TÀI SẢN | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 212,388 | 202,585 | 216,616 | 204,576 | 230,435 | 204,546 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 12,653 | 4,034 | 9,982 | 13,198 | 41,753 | 87,390 |
1. Tiền | 12,653 | 4,034 | 9,982 | 13,198 | 9,753 | 32,390 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | 32,000 | 55,000 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 89,084 | 73,000 | 75,000 | 66,000 | 30,000 | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 89,084 | 73,000 | 75,000 | 66,000 | 30,000 | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 81,133 | 95,864 | 87,050 | 90,388 | 129,708 | 89,214 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 97,704 | 105,159 | 90,706 | 82,001 | 114,530 | 71,762 |
2. Trả trước cho người bán | 7,672 | 7,590 | 7,613 | 7,689 | 7,682 | 7,803 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 8,142 | 5,481 | 6,209 | 7,782 | 7,496 | 9,648 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -32,383 | -22,366 | -17,479 | -7,084 | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 26,827 | 29,561 | 44,584 | 34,990 | 28,974 | 27,943 |
1. Hàng tồn kho | 26,827 | 29,561 | 44,584 | 34,990 | 28,974 | 27,943 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,691 | 126 | | | | |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | | 126 | | | | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | | | | | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 2,691 | | | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 75,166 | 75,571 | 72,770 | 70,140 | 67,065 | 65,899 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 4,383 | 5,306 | 4,852 | 3,768 | 2,965 | 4,379 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 4,285 | 5,141 | 4,852 | 3,768 | 2,947 | 4,307 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 98 | 165 | | | 18 | 72 |
III. Bất động sản đầu tư | 27,655 | 28,782 | 29,909 | 31,036 | 32,163 | 33,290 |
- Nguyên giá | 50,715 | 50,715 | 50,715 | 50,715 | 50,715 | 50,715 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -23,061 | -21,934 | -20,807 | -19,680 | -18,553 | -17,426 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 42,244 | 40,374 | 36,414 | 33,693 | 29,806 | 25,919 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 42,244 | 40,374 | 36,414 | 33,693 | 29,806 | 25,919 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 885 | 1,109 | 1,595 | 1,643 | 2,132 | 2,311 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 885 | 1,109 | 1,595 | 1,643 | 2,132 | 2,311 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 287,555 | 278,156 | 289,386 | 274,716 | 297,500 | 270,445 |
NGUỒN VỐN | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 168,073 | 158,674 | 169,904 | 155,235 | 178,019 | 150,963 |
I. Nợ ngắn hạn | 166,530 | 156,831 | 168,135 | 153,321 | 176,070 | 149,062 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | | | | | | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 98,811 | 96,457 | 107,064 | 91,995 | 94,026 | 86,543 |
4. Người mua trả tiền trước | 18,980 | 12,026 | 17,471 | 8,282 | 28,687 | 19,931 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 4,914 | 4,770 | 3,130 | 5,550 | 4,456 | 2,913 |
6. Phải trả người lao động | 21,651 | 22,826 | 20,353 | 23,443 | 30,051 | 22,516 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | | | | | | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 2,233 | 1,910 | 1,626 | 5,488 | 1,195 | 1,256 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 16,864 | 16,543 | 16,666 | 16,412 | 15,232 | 14,304 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 3,077 | 2,298 | 1,824 | 2,150 | 2,423 | 1,599 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 1,543 | 1,844 | 1,769 | 1,914 | 1,949 | 1,901 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 1,543 | 1,844 | 1,769 | 1,914 | 1,949 | 1,901 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 119,482 | 119,482 | 119,482 | 119,482 | 119,482 | 119,482 |
I. Vốn chủ sở hữu | 119,482 | 119,482 | 119,482 | 119,482 | 119,482 | 119,482 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 115,000 | 115,000 | 115,000 | 115,000 | 115,000 | 115,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 3,962 | 3,962 | 3,962 | 3,962 | 3,962 | 3,962 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | -11 | -11 | -11 | -11 | -11 | -11 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 530 | 530 | 530 | 530 | 530 | 530 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | | | | | | |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 287,555 | 278,156 | 289,386 | 274,716 | 297,500 | 270,445 |