CTCP Vàng Lào Cai (glc)

10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính579573599508912
-Trong đó: Chi phí lãi vay579573599508912
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,1393,0933,4623,6103,2813,4884,048
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-3,718-3,666-4,061-4,117-4,193-3,488-4,048
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-3,723-3,666-4,162-4,117-4,193-3,458-4,018
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-3,723-3,666-4,162-4,117-4,193-3,458-4,018
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-3,723-3,666-4,162-4,117-4,193-3,458-4,018

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 2
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,2297,2951,3591,8591,9211,9272,3941,9891,7251,3941,56421,2198,55113,90117,23916,752
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,0686,06612262878584636410025914,7495891,5261,2741,050
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn86868628628631931957837348912,9704,1378,73658707
IV. Tổng hàng tồn kho9349349349349349349349349349569563,5003,8253,63915,90714,879
V. Tài sản ngắn hạn khác2272092172106236496776721134129117
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn13,96024,33034,58337,18339,41042,05244,69547,39650,09660,89771,62376,11580,90785,74394,828118,675
I. Các khoản phải thu dài hạn5,1215,1215,1215,1215,1215,1215,1215,1215,1215,1215,1215,1214,1964,202
II. Tài sản cố định13,67123,84428,96131,56134,20436,84639,48942,19044,89055,69165,86769,91073,95278,04086,550103,010
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn8585858585858585858585858585
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2884014164165509991,7482,4983,99611,464
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN16,18831,62535,94239,04241,33143,97947,08949,38451,82162,29173,18897,33489,45799,644112,066135,428
A. Nợ phải trả24,34825,88328,55227,92926,35224,83823,83121,93320,91210,6778,55530,10422,51232,87561,85990,473
I. Nợ ngắn hạn24,34825,88328,55227,92926,35224,83823,83121,93320,91210,6778,55530,10422,51232,87561,85990,419
II. Nợ dài hạn53
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-8,1605,7427,39011,11314,97919,14123,25927,45130,91051,61464,63367,23066,94566,76950,20844,955
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN16,18831,62535,94239,04241,33143,97947,08949,38451,82162,29173,18897,33489,45799,644112,066135,428
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |