337
TỔNG CỘNG TÀI SẢN350,298286,841180,841185,560183,257200,051253,185267,383304,030280,158249,271299,973272,053188,650151,132159,882157,195129,600116,531131,742
A. Nợ phải trả200,889144,39527,05331,78631,42345,37599,366119,133153,317125,50587,318142,468160,38776,00940,16452,43754,54038,25826,13234,235
I. Nợ ngắn hạn199,925143,97026,62731,36129,37342,79896,368116,135151,589123,77885,165140,314158,78573,84537,46949,74253,02036,58424,27432,403
II. Nợ dài hạn9644264264262,0502,5772,9982,9981,7281,7282,1532,1531,6022,1642,6952,6951,5211,6731,8581,832
B. Nguồn vốn chủ sở hữu149,408142,445153,788153,773151,834154,676153,819148,250150,714154,653161,952157,506111,666112,641110,968107,445102,65591,34290,39997,507
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN350,298286,841180,841185,560183,257200,051253,185267,383304,030280,158249,271299,973272,053188,650151,132159,882157,195129,600116,531131,742
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |