CTCP Sản xuất Kinh doanh và Xuất nhập khẩu Bình Thạnh (gil)

21.45
-0.55
(-2.50%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh152,587145,633221,497230,359280,077269,064156,896261,932213,0921,274,7601,416,8561,398,738629,2601,258,133864,190911,065907,248916,474721,944784,735
4. Giá vốn hàng bán121,453124,021174,258202,138252,513259,511161,152219,728191,9881,049,1191,171,7061,154,865534,3051,010,960696,227700,378739,798774,015606,570658,676
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)31,13421,05247,23828,22127,5649,553-4,25642,20521,104225,605245,150243,87394,955247,173167,963210,687167,450142,459115,374126,059
6. Doanh thu hoạt động tài chính21,76920,1078,38327,87114,20440,73727,38783,338269,11857,13237,14827,55528,79514,41814,35918,23911,11520,48212,3915,131
7. Chi phí tài chính7,97114,2147,12911,88616,49917,63616,39171,342100,57335,59128,64625,36016,01511,6309,9706,6046,79914,49619,1166,596
-Trong đó: Chi phí lãi vay3299817741,0012,1233,0563,2385,3177,3234,7333,5815,1333,7774,3892,9313,6302,9754,5053,6465,252
9. Chi phí bán hàng1,8478271,7169911,2861,4611,0311,52785456,40167,15232,22228,96158,77036,01315,61834,59141,95030,66527,981
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp38,11638,47543,02938,90843,32331,36242,33930,26843,63543,49342,18238,86343,98235,48238,07731,50328,54828,37223,8597,552
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,969-12,3823,7484,257-19,341-168-36,63022,385155,926144,541136,244166,86726,719147,63490,189154,521108,62777,04154,12589,061
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)6,0629,7348,863105,029-16,929-388-38,66321,155155,655145,849136,548166,42027,203147,48591,579153,826109,03976,68454,17988,279
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,3333,7497,22491,734-19,679-5,368-38,6199,915128,206116,158107,146125,28918,352115,00271,059118,57387,03959,64442,78872,164
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,9613,6505,18691,066-19,068-6,129-38,22810,152128,742115,613107,263125,15118,185115,04270,994118,20286,93559,67142,78372,185

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,867,9742,910,2772,896,4942,875,2582,961,8283,046,0102,911,9133,508,1753,782,7234,621,4743,428,3363,151,6532,482,8352,506,2272,157,7612,160,6132,495,6781,888,2651,477,5351,542,908
I. Tiền và các khoản tương đương tiền412,673542,128539,072674,805542,325718,007295,483834,047786,9241,176,485602,513627,219719,872548,275448,602586,730670,418775,764444,716391,564
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn445,764420,764384,955222,264477,604412,604872,673922,2231,266,5171,374,462594,057614,057528,369516,919357,146357,146354,55446,02866,70743,335
III. Các khoản phải thu ngắn hạn284,980285,099423,121437,221330,809310,596238,378283,498263,530933,4581,298,4581,021,258434,113805,532685,788630,024975,949606,098417,075381,817
IV. Tổng hàng tồn kho1,640,0121,587,0951,377,2881,364,0681,385,8921,388,1831,297,9631,269,2031,277,883940,677751,750749,456684,902518,122557,371511,405407,591402,144489,009640,811
V. Tài sản ngắn hạn khác84,54575,191172,058176,900225,199216,620207,416199,203187,868196,391181,557139,663115,579117,380108,85375,30787,16658,23260,02885,381
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn449,598458,357469,402483,979469,743477,623487,139481,051484,949592,283602,106612,753598,928613,031602,875548,027501,079400,246392,090357,256
I. Các khoản phải thu dài hạn2,1152,1152,1152,7254,4115,18416,50828,95629,44329,12429,25729,25430,34529,05628,21226,43124,8472,0411,9691,969
II. Tài sản cố định239,305245,536251,300249,253256,050261,662253,927251,984255,478258,473260,311259,125261,675262,504191,788185,462183,999168,659168,412141,173
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn24,22721,28921,28930,63526,84722,81022,90017,06113,61913,52914,27114,10212,77214,12870,99218,07019,2768,6768,47327,242
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn46,88846,88846,91346,91321,96421,96421,96421,96421,985111,689114,402122,475130,591138,665146,738154,812171,505171,505180,618160,089
VI. Tổng tài sản dài hạn khác41,06242,46643,66046,26548,22249,69251,46736,65135,92846,90947,24647,11644,03345,72438,74933,41530,22431,54528,22326,783
VII. Lợi thế thương mại96,001100,063104,125108,187112,249116,311120,372124,434128,496132,558136,620140,682119,513122,954126,395129,83771,22717,8214,396
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,317,5733,368,6343,365,8963,359,2373,431,5713,523,6333,399,0523,989,2254,267,6725,213,7564,030,4423,764,4063,081,7633,119,2582,760,6362,708,6412,996,7572,288,5111,869,6251,900,164
A. Nợ phải trả760,786820,038817,669816,479979,2811,050,063917,9351,477,2011,764,2362,769,5902,314,3942,154,8391,625,9051,679,8571,401,1271,419,8871,828,1111,358,875991,6361,061,136
I. Nợ ngắn hạn493,390563,546587,083644,391803,912898,366771,5741,330,8091,622,2742,686,8032,235,8212,084,2321,605,7311,677,2571,398,5271,417,2871,825,5111,356,275989,0361,058,536
II. Nợ dài hạn267,397256,492230,586172,087175,369151,697146,361146,392141,96282,78878,57370,60620,1742,6002,6002,6002,6002,6002,6002,600
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,556,7862,548,5962,548,2272,542,7582,452,2902,473,5702,481,1172,512,0252,503,4362,444,1661,716,0481,609,5681,455,8581,439,4011,359,5101,288,7541,168,646929,636877,989839,028
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,317,5733,368,6343,365,8963,359,2373,431,5713,523,6333,399,0523,989,2254,267,6725,213,7564,030,4423,764,4063,081,7633,119,2582,760,6362,708,6412,996,7572,288,5111,869,6251,900,164
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |