CTCP Sản xuất Kinh doanh và Xuất nhập khẩu Bình Thạnh (gil)

22
-0.65
(-2.87%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh936,3963,166,7094,150,3203,456,7452,538,3552,253,6312,169,9581,291,6531,079,2561,108,271892,755994,275726,236416,012562,629457,455449,895416,758404,237375,931
2. Các khoản giảm trừ doanh thu351,01975131077381,674182
3. Doanh thu thuần (1)-(2)936,3963,166,6744,150,3203,456,7452,538,3552,253,6312,169,9581,290,6341,079,2561,108,271892,679994,275726,236416,012562,616457,347449,156415,084404,055375,931
4. Giá vốn hàng bán875,3122,671,5003,395,8582,820,9032,158,8961,877,8581,816,5451,021,119884,632925,010772,158839,973592,536342,658468,199401,644400,198371,188363,081340,127
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)61,084495,174754,463635,842379,459375,773353,414269,515194,624183,262120,521154,303133,69973,35494,41755,70348,95843,89640,97435,804
6. Doanh thu hoạt động tài chính110,199445,63385,09262,20533,61948,37120,78121,24027,2838,7928,48432,43248,08724,44913,02222,30428,4588,0233,385412
7. Chi phí tài chính62,412236,15262,96246,99339,82253,10326,98450,15344,39625,16026,90248,48320,3985,3204,35912,27721,2382,9981,4901,053
-Trong đó: Chi phí lãi vay9,41920,95416,23014,75619,91318,93313,86411,56512,27520,75724,73026,81112,2102,7641,9923,0571,0461,4881,255595
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-51-41-32,337-21,762-5,344-735-2,804
9. Chi phí bán hàng4,76961,437155,965122,82487,09273,75483,46936,17425,65122,09215,72221,49112,50310,70615,14213,28911,45211,56611,1689,992
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp155,116184,319156,289110,66684,89892,80189,05381,92167,57577,56580,12982,05260,08932,48118,97414,19312,16511,68110,2249,051
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-51,065458,858432,001395,802195,922204,486174,689122,50784,28467,2376,25233,97485,99249,29668,96338,24932,56125,67521,47716,121
12. Thu nhập khác108,4774,2518,3213,09224,6655,89412,24711,8794,48836,359148,14214,0321,8973,8202,6771,1711,3889841,4676,228
13. Chi phí khác7,3854,2086,9863,6789,6823,4642,2398,2601,74337,36863,6111,6038162,8551,532622951,00263494
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)101,092431,336-58614,9822,43010,0083,6192,746-1,01084,53112,4291,0819651,1455491,293-198346,133
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)50,027458,901433,337395,216210,904206,915184,697126,12587,03066,22790,78346,40387,07350,26270,10838,79833,85425,65622,31022,254
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành22,17584,574110,36790,17750,14843,97341,20030,75918,52218,10136,08315,91620,43313,50713,8698,0377,2072,6122,231
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1,02912,934-7,664-4,238238-225-2327-6671,121906-491
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)21,14697,508102,70385,93950,38643,74741,17730,78618,51618,16937,20416,82219,94213,50713,8698,0377,2072,6122,231
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)28,881361,393330,633309,277160,518163,168143,52095,34068,51448,05953,57929,58167,13036,75456,23930,76126,64623,04420,07922,254
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát427-366340453-22201114,3561,282-3,812-12,931-6,312
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)28,455361,759330,293308,824160,539163,148143,50980,98367,23251,87166,51035,89367,13036,75456,23930,76126,64623,04420,07922,254

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,873,1823,492,4423,153,0402,160,5331,543,9781,486,0341,124,700721,041732,494727,619594,779621,094598,694411,134305,211271,745335,760133,384152,30081,001
I. Tiền và các khoản tương đương tiền674,805759,065762,047586,830391,629266,564204,332146,257264,084266,707103,911202,754266,59232,88433,70138,80513,2904,70712,7736,529
1. Tiền66,805401,965419,197247,830234,130122,115129,53276,25768,33425,03727,1619,36520,55532,88433,70138,80513,2904,70712,7736,529
2. Các khoản tương đương tiền608,000357,100342,850339,000157,499144,44974,80070,000195,750241,67076,750193,389246,037
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn222,264997,223479,207357,14643,33517,4516,4093,3892,8402,35312,52511,28742,694221,039130,78148,913197,14837,00050,000
1. Chứng khoán kinh doanh64,05864,05864,05914,6733,0053,0053,0053,0052,4202,42019,15024,08242,694221,039131,32254,084197,14837,00050,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-42,524-38,080-40-48-104-16-37-67-6,625-12,795-541-5,172
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn200,730971,245415,148342,51340,37814,5503,420420420
III. Các khoản phải thu ngắn hạn437,221283,1671,022,775630,046381,947308,111482,114112,904151,608175,786277,62695,554134,55776,58768,11597,13774,18542,46455,74340,354
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng154,733100,554878,428500,444327,784264,350453,51187,150103,411147,077203,26052,91389,80044,65742,58157,56551,35537,05236,98237,033
2. Trả trước cho người bán118,08377,67686,55795,09342,16421,66216,71011,93228,35713,62558,91526,91526,49230,52427,27439,22423,4025,85110,1332,950
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác164,405104,93757,79034,51011,99922,09911,89316,12224,24719,03217,57616,00320,6403,7816351,1932724059,2761,019
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,300-4,408-3,948-2,126-278-2,375-2,375-2,375-845-845-845-647-647
IV. Tổng hàng tồn kho1,364,0681,253,926749,348511,202641,636843,803397,544427,044282,552253,297176,038286,869137,64763,68652,33368,33939,55245,05030,20429,239
1. Hàng tồn kho1,364,0681,253,926749,348511,202641,636848,140401,908427,049283,124253,297176,038286,869137,64763,68652,33368,33939,55245,05030,20429,239
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-4,337-4,364-5-572
V. Tài sản ngắn hạn khác174,824199,061139,66375,30885,43150,10534,30031,44731,41029,47724,68024,63017,20416,93820,28218,55111,5854,1633,5794,879
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,5132,9432,3272,2321,9642,1281,6121,5532,5381,3108328856262572173
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ169,433193,481137,22271,24481,54147,96432,67629,72028,74124,80621,54822,68312,67313,10216,69113,16611,1873,7844,436
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,8772,6371141,8331,92712121741311,3682753,507
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,9942,0241,0624,5253,8103,5915,385398354269
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn483,977495,895612,760548,029354,472356,931362,443368,957194,944203,843371,532267,810163,363137,794134,633103,07948,59354,60038,51444,043
I. Các khoản phải thu dài hạn2,72528,95629,25426,4311,9691,69687984416
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác2,72528,95629,25426,4311,9691,69687984416
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định249,253255,624259,185185,462138,549122,732132,709136,841130,890140,823141,128159,53998,34197,52247,24435,60016,48714,90911,68911,070
1. Tài sản cố định hữu hình221,694227,011229,887164,293129,622113,522123,176127,102116,835126,325126,496144,79694,26883,35232,77520,83316,35114,90911,68911,070
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình27,56028,61329,29721,1688,9289,2099,5339,73914,05514,49914,63214,7444,07314,17014,46914,767137
III. Bất động sản đầu tư122,424
- Nguyên giá134,550
- Giá trị hao mòn lũy kế-12,126
IV. Tài sản dở dang dài hạn30,63517,06114,10218,07028,81813,3077,6337,38218,76916,75035,42845,34329,52029,46777,70958,67124,81913,854986974
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang30,63517,06114,10218,07028,81813,3077,6337,38218,769
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn46,91321,964122,475154,812158,456195,373193,823193,8238,45613,17828,53524,87913,9174,7425,7425,7425,74223,81523,81529,605
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh21,91321,964122,475154,812158,45610,67714,8579,196202020206,250
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn25,000195,373193,823193,8238,45613,17817,85810,0224,7224,7225,7225,7225,72223,81523,81523,355
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác46,26447,85547,06333,41626,67923,82327,39930,06833,95329,83540,79138,04921,5856,0633,9403,0661,5452,0232,0252,394
1. Chi phí trả trước dài hạn46,25647,48734,84328,86126,36123,26727,06929,75933,61729,35140,07837,45421,0946,0633,9403,0661,5452,0232,0252,394
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại836812,2204,556318556331308335329396572491
3. Tài sản dài hạn khác15531623
VII. Lợi thế thương mại108,187124,434140,682129,8372,8593,2573,226
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,357,1593,988,3373,765,8012,708,5621,898,4491,842,9651,487,1431,089,998927,438931,463966,312888,905762,057548,928439,845374,824384,353187,984190,815125,044
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả813,5871,476,6782,155,3611,418,5741,061,9741,134,056927,325638,428535,941552,663604,324554,268431,892183,726101,88862,50452,25644,33163,17966,055
I. Nợ ngắn hạn641,4991,329,8602,084,7551,415,9741,059,3741,131,456924,125631,212526,264526,932456,561515,189420,897182,417100,57961,19550,94643,02163,17966,055
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn119,900663,608941,427765,155579,055693,977543,835447,947395,325372,553319,248426,312314,960121,58249,33016,12326,3866,77425,65936,908
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn373,181513,979927,146466,441338,394316,128271,149114,72857,86090,45351,13043,04661,09325,02222,49330,82413,89119,85025,38417,869
4. Người mua trả tiền trước45,41128,53730,78629,45728,2219,6917,3152,1635,2895103,7436081,3327,1454,4342,3727712,241395713
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước14,35411,37746,67442,09317,92233,14528,2014,56810,10610,48232,45011,6389,0017,49811,2762,9116,1521,3491,30410
6. Phải trả người lao động21,40139,86184,31280,02149,88647,71745,15249,17244,42833,90827,61418,77129,33813,0313,7521,89310,5256,5747,349
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4475638243661,7948059311,0379191,5901,2397,5396651,309
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn9438577197437544652,604
11. Phải trả ngắn hạn khác66,76070,94852,68331,67743,31429,19327,03211,55110,16917,87221,5727,2294,4622,3856,0654,7232,6371,8271,8902,776
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4646464646464646-436-436-43646465,7543,2292,3481,111455663430
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn172,087146,81970,6062,6002,6002,6003,2007,2169,67725,731147,76339,08010,9951,3091,3091,3091,3091,309
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2,0892,6002,6002,6002,6002,6003,2003,2291,2292,5491,8906,1108,129
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn169,998143,13668,0063,9878,44819,29019,97730,000
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,0831,478
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm1,2291,3091,3091,3091,3091,309
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn3,892125,8961,4911,636
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,543,5722,511,6591,610,4401,289,988836,475708,908559,818451,571391,497378,800361,988334,636330,166365,202337,956312,319332,097143,653127,63558,989
I. Vốn chủ sở hữu2,543,5722,511,6591,610,4401,289,988836,475708,908559,818451,571391,497378,800361,988334,636330,166365,202337,956312,319332,097143,653127,63557,957
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu700,000690,000432,000360,000240,000190,758139,246139,246139,246139,246139,246139,246127,746127,746102,198102,198102,19845,50045,50026,179
2. Thặng dư vốn cổ phần647,645647,835227,835227,033167,033167,033165,706165,706165,706171,658171,658171,658158,751158,751153,911153,911153,91139,18539,185
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-41,441-35,804-33,240-30,561-30,399-30,399-30,786-30,746-42,445-107,430-107,135-93,233-30,120-7,872-3,289
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-10,7382,168-1,042
8. Quỹ đầu tư phát triển30,52335,54040,55845,57645,59445,59445,59445,59445,59435,48435,48422,48422,48422,48422,25522,25519,60214,9889,1883,624
9. Quỹ dự phòng tài chính10,11010,1105,1105,1105,1105,0674,4513,9213,5112,6192,062
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu328120390270220450300800
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,123,1701,091,237885,395660,591413,268334,691238,996130,22080,814129,50591,96560,99756,93348,94363,44032,79352,46640,46931,14426,092
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát83,34782,73157,50227,0797607827627512,58222720,66128,376
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác1,031
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm1,031
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,357,1593,988,3373,765,8012,708,5621,898,4491,842,9651,487,1431,089,998927,438931,463966,312888,905762,057548,928439,845374,824384,353187,984190,815125,044
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |