CTCP Sản xuất Kinh doanh và Xuất nhập khẩu Bình Thạnh (gil)

15.30
-1.10
(-6.71%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh711,479936,3963,166,7094,150,3203,456,7452,538,3552,253,6312,169,9581,291,6531,079,2561,108,271892,755994,275726,236416,012562,629457,455449,895416,758404,237
2. Các khoản giảm trừ doanh thu587351,01975131077381,674182
3. Doanh thu thuần (1)-(2)710,892936,3963,166,6744,150,3203,456,7452,538,3552,253,6312,169,9581,290,6341,079,2561,108,271892,679994,275726,236416,012562,616457,347449,156415,084404,055
4. Giá vốn hàng bán564,702875,3122,671,5003,395,8582,820,9032,158,8961,877,8581,816,5451,021,119884,632925,010772,158839,973592,536342,658468,199401,644400,198371,188363,081
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)146,19061,084495,174754,463635,842379,459375,773353,414269,515194,624183,262120,521154,303133,69973,35494,41755,70348,95843,89640,974
6. Doanh thu hoạt động tài chính70,815110,199445,63385,09262,20533,61948,37120,78121,24027,2838,7928,48432,43248,08724,44913,02222,30428,4588,0233,385
7. Chi phí tài chính43,69862,412236,15262,96246,99339,82253,10326,98450,15344,39625,16026,90248,48320,3985,3204,35912,27721,2382,9981,490
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,1389,41920,95416,23014,75619,91318,93313,86411,56512,27520,75724,73026,81112,2102,7641,9923,0571,0461,4881,255
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-49-51-41-32,337-21,762-5,344-735-2,804
9. Chi phí bán hàng5,8794,76961,437155,965122,82487,09273,75483,46936,17425,65122,09215,72221,49112,50310,70615,14213,28911,45211,56611,168
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp169,020155,116184,319156,289110,66684,89892,80189,05381,92167,57577,56580,12982,05260,08932,48118,97414,19312,16511,68110,224
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-1,640-51,065458,858432,001395,802195,922204,486174,689122,50784,28467,2376,25233,97485,99249,29668,96338,24932,56125,67521,477
12. Thu nhập khác75,564108,4774,2518,3213,09224,6655,89412,24711,8794,48836,359148,14214,0321,8973,8202,6771,1711,3889841,467
13. Chi phí khác20,7107,3854,2086,9863,6789,6823,4642,2398,2601,74337,36863,6111,6038162,8551,532622951,002634
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)54,854101,092431,336-58614,9822,43010,0083,6192,746-1,01084,53112,4291,0819651,1455491,293-19834
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)53,21350,027458,901433,337395,216210,904206,915184,697126,12587,03066,22790,78346,40387,07350,26270,10838,79833,85425,65622,310
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành25,64022,17584,574110,36790,17750,14843,97341,20030,75918,52218,10136,08315,91620,43313,50713,8698,0377,2072,6122,231
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-17-1,02912,934-7,664-4,238238-225-2327-6671,121906-491
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)25,62321,14697,508102,70385,93950,38643,74741,17730,78618,51618,16937,20416,82219,94213,50713,8698,0377,2072,6122,231
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)27,59128,881361,393330,633309,277160,518163,168143,52095,34068,51448,05953,57929,58167,13036,75456,23930,76126,64623,04420,079
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1,563427-366340453-22201114,3561,282-3,812-12,931-6,312
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)26,02728,455361,759330,293308,824160,539163,148143,50980,98367,23251,87166,51035,89367,13036,75456,23930,76126,64623,04420,079

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,751,0582,873,1823,492,4423,153,0402,160,5331,543,9781,486,0341,124,700721,041732,494727,619594,779621,094598,694411,134305,211271,745335,760133,384152,300
I. Tiền và các khoản tương đương tiền484,489674,805759,065762,047586,830391,629266,564204,332146,257264,084266,707103,911202,754266,59232,88433,70138,80513,2904,70712,773
1. Tiền95,45666,805401,965419,197247,830234,130122,115129,53276,25768,33425,03727,1619,36520,55532,88433,70138,80513,2904,70712,773
2. Các khoản tương đương tiền389,033608,000357,100342,850339,000157,499144,44974,80070,000195,750241,67076,750193,389246,037
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn280,120222,264997,223479,207357,14643,33517,4516,4093,3892,8402,35312,52511,28742,694221,039130,78148,913197,14837,00050,000
1. Chứng khoán kinh doanh64,05864,05864,05864,05914,6733,0053,0053,0053,0052,4202,42019,15024,08242,694221,039131,32254,084197,14837,00050,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-46,028-42,524-38,080-40-48-104-16-37-67-6,625-12,795-541-5,172
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn262,090200,730971,245415,148342,51340,37814,5503,420420420
III. Các khoản phải thu ngắn hạn255,044437,221283,1671,022,775630,046381,947308,111482,114112,904151,608175,786277,62695,554134,55776,58768,11597,13774,18542,46455,743
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng74,855154,733100,554878,428500,444327,784264,350453,51187,150103,411147,077203,26052,91389,80044,65742,58157,56551,35537,05236,982
2. Trả trước cho người bán150,916118,08377,67686,55795,09342,16421,66216,71011,93228,35713,62558,91526,91526,49230,52427,27439,22423,4025,85110,133
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn-16,933
6. Phải thu ngắn hạn khác46,205164,405104,93757,79034,51011,99922,09911,89316,12224,24719,03217,57616,00320,6403,7816351,1932724059,276
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,300-4,408-3,948-2,126-278-2,375-2,375-2,375-845-845-845-647
IV. Tổng hàng tồn kho1,644,0191,364,0681,253,926749,348511,202641,636843,803397,544427,044282,552253,297176,038286,869137,64763,68652,33368,33939,55245,05030,204
1. Hàng tồn kho1,644,0191,364,0681,253,926749,348511,202641,636848,140401,908427,049283,124253,297176,038286,869137,64763,68652,33368,33939,55245,05030,204
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-4,337-4,364-5-572
V. Tài sản ngắn hạn khác87,387174,824199,061139,66375,30885,43150,10534,30031,44731,41029,47724,68024,63017,20416,93820,28218,55111,5854,1633,579
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,7382,5132,9432,3272,2321,9642,1281,6121,5532,5381,3108328856262572
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ83,778169,433193,481137,22271,24481,54147,96432,67629,72028,74124,80621,54822,68312,67313,10216,69113,16611,1873,784
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,8712,8772,6371141,8331,92712121741311,3682753,507
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,9942,0241,0624,5253,8103,5915,385398354
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn507,809483,977495,895612,760548,029354,472356,931362,443368,957194,944203,843371,532267,810163,363137,794134,633103,07948,59354,60038,514
I. Các khoản phải thu dài hạn18,8962,72528,95629,25426,4311,9691,69687984416
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn250
5. Phải thu dài hạn khác18,6462,72528,95629,25426,4311,9691,69687984416
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định237,831249,253255,624259,185185,462138,549122,732132,709136,841130,890140,823141,128159,53998,34197,52247,24435,60016,48714,90911,689
1. Tài sản cố định hữu hình211,637221,694227,011229,887164,293129,622113,522123,176127,102116,835126,325126,496144,79694,26883,35232,77520,83316,35114,90911,689
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình26,19527,56028,61329,29721,1688,9289,2099,5339,73914,05514,49914,63214,7444,07314,17014,46914,767137
III. Bất động sản đầu tư122,424
- Nguyên giá134,550
- Giá trị hao mòn lũy kế-12,126
IV. Tài sản dở dang dài hạn37,33130,63517,06114,10218,07028,81813,3077,6337,38218,76916,75035,42845,34329,52029,46777,70958,67124,81913,854986
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang37,33130,63517,06114,10218,07028,81813,3077,6337,38218,769
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn44,86446,91321,964122,475154,812158,456195,373193,823193,8238,45613,17828,53524,87913,9174,7425,7425,7425,74223,81523,815
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh21,86421,91321,964122,475154,812158,45610,67714,8579,19620202020
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn23,00025,000195,373193,823193,8238,45613,17817,85810,0224,7224,7225,7225,7225,72223,81523,815
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác76,94846,26447,85547,06333,41626,67923,82327,39930,06833,95329,83540,79138,04921,5856,0633,9403,0661,5452,0232,025
1. Chi phí trả trước dài hạn76,92246,25647,48734,84328,86126,36123,26727,06929,75933,61729,35140,07837,45421,0946,0633,9403,0661,5452,0232,025
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại26836812,2204,556318556331308335329396572491
3. Tài sản dài hạn khác15531623
VII. Lợi thế thương mại91,939108,187124,434140,682129,8372,8593,2573,226
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,258,8683,357,1593,988,3373,765,8012,708,5621,898,4491,842,9651,487,1431,089,998927,438931,463966,312888,905762,057548,928439,845374,824384,353187,984190,815
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả698,084813,5871,476,6782,155,3611,418,5741,061,9741,134,056927,325638,428535,941552,663604,324554,268431,892183,726101,88862,50452,25644,33163,179
I. Nợ ngắn hạn428,730641,4991,329,8602,084,7551,415,9741,059,3741,131,456924,125631,212526,264526,932456,561515,189420,897182,417100,57961,19550,94643,02163,179
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn76,500119,900663,608941,427765,155579,055693,977543,835447,947395,325372,553319,248426,312314,960121,58249,33016,12326,3866,77425,659
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn238,128373,181513,979927,146466,441338,394316,128271,149114,72857,86090,45351,13043,04661,09325,02222,49330,82413,89119,85025,384
4. Người mua trả tiền trước32,73745,41128,53730,78629,45728,2219,6917,3152,1635,2895103,7436081,3327,1454,4342,3727712,241395
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước12,83814,35411,37746,67442,09317,92233,14528,2014,56810,10610,48232,45011,6389,0017,49811,2762,9116,1521,3491,304
6. Phải trả người lao động22,72421,40139,86184,31280,02149,88647,71745,15249,17244,42833,90827,61418,77129,33813,0313,7521,89310,5256,574
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3,4584475638243661,7948059311,0379191,5901,2397,5396651,309
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3009438577197437544652,604
11. Phải trả ngắn hạn khác42,00066,76070,94852,68331,67743,31429,19327,03211,55110,16917,87221,5727,2294,4622,3856,0654,7232,6371,8271,890
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi464646464646464646-436-436-43646465,7543,2292,3481,111455663
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn269,353172,087146,81970,6062,6002,6002,6003,2007,2169,67725,731147,76339,08010,9951,3091,3091,3091,3091,309
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2,4022,0892,6002,6002,6002,6002,6003,2003,2291,2292,5491,8906,1108,129
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn266,951169,998143,13668,0063,9878,44819,29019,97730,000
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,0831,478
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm1,2291,3091,3091,3091,3091,309
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn3,892125,8961,4911,636
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,560,7842,543,5722,511,6591,610,4401,289,988836,475708,908559,818451,571391,497378,800361,988334,636330,166365,202337,956312,319332,097143,653127,635
I. Vốn chủ sở hữu2,560,7842,543,5722,511,6591,610,4401,289,988836,475708,908559,818451,571391,497378,800361,988334,636330,166365,202337,956312,319332,097143,653127,635
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,016,001700,000690,000432,000360,000240,000190,758139,246139,246139,246139,246139,246139,246127,746127,746102,198102,198102,19845,50045,500
2. Thặng dư vốn cổ phần647,659647,645647,835227,835227,033167,033167,033165,706165,706165,706171,658171,658171,658158,751158,751153,911153,911153,91139,18539,185
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-41,472-41,441-35,804-33,240-30,561-30,399-30,399-30,786-30,746-42,445-107,430-107,135-93,233-30,120-7,872-3,289
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-10,7382,168-1,042
8. Quỹ đầu tư phát triển25,50530,52335,54040,55845,57645,59445,59445,59445,59445,59435,48435,48422,48422,48422,48422,25522,25519,60214,9889,188
9. Quỹ dự phòng tài chính10,11010,1105,1105,1105,1105,0674,4513,9213,5112,619
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu143328120390270220450300800
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối828,0381,123,1701,091,237885,395660,591413,268334,691238,996130,22080,814129,50591,96560,99756,93348,94363,44032,79352,46640,46931,144
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát84,91183,34782,73157,50227,0797607827627512,58222720,66128,376
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,258,8683,357,1593,988,3373,765,8012,708,5621,898,4491,842,9651,487,1431,089,998927,438931,463966,312888,905762,057548,928439,845374,824384,353187,984190,815
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |