CTCP Kỹ thuật Điện Toàn cầu (glt)

29
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh22,18329,84322,02012,83918,54951,862162,026261,192170,61865,24649,34521,13232,43944,91244,97330,11316,51729,87843,41826,352
4. Giá vốn hàng bán17,99418,38113,9706,57611,21039,357149,103241,891156,63450,88133,46914,33722,24630,79924,88617,16310,15918,52027,16116,662
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)4,18811,4628,0516,2637,34012,50512,92319,29713,96914,36515,8326,79510,19314,09420,08612,9506,35811,35816,2459,691
6. Doanh thu hoạt động tài chính8821,4171,7241,8221,6492,0531,5601,5731,20856,320549360480462385424542733787733
7. Chi phí tài chính116443157107902171652373423162041213223242651081117413480
-Trong đó: Chi phí lãi vay154167132142108331211821171531661487959567275
9. Chi phí bán hàng3,6015,9143,8674,3323,9272,7223,9033,5283,7155,0605,0463,2423,4284,6463,8323,9423,1794,2534,3714,036
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,3353,8883,4562,8303,0733,3215,2675,8982,5796,7683,5511,5772,1176,2573,0072,6032,2564,0722,7662,913
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)182,6332,2948171,8988,2995,14911,2078,54258,5407,5802,2154,8073,32913,3676,7211,3543,6919,7623,395
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)152,6772,2941,1361,8008,2245,15511,1467,85158,5977,5622,2154,93812,35613,3146,7341,2533,7199,7173,395
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)151,9941,8338571,5036,4364,1928,9636,19047,0696,3431,6734,00910,58811,4195,8211,0232,7168,1642,585
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4931,3501,6427551,4536,4872,8127,8275,60646,0786,5221,8273,64410,47210,2215,5621,0972,3357,5312,752

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn154,852160,724157,562177,094230,144244,218280,333255,952226,456285,939241,452156,921118,227128,432116,95195,91581,87896,01895,37097,915
I. Tiền và các khoản tương đương tiền13,05037,76625,13037,49018,22724,61017,54925,22753,57737,13551,38446,40933,40028,63926,90912,88417,50813,11522,95327,066
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn36,14563,24568,44553,64534,94534,94528,94537,35047,30054,25046,25038,00019,00023,50026,70325,66925,68732,25732,16826,094
III. Các khoản phải thu ngắn hạn82,94837,31140,39569,681164,096173,086222,077161,67275,354162,952119,65545,20539,52950,14335,53834,69616,94432,67419,81826,021
IV. Tổng hàng tồn kho19,48819,23619,48113,09410,00711,35810,76929,07446,43526,04519,84123,88621,61322,61622,06617,89816,23713,65514,48613,949
V. Tài sản ngắn hạn khác3,2213,1664,1113,1832,8692199922,6293,7915,5564,3213,4224,6853,5335,7354,7675,5034,3175,9454,785
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn25,98924,83525,69622,95823,04123,16523,69724,20622,81414,03430,60131,72932,90531,45040,24433,68534,65435,72436,05435,499
I. Các khoản phải thu dài hạn303085858595353546165,8365,8825,8275,8275,8295,8295,8625,8675,8325,856
II. Tài sản cố định25,29824,16624,87720,93721,99022,57423,08523,59921,73313,0397,3017,5077,7136,59314,5098,0608,1598,2598,3598,468
III. Bất động sản đầu tư16,33216,53917,34417,88118,02918,11318,74519,13919,30918,214
IV. Tài sản dở dang dài hạn17171,115216216320320320223376376422522567278334
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6616227168217492802572527147561,1311,4251,6451,1071,5411,4891,6342,0541,8542,121
VII. Lợi thế thương mại84169253337422506
TỔNG CỘNG TÀI SẢN180,841185,560183,257200,051253,185267,383304,030280,158249,271299,973272,053188,650151,132159,882157,195129,600116,531131,742131,424133,414
A. Nợ phải trả27,05331,78631,42345,37599,366119,133153,317125,50587,318142,468160,38776,00940,16452,43754,54038,25826,13234,23535,39045,543
I. Nợ ngắn hạn26,62731,36129,37342,79896,368116,135151,589123,77885,165140,314158,78573,84537,46949,74253,02036,58424,27432,40334,32944,495
II. Nợ dài hạn4264262,0502,5772,9982,9981,7281,7282,1532,1531,6022,1642,6952,6951,5211,6731,8581,8321,0611,048
B. Nguồn vốn chủ sở hữu153,788153,773151,834154,676153,819148,250150,714154,653161,952157,506111,666112,641110,968107,445102,65591,34290,39997,50796,03487,870
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN180,841185,560183,257200,051253,185267,383304,030280,158249,271299,973272,053188,650151,132159,882157,195129,600116,531131,742131,424133,414
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |