CTCP Sản xuất Kinh doanh và Xuất nhập khẩu Bình Thạnh (gil)

21.55
-0.15
(-0.69%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh152,587145,633221,497230,359280,077269,064156,896261,932213,0921,274,7601,416,8561,398,738629,2601,258,133864,190911,065907,248916,474721,944784,735
2. Các khoản giảm trừ doanh thu56035
3. Doanh thu thuần (1)-(2)152,587145,072221,497230,359280,077269,064156,896261,932213,0921,274,7251,416,8561,398,738629,2601,258,133864,190911,065907,248916,474721,944784,735
4. Giá vốn hàng bán121,453124,021174,258202,138252,513259,511161,152219,728191,9881,049,1191,171,7061,154,865534,3051,010,960696,227700,378739,798774,015606,570658,676
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)31,13421,05247,23828,22127,5649,553-4,25642,20521,104225,605245,150243,87394,955247,173167,963210,687167,450142,459115,374126,059
6. Doanh thu hoạt động tài chính21,76920,1078,38327,87114,20440,73727,38783,338269,11857,13237,14827,55528,79514,41814,35918,23911,11520,48212,3915,131
7. Chi phí tài chính7,97114,2147,12911,88616,49917,63616,39171,342100,57335,59128,64625,36016,01511,6309,9706,6046,79914,49619,1166,596
-Trong đó: Chi phí lãi vay3299817741,0012,1233,0563,2385,3177,3234,7333,5815,1333,7774,3892,9313,6302,9754,5053,6465,252
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-25-51-2010,765-2,712-8,074-8,115-8,074-8,074-8,074-20,680-1,082
9. Chi phí bán hàng1,8478271,7169911,2861,4611,0311,52785456,40167,15232,22228,96158,77036,01315,61834,59141,95030,66527,981
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp38,11638,47543,02938,90843,32331,36242,33930,26843,63543,49342,18238,86343,98235,48238,07731,50328,54828,37223,8597,552
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,969-12,3823,7484,257-19,341-168-36,63022,385155,926144,541136,244166,86726,719147,63490,189154,521108,62777,04154,12589,061
12. Thu nhập khác3,25624,8527,300103,9433,8724502121,4743581,7267633,5956291,5992,4409541,269427443154
13. Chi phí khác2,1632,7352,1863,1711,4606692,2462,7036294184584,0431451,7481,0491,649857784389937
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,09322,1175,114100,7732,411-219-2,034-1,229-2711,308304-447484-1491,391-695412-35754-782
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)6,0629,7348,863105,029-16,929-388-38,66321,155155,655145,849136,548166,42027,203147,48591,579153,826109,03976,68454,17988,279
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,7295,9851,63813,2412,7504,9811,03910,16015,40529,74529,53844,13610,40933,95722,02939,21122,00117,33011,37816,069
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại54-1,0831,08012,044-54-135-3,006-1,558-1,474-1,509-3,959-2901346
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,7295,9851,63813,2952,7504,981-4411,24027,44929,69129,40341,1318,85132,48420,52035,25322,00117,04011,39116,114
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,3333,7497,22491,734-19,679-5,368-38,6199,915128,206116,158107,146125,28918,352115,00271,059118,57387,03959,64442,78872,164
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-628992,038669-611760-391-236-535545-117137167-4065372103-274-20
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,9613,6505,18691,066-19,068-6,129-38,22810,152128,742115,613107,263125,15118,185115,04270,994118,20286,93559,67142,78372,185

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,867,9742,910,2772,896,4942,875,2582,961,8283,046,0102,911,9133,508,1753,782,7234,621,4743,428,3363,151,6532,482,8352,506,2272,157,7612,160,6132,495,6781,888,2651,477,5351,542,908
I. Tiền và các khoản tương đương tiền412,673542,128539,072674,805542,325718,007295,483834,047786,9241,176,485602,513627,219719,872548,275448,602586,730670,418775,764444,716391,564
1. Tiền98,283108,401125,70266,805186,675119,15740,183401,947475,624746,485423,513419,219432,472402,275185,602247,730342,418654,764184,516234,065
2. Các khoản tương đương tiền314,390433,727413,370608,000355,650598,850255,300432,100311,300430,000179,000208,000287,400146,000263,000339,000328,000121,000260,200157,499
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn445,764420,764384,955222,264477,604412,604872,673922,2231,266,5171,374,462594,057614,057528,369516,919357,146357,146354,55446,02866,70743,335
1. Chứng khoán kinh doanh64,05864,05864,05864,05864,05864,05864,05864,05864,05864,05964,05964,05964,06164,06114,67314,67314,67314,67314,6733,005
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-41,025-41,025-39,833-42,524-40,184-40,184-38,080-38,080-21,834-40-40-51-77-1,798-48
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn422,732397,732360,730200,730453,730388,730846,695896,2451,224,2931,310,403529,998549,998464,308452,858342,513342,513339,93231,43253,83240,378
III. Các khoản phải thu ngắn hạn284,980285,099423,121437,221330,809310,596238,378283,498263,530933,4581,298,4581,021,258434,113805,532685,788630,024975,949606,098417,075381,817
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng85,74590,68899,031154,733101,673108,75250,956100,89485,048754,5791,149,985878,436321,993699,154590,584500,444387,222418,902373,573327,625
2. Trả trước cho người bán155,987155,810150,703118,08381,36376,84274,23677,67683,85891,14485,57386,55766,50055,05452,41195,093505,83856,44132,75342,160
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn43,248
6. Phải thu ngắn hạn khác38,601173,387164,405147,773125,002113,186104,92994,62487,73562,90156,26545,62051,32442,79234,48882,889130,75510,74912,032
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho1,640,0121,587,0951,377,2881,364,0681,385,8921,388,1831,297,9631,269,2031,277,883940,677751,750749,456684,902518,122557,371511,405407,591402,144489,009640,811
1. Hàng tồn kho1,640,0121,587,0951,377,2881,364,0681,385,8921,388,1831,297,9631,269,2031,277,883940,677751,750749,456684,902518,122557,371511,405419,591402,144489,009641,624
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-12,000-813
V. Tài sản ngắn hạn khác84,54575,191172,058176,900225,199216,620207,416199,203187,868196,391181,557139,663115,579117,380108,85375,30787,16658,23260,02885,381
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,2591,0171,5392,3502,3671,4311,9323,0922,7671,7251,7042,3281,8951,3752,3362,2329162,0661,8531,914
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ80,85871,823168,807169,433221,509213,895203,844193,474183,647193,344179,236137,222113,667115,333105,52871,24385,22054,29157,12181,541
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,4292,3501,7125,1171,3231,2941,6412,6371,4551,322617114186729891,8321,0311,8741,0541,927
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn449,598458,357469,402483,979469,743477,623487,139481,051484,949592,283602,106612,753598,928613,031602,875548,027501,079400,246392,090357,256
I. Các khoản phải thu dài hạn2,1152,1152,1152,7254,4115,18416,50828,95629,44329,12429,25729,25430,34529,05628,21226,43124,8472,0411,9691,969
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn250
5. Phải thu dài hạn khác1,8652,1152,1152,7254,4115,18416,50828,95629,44329,12429,25729,25430,34529,05628,21226,43124,8472,0411,9691,969
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định239,305245,536251,300249,253256,050261,662253,927251,984255,478258,473260,311259,125261,675262,504191,788185,462183,999168,659168,412141,173
1. Tài sản cố định hữu hình212,759218,652224,079221,694228,152233,441225,496223,371226,541229,702231,320229,828232,068232,591170,680164,293162,771159,850159,544132,245
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình26,54626,88427,22227,56027,89828,22128,43128,61328,93728,77128,99129,29729,60729,91321,10921,16821,2288,8098,8688,928
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn24,22721,28921,28930,63526,84722,81022,90017,06113,61913,52914,27114,10212,77214,12870,99218,07019,2768,6768,47327,242
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang24,22721,28921,28930,63526,84722,81022,90017,06113,61913,52914,27114,10212,77214,12870,99218,07019,2768,6768,47327,242
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn46,88846,88846,91346,91321,96421,96421,96421,96421,985111,689114,402122,475130,591138,665146,738154,812171,505171,505180,618160,089
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh21,88821,88821,91321,91321,96421,96421,96421,96421,985111,689114,402122,475130,591138,665146,738154,812171,505171,505180,618160,089
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn25,00025,00025,00025,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác41,06242,46643,66046,26548,22249,69251,46736,65135,92846,90947,24647,11644,03345,72438,74933,41530,22431,54528,22326,783
1. Chi phí trả trước dài hạn41,05442,45843,65246,25748,16049,63051,40536,28335,56334,50034,89134,89634,93638,18532,68428,86129,62930,94927,91726,465
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại888862626236836512,40912,35512,2209,0977,5396,0654,554595595306318
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại96,001100,063104,125108,187112,249116,311120,372124,434128,496132,558136,620140,682119,513122,954126,395129,83771,22717,8214,396
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,317,5733,368,6343,365,8963,359,2373,431,5713,523,6333,399,0523,989,2254,267,6725,213,7564,030,4423,764,4063,081,7633,119,2582,760,6362,708,6412,996,7572,288,5111,869,6251,900,164
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả760,786820,038817,669816,479979,2811,050,063917,9351,477,2011,764,2362,769,5902,314,3942,154,8391,625,9051,679,8571,401,1271,419,8871,828,1111,358,875991,6361,061,136
I. Nợ ngắn hạn493,390563,546587,083644,391803,912898,366771,5741,330,8091,622,2742,686,8032,235,8212,084,2321,605,7311,677,2571,398,5271,417,2871,825,5111,356,275989,0361,058,536
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn64,850117,914149,891119,900177,022238,441208,124663,608799,0021,182,088694,125941,427939,777855,789788,881765,155735,351579,786567,995579,055
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn321,195338,781312,512373,181473,332521,369439,076514,148617,502977,9861,208,277927,156476,094613,268447,561466,437932,987449,437311,408338,004
4. Người mua trả tiền trước32,72132,69645,43345,41149,26636,53632,70128,53728,125323,02533,82230,78631,19132,17434,27629,45728,28628,42528,40428,213
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước7,3928,9363,55416,4306,3967,6953,47311,30219,51332,05025,39146,89411,51138,04227,34141,84423,58118,65814,83417,247
6. Phải trả người lao động19,48616,01114,38022,22230,47327,33323,17640,65278,61867,94148,44284,84465,05969,19750,63780,79955,26142,71727,60050,957
7. Chi phí phải trả ngắn hạn232,34023447226955638897611,0151,0561963661,7909301,079981
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn943857819733377459743
11. Phải trả ngắn hạn khác47,67746,82261,24366,75567,35566,25264,97871,01279,469102,778225,71851,46280,21967,68549,58932,45148,172235,53137,66043,290
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4646464646464646464646464646464646464646
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn267,397256,492230,586172,087175,369151,697146,361146,392141,96282,78878,57370,60620,1742,6002,6002,6002,6002,6002,6002,600
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2,4022,4022,4772,0892,0002,6002,6002,6002,6002,6002,6002,6002,6002,6002,6002,6002,6002,6002,6002,600
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn264,994254,090228,109169,998173,369149,097143,761142,709139,36280,18875,97368,00617,574
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,083
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,556,7862,548,5962,548,2272,542,7582,452,2902,473,5702,481,1172,512,0252,503,4362,444,1661,716,0481,609,5681,455,8581,439,4011,359,5101,288,7541,168,646929,636877,989839,028
I. Vốn chủ sở hữu2,556,7862,548,5962,548,2272,542,7582,452,2902,473,5702,481,1172,512,0252,503,4362,444,1661,716,0481,609,5681,455,8581,439,4011,359,5101,288,7541,168,646929,636877,989839,028
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu699,500699,500700,000700,000700,000700,000700,000690,000600,000600,000432,000432,000432,000360,000360,000360,000360,000240,000240,000240,000
2. Thặng dư vốn cổ phần647,659647,645647,645647,645647,645647,645647,645647,835647,835647,835227,835227,835227,835227,835227,033227,033227,033167,033167,033167,033
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-41,434-41,441-41,441-41,441-41,441-41,441-41,441-35,804-33,240-33,240-33,240-33,240-33,240-30,399-30,561-30,399-30,399-30,399-30,399-30,399
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển26,76028,01429,26830,52331,77733,03234,28635,54036,79538,04939,30440,55841,81343,06744,32145,57647,66743,08544,33945,594
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu2132873283282144301,1101204008101,0203906008101,020270480690830220
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,139,2321,129,1071,127,0411,122,3561,031,4161,050,6141,056,9871,091,5811,168,6571,106,719991,744884,534759,420810,824730,553659,196537,159506,990455,422415,821
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát84,85685,48485,38583,34782,67983,29082,53082,75382,98983,99357,38557,49027,43027,26427,14427,07826,7062,237764760
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,317,5733,368,6343,365,8963,359,2373,431,5713,523,6333,399,0523,989,2254,267,6725,213,7564,030,4423,764,4063,081,7633,119,2582,760,6362,708,6412,996,7572,288,5111,869,6251,900,164
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |