Chỉ tiêu | Qúy 3 2011 | Qúy 2 2011 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 34,744 | 22,058 |
4. Giá vốn hàng bán | 30,971 | 19,688 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 3,267 | 1,847 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 76 | 38 |
7. Chi phí tài chính | 167 | 154 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 165 | 104 |
9. Chi phí bán hàng | 1,295 | 810 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,595 | 1,598 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 286 | -677 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 286 | -683 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 286 | -683 |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 286 | -683 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 2 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 2 2012 | Qúy 1 2012 | Qúy 4 2011 | Qúy 3 2011 | Qúy 2 2011 | Qúy 1 2011 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 33,225 | 34,422 | 34,908 | 32,006 | 39,772 | 36,336 | 41,050 | 39,795 | 41,219 | 41,107 | 42,905 | 38,163 | 34,762 | 47,028 | 36,089 | 30,897 | 43,772 | 45,615 | 28,483 | 23,592 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 4,558 | 7,581 | 3,994 | 2,500 | 5,304 | 1,567 | 1,750 | 3,049 | 3,189 | 4,158 | 2,137 | 1,933 | 3,213 | 1,696 | 1,156 | 1,341 | 8,106 | 10,778 | 1,852 | 582 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 12,054 | 13,852 | 17,756 | 15,418 | 15,454 | 15,737 | 18,367 | 15,649 | 17,979 | 17,192 | 21,620 | 21,991 | 18,793 | 32,485 | 19,635 | 15,886 | 19,618 | 21,997 | 15,883 | 13,028 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 15,243 | 12,349 | 12,503 | 13,214 | 15,480 | 14,995 | 16,199 | 16,519 | 15,097 | 15,919 | 17,470 | 13,567 | 11,818 | 12,340 | 13,143 | 12,057 | 15,179 | 11,534 | 10,129 | 9,668 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,370 | 640 | 654 | 873 | 3,533 | 4,037 | 4,734 | 4,577 | 4,954 | 3,839 | 1,677 | 672 | 939 | 508 | 2,155 | 1,612 | 869 | 1,304 | 619 | 314 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 3,325 | 3,647 | 6,814 | 7,514 | 6,506 | 7,096 | 8,307 | 10,156 | 8,659 | 8,104 | 6,416 | 7,176 | 9,167 | 10,921 | 8,923 | 9,374 | 9,871 | 10,462 | 10,820 | 11,322 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 5 | 5 | ||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 2,550 | 3,093 | 3,850 | 4,701 | 5,632 | 6,708 | 7,938 | 9,393 | 6,874 | 7,362 | 6,416 | 7,134 | 8,729 | 10,921 | 8,923 | 9,374 | 9,871 | 10,363 | 10,743 | 11,205 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 776 | 555 | 2,960 | 2,808 | 875 | 388 | 369 | 763 | 1,784 | 743 | 42 | 438 | 99 | 78 | 116 | |||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 36,551 | 38,070 | 41,722 | 39,519 | 46,278 | 43,432 | 49,357 | 49,951 | 49,878 | 49,212 | 49,321 | 45,340 | 43,929 | 57,950 | 45,012 | 40,271 | 53,644 | 56,077 | 39,303 | 34,913 |
A. Nợ phải trả | 10,937 | 9,815 | 16,577 | 14,814 | 20,991 | 19,102 | 24,830 | 23,202 | 24,876 | 23,597 | 24,476 | 21,045 | 17,903 | 32,406 | 21,391 | 16,912 | 28,754 | 31,693 | 15,205 | 10,133 |
I. Nợ ngắn hạn | 10,937 | 9,815 | 16,577 | 14,814 | 20,991 | 19,102 | 24,830 | 23,202 | 24,876 | 23,597 | 24,476 | 21,045 | 17,374 | 31,171 | 20,933 | 16,392 | 28,754 | 31,656 | 15,168 | 10,095 |
II. Nợ dài hạn | 529 | 1,235 | 458 | 520 | 37 | 37 | 37 | |||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 25,613 | 28,255 | 25,145 | 24,705 | 25,288 | 24,330 | 24,528 | 26,748 | 25,002 | 25,615 | 24,845 | 24,295 | 26,026 | 25,544 | 23,621 | 23,359 | 24,890 | 24,383 | 24,098 | 24,781 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 36,551 | 38,070 | 41,722 | 39,519 | 46,278 | 43,432 | 49,357 | 49,951 | 49,878 | 49,212 | 49,321 | 45,340 | 43,929 | 57,950 | 45,012 | 40,271 | 53,644 | 56,077 | 39,303 | 34,913 |